EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)
Angličtina | vietnamština |
---|---|
school | học |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Child custody and child support
VI Quyền nuôi con và hỗ trợ trẻ em
EN We cannot apply for or enforce child support orders.You can contact your local DHR office to apply for child support or for help with enforcement.
VI Chúng tôi không thể áp dụng hoặc thực thi các lệnh cấp hỗ trợ nuôi con.Bạn có thể liên hệ với văn phòng DHR tại địa phương để đăng ký hỗ trợ nuôi con hoặc giúp đỡ về việc thực thi.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
we | chúng tôi |
help | giúp |
or | hoặc |
office | văn phòng |
you | bạn |
with | với |
EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)
Angličtina | vietnamština |
---|---|
school | học |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN When an adult accompanies a child throughout the entire itinerary, a child ticket may be purchased separately.
VI Khi người lớn đi cùng trẻ em trong toàn bộ hành trình, có thể mua riêng vé trẻ em.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
child | trẻ em |
throughout | trong |
purchased | mua |
EN The policy can also cover your child who is under the age of 27 at the end of 2022 even if the child wasn't your dependent
VI Khế ước này cũng có thể đài thọ cho con của bạn dưới 27 tuổi vào cuối năm 2022 ngay cả khi đứa con đó không phải là người phụ thuộc của bạn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
can | phải |
age | tuổi |
of | của |
also | cũng |
under | dưới |
your | bạn |
EN Come in for regular wellness checkups to ensure your child reaches every milestone. We’re here if your child gets sick, too.
VI Hãy đến để kiểm tra sức khỏe thường xuyên để đảm bảo con bạn đạt được mọi cột mốc quan trọng. Chúng tôi ở đây nếu con bạn cũng bị ốm.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
every | mọi |
if | nếu |
too | cũng |
your | bạn |
regular | thường xuyên |
EN Questionnaires are sent to the child’s parent to be filled out by the child, parents and teachers
VI Bảng câu hỏi được gửi đến phụ huynh của trẻ để trẻ, phụ huynh và giáo viên điền vào
Angličtina | vietnamština |
---|---|
sent | gửi |
child | trẻ |
and | và |
EN 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments — Topic A: General Information | Internal Revenue Service
VI Tín Thuế Trẻ Em Và Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021 - Chủ Đề A: Thông Tin Chung | Internal Revenue Service
Angličtina | vietnamština |
---|---|
tax | thuế |
child | trẻ |
a | năm |
EN 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments — Topic A: General Information
VI Tín Thuế Trẻ Em Và Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021 - Chủ Đề A: Thông Tin Chung
Angličtina | vietnamština |
---|---|
tax | thuế |
child | trẻ |
a | năm |
EN Topic B: Eligibility for Advance Child Tax Credit Payments and the 2021 Child Tax Credit
VI Chủ Đề B: Tính Đủ Điều Kiện Để Nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em và Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | nhận |
for | trước |
tax | thuế |
EN For information regarding eligibility, see Topic B: Eligibility for Advance Child Tax Credit Payments and the 2021 Child Tax Credit.
VI Để biết thông tin về yêu cầu đủ điều kiện, hãy xem Chủ Đề B: Yêu Cầu Đủ Điều Kiện Để Nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Và Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
see | xem |
for | trước |
tax | thuế |
information | thông tin |
the | nhận |
EN For more information regarding how advance Child Tax Credit payments were disbursed, see Topic E: Advance Payment Process of the Child Tax Credit.
VI Để biết thêm thông tin về phương thức giải ngân các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em, hãy xem Chủ Đề E: Quy Trình Đăng Ký Nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
see | xem |
process | quy trình |
tax | thuế |
information | thông tin |
the | giải |
more | thêm |
of | các |
EN For information on how the amount of your Child Tax Credit could be reduced based on the amount of your income, see Topic C: Calculation of the 2021 Child Tax Credit.
VI Để biết thông tin về mức giảm trừ khoản Tín Thuế Trẻ Em của quý vị dựa trên thu nhập, hãy xem Chủ Đề C: Cách Tính Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
based | dựa trên |
income | thu nhập |
tax | thuế |
information | thông tin |
see | xem |
on | trên |
the | của |
EN Advance Child Tax Credit payments are advance payments of your tax year 2021 Child Tax Credit.
VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em là tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em cho năm thuế 2021.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
year | năm |
tax | thuế |
EN However, the total amount of advance Child Tax Credit payments that you received during 2021 was based on the IRS’s estimate of your 2021 Child Tax Credit
VI Tuy nhiên, tổng số tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em mà quý vị đã nhận được trong năm 2021 dựa trên khoản Tín Thuế Trẻ Em của quý vị mà IRS ước tính cho năm 2021
Angličtina | vietnamština |
---|---|
however | tuy nhiên |
based | dựa trên |
tax | thuế |
you | em |
received | nhận được |
was | được |
on | trên |
the | nhận |
EN You can find materials to share at 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments: Resources and Guidance.
VI Quý vị có thể tìm thấy các tài liệu để chia sẻ tại Tín Thuế Trẻ Em Và Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021: Nguồn Trợ Giúp Và Hướng Dẫn (tiếng Anh).
Angličtina | vietnamština |
---|---|
resources | nguồn |
guidance | hướng dẫn |
tax | thuế |
at | tại |
you | em |
find | tìm |
and | các |
to | năm |
EN Final date to update information on Child Tax Credit Update Portal to impact advance Child Tax Credit payments disbursed in December.
VI Ngày cuối cùng để cập nhật thông tin trên Cổng Thông Tin Cập Nhật Tín Thuế Trẻ Em để có thể điều chỉnh các khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em được giải ngân vào tháng 12.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
final | cuối cùng |
update | cập nhật |
information | thông tin |
tax | thuế |
on | trên |
date | nhật |
EN 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments Topics
VI Các Chủ Đề của Tín Thuế Trẻ Em và Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021
Angličtina | vietnamština |
---|---|
tax | thuế |
EN Important changes to the Child Tax Credit will help many families get advance payments of the Child Tax Credit starting in the summer of 2021.
VI Những thay đổi quan trọng về Tín Thuế Trẻ Em sẽ giúp nhiều gia đình nhận được khoản ứng trước Tín Thuế Trẻ Em bắt đầu từ mùa hè năm 2021.
EN My child has had reactions to other vaccines. Should they still get the vaccine?
VI Con tôi đã có phản ứng với các loại vắc-xin khác. Tôi vẫn nên cho con tiêm vắc-xin?
Angličtina | vietnamština |
---|---|
other | khác |
still | vẫn |
should | nên |
get | các |
EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.
VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn có thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ có bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
still | vẫn |
can | biết |
or | hoặc |
specific | các |
the | khi |
EN Will my child have to get vaccinated before returning to in-person schooling?
VI Con tôi có phải tiêm vắc-xin trước khi trở lại học trên lớp không?
Angličtina | vietnamština |
---|---|
my | tôi |
get | học |
have | phải |
to | trên |
EN Age of first child 0123456789101112
VI Tuổi của trẻ đầu 0123456789101112
Angličtina | vietnamština |
---|---|
age | tuổi |
of | của |
child | trẻ |
EN Age of second child 0123456789101112
VI Tuổi của trẻ thứ hai 0123456789101112
Angličtina | vietnamština |
---|---|
age | tuổi |
of | của |
child | trẻ |
second | thứ hai |
EN Age of third child 0123456789101112
VI Tuổi của trẻ thứ ba 0123456789101112
Angličtina | vietnamština |
---|---|
age | tuổi |
of | của |
child | trẻ |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
EN ・ Birth and childcare lump sum (420,000 yen per child at birth)
VI Tổng số sinh và chăm sóc trẻ em (420.000 yên mỗi trẻ khi sinh)
Angličtina | vietnamština |
---|---|
at | khi |
per | mỗi |
EN By applying for a childcare company, the company is certified as a “child care support company”.
VI Bằng cách đăng ký vào một công ty chăm sóc trẻ em, công ty được chứng nhận là một công ty hỗ trợ chăm sóc trẻ em trẻ em.
EN A lower-dose version of the Pfizer vaccine has been proven safe and effective in preventing COVID-19 in children. Your child can now be vaccinated if they are 5 or older.
VI Một phiên bản liều thấp hơn của vắc-xin Pfizer đã được kiểm nghiệm là an toàn và có hiệu quả ngăn ngừa COVID-19 ở trẻ em. Giờ đây quý vị có thể cho con tiêm vắc-xin nếu trẻ từ 5 tuổi trở lên.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
version | phiên bản |
safe | an toàn |
if | nếu |
of | của |
children | trẻ em |
EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God.
VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính là truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.
EN If your child was vaccinated for COVID-19 5 months ago or more, schedule their booster shot now on My Turn.
VI Mọi người dân California phải đeo khẩu trang ở các không gian công cộng trong nhà và nơi làm việc cho đến ngày 15 tháng 2 năm 2022.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
months | tháng |
your | là |
their | các |
EN Baby Harness for sale - Child Harness best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dây Đai An Toàn An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
best | tốt |
EN ・ Birth and childcare lump sum (420,000 yen per child at birth)
VI Tổng số sinh và chăm sóc trẻ em (420.000 yên mỗi trẻ khi sinh)
Angličtina | vietnamština |
---|---|
at | khi |
per | mỗi |
EN Age of first child 0123456789101112
VI Tuổi của trẻ đầu 0123456789101112
Angličtina | vietnamština |
---|---|
age | tuổi |
of | của |
child | trẻ |
EN Age of second child 0123456789101112
VI Tuổi của trẻ thứ hai 0123456789101112
Angličtina | vietnamština |
---|---|
age | tuổi |
of | của |
child | trẻ |
second | thứ hai |
EN Age of third child 0123456789101112
VI Tuổi của trẻ thứ ba 0123456789101112
Angličtina | vietnamština |
---|---|
age | tuổi |
of | của |
child | trẻ |
EN Baby Harness for sale - Child Harness best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dây Đai An Toàn An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
best | tốt |
EN There is now also a paternity leave at the time the child is born
VI Người bố cũng được nghỉ khi con mình chào đời
Angličtina | vietnamština |
---|---|
also | cũng |
is | được |
the | khi |
EN Child and Dependent Care Credit
VI Tín Thuế Chăm Sóc Trẻ Em Và Người Phụ Thuộc
Angličtina | vietnamština |
---|---|
child | trẻ em |
EN Passengers accompanied by an infant or child
VI Hành khách đi cùng em bé hoặc trẻ em
Angličtina | vietnamština |
---|---|
or | hoặc |
passengers | khách |
EN Infants are under the age of 2 as of each departure date, without occupying seats. Child fare will apply if over 24 months, and seats must be purchased.
VI Trẻ sơ sinh là trẻ dưới 2 tuổi tính tới mỗi ngày khởi hành, không chiếm ghế ngồi. giá vé trẻ em sẽ được áp dụng nếu trẻ trên 24 tháng, và phải mua ghế ngồi.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
age | tuổi |
purchased | mua |
if | nếu |
the | không |
date | ngày |
months | tháng |
must | phải |
each | mỗi |
of | trên |
EN For international flights, child fare will apply to those aged between 24 months and 13 years, as of the departure date of the first segment.
VI Đối với các chuyến bay quốc tế, giá vé trẻ em sẽ áp dụng cho các hành khách từ 24 tháng tuổi đến 13 tuổi tính đến ngày khởi hành của chặng bay đầu tiên.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
years | tuổi |
date | ngày |
months | tháng |
to | đầu |
EN For international flights, child fare will apply to children between 24 months and 12 years old as of the departure date of the first segment.
VI Đối với các chuyến bay quốc tế, giá vé trẻ em sẽ áp dụng đối với trẻ em từ 24 tháng tuổi đến 12 tuổi tính đến ngày khởi hành của chặng bay đầu tiên.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
years | tuổi |
children | trẻ em |
date | ngày |
months | tháng |
to | đầu |
EN As of 2017.09.01 (date of issue), child fare will apply if 24 months or older as of each departure date, and a seat must be purchased in advance.
VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, và phải mua chỗ ngồi trước.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
if | nếu |
and | và |
purchased | mua |
date | ngày |
months | tháng |
must | phải |
each | mỗi |
in | vào |
a | trước |
EN When accompanying an infant/child, make sure to have documents to confirm their age.
VI Khi đi kèm trẻ sơ sinh/trẻ em, vui lòng đảm bảo có các loại giấy tờ để xác nhận tuổi.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
age | tuổi |
when | khi |
to | các |
have | nhận |
EN The guardian accompanying an infant/child must be the parent or over the age of 18 for international domestic flight.
VI Người giám hộ đi cùng trẻ sơ sinh/trẻ em phải là cha mẹ hoặc trên 18 tuổi đối với chuyến bay nội địa quốc tế.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
child | trẻ em |
must | phải |
or | hoặc |
age | tuổi |
over | trên |
EN If the accompanying adult is not the parent (when the surname of the parent and child does not match)
VI Nếu người lớn đi cùng không phải là cha mẹ (khi họ củacha mẹ và trẻ em không khớp)
Angličtina | vietnamština |
---|---|
if | nếu |
EN If the surname of the parent and child does not match, the entrance may be denied without appropriate family document. Please have the English copy of resident registration in hand.
VI Nếu họ của cha mẹ và con không khớp nhau, quý khách có thể bị từ chối nếu không có giấy tờ gia đình phù hợp. Quý khách vui lòng mang theo bản sao đăng ký thường trú bằng tiếng Anh.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
family | gia đình |
english | tiếng anh |
copy | bản sao |
if | nếu |
of | thường |
EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.
VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
see | xem |
resources | nguồn |
if | nếu |
help | giúp |
you | em |
is | đang |
Zobrazuje se 50 z 50 překladů