EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
"makes them feel" v Angličtina lze přeložit do následujících vietnamština slov/frází:
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN Escape from your daily routine and experience the luxury staycation you deserve at Sofitel Legend Metropole Hanoi. Whatever makes you feel alive,...
VI Còn gì tuyệt vời hơn khi bạn muốn tránh xa những bộn bề cuộc sống thường ngày mà lại không cần phải đi đâu đó quá xa! Dành tặng bản thân và người t[...]
Angličtina | vietnamština |
---|---|
your | bạn |
EN High-quality 3D graphics and incredibly sharp, makes me feel like watching a Disney movie
VI Đồ họa 3D chất lượng cao và vô cùng sắc nét, khiến tôi có cảm giác như đang xem một bộ phim hoạt hình của Disney
Angličtina | vietnamština |
---|---|
me | tôi |
and | của |
EN Escape from your daily routine and experience the luxury staycation you deserve at Sofitel Legend Metropole Hanoi. Whatever makes you feel alive,...
VI Còn gì tuyệt vời hơn khi bạn muốn tránh xa những bộn bề cuộc sống thường ngày mà lại không cần phải đi đâu đó quá xa! Dành tặng bản thân và người t[...]
Angličtina | vietnamština |
---|---|
your | bạn |
EN Do you have a large audience? Invite them to SimpleSwap and get a reward in BTC for each customer who makes an exchange.
VI Bạn có một lượng khán giả lớn? Mời họ tham gia SimpleSwap và nhận một phần thưởng bằng BTC cho mỗi khách hàng thực hiện giao dịch.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
large | lớn |
get | nhận |
reward | phần thưởng |
btc | btc |
exchange | giao dịch |
you | bạn |
customer | khách |
each | mỗi |
EN AWS Auto Scaling makes scaling simple with recommendations that allow you to optimize performance, costs, or balance between them
VI AWS Auto Scaling đơn giản hóa việc thay đổi quy mô bằng các đề xuất cho phép bạn tối ưu hóa hiệu năng, chi phí hoặc cân bằng cả hai yếu tố này
Angličtina | vietnamština |
---|---|
aws | aws |
allow | cho phép |
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
costs | phí |
you | bạn |
with | bằng |
that | này |
EN Anything that makes it more difficult to do activities or interact with the world around them
VI Bất cứ khuyết tật nào gây nhiều khó khăn hơn cho việc thực hiện các hoạt động hay tương tác với thế giới xung quanh
Angličtina | vietnamština |
---|---|
difficult | khó khăn |
world | thế giới |
more | hơn |
makes | cho |
them | các |
EN Transactional emails also have higher open and click-through rates compared to other types of emails, which makes them an effective tool for engaging with customers
VI Email giao dịch cũng có tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp cao hơn so với các loại email khác, điều này khiến email giao dịch trở thành công cụ hiệu quả để thu hút khách hàng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
emails | |
click | nhấp |
other | khác |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
which | khi |
of | này |
also | cũng |
and | các |
types | loại |
with | với |
EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.
VI Không có cổng web an toàn nào có thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
block | chặn |
risks | rủi ro |
employees | nhân viên |
feel | cảm thấy |
an | thể |
web | web |
internet | internet |
websites | trang web |
the | không |
on | trên |
in | trong |
many | nhiều |
too | quá |
EN Don?t forget to tell us about things you feel we need to change!
VI Đừng quên góp ý với bọn tui về những điều bạn cảm thấy cần thay đổi nhé!
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feel | cảm thấy |
change | thay đổi |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
Angličtina | vietnamština |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN We strive to realize our management philosophy so that our customers can feel safe and reliable.
VI Chúng tôi cố gắng hiện thực hóa triết lý quản lý của mình để khách hàng có thể cảm thấy an toàn và đáng tin cậy.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feel | cảm thấy |
safe | an toàn |
reliable | tin cậy |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN Please feel free to contact us even for small matters.
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay cả đối với những vấn đề nhỏ.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
us | tôi |
small | nhỏ |
to | với |
EN If you feel this is an error, don't hesitate to write at time2help
VI Nếu bạn cảm thấy lỗi đã xảy ra, đừng ngần ngại gởi email đến time2help
Angličtina | vietnamština |
---|---|
if | nếu |
feel | cảm thấy |
error | lỗi |
to | đến |
you | bạn |
EN The impeccable attention to craftsmanship continues in the master bedroom, a serene enclave with fine decorative details that create a tailored feel.
VI Sự chú tâm trong việc thủ công được phản ánh thêm trong phòng ngủ chính, một khu vực yên bình với những chi tiết trang trí đẹp tạo cảm giác thoải mái và tự nhiên.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trong |
details | chi tiết |
create | tạo |
EN If you have any queries, please feel free to drop us a line
VI Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy gởi ngay về cho chúng tôi
Angličtina | vietnamština |
---|---|
if | nếu |
to | cho |
you | bạn |
EN The compilation of all content, including the look and feel of the Site, is the exclusive property of Circle K Vietnam and is protected by Vietnam copyright laws
VI Việc soạn thảo tất cả các nội dung, bao gồm giao diện của trang web, đều thuộc quyền sở hữu của Circle K Việt Nam và được bảo vệ bởi luật bản quyền của Việt Nam
Angličtina | vietnamština |
---|---|
including | bao gồm |
k | k |
laws | luật |
of | của |
site | trang |
all | tất cả các |
EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.
VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
always | luôn |
k | k |
stores | cửa hàng |
at | tại |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable
VI Khi vận hành ở chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn có thể tăng giá trị và sống trong đó sẽ thoải mái hơn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
energy | năng lượng |
increase | tăng |
in | trong |
more | hơn |
your | bạn |
and | của |
EN If you stand next to a door that isn’t taken care of, you can feel the hot and cold air going back and forth.
VI Nếu bạn đứng cạnh một chiếc cửa không được bảo dưỡng, bạn có thể cảm nhận đường luồng khí nóng và lạnh đi qua khe cửa.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
if | nếu |
hot | nóng |
you | bạn |
EN If you can see any sunlight between your doors and windows and their frames, or if you feel any air seeping through, your home isn’t properly sealed
VI Nếu bạn có thể nhận thấy ánh sáng giữa các cửa và khung cửa, hoặc nếu bạn cảm thấy có gió luồn qua thì nhà bạn chưa được hoàn thiện kín
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feel | cảm thấy |
if | nếu |
or | hoặc |
through | qua |
between | giữa |
home | nhà |
and | các |
EN First of all, please feel free to contact us from consultation and quotation.
VI Trước hết, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi từ tư vấn và báo giá.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
please | xin vui lòng |
to | với |
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN If you feel like quarantine is boring, you probably need HAGO!
VI Nếu bạn đang cảm thấy thật nhàm chán khi phải cách ly vì dịch bệnh, có lẽ bạn cần đến HAGO đấy!
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feel | cảm thấy |
if | nếu |
EN After using, I feel the camera of this application is not inferior to the popular camera applications today
VI Sau khi sử dụng, tôi cảm thấy camera của ứng dụng này không hề thua kém các ứng dụng chụp ảnh phổ biến hiện nay
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feel | cảm thấy |
popular | phổ biến |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
after | khi |
this | này |
EN Creative: This filter brings a retro feel to your photos.
VI Creative: Bộ lọc này mang tới cảm giác hoài cổ cho bức ảnh của bạn.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
your | bạn |
EN Simple Gallery Pro will automatically create a copy when you press save your work. Thanks to that, you can easily restore the original image if one day you feel dissatisfied.
VI Simple Gallery Pro sẽ tự động tạo ra một bản coppy khi bạn nhấn lưu tác phẩm của mình. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng khôi phục bức hình gốc nếu một ngày nào đó bạn cảm thấy không hài lòng.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
save | lưu |
if | nếu |
day | ngày |
feel | cảm thấy |
easily | dễ dàng |
pro | pro |
one | của |
create | tạo |
your | bạn |
EN Attractive, interesting and dramatic, these are the things we can feel when experiencing Fire Emblem Heroes
VI Hấp dẫn, thú vị và đầy kịch tính, đó là những điều chúng ta có thể cảm nhận được khi trải nghiệm Fire Emblem Heroes
Angličtina | vietnamština |
---|---|
are | được |
EN You will feel that the number is very small when upgrading major works
VI Bạn sẽ cảm thấy con số đó thật ít ỏi khi nâng cấp những công trình lớn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feel | cảm thấy |
major | lớn |
you | bạn |
the | khi |
EN When playing to a certain threshold, your Sim will feel annoyed by loneliness for too long
VI Khi chơi đến một ngưỡng nào đó, Sim của bạn sẽ tỏ ra khó chịu bởi cô đơn quá lâu
Angličtina | vietnamština |
---|---|
playing | chơi |
too | của |
your | bạn |
EN Each person has a different personality, you will feel like living in a virtual city but real, comfortable to explore people, life in here
VI Mỗi người mỗi tính cách khác nhau, bạn sẽ cảm thấy như được sống trong một thành phố ảo mà thực, thoải mái khám phá con người, cuộc sống trong đây
Angličtina | vietnamština |
---|---|
each | mỗi |
feel | cảm thấy |
in | trong |
real | thực |
you | bạn |
people | người |
different | khác |
living | sống |
EN You have to play it yourself to feel it
VI Nói thì cũng bằng thừa, phải tự chơi mới cảm nhận được
Angličtina | vietnamština |
---|---|
it | nó |
to | cũng |
play | chơi |
have | phải |
EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate
VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác
EN It helps you feel the movement of the car to park the car in the right position.
VI Nó giúp bạn cảm nhận được chuyển động của xe để đỗ xe đúng vị trí.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
helps | giúp |
of | của |
car | xe |
you | bạn |
EN If you belong to gen Alpha who are the young generation playing FINAL FANTASY for the first time on mobile, then it must feel even more interesting
VI Nếu bạn là genZ, gen Alpha, thế hệ trẻ lần đầu chơi FINAL FANTASY trên di động, thì hẳn cảm giác thú vị còn nhiều hơn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
playing | chơi |
time | lần |
on | trên |
more | hơn |
EN Feel protected. Stay compliant.
VI Luôn được bảo vệ. Luôn tuân thủ mọi quy định
EN See how Grab helped GrabAds Principal Product Manager Torlisa Jeffrey feel more at home in Southeast Asia.
VI Hãy xem cách Grab giúp Trưởng bộ phận Sản phẩm chính của GrabAds - Torlisa Jeffrey cảm thấy thật sự thoải mái khi sống và làm việc tại Đông Nam Á.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
see | xem |
helped | giúp |
feel | cảm thấy |
at | tại |
product | sản phẩm |
home | của |
EN The ecoligo solution is about creating real change on the planet that we can see, feel and touch.
VI Giải pháp ecoligo là tạo ra sự thay đổi thực sự trên hành tinh mà chúng ta có thể nhìn thấy, cảm nhận và chạm vào.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
solution | giải pháp |
creating | tạo |
real | thực |
change | thay đổi |
and | và |
the | giải |
that | chúng |
on | trên |
EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it
VI Chúng tôi là thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu và là thế hệ cuối cùng có thể làm được điều gì đó với nó
Angličtina | vietnamština |
---|---|
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
last | cuối cùng |
can | có thể làm |
we | chúng tôi |
of | của |
first | là |
EN I may get tired and disappointed sometimes, but at the end of the day, I incredibly feel fulfilled because I love what I am doing
VI Thỉnh thoảng tôi cảm thấy mệt mỏi và chán nản, nhưng vào cuối ngày, tôi luôn cảm thấy thỏa mãn vì tôi yêu những gì tôi đang làm
Angličtina | vietnamština |
---|---|
day | ngày |
feel | cảm thấy |
but | nhưng |
may | là |
and | và |
because | như |
get | làm |
EN The US-based magazine praised Metropole Hanoi’s “old-world colonial charm” and its outstanding personalized service, saying, “Everyone goes above and beyond to make you feel special.”
VI Chỉ có 5 khách sạn của Việt Nam có tên trong hạng mục giải thưởng này năm nay.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | giải |
EN If you would like to book your in-person or phone consultation, feel free to contact us via
VI Nếu bạn muốn đặt dịch tư vấn trực tiếp hoặc dịch vụ tư vấn qua điện thoại, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
you | bạn |
your | chúng tôi |
to | với |
EN First of all, please feel free to contact us from consultation and quotation.
VI Trước hết, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi từ tư vấn và báo giá.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
please | xin vui lòng |
to | với |
EN As a place for commuting students to announce and showcase the results of their daily learning, parents and related parties will feel the growth of their children
VI Là nơi để học sinh đi làm thông báo và giới thiệu kết quả học tập hàng ngày, phụ huynh và các bên liên quan sẽ cảm nhận được sự trưởng thành của con em mình
Angličtina | vietnamština |
---|---|
place | nơi |
will | được |
their | họ |
the | nhận |
EN We strive to realize our management philosophy so that our customers can feel safe and reliable.
VI Chúng tôi cố gắng hiện thực hóa triết lý quản lý của mình để khách hàng có thể cảm thấy an toàn và đáng tin cậy.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
feel | cảm thấy |
safe | an toàn |
reliable | tin cậy |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN Please feel free to contact us even for small matters.
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi ngay cả đối với những vấn đề nhỏ.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
us | tôi |
small | nhỏ |
to | với |
EN I may get tired and disappointed sometimes, but at the end of the day, I incredibly feel fulfilled because I love what I am doing
VI Thỉnh thoảng tôi cảm thấy mệt mỏi và chán nản, nhưng vào cuối ngày, tôi luôn cảm thấy thỏa mãn vì tôi yêu những gì tôi đang làm
Angličtina | vietnamština |
---|---|
day | ngày |
feel | cảm thấy |
but | nhưng |
may | là |
and | và |
because | như |
get | làm |
Zobrazuje se 50 z 50 překladů