EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.
"achieve their goals" v Angličtina lze přeložit do následujících vietnamština slov/frází:
EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
amazon | amazon |
enable | cho phép |
developers | nhà phát triển |
learning | học |
models | mô hình |
machine | máy |
goals | mục tiêu |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh |
to | cho |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
Angličtina | vietnamština |
---|---|
and | và |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
Angličtina | vietnamština |
---|---|
and | và |
EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals
VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn và tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra
Angličtina | vietnamština |
---|---|
users | người dùng |
new | mới |
goals | mục tiêu |
want | muốn |
help | giúp |
clients | khách |
EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor
VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá
Angličtina | vietnamština |
---|---|
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN How to use Semrush to achieve marketing goals and make more money
VI Cách sử dụng Semrush để đạt được các mục tiêu tiếp thị và tạo doanh thu
Angličtina | vietnamština |
---|---|
use | sử dụng |
goals | mục tiêu |
make | tạo |
and | thị |
to | các |
EN Whether it’s an EPC company, industry association or startup, our partners help us achieve our goals
VI Cho dù đó là công ty EPC, hiệp hội ngành hay công ty khởi nghiệp, các đối tác của chúng tôi đều giúp chúng tôi đạt được mục tiêu của mình
Angličtina | vietnamština |
---|---|
epc | epc |
company | công ty |
help | giúp |
goals | mục tiêu |
our | chúng tôi |
its | của |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
Angličtina | vietnamština |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN Achieve your marketing goals with Adjust’s powerful analytics platform.
VI Đạt mục tiêu marketing với nền tảng phân tích tối ưu của Adjust.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
marketing | marketing |
goals | mục tiêu |
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
with | với |
your | của |
EN Only when you are happy, healthy and have a balanced life can we achieve our goals together
VI Chỉ khi bạn hạnh phúc, khỏe mạnh và có đời sống cân bằng, chúng ta mới có thể cùng nhau đạt mục tiêu của mình
Angličtina | vietnamština |
---|---|
life | sống |
goals | mục tiêu |
when | khi |
together | cùng nhau |
and | của |
our | bằng |
you | bạn |
a | chúng |
EN With our digital marketing bundle you’re set to achieve your goals. Regardless of your experience level.
VI Với gói tiếp thị kỹ thuật số của chúng tôi, bạn luôn sẵn sàng để đạt được các mục tiêu của mình. Bất kể cấp độ kinh nghiệm của bạn như thế nào.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
goals | mục tiêu |
of | của |
experience | kinh nghiệm |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN With our online marketing bundle for entrepreneurs, you're all set to achieve your goals and get an edge on the competition — whatever your level of experience.
VI Với gói tiếp thị trực tuyến dành cho doanh nghiệp của chúng tôi, bạn luôn sẵn sàng đạt được mục tiêu của mình và chủ động trong cạnh tranh - cho dù kinh nghiệm của bạn ở cấp độ nào.
EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty
VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trong |
selection | chọn |
wants | muốn |
education | học |
help | giúp |
family | gia đình |
their | họ |
and | các |
EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty
VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trong |
selection | chọn |
wants | muốn |
education | học |
help | giúp |
family | gia đình |
their | họ |
and | các |
EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.
VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện và giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
also | mà còn |
reduces | giảm |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
helps | giúp |
california | california |
goals | mục tiêu |
not | không |
product | sản phẩm |
make | làm |
EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.
VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư và mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
each | cung cấp |
financial | tài chính |
goals | mục tiêu |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN Adjust is working with a multitude of different partners providing our mutual clients with resources to drive their mobile marketing efforts and goals
VI Adjust hiện đang hợp tác với nhiều đối tác, giúp khách hàng chung của hai bên có đủ nguồn lực để xây dựng thành công chiến lược marketing trên thiết bị di động
Angličtina | vietnamština |
---|---|
different | nhiều |
resources | nguồn |
marketing | marketing |
of | của |
clients | khách |
EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here
VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California và doanh nghiệp đang kinh doanh ở đây sẽ phải nỗ lực và cống hiến
Angličtina | vietnamština |
---|---|
goal | mục tiêu |
effort | nỗ lực |
do | làm |
will | phải |
such | là |
business | kinh doanh |
every | người |
from | chúng |
here | đây |
EN To achieve and maintain sustainable water abstraction
VI Đạt được và duy trì khai thác nước bền vững
Angličtina | vietnamština |
---|---|
sustainable | bền vững |
water | nước |
EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements
VI Đạt được và duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học và các yếu tố sinh học
Angličtina | vietnamština |
---|---|
water | nước |
status | trạng thái |
quality | chất lượng |
and | các |
EN To achieve equitable and transparent water governance
VI Đạt được mục tiêu quản lý nước minh bạch và công bằng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
and | bằng |
water | nước |
EN In addition, we aim to achieve optimal placement as a company.
VI Ngoài ra, chúng tôi mong muốn đạt được vị trí tối ưu như một công ty.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.
VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
whether | là |
in | trong |
store | cửa hàng |
every | mỗi |
employee | nhân viên |
working | làm |
office | văn phòng |
EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders
VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không có sẵn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
we | chúng tôi |
block | chặn |
changes | thay đổi |
in | trong |
production | sản xuất |
against | với |
or | hoặc |
time | thời gian |
view | xem |
EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs
VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm chi phí điện năng hàng tháng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
select | chọn |
star | sao |
reduce | giảm |
to | điều |
high | cao |
costs | phí |
energy | năng lượng |
monthly | hàng tháng |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN For more information, see Achieve FedRAMP High Compliance in AWS GovCloud (US).
VI Để biết thêm thông tin, hãy xem Tuân thủ FedRAMP nghiêm ngặt trong AWS GovCloud (US).
Angličtina | vietnamština |
---|---|
see | xem |
aws | aws |
information | thông tin |
in | trong |
more | thêm |
EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...
VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...
Angličtina | vietnamština |
---|---|
this | này |
to | với |
and | các |
EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
often | thường |
databases | cơ sở dữ liệu |
read | đọc |
high | cao |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
to | hơn |
EN Elite Technology advises, provides better package solutions to help your clients achieve success.
VI Elite Technology tư vấn, cung cấp các giải pháp trọn gói tốt hơn, cạnh tranh hơn nhằm giúp khách hàng của mình đạt được thành công.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
provides | cung cấp |
package | gói |
solutions | giải pháp |
clients | khách hàng |
better | tốt hơn |
help | giúp |
EN To make the most of the opportunity, watch for activities to achieve a new friendship level
VI Để tận dụng tối đa cơ hội, hãy canh giờ cho các hoạt động để đạt được cấp độ tình bạn mới
Angličtina | vietnamština |
---|---|
most | các |
new | mới |
make | cho |
EN But here, the game is the whole story of an ordinary person, striving above the ordinary to achieve extraordinary things
VI Nhưng ở đây, game là toàn bộ câu chuyện về một người bình thường, đang nỗ lực trên mức bình thường để đạt được những thứ phi thường
Angličtina | vietnamština |
---|---|
but | nhưng |
story | câu chuyện |
person | người |
above | trên |
EN All of these are the basic things of football, but you need to practice well in order to achieve good results in real matches.
VI Tất cả đều là những kỹ năng cơ bản, nhưng bạn cần luyện tập thành thạo để có thể ghi được những thành tích tốt khi thực chiến.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
basic | cơ bản |
real | thực |
but | nhưng |
good | tốt |
the | khi |
are | được |
EN To achieve this, you need to take advantage of the ?speed gate? and the doors move from one end of the maze to the other
VI Để đạt được điều này, bạn cần tận dụng những chiếc ?gờ tăng tốc? và những cánh cửa dịch chuyển từ đầu bên này mê cung sang đầu bên kia của mê cung
Angličtina | vietnamština |
---|---|
end | của |
to | đầu |
this | này |
EN Moreover, the materials can all be obtained in the normal dungeons, so it is easy to achieve maximum strength in the 3 systems of Enhance, Skill and Ascend
VI Hơn nữa, nguyên liệu đều có thể kiếm trong các phụ bản thường nên rất dể để đạt được sức mạnh tối đa ở 3 hệ thống Enhance, Skill và Ascend
Angličtina | vietnamština |
---|---|
can | nên |
maximum | tối đa |
systems | hệ thống |
of | thường |
in | trong |
and | các |
is | được |
EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.
VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
environmental | môi trường |
me | tôi |
ecoligo | ecoligo |
wants | muốn |
great | tuyệt vời |
together | cùng nhau |
of | của |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
Angličtina | vietnamština |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders
VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không có sẵn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
we | chúng tôi |
block | chặn |
changes | thay đổi |
in | trong |
production | sản xuất |
against | với |
or | hoặc |
time | thời gian |
view | xem |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN For more information, see Achieve FedRAMP High Compliance in AWS GovCloud (US).
VI Để biết thêm thông tin, hãy xem Tuân thủ FedRAMP nghiêm ngặt trong AWS GovCloud (US).
Angličtina | vietnamština |
---|---|
see | xem |
aws | aws |
information | thông tin |
in | trong |
more | thêm |
EN Take advantage of Provisioned Concurrency to achieve consistent performance for latency-sensitive applications without changing your code or managing compute resources.
VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổi mã của bạn hoặc quản lý tài nguyên điện toán.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
of | của |
applications | các ứng dụng |
without | không |
changing | thay đổi |
or | hoặc |
resources | tài nguyên |
your | bạn |
EN Achieve up to 34% better price performance with functions powered by Graviton2
VI Đạt được hiệu suất chi phí tốt hơn tới 34% nhờ các hàm do Graviton2 cung cấp
Angličtina | vietnamština |
---|---|
performance | hiệu suất |
functions | hàm |
price | phí |
better | tốt hơn |
to | các |
EN Achieve fault tolerance for any application by ensuring scalability, performance, and security.
VI Đạt được dung sai cao cho bất kỳ ứng dụng nào bằng cách đảm bảo khả năng mở rộng, hiệu năng và bảo mật.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
and | bằng |
security | bảo mật |
EN AWS and IDC Panel: Achieve Faster Migration, IT Efficiency, and Positive ROI with VMware Cloud™ on AWS
VI Bảng điều khiển AWS và IDC: Đạt tốc độ chuyển nhanh hơn, hiệu quả CNTT và ROI dương nhờ VMware Cloud™ on AWS
EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...
VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...
Angličtina | vietnamština |
---|---|
this | này |
to | với |
and | các |
Zobrazuje se 50 z 50 překladů