EN Highlight your products with engaging presentations and demos
EN Highlight your products with engaging presentations and demos
VI Làm nổi bật sản phẩm với các bản trình chiếu và bản demo hấp dẫn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
your | là |
products | sản phẩm |
with | với |
and | các |
EN Presentations andStreamline operations with remote locations
VI Trình bày hoặcHợp lý hóa các hoạt động với các vị trí từ xa
Angličtina | vietnamština |
---|---|
remote | xa |
EN Online converter to create Microsoft Powerpoint presentations in the new PPTX format. Free of charge providing high quality file conversion results.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến để tạo các bản trình bày Microsoft Powerpoint ở định dạng PPTX mới. Miễn phí và cung cấp kết quả chuyển đổi file với chất lượng cao.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
online | trực tuyến |
microsoft | microsoft |
pptx | pptx |
providing | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
file | file |
charge | phí |
new | mới |
create | tạo |
conversion | chuyển đổi |
EN Presentations andStreamline operations with remote locations
VI Trình bày hoặcHợp lý hóa các hoạt động với các vị trí từ xa
Angličtina | vietnamština |
---|---|
remote | xa |
EN Online converter to create Microsoft Powerpoint presentations in the new PPTX format. Free of charge providing high quality file conversion results.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến để tạo các bản trình bày Microsoft Powerpoint ở định dạng PPTX mới. Miễn phí và cung cấp kết quả chuyển đổi file với chất lượng cao.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
online | trực tuyến |
microsoft | microsoft |
pptx | pptx |
providing | cung cấp |
high | cao |
quality | chất lượng |
file | file |
charge | phí |
new | mới |
create | tạo |
conversion | chuyển đổi |
EN In addition, you will maintain contact with our sales people — and with customers: for instance, during presentations.
VI Ngoài ra, bạn sẽ duy trì liên lạc với nhân viên bán hàng của chúng tôi — và với khách hàng: ví dụ như trong khi thuyết trình.
EN Webinars are used to host virtual presentations and broadcast them to a view- and listen-only audience
VI Sử dụng hội thảo trực tuyến để tổ chức các bài thuyết trình trực tuyến và truyền phát cho khán giả chỉ có nhu cầu xem và nghe
Angličtina | vietnamština |
---|---|
used | sử dụng |
virtual | ảo |
EN Quickly make your picture backgrounds transparent and create great marketing material and presentations with punch!
VI Nhanh chóng tạo phông nền hình ảnh của bạn trong suốt và tạo tài liệu tiếp thị tuyệt vời và các thuyết trình ấn tượng!
Angličtina | vietnamština |
---|---|
great | tuyệt vời |
and | thị |
create | tạo |
your | của bạn |
quickly | nhanh chóng |
make | bạn |
EN VITAS Healthcare offers classes, support groups memorial services and other informational presentations on a regular basis, as well as unique special events from time to time.
VI VITAS Healthcare thường xuyên tổ chức các lớp học, nhóm hỗ trợ, lễ truy điệu và các buổi thuyết trình chia sẻ thông tin cũng như các sự kiện đặc biệt, độc đáo tùy thời điểm.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
groups | nhóm |
events | sự kiện |
time | thời điểm |
and | các |
regular | thường xuyên |
EN VITAS Healthcare offers classes, support groups memorial services and other informational presentations on a regular basis, as well as unique special events from time to time.
VI VITAS Healthcare thường xuyên tổ chức các lớp học, nhóm hỗ trợ, lễ truy điệu và các buổi thuyết trình chia sẻ thông tin cũng như các sự kiện đặc biệt, độc đáo tùy thời điểm.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
groups | nhóm |
events | sự kiện |
time | thời điểm |
and | các |
regular | thường xuyên |
EN VITAS Healthcare offers classes, support groups memorial services and other informational presentations on a regular basis, as well as unique special events from time to time.
VI VITAS Healthcare thường xuyên tổ chức các lớp học, nhóm hỗ trợ, lễ truy điệu và các buổi thuyết trình chia sẻ thông tin cũng như các sự kiện đặc biệt, độc đáo tùy thời điểm.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
groups | nhóm |
events | sự kiện |
time | thời điểm |
and | các |
regular | thường xuyên |
EN VITAS Healthcare offers classes, support groups memorial services and other informational presentations on a regular basis, as well as unique special events from time to time.
VI VITAS Healthcare thường xuyên tổ chức các lớp học, nhóm hỗ trợ, lễ truy điệu và các buổi thuyết trình chia sẻ thông tin cũng như các sự kiện đặc biệt, độc đáo tùy thời điểm.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
groups | nhóm |
events | sự kiện |
time | thời điểm |
and | các |
regular | thường xuyên |
EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
software | phần mềm |
helps | giúp |
channels | kênh |
users | người dùng |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Role-playing games often have an extremely engaging storyline and the character of the player often has a role in the plot.
VI Các game nhập vai thường có cốt truyện dẫn dắt vô cùng cuốn hút và nhân vật của người chơi thường có một vai trò nhất định trong cốt truyện.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
games | chơi |
often | thường |
character | nhân |
player | người chơi |
in | trong |
of | của |
EN Jujutsu Kaisen Phantom Parade is a game that incorporates RPG elements and the theme of an engaging manga series
VI Jujutsu Kaisen Phantom Parade sẽ kết hợp yếu tố RPG với chủ đề chú thuật của manga
EN Engaging hybrid events that connect virtual and in-person attendees
VI Các sự kiện theo hình thức kết hợp thu hút kết nối người dự thính trực tuyến và trực tiếp
Angličtina | vietnamština |
---|---|
events | sự kiện |
connect | kết nối |
person | người |
and | các |
EN The space is designed to optimize audio and video, while giving presenters an engaging experience with the participants on the Zoom meeting.
VI Không gian này được thiết kế để tối ưu hóa âm thanh và video, đồng thời mang đến cho diễn giả một trải nghiệm hấp dẫn cùng những người tham dự cuộc họp Zoom.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
space | không gian |
optimize | tối ưu hóa |
video | video |
giving | cho |
EN A high affinity indicates that this portion of your audience has a strong likelihood of engaging with content related to this interest.
VI Sự tương đồng lớn cho thấy bộ phận đối tượng này có khả năng tương tác mạnh với nội dung liên quan đến sở thích này.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
high | lớn |
related | liên quan đến |
EN Practical online learning through engaging webinars – live and on-demand.
VI Học trực tuyến tiện lợi thông qua hội thảo trên web thu hút - trực tiếp và theo yêu cầu.
EN Take the next step forward and join the thousands of businesses growing by engaging audiences online everywhere.
VI Thực hiện thêm bước tiếp theo để tham gia cùng hàng ngàn doanh nghiệp đang lớn mạnh bằng cách tương tác trực tuyến với đối tượng khán giả ở khắp mọi nơi.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
step | bước |
join | tham gia |
businesses | doanh nghiệp |
online | trực tuyến |
the | thêm |
next | tiếp theo |
by | theo |
of | với |
EN Create Google and Meta ads with a step-by-step creator enhanced with AI Assistant to help you generate engaging content.
VI Tạo quảng cáo Google và Meta với trình tạo từng bước được cải tiến bởi trợ lý AI để giúp bạn tạo ra nội dung hấp dẫn.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
ads | quảng cáo |
step-by-step | bước |
ai | ai |
help | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN Create engaging and industry-optimized emails faster than ever and increase your open and click-through rates.
VI Tạo các email thu hút và được tối ưu hóa theo ngành nhanh hơn bao giờ hết, đồng thời tăng tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp vào email của bạn.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
emails | |
increase | tăng |
click | nhấp |
faster | nhanh hơn |
create | tạo |
and | và |
your | của bạn |
EN Create engaging emails without HTML skills, thanks to an easy drag-and-drop tool.
VI Tạo các email sáng tạo, có khả năng chuyển đổi cao mà không cần kỹ năng lập trình bằng công cụ kéo-thả đơn giản.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
create | tạo |
emails | |
without | không |
skills | kỹ năng |
and | bằng |
to | đổi |
thanks | các |
EN Create engaging autoresponders faster than ever with our GPT-powered AI Autoresponder Generator.
VI Tạo thư tự động autoresponder nhanh hơn với Trình tạo Autoresponder AI GPT.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
ai | ai |
than | hơn |
create | tạo |
faster | nhanh |
EN Transactional emails also have higher open and click-through rates compared to other types of emails, which makes them an effective tool for engaging with customers
VI Email giao dịch cũng có tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp cao hơn so với các loại email khác, điều này khiến email giao dịch trở thành công cụ hiệu quả để thu hút khách hàng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
emails | |
click | nhấp |
other | khác |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
which | khi |
of | này |
also | cũng |
and | các |
types | loại |
with | với |
EN Nurture new leads with an engaging email series
VI Chăm sóc khách hàng tiềm năng mới bằng chuỗi email thu hút
Angličtina | vietnamština |
---|---|
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
with | bằng |
EN Keep sparking your audience's interest with engaging web push notifications powered by OpenAI technology.
VI Giữ 'lửa' với khách hàng với các web push notiification thu hút được tạo bởi AI.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
web | web |
keep | giữ |
with | với |
your | các |
EN Start engaging after signup with emails
VI Bắt đầu tương tác sau đăng ký bằng email
Angličtina | vietnamština |
---|---|
start | bắt đầu |
after | sau |
emails | |
with | bằng |
EN New to email marketing? Read this guide to learn key terms, tips, and the exact steps to start running engaging email marketing campaigns today.
VI Bạn phân vân giữa GetResponse và ActiveCampaign, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin so sánh về tính năng và giá của cả hai phần mềm này.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
this | này |
to | phần |
EN That way, you can see if people are taking action after seeing, engaging with or clicking on your Pin.
VI Bằng cách đó, bạn có thể xem liệu mọi người có hành động sau khi xem, tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn không.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
way | cách |
or | hoặc |
people | người |
see | xem |
your | bạn |
after | sau |
Zobrazuje se 30 z 30 překladů