Přeložit "different grid views" do vietnamština

Zobrazuje se 50 z 50 překladů fráze "different grid views" z Angličtina do vietnamština

Překlad Angličtina do vietnamština jazyka different grid views

Angličtina
vietnamština

EN Can my grid-connected solar system work, if the utility grid goes down?

VI Hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi thể hoạt động được không, nếu lưới điện của tiện ích gặp sự cố?

Angličtina vietnamština
my của tôi
if nếu
utility tiện ích
system hệ thống
grid lưới
solar mặt trời

EN As a pure grid-connected solar system: No! Here you still need the grid or the diesel generator

VI một hệ thống năng lượng mặt trời hòa lưới thuần túy: Không! Ở đây bạn vẫn cần lưới điện hoặc máy phát điện chạy dầu

Angličtina vietnamština
no không
or hoặc
system hệ thống
still vẫn
you bạn
need cần
grid lưới
solar mặt trời

EN For a grid connected system (on-grid system), you will still need to pay some utility bills.

VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.

Angličtina vietnamština
pay thanh toán
bills hóa đơn
system hệ thống
still vẫn
grid lưới
you bạn

EN We invest both in on-grid as well as off-grid projects, but we are always open to review requests for offers on a case by case basis.

VI Chúng tôi đầu tư cả vào các dự án trên lưới cũng như ngoài lưới, nhưng chúng tôi luôn sẵn sàng xem xét các yêu cầu chào hàng theo từng trường hợp.

Angličtina vietnamština
projects dự án
always luôn
requests yêu cầu
case trường hợp
grid lưới
we chúng tôi
but nhưng
as như
on trên
to đầu

EN - Solar PV- Solar PV + hybrid controller- Solar PV + energy storage(all of the above on-grid as well as off-grid)

VI - PV năng lượng mặt trời- Bộ điều khiển lai PV + năng lượng mặt trời- Năng lượng mặt trời PV + lưu trữ năng lượng(tất cả trên lưới cũng như ngoài lưới)

Angličtina vietnamština
energy năng lượng
above trên
solar mặt trời

EN For Kenya for example, the grid emission factor is 0.6191 kg CO2 / kWh (source: https://pub.iges.or.jp/pub/list-grid-emission-factor).

VI Ví dụ đối với Kenya, hệ số phát thải trên lưới 0,6191 kg CO2 / kWh (nguồn: https://pub.iges.or.jp/pub/list-grid-emission-factor ).

Angličtina vietnamština
grid lưới
source nguồn
https https
for với

EN This CO2 avoidance factor (so-called grid emission factor) varies by country as the power mix of different countries has a different CO2 intensity.

VI CO2 này hệ số tránh (còn gọi hệ số phát thải lưới điện) khác nhau tùy theo quốc gia do sự kết hợp điện năng của các quốc gia khác nhau CO2 khác nhau cường độ.

Angličtina vietnamština
grid lưới
of của
different khác
countries quốc gia

EN See how Sierra Nevada Brewing has become nearly independent from the grid, operating with clean and renewable energy sources.

VI Xem cách Sierra Nevada Brewing trở nên gần như độc lập với lưới điện, vận hành với các nguồn năng lượng sạch thể tái tạo.

Angličtina vietnamština
see xem
has nên
grid lưới
energy năng lượng
sources nguồn
and các

EN See how GRID Alternatives, a nonprofit, helps underserved communities save money by saving energy.

VI Xem cách chương trình GRID Alternatives, một chương trình phi lợi nhuận, hỗ trợ các cộng đồng nghèo khó tiết kiệm tiền bạc thông qua tiết kiệm năng lượng.

Angličtina vietnamština
see xem
by qua
energy năng lượng
money tiền
saving tiết kiệm

EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.

VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.

Angličtina vietnamština
wanted muốn
grid lưới
create tạo
would cho

EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.

VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.

Angličtina vietnamština
grid lưới
buy mua
much nhiều
better hơn
money tiền
and của

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

Angličtina vietnamština
analysis phân tích
speed nhanh
identify xác định
product sản phẩm
and của
optimize tối ưu hóa

EN Sort files by name, creation date, size, modification time, pathname… You can also change the view in list or grid format with many customizations

VI Sắp xếp các tệp tin theo tên, ngày tạo, kích thước, thời gian sửa đổi, tên đường dẫn,? Bạn cũng thể thay đổi kiểu xem theo dạng danh sách, hoặc lưới với nhiều tùy chỉnh

Angličtina vietnamština
files tệp
name tên
creation tạo
view xem
grid lưới
also cũng
or hoặc
with với
date ngày
by theo
you bạn
many nhiều

EN Now we've been using solar for two years and want to go completely off-grid in the future."

VI Hiện tại, chúng tôi đã sử dụng năng lượng mặt trời được hai năm muốn hoàn toàn không nối lưới trong tương lai."

Angličtina vietnamština
using sử dụng
completely hoàn toàn
future tương lai
grid lưới
solar mặt trời
in trong
two hai

EN Is the output of my grid-connected solar system sufficient to supply my entire business with electricity?

VI Sản lượng của hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi đủ cung cấp điện cho toàn bộ doanh nghiệp của tôi không?

Angličtina vietnamština
of của
my của tôi
system hệ thống
supply cung cấp
business doanh nghiệp
solar mặt trời

EN The solar system reduces the energy needed from the grid to run your business

VI Hệ thống năng lượng mặt trời làm giảm năng lượng cần thiết từ lưới điện để vận hành doanh nghiệp của bạn

Angličtina vietnamština
reduces giảm
business doanh nghiệp
system hệ thống
energy năng lượng
your của bạn
solar mặt trời
needed cần thiết
grid lưới

EN Additional demand exceeding the capacity will automatically be provided by the grid, with no need for any manual work.

VI Nhu cầu bổ sung vượt quá công suất sẽ tự động được cung cấp bởi lưới điện mà không cần bất kỳ công việc thủ công nào.

Angličtina vietnamština
additional bổ sung
capacity công suất
provided cung cấp
grid lưới
no không
work công việc
demand nhu cầu
need cần

EN Will my solar system make me independent from the grid during the day?

VI Hệ thống năng lượng mặt trời của tôi giúp tôi độc lập với lưới điện vào ban ngày không?

Angličtina vietnamština
my của tôi
me tôi
day ngày
system hệ thống
grid lưới
solar mặt trời
make
during với

EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.

VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.

Angličtina vietnamština
energy năng lượng
system hệ thống
we chúng tôi
completely hoàn toàn
you bạn
need cần
grid lưới
offer cấp

EN Will the solar system remove existing delays when switching from grid power to the generator?

VI Hệ thống năng lượng mặt trời sẽ loại bỏ sự chậm trễ hiện tại khi chuyển đổi từ điện lưới sang máy phát điện?

Angličtina vietnamština
system hệ thống
solar mặt trời
grid lưới
the khi
to đổi

EN In hybrid systems, the switch from grid power to the generator is still carried out by an automatic transfer switch (ATS). This switch results in power interruptions.

VI Trong các hệ thống hybrid, việc chuyển đổi từ nguồn điện lưới sang máy phát điện vẫn được thực hiện bằng công tắc chuyển nguồn tự động (ATS). Việc chuyển đổi này dẫn đến ngắt nguồn.

Angličtina vietnamština
in trong
still vẫn
out các
systems hệ thống
grid lưới

EN However, the solar system replaces parts of the required electricity, thus reducing the costs for the grid electricity or diesel.

VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.

Angličtina vietnamština
however tuy nhiên
reducing giảm
or hoặc
system hệ thống
grid lưới
solar mặt trời
required cần thiết

EN The electricity grid prices typically have a “foreign exchange rate levy”, meaning that the utility tariff that businesses are paying today, is already linked to USD

VI Giá lưới điện thường “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD

EN In addition to this, most of the clients are saving money every month in our solution compared to buying power from the grid

VI Ngoài ra, hầu hết các khách hàng đang tiết kiệm tiền hàng tháng trong giải pháp của chúng tôi so với việc mua điện từ lưới điện

Angličtina vietnamština
saving tiết kiệm
month tháng
solution giải pháp
grid lưới
power điện
the giải
clients khách hàng
our chúng tôi
to tiền
in trong
of của

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

Angličtina vietnamština
analysis phân tích
speed nhanh
identify xác định
product sản phẩm
and của
optimize tối ưu hóa

EN BIMA takes Southeast Asia off-grid

VI BIMA cung cấp hệ thống lưới điện độc lập tại khu vực Đông Nam Á

EN From intelligent grid control and electrification to smart storage solutions, from building automation and control systems to switches, valves and sensors.

VI Từ điều khiển lưới điện thông minh điện khí hóa đến các giải pháp lưu trữ thông minh, từ tự động hóa tòa nhà các hệ thống điều khiển đến các công tắc, van cảm biến.

Angličtina vietnamština
and các
systems hệ thống
smart thông minh
grid lưới
solutions giải pháp

VI Tự động hóa năng lượng lưới điện thông minh

Angličtina vietnamština
energy năng lượng
smart thông minh
grid lưới

EN Energy automation and smart grid solutions that are set for the future

VI Tự động hóa năng lượng giải pháp lưới điện thông minh được thiết lập cho tương lai

Angličtina vietnamština
energy năng lượng
smart thông minh
grid lưới
solutions giải pháp
set thiết lập
future tương lai

EN Through energy automation and smart grid solutions, we provide future-proof solutions that evolve with our changing world.

VI Thông qua tự động hóa năng lượng các giải pháp lưới điện thông minh, chúng tôi cung cấp các giải pháp cho tương lai với khả năng biến đổi cùng với sự thay đổi của thế giới.

Angličtina vietnamština
energy năng lượng
smart thông minh
grid lưới
world thế giới
changing thay đổi
solutions giải pháp
provide cung cấp
through qua
we chúng tôi
and của

EN Fast and efficient design for distribution grid.

VI Thiết kế nhanh hiệu quả cho mạng điện phân phối

Angličtina vietnamština
fast nhanh
for cho

EN 10 April - Siemens improves the performance of the Vietnamese transmission grid

VI 10 tháng 4 - Siemens giúp cải thiện hiệu suất của lưới điện truyền tải của Việt Nam

Angličtina vietnamština
april tháng
performance hiệu suất
grid lưới
the của

EN Our drag-and-drop editor and snap grid layout ensure that everything on your site looks pixel-perfect at all times.

VI Trình chỉnh sửa kéo thả bố cục lưới đảm bảo mọi thứ trên trang của bạn hoàn hảo đến từng pixel.

Angličtina vietnamština
grid lưới
site trang
on trên
your của bạn
all của

EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.

VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế đội Mỹ duy nhất trên lưới.

Angličtina vietnamština
multiple nhiều
on trên
reports báo cáo
including bao gồm
grid lưới
of của
only các

EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.

VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.

Angličtina vietnamština
performance hiệu suất
based dựa trên
data dữ liệu
optimize tối ưu hóa
cost phí
your của bạn
on trên
and như
to cũng
get các

EN Boost Your Views And Subscribers On YouTube - vidIQ

VI Tăng lượt xem lượt đăng ký trên YouTube - vidIQ

Angličtina vietnamština
boost tăng
on trên
youtube youtube
vidiq vidiq
views lượt xem

EN “Before vidIQ, I woke up at 2am worried about my views. Now I don’t get YouTube breakdowns and I’m

VI “Trước khi vidIQ, tôi thức dậy lúc 2 giờ sáng lo lắng về lượt xem của mình. Bây giờ tôi không gặp khó khăn với YouTube nữa tôi

EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.

VI Theo dõi so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem kiếm tiền từ video của mình.

Angličtina vietnamština
compare so sánh
real thực
never không
more nhiều
money tiền
videos video
in trong
time thời gian
get nhận
and của
your bạn
views xem

EN Discover keyword, title and description recommendations designed to get you more views and subscribers for free.

VI Khám phá tính năng đề xuất từ khóa, tiêu đề mô tả được thiết kế để giúp bạn đạt được nhiều nhiều lượt xem lượt đăng ký hơn - miễn phí.

Angličtina vietnamština
keyword từ khóa
views lượt xem
get được
you bạn
to xem
more nhiều

EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views

VI Đó lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn

Angličtina vietnamština
intelligent thông minh
human người
why tại sao
views lượt xem
were được
your chúng tôi
you bạn
more nhiều

EN ContactTermsPrivacySupportHow To Get More Views On YouTubeTubeTalk: Video Marketing Podcast

VI Liên hệĐiều khoản dịch vụChính sách quyền riêng tưHỗ trợLàm thế nào để đạt thêm nhiều lượt xem trên youtubeTubeTalk: Video Marketing Podcast

Angličtina vietnamština
get quyền
video video
marketing marketing
views lượt xem
on trên
more thêm

EN vidIQ's tools help creators ideate & optimize videos for maximum exposure and views.

VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm các Video Được Đề Xuất.

Angličtina vietnamština
help giúp
videos video
for cho
and các

EN Success on YouTube is about more than just views — Vision keeps you focused on the metrics that matter.

VI Thành công trên YouTube còn ngoài chuyện lượt xem - Vision - Tầm Nhìn giúp bạn tập trung vào các số liệu mới quan trọng.

Angličtina vietnamština
views xem
that liệu
on trên
you bạn

EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.

VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem quản lý nhiều kênh video trên YouTube? vidlQ chính lời giải.

Angličtina vietnamština
build xây dựng
grow tăng
channels kênh
youtube youtube
videos video
the giải
views lượt xem
on trên
want bạn
to xem
want to muốn

EN With insights and metrics that go beyond YouTube Analytics, vidIQ Vision delivers a comprehensive optimization report card for any YouTube video via your browser to give you insights on how to get more views and subscribers

VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm các Video Được Đề Xuất.

Angličtina vietnamština
vidiq vidiq
video video
on trên
you bạn

EN *On average, users increase their views in the first 7 days on newly uploaded videos. Results may vary.

VI *Trung bình, người dùng tăng được lượt xem trong vòng 7 ngày đầu tiên đối với các video mới đăng tải. Kết quả thể khác nhau.

Angličtina vietnamština
users người dùng
increase tăng
may được
videos video
views lượt xem
the các
in trong
first với
on đầu

EN Predict your next hit video with View Prediction and see all your Daily Ideas ranked by their potential to get you more views

VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem

Angličtina vietnamština
video video
your của bạn
views lượt xem
next tiếp theo
all của
more thêm
with với
by theo
get được

EN Brands that engage with their YouTube audience see a 4X increase in views and 7x more sharing and interaction

VI Những thương hiệu kết nối với khán giả YouTube của họ sẽ thấy lượt xem tăng gấp 4 lần lượt chia sẻ tương tác tăng gấp 7 lần

Angličtina vietnamština
brands thương hiệu
youtube youtube
see xem
views lượt xem
increase tăng
with với
and của

EN Go from zero to hero when it comes to views and subscribers and confidently create your best video content with a streamlined approach for success.

VI Đi từ số không đến người hùng khi nói đến lượt xem lượt đăng ký tự tin tạo ra video nội dung tốt nhất với một cách tiếp cận hợp lý để thành công.

Angličtina vietnamština
it
video video
create tạo
best tốt
views xem
and với

EN Designed to boost your YouTube views

VI Được thiết kế để giúp tăng nhanh lượt xem của bạn

Angličtina vietnamština
boost tăng
your của bạn
views lượt xem

Zobrazuje se 50 z 50 překladů