Přeložit "making data compliance" do vietnamština

Zobrazuje se 50 z 50 překladů fráze "making data compliance" z Angličtina do vietnamština

Překlad Angličtina do vietnamština jazyka making data compliance

Angličtina
vietnamština

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ giám sát các thay đổi cấu hình.

Angličtina vietnamština
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ giám sát các thay đổi cấu hình.

Angličtina vietnamština
enterprise doanh nghiệp
domains miền
or hoặc
account tài khoản
monitoring giám sát
configuration cấu hình
easy dễ dàng
changes thay đổi
customers khách hàng
settings cài đặt

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

Angličtina vietnamština
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, tiền đề để được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ nhân viên

Angličtina vietnamština
employees nhân viên
of của
customers khách
we chúng tôi

EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud

VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật sự tuân thủ trong đám mây

Angličtina vietnamština
program chương trình
helps giúp
controls kiểm soát
security bảo mật
aws aws
at tại
customers khách hàng
understand hiểu
cloud mây
in trong
and các

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ

Angličtina vietnamština
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.

Angličtina vietnamština
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.

Angličtina vietnamština
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể

Angličtina vietnamština
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

Angličtina vietnamština
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

Angličtina vietnamština
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

Angličtina vietnamština
aws aws
pci pci
package gói
reports báo cáo
access truy cập
customers khách
through qua

EN For more information about any applicable compliance programs, please see our AWS Compliance Program webpage

VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS

Angličtina vietnamština
any mọi
information thông tin
aws aws
more thêm
program chương trình

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

Angličtina vietnamština
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, tiền đề để được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ nhân viên

Angličtina vietnamština
employees nhân viên
of của
customers khách
we chúng tôi

EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.

VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành Hội đồng Quản trị trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi đề xuất.

Angličtina vietnamština
corporate công ty
program chương trình
feedback phản hồi
we chúng tôi

EN Amazon ElastiCache for Redis offers List data structure making it easy to implement a lightweight, persistent queue

VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cấu trúc dữ liệu Danh sách, giúp dễ dàng triển khai một hàng đợi tác vụ lâu dài tải trọng nhẹ

Angličtina vietnamština
amazon amazon
offers cung cấp
list danh sách
data dữ liệu
structure cấu trúc
making cho
easy dễ dàng
implement triển khai

EN Our solutions for iOS 14 empower marketers to continue making data-driven decisions with confidence. Learn more in our iOS 14 Resource Center.

VI Adjust thiết kế giải pháp dành riêng cho iOS 14, giúp khách hàng đủ dữ liệu để tự tin đưa ra quyết định. Tìm hiểu giải pháp tại iOS 14 Resource Center.

Angličtina vietnamština
solutions giải pháp
ios ios
decisions quyết định
learn hiểu
our riêng

EN Amazon ElastiCache for Redis offers List data structure making it easy to implement a lightweight, persistent queue

VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cấu trúc dữ liệu Danh sách, giúp dễ dàng triển khai một hàng đợi tác vụ lâu dài tải trọng nhẹ

Angličtina vietnamština
amazon amazon
offers cung cấp
list danh sách
data dữ liệu
structure cấu trúc
making cho
easy dễ dàng
implement triển khai

EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.

VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan Mỹ. Bạn thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.

Angličtina vietnamština
data dữ liệu
centers trung tâm
solution giải pháp
the giải
choice lựa chọn
client khách hàng
we chúng tôi
like liệu
all của
you bạn

EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.

VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.

Angličtina vietnamština
internet internet
global toàn cầu
world thế giới
security bảo mật
safer an toàn
faster nhanh hơn
and
with bằng
our chúng tôi

EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging

VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật một thách thức

Angličtina vietnamština
security bảo mật
users người dùng
is
without không

EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.

VI Đó lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế bệnh nhân trên khắp thế giới.

Angličtina vietnamština
multiple nhiều
professionals các chuyên gia
world thế giới
we chúng tôi
why tại sao
and các

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.

VI Giảm nguy COVID-19 trong tất cả các cộng đồng lợi cho tất cả mọi người California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.

Angličtina vietnamština
reducing giảm
in trong
california california
plan kế hoạch
of của
everyone người
and
our chúng tôi
all tất cả các
making cho

EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.

VI Đó lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế bệnh nhân trên khắp thế giới.

Angličtina vietnamština
multiple nhiều
professionals các chuyên gia
world thế giới
we chúng tôi
why tại sao
and các

EN It’s one of the first things you can do, in addition to our do-it-yourself tips, to begin making your home more energy efficient.

VI Đó một trong những việc đầu tiên bạn thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.

Angličtina vietnamština
can có thể làm
in trong
begin bắt đầu
energy năng lượng
of của
our chúng tôi
your bạn
first
one các

EN There are financing options available to income-qualifying homeowners who are making home energy-efficiency improvements.

VI Hiện các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.

Angličtina vietnamština
making cho
home các
options chọn

EN From sourcing beans to roasting them, Equator Coffees & Teas is reducing energy consumption and making an excellent product.

VI Từ việc tìm nguồn cung cấp hạt cà phê để rang, Equator Coffees & Teas đang giảm tiêu thụ năng lượng tạo ra một sản phẩm tuyệt vời.

Angličtina vietnamština
reducing giảm
energy năng lượng
product sản phẩm

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng nước

Angličtina vietnamština
energy năng lượng
california california
reduce giảm
ways cách
save tiết kiệm
water nước
variety nhiều
with bằng
you bạn
and các

EN Use what you learn to drive better decision making for your own content.

VI Sử dụng những thứ bạn học được để đưa ra các quyết định tốt hơn cho nội dung của chính bạn.

Angličtina vietnamština
use sử dụng
learn học
decision quyết định
making cho
better hơn
your bạn

EN Making YouTube manageable for creatives, so you can stay focused on creating.

VI Giúp YouTube trở nên dễ quản lý, bạn thể chỉ cần tập trung vào sáng tạo.

Angličtina vietnamština
youtube youtube
focused tập trung
creating tạo
can cần
on vào

EN And you as the seventh prince named Euden is tasked with making a treaty with a powerful dragon

VI bạn với vai trò hoàng tử thứ 7, tên gọi Euden được giao nhiệm vụ thực hiện một hiệp ước với một con rồng mạnh mẽ

Angličtina vietnamština
you bạn

EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.

VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.

Angličtina vietnamština
requests yêu cầu
we chúng tôi
product sản phẩm
customers khách hàng
various khác nhau
as như

EN ProcedureWe will confirm your identity when making inquiries regarding personal information

VI Thủ tụcChúng tôi sẽ xác nhận danh tính của bạn khi thực hiện yêu cầu về thông tin cá nhân

Angličtina vietnamština
identity danh tính
inquiries yêu cầu
personal cá nhân
information thông tin
your của bạn
when khi
regarding của

EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions

VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn sức chứa 120 khách địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala tiệc cocktail

Angličtina vietnamština
of của
hotel khách sạn
rooms phòng

EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights

VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến trải nghiệm quán cocktail bar ở Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô

Angličtina vietnamština
in trong
your bạn

EN Only three lines of code connect any web application directly to the blockchain, making it easily accessible to web-based businesses and projects, too

VI Chỉ ba dòng mã để kết nối trực tiếp bất kỳ ứng dụng web với blockchain, khiến Nimiq dễ dàng được sử dụng cho các dự án công việc kinh doanh dựa trên web

Angličtina vietnamština
three ba
connect kết nối
web web
directly trực tiếp
easily dễ dàng
businesses kinh doanh
projects dự án
application sử dụng
and các

EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.

VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.

Angličtina vietnamština
smart thông minh
making cho
important quan trọng
infrastructure cơ sở hạ tầng
modern hiện đại
these này

EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.

VI Bạn cũng thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.

Angličtina vietnamština
save tiết kiệm
energy năng lượng
improvements cải tiến
in trong
your bạn

EN Making your business energy efficient isn’t just the right thing to do—it’s good for business, too

VI Giúp cho doanh nghiệp của bạn sử dụng năng lượng hiệu quả không chỉ điều đúng đắn mà — điều đó cũng tốt cho hoạt động kinh doanh nữa

EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”

VI “Nó vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy.”

EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see

VI vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy

EN We are definitely making a difference on so many levels

VI Chúng ta chắc chắn đang tạo ra sự khác biệt ở nhiều cấp độ

Angličtina vietnamština
many nhiều
difference khác biệt

EN Making Big Differences with Small Actions

VI Tạo Khác Biệt Lớn Bằng Hành Động Nhỏ

Angličtina vietnamština
big lớn

EN In my circle of friends, I’m making headway

VI Trong đám bạn bè thân thiết, tôi đang tiến lên

Angličtina vietnamština
my tôi
in trong
of lên

EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable

VI Ông đã đưa hệ thống điện mặt trời Sierra SunTower của hãng eSolar đến thành phố, đảm bảo mỗi nhà xây mới đều được trang bị hệ thống điện mặt trời mức chi phí phải chăng

Angličtina vietnamština
home nhà
new mới
is được

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở trong gia đình chúng ta.

Angličtina vietnamština
others khác
us chúng ta
want muốn
effort nỗ lực
family gia đình
in trong
making cho

EN Sealing reduces leaks and drafts in which treated air can escape from your home, making your air conditioner or furnace work even harder

VI Bịt chỗ hở khí giúp giảm hở khí gió lùa ở những nơi không khí đã được điều hòa thể thoát khỏi nhà, khiến máy điều hòa hoặc lò sưởi phải hoạt động nhiều hơn

Angličtina vietnamština
reduces giảm
which khi
can phải
home những
or hoặc
even hơn

EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet

VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon cứu hành tinh của chúng ta

Angličtina vietnamština
energy năng lượng
star sao
reduce giảm
help giúp
choice lựa chọn
products sản phẩm
and
save tiết kiệm
the khi

EN Q: How can my AWS Lambda function customize its behavior to the device and app making the request?

VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?

Angličtina vietnamština
aws aws
lambda lambda
function hàm
customize tùy chỉnh
request yêu cầu
my của tôi
and như

Zobrazuje se 50 z 50 překladů