EN Furthermore, we make decisions after deliberating and discussing the most important themes in labor-management projects
EN Furthermore, we make decisions after deliberating and discussing the most important themes in labor-management projects
VI Hơn nữa, chúng tôi đưa ra quyết định sau khi cân nhắc và thảo luận về các dự án quản lý lao động về các chủ đề đặc biệt quan trọng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
decisions | quyết định |
important | quan trọng |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
after | sau |
and | các |
EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".
VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".
Angličtina | vietnamština |
---|---|
october | tháng |
store | cửa hàng |
brand | thương hiệu |
and | và |
were | được |
EN Furthermore, token holders who vote for these masternodes will also receive TOMO in proportion to the amount they have invested via voting.
VI Ngoài ra, chủ sở hữu TOMO đã bỏ phiếu cho các masternode cũng sẽ nhận được TOMO tương ứng với số tiền họ đã đầu tư thông qua bỏ phiếu.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
will | được |
the | nhận |
also | cũng |
via | thông qua |
EN Furthermore, Amazon EC2 P3 instances can be integrated with AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMIs) that are pre-installed with popular deep learning frameworks
VI Hơn nữa, các phiên bản Amazon EC2 P3 có thể được tích hợp với AWS Deep Learning Amazon Machine Images (AMI) đã được cài đặt sẵn các framework về deep learning phổ biến
Angličtina | vietnamština |
---|---|
amazon | amazon |
integrated | tích hợp |
aws | aws |
popular | phổ biến |
with | với |
EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".
VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" và " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".
Angličtina | vietnamština |
---|---|
october | tháng |
store | cửa hàng |
brand | thương hiệu |
and | và |
were | được |
EN Furthermore, the most important themes are decided after thorough consideration and discussion in the labor-management project
VI Hơn nữa, các chủ đề quan trọng nhất được quyết định sau khi xem xét và thảo luận kỹ lưỡng trong dự án quản lý lao động
Angličtina | vietnamština |
---|---|
important | quan trọng |
in | trong |
project | dự án |
after | sau |
and | các |
EN Furthermore, you can always delete your account here.
VI Hơn nữa, bạn luôn có thể xóa tài khoản của mình tại đây.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
always | luôn |
account | tài khoản |
here | đây |
you | bạn |
EN Furthermore, our website is available in 25+ languages to serve customers globally.
VI Ngoài ra, web của chúng tôi có hơn 25 ngôn ngữ để phục vụ khách hàng trên toàn cầu.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
website | web |
globally | toàn cầu |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
to | của |
EN Furthermore, some also provide the accessibility to scan ordinary QR codes as well.
VI Hơn nữa, một số cũng cung cấp khả năng truy cập để quét mã QR thông thường.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
provide | cung cấp |
also | cũng |
Zobrazuje se 9 z 9 překladů