EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.
EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
check | kiểm tra |
reach | phạm vi |
project | dự án |
of | của |
within | trong |
articles | các |
EN Conduct in-depth analysis of your and your competitors' backlinks
VI Tiến hành phân tích sâu Backlink của bạn và của đối thủ cạnh tranh
Angličtina | vietnamština |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
backlinks | backlink |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN Unlock link building opportunities by spotting your rivals' new and lost backlinks
VI Mở ra cơ hội xây dựng liên kết bằng cách tìm kiếm các Backlink mới hoặc đã mất của đối thủ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
new | mới |
backlinks | backlink |
and | của |
EN Locate and remove any toxic backlinks quickly and easily
VI Xác nhận vị trí và loại bỏ bất kì Backlink độc hại nào nhanh chóng và dễ dàng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
any | nhận |
backlinks | backlink |
easily | dễ dàng |
quickly | nhanh |
EN Instantly spot newly acquired and lost backlinks
VI Phát hiện ngay các Backlink mới có và bị mất
Angličtina | vietnamština |
---|---|
and | các |
backlinks | backlink |
EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, và Backlink cho từng trang
Angličtina | vietnamština |
---|---|
get | nhận |
page | trang |
improving | cải thiện |
structure | cấu trúc |
and | từ |
backlinks | backlink |
keywords | từ khóa |
EN Collect ideas on strategy, content, backlinks and more
VI Thu thập ý tưởng về chiến lược, nội dung, Backlink và nhiều hơn nữa
Angličtina | vietnamština |
---|---|
strategy | chiến lược |
backlinks | backlink |
more | hơn |
EN Auditing Your Backlinks manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Auditing Your Backlinks hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Angličtina | vietnamština |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Backlinks Report: Semrush Manual manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Backlinks Report: Semrush Manual hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Angličtina | vietnamština |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Find Competitor’s Broken Backlinks workflow - Semrush Toolkits | Semrush
VI Find Competitor’s Broken Backlinks quy trình làm việc - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN Auditing Your Backlinks manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Auditing Your Backlinks hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Angličtina | vietnamština |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Learn which backlinks might be hurting your visibility and find new high-quality link building prospects.
VI Tìm hiểu các backlink nào có thể làm ảnh hưởng đến khả năng hiển thị của bạn và khám phá tiềm năng xây dựng liên kết chất lượng cao mới.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
learn | hiểu |
backlinks | backlink |
new | mới |
link | liên kết |
building | xây dựng |
prospects | tiềm năng |
find | tìm |
high | cao |
be | là |
and | thị |
your | của bạn |
EN Backlinks Report: Semrush Manual manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Backlinks Report: Semrush Manual hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Angličtina | vietnamština |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Conduct in-depth analysis of your and your competitors' backlinks
VI Tiến hành phân tích sâu Backlink của bạn và của đối thủ cạnh tranh
Angličtina | vietnamština |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
backlinks | backlink |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN Unlock link building opportunities by spotting your rivals' new and lost backlinks
VI Mở ra cơ hội xây dựng liên kết bằng cách tìm kiếm các Backlink mới hoặc đã mất của đối thủ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
new | mới |
backlinks | backlink |
and | của |
EN Locate and remove any toxic backlinks quickly and easily
VI Xác nhận vị trí và loại bỏ bất kì Backlink độc hại nào nhanh chóng và dễ dàng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
any | nhận |
backlinks | backlink |
easily | dễ dàng |
quickly | nhanh |
EN Instantly spot newly acquired and lost backlinks
VI Phát hiện ngay các Backlink mới có và bị mất
Angličtina | vietnamština |
---|---|
and | các |
backlinks | backlink |
EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, và Backlink cho từng trang
Angličtina | vietnamština |
---|---|
get | nhận |
page | trang |
improving | cải thiện |
structure | cấu trúc |
and | từ |
backlinks | backlink |
keywords | từ khóa |
EN Collect ideas on strategy, content, backlinks and more
VI Thu thập ý tưởng về chiến lược, nội dung, Backlink và nhiều hơn nữa
Angličtina | vietnamština |
---|---|
strategy | chiến lược |
backlinks | backlink |
more | hơn |
EN Discover the most accurate estimation based on a wide range of parameters, including keyword intent, available SERP features, and the analysis of your top-ranking rivals’ backlinks.
VI Khám phá ước tính chính xác nhất dựa trên nhiều thông số, bao gồm mục đích từ khóa, các tính năng SERP có sẵn và phân tích các backlink của các đối thủ xếp hạng hàng đầu của bạn.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
accurate | chính xác |
based | dựa trên |
including | bao gồm |
keyword | từ khóa |
available | có sẵn |
features | tính năng |
analysis | phân tích |
backlinks | backlink |
range | nhiều |
your | của bạn |
on | trên |
a | đầu |
EN Advanced analytics (up to 6 months)
VI Analytics nâng cao (lên đến 6 tháng)
Angličtina | vietnamština |
---|---|
advanced | nâng cao |
months | tháng |
EN Traffic inspection with a policy builder that offers advanced control to filter how data flows.
VI Kiểm tra traffic bằng tính năng xây dựng lệnh, cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao để lọc cách dữ liệu lưu chuyển.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
inspection | kiểm tra |
offers | cung cấp |
advanced | nâng cao |
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
that | liệu |
with | bằng |
EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
Angličtina | vietnamština |
---|---|
cambridge | cambridge |
advanced | nâng cao |
dictionary | từ điển |
EN Semrush.com -> Advanced Keywords and Competitors Research Tool
VI Semrush.com -> Công cụ nghiên cứu từ khóa và đối thủ cạnh tranh nâng cao
Angličtina | vietnamština |
---|---|
advanced | nâng cao |
competitors | cạnh tranh |
research | nghiên cứu |
keywords | từ khóa |
EN Meet the most advanced growth tools for video creators
VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video
Angličtina | vietnamština |
---|---|
growth | phát triển |
video | video |
most | tốt |
EN Have advanced or untreated HIV infection
VI Bị nhiễm HIV giai đoạn tiến triển nặng hoặc chưa được điều trị
Angličtina | vietnamština |
---|---|
or | hoặc |
have | được |
EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent
VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
build | xây dựng |
transactions | giao dịch |
advanced | nâng cao |
of | của |
types | loại |
EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.
VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig có thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin
Angličtina | vietnamština |
---|---|
complex | phức tạp |
transactions | giao dịch |
bitcoin | bitcoin |
like | như |
are | được |
EN Learn French (FLE) advanced-vantage level B2 free - TV5MONDE
VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ B2 Độc lập miễn phí - TV5MONDE
Angličtina | vietnamština |
---|---|
french | pháp |
EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .
Angličtina | vietnamština |
---|---|
if | nếu |
more | thêm |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
or | hoặc |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
image | hình ảnh |
you | bạn |
need | cần |
like | các |
EN MultiShield is the advanced version of the original DigiShield
VI MultiShield là phiên bản nâng cao của DigiShield gốc
Angličtina | vietnamština |
---|---|
advanced | nâng cao |
version | phiên bản |
the | của |
EN Integrated solutions for improving basic and advanced business competency.
VI Giải pháp tích hợp giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp từ cơ bản đến nâng cao
Angličtina | vietnamština |
---|---|
integrated | tích hợp |
solutions | giải pháp |
basic | cơ bản |
advanced | nâng cao |
business | doanh nghiệp |
and | của |
EN Cloudflare managed rules offer advanced zero-day vulnerability protections.
VI Quy tắc quản lý Cloudflare cung cấp các biện pháp bảo vệ lỗ hổng nâng cao trong zero-day.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
rules | quy tắc |
advanced | nâng cao |
offer | cấp |
EN Advanced rate limiting prevents abuse, DDoS, brute force attempts along with API-centric controls.
VI Giới hạn tỷ lệ nâng cao ngăn chặn lạm dụng, DDoS, các nỗ lực cùng với các biện pháp kiểm soát tập trung vào API.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
advanced | nâng cao |
ddos | ddos |
controls | kiểm soát |
with | với |
EN Q: Does AWS Lambda support Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có hỗ trợ Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) không?
Angličtina | vietnamština |
---|---|
does | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Yes, AWS Lambda supports the Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) instruction set
VI Có, AWS Lambda hỗ trợ bộ hướng dẫn Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)
Angličtina | vietnamština |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
Angličtina | vietnamština |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields
VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao và y tế tiên tiến
Angličtina | vietnamština |
---|---|
organizations | tổ chức |
complex | phức tạp |
across | trên |
energy | năng lượng |
high | cao |
and | các |
are | đang |
EN Members of the Affiliate Program get the advanced features: a wide range of tools for business & work, the ability to customize the profit, and fast feedback
VI Thành viên của Chương Trình Liên Kết sẽ nhận được những tính năng nâng cao: một loạt các công cụ cho kinh doanh & làm việc, khả năng tùy chỉnh lợi nhuận, và nhận phản hồi nhanh chóng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
program | chương trình |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
business | kinh doanh |
ability | khả năng |
customize | tùy chỉnh |
feedback | phản hồi |
of | của |
fast | nhanh |
get | nhận |
work | làm |
EN Upgrade to an advanced plan to view all search results including tens of thousands of resumes exclusive on CakeResume.
VI Nâng cấp lên gói nâng cao để xem tất cả các kết quả tìm kiếm bao gồm hàng chục nghìn hồ sơ xin việc độc quyền trên CakeResume.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
advanced | nâng cao |
plan | gói |
view | xem |
search | tìm kiếm |
including | bao gồm |
thousands | nghìn |
on | trên |
all | tất cả các |
EN Advanced stock management with FIFO and FEFO
VI Quản lý kho nâng cao với FIFO và FEFO
Angličtina | vietnamština |
---|---|
advanced | nâng cao |
with | với |
EN Here are some advanced features of the Premium version:
VI Dưới đây là một số tính năng nâng cao của phiên bản Premium:
Angličtina | vietnamština |
---|---|
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
premium | cao |
version | phiên bản |
of | của |
EN Premium Unlocked: The MOD version has unlocked Premium, allowing you to use the application?s advanced features for free.
VI Premium Unlocked: Phiên bản MOD đã mở khóa Premium, cho phép bạn sử dụng các tính năng nâng cao của ứng dụng hoàn toàn miễn phí.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
premium | cao |
version | phiên bản |
allowing | cho phép |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
use | sử dụng |
you | bạn |
EN Everything seems much more advanced than the first version to help the game reach many young people
VI Mọi thứ có vẻ tân tiến hơn bản đầu tiên nhiều để giúp game tiếp cận với số đông người trẻ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
people | người |
young | trẻ |
help | giúp |
to | đầu |
more | nhiều |
the | hơn |
EN Received the Ministry of Economy, Trade and Industry's " advanced reform company commendation " for the first time in the home appliance retail industry
VI Nhận được " Biểu dương công ty đổi mới tiên tiến " của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp
Angličtina | vietnamština |
---|---|
company | công ty |
industry | công nghiệp |
of | của |
received | nhận |
EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?
VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).
Angličtina | vietnamština |
---|---|
can | phải |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
and | và |
with | với |
the | khi |
EN For those wishing to use only the heat and water facilities without any additional spa services, access is exclusively reserved for in-house guests, advanced bookings are required and are subject to availability.
VI Liệu trình trị liệu có thể rút ngắn nếu quý khách đến trễ.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
any | liệu |
guests | khách |
to | đến |
EN Through our surgeons are board certified and fellowship-trained experts in their fields, who perform highly advanced minimally invasive and open surgical procedures
VI Với bác sĩ được đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực phẫu thuật ung bướu, sẽ thực hiện các phẫu thuật ít xâm lấn và mổ hở
Angličtina | vietnamština |
---|---|
perform | thực hiện |
in | trong |
board | với |
are | được |
and | các |
EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent
VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
build | xây dựng |
transactions | giao dịch |
advanced | nâng cao |
of | của |
types | loại |
EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.
VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig có thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin
Angličtina | vietnamština |
---|---|
complex | phức tạp |
transactions | giao dịch |
bitcoin | bitcoin |
like | như |
are | được |
Zobrazuje se 50 z 50 překladů