Přeložit "ll see participants" do vietnamština

Zobrazuje se 50 z 50 překladů fráze "ll see participants" z Angličtina do vietnamština

Překlad Angličtina do vietnamština jazyka ll see participants

Angličtina
vietnamština

EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity

VI Chúng được ghi lại, mã hóa sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia thể thấy hoạt động thị trường

Angličtina vietnamština
they chúng
encrypted mã hóa
on trên
all người
market thị trường

EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity

VI Chúng được ghi lại, mã hóa sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia thể thấy hoạt động thị trường

Angličtina vietnamština
they chúng
encrypted mã hóa
on trên
all người
market thị trường

EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants

VI Tại sao? Bởi các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa văn phòng

Angličtina vietnamština
organizations tổ chức
today ngày
remote xa
why tại sao
office văn phòng
the những
and các

EN Up to 50 minutes and 100 participants per meeting.

VI Cuộc họp lên đến 50 phút 100 khách tham dự.

Angličtina vietnamština
up lên
minutes phút

EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain

VI Proof-of-Stake (PoS) cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain

Angličtina vietnamština
is được
in trong
various khác nhau

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

Angličtina vietnamština
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN Participants of the Loyalty Program receive 0.5% cashback in SWAP for all the exchanges made on our service

VI Tham gia Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết để nhận 0.5% tiền hoàn lại bằng SWAP cho tất cả các giao dịch trong số các dịch vụ của chúng tôi

Angličtina vietnamština
program chương trình
in trong
our chúng tôi
all tất cả các
the nhận
for tiền

EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain

VI Proof-of-Stake (PoS) cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain

Angličtina vietnamština
is được
in trong
various khác nhau

EN Siemens Vietnam successfully organized the seminar on cogeneration in Ho Chi Minh City with participants from various industries.

VI Cập nhật các sản phẩm định hướng số hóa mới nhất cho ngành nước từ Siemens Việt Nam.

Angličtina vietnamština
the cho

EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.

VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. để sân chơi này vững bền, phát triển thì lẽ chúng ta cần phải những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.

Angličtina vietnamština
thank cảm ơn
grow phát triển
common chung
including bao gồm
this này
we chúng tôi
all của

EN Content that encourages or instructs voters or participants to misrepresent themselves or participate illegally.

VI Nội dung khuyến khích hoặc hướng dẫn cử tri hay người tham gia cung cấp không chính xác thông tin về bản thân hoặc tham gia theo cách bất hợp pháp.

Angličtina vietnamština
or hoặc

EN With a single Power over Ethernet cable, place Tap IP conveniently near room participants for a tidy and professional install.

VI Với một nguồn điện trên dây Ethernet, bạn thể đặt Tap IP thuận tiện gần những người tham gia trong phòng để bố cục lắp đặt gọn gàng chuyên nghiệp.

Angličtina vietnamština
ip ip
near gần
room phòng
professional chuyên nghiệp
over trên
and bạn

EN Large Meetings is an optional add-on for Zoom’s meeting plans to scale up to 1,000 live interactive participants

VI Cuộc họp lớn một tiện ích mở rộng tùy chọn cho các gói dịch vụ cuộc họp của Zoom, nhằm mở rộng quy mô lên đến 1.000 người tham gia tương tác trực tiếp

Angličtina vietnamština
large lớn
plans gói
up lên
live trực tiếp
interactive tương tác

EN In large meetings, all participants can share their audio, video, and screen.

VI Trong các cuộc họp lớn, tất cả người tham gia thể chia sẻ âm thanh, video màn hình của mình.

Angličtina vietnamština
in trong
large lớn
video video
screen màn hình
all các
their họ
and của

EN Participants in a Zoom Webinar include the host, alternative hosts, co-hosts, panelists, and attendees

VI Người tham gia Zoom Webinars bao gồm người chủ trì, người chủ trì thay thế, người đồng chủ trì, người tham gia chính người dự thính

Angličtina vietnamština
include bao gồm

EN The space is designed to optimize audio and video, while giving presenters an engaging experience with the participants on the Zoom meeting.

VI Không gian này được thiết kế để tối ưu hóa âm thanh video, đồng thời mang đến cho diễn giả một trải nghiệm hấp dẫn cùng những người tham dự cuộc họp Zoom.

Angličtina vietnamština
space không gian
optimize tối ưu hóa
video video
giving cho

EN In rooms using video bars such as Rally Bar or Rally Bar Mini, run the Swytch Hub into the video bar and place the Swytch Connector within reach of participants.

VI Trong các phòng sử dụng video bar như Rally Bar hoặc Rally Bar Mini, kết nối Hub Swytch vào video bar đặt Đầu nối Swytch trong tầm với của những người tham gia.

Angličtina vietnamština
rooms phòng
using sử dụng
video video
or hoặc
and
in trong
as như

EN Annual Filing Season Program Participants

VI Những người tham gia chương trình khai thuế thường niên theo mùa (tiếng Anh)

Angličtina vietnamština
program chương trình

EN To see cumulative race and ethnicity data broken out by age groups, see the California Department of Public Health’s COVID-19 Race and Ethnicity Data

VI Để xem dữ liệu cộng dồn về chủng tộc sắc tộc được phân tích theo các nhóm tuổi, hãy xem Dữ Liệu về Chủng Tộc Sắc Tộc

Angličtina vietnamština
see xem
data dữ liệu
age tuổi
and các
groups nhóm

EN Instructions on how to see WiFi passwords on iPhone, iPad, and Mac with just 2 operations. See also the WiFi?

VI Áp dụng thành công chatbot AI chăm sóc khách hàng vào doanh nghiệp. Hướng dẫn cài đặt, training, tích?

Angličtina vietnamština
instructions hướng dẫn
and
to vào

EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern

VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629

Angličtina vietnamština
the khi

EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern

VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629

Angličtina vietnamština
the khi

EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern

VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629

Angličtina vietnamština
the khi

EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern

VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629

Angličtina vietnamština
the khi

EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern

VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629

Angličtina vietnamština
the khi

EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern

VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629

Angličtina vietnamština
the khi

EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern

VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629

Angličtina vietnamština
the khi

EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern

VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629

Angličtina vietnamština
the khi

EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern

VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629

Angličtina vietnamština
the khi

EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern

VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629

Angličtina vietnamština
the khi

EN If you see an ad that doesn't interest you, you can hide it. Pinterest uses your feedback to make sure you see more relevant ads in the future.

VI Nếu thấy quảng cáo mà bạn không quan tâm, thì bạn thể ẩn đi. Pinterest sử dụng phản hồi của bạn để đảm bảo rằng bạn sẽ thấy nhiều quảng cáo phù hợp hơn trong tương lai.

Angličtina vietnamština
uses sử dụng
feedback phản hồi
future tương lai
an thể
if nếu
your của bạn
ads quảng cáo
in trong

EN „If you are serious about growing your business, you have to take check the reports. See how your emails are doing, see how the open rates are, and adjust your campaigns from there.”

VI Bạn nhắm tới việc phát triển doanh nghiệp, các báo cáo chi tiết sẽ giúp bạn trong việc theo dõi hiệu suất từ các email, tỉ lệ mở thư cũng như hỗ trợ bạn trong việc điều chỉnh các chiến dịch."

EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.

VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.

EN See the latest conversations about any topic instantly.

VI Thấy những cuộc trò chuyện mới nhất về bất kỳ chủ đề nào ngay tức thì.

Angličtina vietnamština
latest mới

EN This means that on average, our customers in Australia see around 7% improvement in request response times when managing their game servers in Australia."

VI Điều này nghĩa , tính trung bình, khách hàng của chúng tôi Úc nhận thấy thời gian phản hồi yêu cầu được cải thiện khoảng 7% khi quản lý máy chủ game của họ Úc.

Angličtina vietnamština
means có nghĩa
improvement cải thiện
request yêu cầu
response phản hồi
times thời gian
this này
customers khách hàng
when khi
our chúng tôi
in của

EN See real-time data transfer (ingress and egress) as well as the no. of concurrent connections to your service

VI Xem truyền dữ liệu thời gian thực (đầu vào đầu ra) cũng như số lượng kết nối đồng thời với dịch vụ của bạn

Angličtina vietnamština
real-time thời gian thực
data dữ liệu
connections kết nối
real thực
see bạn
and
your của bạn
to đầu

EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.

VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.

Angličtina vietnamština
resources tài nguyên
configuration cấu hình
improve cải thiện
on trên
changes thay đổi
see xem
your bạn
website trang
and

EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.

VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.

Angličtina vietnamština
or hoặc
see xem
list danh sách
top hàng đầu
by qua
using sử dụng

EN Get started with Semrush! or see our plans & pricing

VI Hãy bắt đầu với Semrush! hoặc xem gói giá tiền của chúng tôi

Angličtina vietnamština
started bắt đầu
or hoặc
plans gói
pricing giá
with với
our chúng tôi
see xem

EN Click on a collocation to see more examples of it.

VI Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

Angličtina vietnamština
click bấm
see xem
more thêm
of của

EN See Semrush in action. Request a demo and we'll be in touch shortly.

VI Xem cách hoạt động của Semrush. Hãy yêu cầu bản demo chúng tôi sẽ liên lạc ngay.

Angličtina vietnamština
request yêu cầu
see xem
and của

EN See how much different advertisers in your niche are spending now

VI Xem số tiền các nhà quảng cáo khác nhau đang chi trả trong thị trường ngách của bạn

Angličtina vietnamština
your của bạn
in trong
how nhà
are đang
see bạn
different khác nhau

EN See the amount of traffic brought to your competitors’ websites through PPC

VI Xem lượng lưu lượng truy cập đến các trang web của đối thủ cạnh tranh thông qua PPC.

Angličtina vietnamština
amount lượng
competitors cạnh tranh
ppc ppc
websites trang web
through thông qua

EN See the difference vaccination makes

VI Xem sự khác biệt mà vắc-xin mang lại

Angličtina vietnamština
see xem
difference khác biệt

EN See your collectibles. Art & NFTs in one place

VI Bạn không muốn thông tin cá nhân của bạn bị thu thập.

Angličtina vietnamština
your của bạn
see bạn
one của

EN See how completing Goldie’s weekly energy-saving challenges can help protect our Golden State.

VI Hãy tìm hiểu xem tại sao hoàn thành các thử thách tiết kiệm năng lượng hàng tuần của Goldie lại thể giúp bảo vệ Tiểu Bang Vàng của chúng ta.

Angličtina vietnamština
challenges thử thách
help giúp
our của chúng ta
state tiểu bang
can hiểu
how các

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

Angličtina vietnamština
see xem
for cho
and

EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address

VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn

Angličtina vietnamština
target mục tiêu
ip ip
your của bạn
our chúng tôi
not với
see bạn

EN See data on how communities are impacted in your county

VI Xem dữ liệu về ảnh hưởng đối với các cộng đồng trong quận của quý vị

Angličtina vietnamština
see xem
data dữ liệu
in trong

EN See how other factors increase the risk of COVID-19

VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy cơ nhiễm COVID-19 như thế nào

Angličtina vietnamština
other khác
increase tăng
see xem
how như
the các

Zobrazuje se 50 z 50 překladů