Přeložit "kind" do vietnamština

Zobrazuje se 50 z 50 překladů fráze "kind" z Angličtina do vietnamština

Překlady kind

"kind" v Angličtina lze přeložit do následujících vietnamština slov/frází:

kind bạn chúng tôi

Překlad Angličtina do vietnamština jazyka kind

Angličtina
vietnamština

EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?

VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ những đoạn văn bản? Hay chỉ những dữ liệu số?

Angličtina vietnamština
data dữ liệu
receive nhận
i tôi
what liệu
of những

EN What Kind of Energy Saver Are You?

VI Bạn đang tiết kiệm loại năng lượng nào?

Angličtina vietnamština
energy năng lượng
you bạn
are đang

EN This service is provided as is, without warranty of any kind

VI Dịch vụ này được cung cấp nguyên trạng, không bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào

Angličtina vietnamština
provided cung cấp
this này
any không

EN Learn more about getting more than one kind of vaccine.

VI Tìm hiểu thêm về tiêm nhiều loại vắc-xin.

Angličtina vietnamština
learn hiểu
more thêm

EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.

VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng thể ích đối với môi trường như thế nào.

Angličtina vietnamština
business doanh nghiệp
events sự kiện
also cũng
environment môi trường

EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof

VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào

Angličtina vietnamština
k k
including bao gồm
but nhưng
limited giới hạn
of của
or hoặc
products sản phẩm
not không

EN One summer we had a power bill that hit $500—you might say that was kind of a trigger

VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn thể coi đó một yêu tố kích hoạt

EN So, I told her, we’re kind of destroying our planet.

VI Do đó, chúng tôi chính người đang phá hủy hành tinh của chúng ta.

Angličtina vietnamština
our chúng tôi
i tôi
of của

EN Because the minute it hits you in the wallet, you are kind of like, okay, what am I doing?!

VI Bởi vì khi động chạm đến túi tiền của bạn, bạn sẽ xu hướng như kiểu, thế à, mình đang làm gì vậy?!

Angličtina vietnamština
doing làm
of của
you bạn

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

Angličtina vietnamština
customers khách hàng
also loại
various khác nhau
our chúng tôi
each ra
goals mục tiêu

EN Q: What kind of code can run on AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Loại mã nào chạy được trên AWS Lambda?

Angličtina vietnamština
aws aws
lambda lambda
on trên
run chạy

EN Kind of like a character upgrade in role-playing games

VI Kiểu một dạng nâng cấp nhân vật trong mấy game nhập vai

Angličtina vietnamština
character nhân
upgrade nâng cấp
in trong

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

Angličtina vietnamština
customers khách hàng
also loại
various khác nhau
our chúng tôi
each ra
goals mục tiêu

EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?

VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ những đoạn văn bản? Hay chỉ những dữ liệu số?

Angličtina vietnamština
data dữ liệu
receive nhận
i tôi
what liệu
of những

EN This service is provided as is, without warranty of any kind

VI Dịch vụ này được cung cấp nguyên trạng, không bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào

Angličtina vietnamština
provided cung cấp
this này
any không

EN Q: What kind of code can run on AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Loại mã nào chạy được trên AWS Lambda?

Angličtina vietnamština
aws aws
lambda lambda
on trên
run chạy

EN Block DDoS attacks of any size and kind

VI Chặn các cuộc tấn công DDoS ở mọi quy mô hình thức

Angličtina vietnamština
block chặn
attacks tấn công
ddos ddos
and các

EN Q: What kind of replicas does Aurora support?

VI Câu hỏi: Aurora hỗ trợ loại bản sao nào?

Angličtina vietnamština
replicas bản sao

EN At The Reverie Saigon, Cassina’s impeccable stable of designers and reproduction rights adds an era-defining style to the one-of-a-kind Saigon Suite, with its spectacular collection of iconic pieces.

VI Tại The Reverie Saigon, bộ sưu tập gồm những phiên bản độc đáo của các nhà thiết kế lừng danh đã được Cassina trưng bày tại không gian “độc nhất vô nhị” của phòng Saigon Suite.

Angličtina vietnamština
at tại
of của

EN If you ever find yourself on Roxas Street in Metro Manila, chances are you will bump into a one-of-a-kind wall mural created by Bosch

VI Nếu đi trên Phố Roxas ở Vùng đô thị Manila, rất thể bạn sẽ tình cờ thấy một bức bích họa một không hai do Bosch tạo ra

Angličtina vietnamština
if nếu
on trên
you bạn

EN Through the “Bosch Management Support” we host a kind of ‘inter-generational exchange and knowledge transfer’ with our retired senior experts

VI Thông qua “Hỗ trợ từ Ban quản lý Bosch”, chúng tôi tổ chức các buổi ‘trao đổi chuyển giao kiến thức giữa các thế hệ’ với sự góp mặt của các chuyên gia kỳ cựu đã nghỉ hưu

EN What we do as humans - doesn't just affect our own kind

VI Hành động của con người không chỉ ảnh hưởng đến mỗi chúng ta

EN The way in which you strike up a conversation or broach a new subject depends entirely on the situation and the kind of relationship the people have

VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện hoặc nói sang một chủ đề khác phụ thuộc vào mối quan hệ giữa những người nói hoàn cảnh nói

Angličtina vietnamština
way cách
or hoặc
people người
and

EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?

VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ những đoạn văn bản? Hay chỉ những dữ liệu số?

Angličtina vietnamština
data dữ liệu
receive nhận
i tôi
what liệu
of những

EN Make your check or money order payable to Internal Revenue Service and show your name (as shown on the SS-4), address, kind of tax, period covered, and the date you applied for your EIN.

VI Đừng dùng số an sinh xã hội.

EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof

VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào

Angličtina vietnamština
k k
including bao gồm
but nhưng
limited giới hạn
of của
or hoặc
products sản phẩm
not không

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

Angličtina vietnamština
when khi
you bạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

Angličtina vietnamština
when khi
you bạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

Angličtina vietnamština
when khi
you bạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

Angličtina vietnamština
when khi
you bạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

Angličtina vietnamština
when khi
you bạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

Angličtina vietnamština
when khi
you bạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

Angličtina vietnamština
when khi
you bạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

Angličtina vietnamština
when khi
you bạn

EN Pinterest does not tolerate child sexual exploitation of any kind

VI Pinterest không dung thứ cho hành vi lạm dụng tình dục trẻ em thuộc bất kỳ hình thức nào

Angličtina vietnamština
child trẻ em
not không

EN We also ask that you be kind to others by keeping your commentary respectful and constructive.

VI Bạn cũng cần hành xử tử tế với người khác bằng cách luôn nhận xét với tinh thần tôn trọng mang tính xây dựng.

Angličtina vietnamština
others khác
be người
also cũng
you bạn

EN The parties expressly waive the right to bring or participate in any kind of class, collective, or mass action, private attorney general action, or any other representative action

VI Các bên từ bỏ rõ ràng quyền đưa ra hoặc tham gia vào bất kỳ loại tố tụng theo nhóm, tập thể hoặc quần chúng, tố tụng chung của luật sư riêng hoặc bất kỳ vụ kiện đại diện nào khác

Angličtina vietnamština
general chung
other khác
right quyền
or hoặc

EN I love Jordan Valley! The wait times are never too terrible, and all the nurses, doctors an support staff are so kind and caring

VI Tôi yêu Jordan Valley! Thời gian chờ đợi không bao giờ quá khủng khiếp, tất cả các y tá, bác sĩ nhân viên hỗ trợ đều rất tốt bụng chu đáo

Angličtina vietnamština
times thời gian
staff nhân viên
too quá
all tất cả các
so rất
and các
the không

EN When you talk to your provider, be as descriptive as possible. Be specific when you refer to areas of your body, what kind of pain you feel and what symptoms you have.

VI Khi bạn nói chuyện với nhà cung cấp của mình, hãy mô tả càng nhiều càng tốt. Hãy cụ thể khi bạn đề cập đến các khu vực trên cơ thể, loại đau bạn cảm thấy những triệu chứng bạn .

Angličtina vietnamština
provider nhà cung cấp
areas khu vực
feel cảm thấy
be loại
when khi
specific các
you bạn
as nhà

EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind

VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật am hiểu, tử tế tận tình giúp đỡ

Angličtina vietnamština
staff nhân viên
helped giúp
through qua
final cuối cùng
days ngày

EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind

VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật am hiểu, tử tế tận tình giúp đỡ

Angličtina vietnamština
staff nhân viên
helped giúp
through qua
final cuối cùng
days ngày

EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind

VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật am hiểu, tử tế tận tình giúp đỡ

Angličtina vietnamština
staff nhân viên
helped giúp
through qua
final cuối cùng
days ngày

EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind

VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật am hiểu, tử tế tận tình giúp đỡ

Angličtina vietnamština
staff nhân viên
helped giúp
through qua
final cuối cùng
days ngày

EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."

VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."

Angličtina vietnamština
they chúng
always luôn
updated cập nhật
family gia đình
me tôi
our chúng tôi
and với

EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."

VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."

Angličtina vietnamština
they chúng
always luôn
updated cập nhật
family gia đình
me tôi
our chúng tôi
and với

EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."

VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."

Angličtina vietnamština
they chúng
always luôn
updated cập nhật
family gia đình
me tôi
our chúng tôi
and với

EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."

VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."

Angličtina vietnamština
they chúng
always luôn
updated cập nhật
family gia đình
me tôi
our chúng tôi
and với

EN We make no warranties of any kind in relation to our content, including but not limited to accuracy and updatedness

VI Chúng tôi không đưa ra bất kỳ loại bảo đảm nào liên quan đến nội dung của chúng tôi, bao gồm nhưng không chỉ giới hạn trong độ chính xác tính cập nhật

Angličtina vietnamština
including bao gồm
but nhưng
limited giới hạn
of của
in trong
we chúng tôi
not không

EN What Kind of Assistance Can I Get To Manage the VPS?

VI Tôi thể nhận được sự hỗ trợ nào để quản lý VPS?

Angličtina vietnamština
the nhận

EN "I am not really a dramatic show kind of person, I just want facts and real things to happen," Verstappen insisted.

VI Verstappen nhấn mạnh: “Tôi không thực sự một người thích thể hiện kịch tính, tôi chỉ muốn sự thật những điều thực tế xảy ra.

Angličtina vietnamština
not không
person người
want muốn
and tôi
real thực

Zobrazuje se 50 z 50 překladů