Přeložit "incentives to reward" do vietnamština

Zobrazuje se 50 z 50 překladů fráze "incentives to reward" z Angličtina do vietnamština

Překlady incentives to reward

"incentives to reward" v Angličtina lze přeložit do následujících vietnamština slov/frází:

reward cho phần thưởng

Překlad Angličtina do vietnamština jazyka incentives to reward

Angličtina
vietnamština

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.

Angličtina vietnamština
typically thường
tokens mã thông báo
users người dùng
providing cung cấp
power sức mạnh

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.

Angličtina vietnamština
typically thường
tokens mã thông báo
users người dùng
providing cung cấp
power sức mạnh

EN The reward amount is dependent on the number of stakers at a given time (the more stakers, the less the reward).

VI Số tiền thưởng phụ thuộc vào số lượng người đặt cược tại một thời điểm nhất định (càng nhiều người đặt cược, phần thưởng càng ít).

Angličtina vietnamština
reward phần thưởng
at tại
time thời điểm
more nhiều
amount lượng

EN This technical advancement provides speed, light incentives, sustainable rewards, and more.

VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững và hơn thế nữa.

Angličtina vietnamština
technical kỹ thuật
provides cung cấp
sustainable bền vững
rewards phần thưởng
and với
more hơn

EN The nodes are selected through measuring their I_Score, which is a metric that quantifies one’s contribution to the network via the ICON Incentives Scoring System (IISS)

VI Các nút được chọn thông qua việc đo I_Score của chúng, đây là một số liệu định lượng một đóng góp trên mạng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi của ICON (IISS)

Angličtina vietnamština
network mạng
system hệ thống
selected chọn
through qua
their của
which các

EN Contribution to the network is quantified through the ICON Incentives Scoring System (IISS)

VI Đóng góp cho mạng được định lượng thông qua Hệ thống chấm điểm ưu đãi ICON (IISS)

Angličtina vietnamština
is được
system hệ thống
network mạng
through thông qua

EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.

VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác và các bên liên quan, Decred cung cấp và kiểm tra số dư để đảm bảo sự ổn định lâu dài

Angličtina vietnamština
stakeholders các bên liên quan
provides cung cấp
checks kiểm tra
long dài
between giữa
and các

EN Their consensus mechanism provides lasting positive incentives and capabilities to upgrade without hard forks.

VI Tương lai của sự hợp tác đang đến.

EN Google also regularly creates incentives for users, such as discounts or refund policies.

VI Google cũng thường xuyên tạo ưu đãi cho người dùng, ví dụ như việc giảm giá hoặc các chính sách hoàn tiền.

Angličtina vietnamština
google google
users người dùng
policies chính sách
also cũng
or hoặc
regularly thường xuyên
as như
for tiền

EN When you upgrade to the Pro version, you will get a number of incentives such as:

VI Khi nâng cấp lên phiên bản pro, bạn sẽ được một số các ưu đãi như:

Angličtina vietnamština
upgrade nâng cấp
version phiên bản
you bạn
pro pro
such các

EN Update incentives in Procurement and Administrative Instructions and Guidance to reflect the cessation of the CSCP

VI Cập nhật các ưu đãi trong Hướng dẫn về mua sắm và hành chính để phản ánh việc chấm dứt CSCP

Angličtina vietnamština
update cập nhật
guidance hướng dẫn
in trong
and các

EN Encourage signups and collect leads with incentives, like promo codes and webinars.

VI Thu hút khách hàng tạo tài khoản, tìm kiếm khách hàng tiềm năng với các phần thưởng như mã giảm giá, webinar. các khách hàng tiềm năng chất lượng

Angličtina vietnamština
leads khách hàng tiềm năng
with với
and như

EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).

VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).

Angličtina vietnamština
btcb btcb
lending cho vay
interest lãi
tokens mã thông báo
reward phần thưởng
payments thanh toán
out các

EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).

VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).

Angličtina vietnamština
lending cho vay
interest lãi
tokens mã thông báo
reward phần thưởng
payments thanh toán
receive nhận
out các

EN The first miner to find the correct nonce wins the mining reward and can relay the mined block to other peers on the network

VI Ví Trust là ứng dụng ví bitcoin tốt nhất cho điện thoại Android và iOS

EN Cold stakers are rewarded for being part of the network governance model through a reward from the treasury

VI Các Cold Staker được thưởng vì trở thành một phần của mô hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc

Angličtina vietnamština
part phần
network mạng
model mô hình
reward phần thưởng
of của
through qua

EN Sustainable: Decred's block reward system allows the treasury to sustain itself over time: no outside funding is necessary

VI Bền vững: Hệ thống phần thưởng khối của Decred cho phép Kho chứa duy trì chính nó theo thời gian - không cần nguồn tài trợ bên ngoài

Angličtina vietnamština
sustainable bền vững
block khối
reward phần thưởng
system hệ thống
allows cho phép
time thời gian
necessary cần
to phần

EN The staking mechanism supports delegation and reward compounding

VI Cơ chế đặt cược hỗ trợ ủy quyền và lãi kép

EN Do you have a large audience? Invite them to SimpleSwap and get a reward in BTC for each customer who makes an exchange.

VI Bạn có một lượng khán giả lớn? Mời họ tham gia SimpleSwap và nhận một phần thưởng bằng BTC cho mỗi khách hàng thực hiện giao dịch.

Angličtina vietnamština
large lớn
get nhận
reward phần thưởng
btc btc
exchange giao dịch
you bạn
customer khách
each mỗi

EN We store user's cookies for thirty days and you receive a reward during this period.

VI Chúng tôi lưu trữ cookie của người dùng trong ba mươi ngày và bạn sẽ nhận được phần thưởng trong khoảng thời gian này.

Angličtina vietnamština
users người dùng
cookies cookie
days ngày
reward phần thưởng
store lưu
we chúng tôi
period thời gian
this này
and của
you bạn

EN It is also possible to receive SimpleSwap Coins as a reward for bounty campaigns, social media contests, and other activities.

VI Cũng có thể nhận được Đồng SimpleSwap như là một phần thưởng của các chiến dịch săn thưởng, các cuộc thi trên mạng xã hội, hay các hoạt động khác.

Angličtina vietnamština
also cũng
reward phần thưởng
campaigns chiến dịch
media mạng
other khác
receive nhận
and của

EN You will need to sign in or sign up for a My Nintendo account before you can receive a reward

VI Bạn sẽ cần phải đăng nhập hoặc đăng ký tài khoản My Nintendo trước khi có thể nhận thưởng

Angličtina vietnamština
account tài khoản
or hoặc
for khi

EN After receiving the reward, it will be automatically sent to the inbox in Animal Crossing: Pocket Camp

VI Sau khi ấn nhận thưởng, phần thưởng sẽ được tự động gửi vào hộp thư trong game Animal Crossing: Pocket Camp

Angličtina vietnamština
receiving nhận
reward phần thưởng
sent gửi
in trong
after sau

EN Note that you need to play Animal Crossing: Pocket Camp with your My Nintendo account to receive this reward.

VI Lưu ý là bạn cần phải chơi Animal Crossing: Pocket Camp bằng tài khoản My Nintendo của bạn để nhận được phần thưởng này.

Angličtina vietnamština
account tài khoản
reward phần thưởng
your của bạn
this này
play chơi
with bằng
to phần

EN Each time you complete a task, you will receive a reward

VI Mỗi lần hoàn thành nhiệm vụ, bạn sẽ thu được tiền công

Angličtina vietnamština
time lần
complete hoàn thành
will được
you bạn
each mỗi

EN Reward and retain your customers by leveraging on the GrabRewards loyalty programme.

VI Với chính sách ưu đãi thông qua điểm rewards, khách hàng sẽ có động lực quay trở lại mua hàng cho những lần tiếp theo

Angličtina vietnamština
and với
by qua
customers khách

EN Celebrate Lunar New Year as a member of ALL - Accor Live Limitless with 888 Reward points with a stay of 2 nights or longer. Plan your next getaway...

VI Chào đón năm mới Nhâm Dần với ưu đãi nhận 888 điểm thưởng khi trở thành thành viên của ALL - Accor Live Limitless và lưu trú tối thiểu 2 đêm tại Metro[...]

Angličtina vietnamština
new mới
points điểm
with với
as khi
all của
year năm

EN We do not have point collecting now. CK Club member will receive coupon or stamp card to get reward so customers do not need to collect points any more.

VI Hiện tại, Circle K không có chương trình tích điểm. Khách hàng thành viên sẽ nhận được các thẻ tích tem đổi quà và các thẻ quà tặng trực tiếp, không cần phải tích lũy điểm để đổi lấy quà.

Angličtina vietnamština
card thẻ
need cần
customers khách hàng
have phải
not không
to đổi
get các
will được

EN reward in the form of AVA after the invitee completes the stay at the property.

VI . Số tiền thưởng này sẽ quy đổi thành tiền AVA và được gửi vào ví Travala.com của bạn và người bạn của bạn.

Angličtina vietnamština
the này
in vào

EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).

VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).

Angličtina vietnamština
btcb btcb
lending cho vay
interest lãi
tokens mã thông báo
reward phần thưởng
payments thanh toán
out các

EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).

VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).

Angličtina vietnamština
lending cho vay
interest lãi
tokens mã thông báo
reward phần thưởng
payments thanh toán
receive nhận
out các

EN The first miner to find the correct nonce wins the mining reward and can relay the mined block to other peers on the network

VI Ví Trust là ứng dụng ví bitcoin tốt nhất cho điện thoại Android và iOS

EN The staking mechanism supports delegation and reward compounding

VI Cơ chế đặt cược hỗ trợ ủy quyền và lãi kép

EN We get great work done, and offer a range of awesome benefits to reward our employees.

VI Công ty chúng tôi kiến tạo những thành tựu tuyệt vời, cùng chính sách đãi ngộ hấp dẫn dành cho nhân viên Adjust.

Angličtina vietnamština
great tuyệt vời
offer cho
employees nhân viên
we chúng tôi

EN ALL – Accor Live Limitless makes your dining experiences much more rewarding with a new perk! Tuck into 4 X Reward Points, 4 days of the week!...

VI All - Accor Live Limitless sẽ biến trải nghiệm ẩm thực trở nên thú vị hơn với ưu đãi mới! Tận hưởng X4 Điểm Tích Lũy, 4 ngày trong tuần! Từ bữa sán[...]

Angličtina vietnamština
new mới
days ngày
week tuần
with với

EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward

VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai

EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward

VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai

EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward

VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai

EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward

VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai

EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward

VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai

EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward

VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai

EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward

VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai

EN Friends find the Analysis of GBPCHF you can use proper Money Management & Risk Reward

VI ào lệnh mua hoặc bán tp và sl như hình đây là kinh nghiệm cá nhân không phải ptkt hoặc cơ bản nên có thể đúng hoặc sai

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

Angličtina vietnamština
your không
in trong
of này

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

Angličtina vietnamština
your không
in trong
of này

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

Angličtina vietnamština
your không
in trong
of này

EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital

VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước

Angličtina vietnamština
your không
in trong
of này

EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you

VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá

Angličtina vietnamština
if như

EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you

VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá

Angličtina vietnamština
if như

EN this can be view with good risk reward ratio.one can try in zone if reach. Thank you

VI mô hình bẫy giá xuất hiện Tác giả đề xuất mua luôn tại giá hiện tại Dừng lỗ và chốt lời như mục tiêu gồm 2 tp PP sử dụng: bẫy giá

Angličtina vietnamština
if như

Zobrazuje se 50 z 50 překladů