EN One of the best ways to organically grow your subscriber and viewer base is by forging partnerships with other brands and influencers
EN One of the best ways to organically grow your subscriber and viewer base is by forging partnerships with other brands and influencers
VI Một trong những cách tốt nhất để tăng lượng đăng ký và người xem một cách tự nhiên là bắt tay hợp tác với những thương hiệu khác hay những người có sức ảnh hưởng
Angličtina | vietnamština |
---|---|
ways | cách |
grow | tăng |
and | với |
other | khác |
brands | thương hiệu |
best | tốt |
EN Viewer Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge is ready to respond to the end user or the device that made the request.
VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
event | sự kiện |
at | tại |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
request | yêu cầu |
respond | phản hồi |
user | dùng |
EN Viewer Response - This event occurs when the CloudFront server at the edge is ready to respond to the end user or the device that made the request.
VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
event | sự kiện |
at | tại |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
request | yêu cầu |
respond | phản hồi |
user | dùng |
EN Viewer links HTML full linked HTML thumbnail linked BBCode full linked BBCode thumbnail linked Markdown full linked Markdown thumbnail linked
VI Link người xem HTML full linked HTML thumbnail linked Nhúng diễn đàn BBCode kèm liên kết BBCode thumbnail linked Markdown full linked Markdown thumbnail linked
Angličtina | vietnamština |
---|---|
links | liên kết |
html | html |
EN Resize images for a variety of device types and connections from a single-source master image
VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị và kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất
Angličtina | vietnamština |
---|---|
and | thay đổi |
connections | kết nối |
types | loại |
variety | nhiều |
EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)
VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh và các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare
Angličtina | vietnamština |
---|---|
intelligent | thông minh |
other | khác |
platform | nền tảng |
your | bạn |
site | trang |
and | của |
optimize | tối ưu hóa |
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN Request detailed log data on every single connection event using a RESTful API
VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API
Angličtina | vietnamština |
---|---|
request | yêu cầu |
connection | kết nối |
event | sự kiện |
using | từ |
api | api |
a | của |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
EN The best part — you can easily deploy DNSSEC at the click of a single button.
VI Phần tốt nhất — bạn có thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Angličtina | vietnamština |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN “I use vidIQ every single day to help my YouTube channel
VI “Tôi sử dụng vidIQ mỗi ngày để giúp kênh YouTube của mình
EN A single direct request will compromise your anonymity.
VI Chỉ một yêu cầu trực tiếp sẽ làm lộ danh tính của bạn.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
direct | trực tiếp |
request | yêu cầu |
your | bạn |
single | là |
EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).
VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson và Johnson/Janssen).
Angličtina | vietnamština |
---|---|
two | hai |
after | khi |
EN Store all your coins and tokens in a single, secure mobile wallet. The app supports 53 blockchains and 1M+ assets
VI Lưu trữ tất cả các đồng tiền mã hóa của bạn trong một ví duy nhất và rất an toàn. Hơn 53 blockchain và hơn một triệu tài sản mã hóa đã được hỗ trợ.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trong |
secure | an toàn |
assets | tài sản |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN DApps are designed to avoid any single point of failure and control
VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại và kiểm soát
Angličtina | vietnamština |
---|---|
control | kiểm soát |
are | được |
point | điểm |
to | mọi |
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
Angličtina | vietnamština |
---|---|
vidiq | vidiq |
my | của tôi |
audit | kiểm tra |
channel | kênh |
click | nhấp |
of | của |
EN I use VidIQ every single day to help my YouTube channel grow. My favorite feature is the trending videos in the sidebar.
VI Tôi sử dụng VidIQ mỗi ngày để giúp kênh YouTube của tôi phát triển. Tính năng yêu thích của tôi là các video thịnh hành ở thanh bên. Bạn có thể biết được những video liên quan hiện đang thịnh hành.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
use | sử dụng |
vidiq | vidiq |
day | ngày |
channel | kênh |
grow | phát triển |
favorite | yêu |
feature | tính năng |
videos | video |
my | của tôi |
youtube | youtube |
help | giúp |
is | được |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second
VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây
Angličtina | vietnamština |
---|---|
on | trên |
fast | nhanh |
complete | hoàn thành |
transactions | giao dịch |
in | trong |
second | giây |
EN Decentralized: Waves’ peer-to-peer network has no middlemen, gatekeepers or single point of failure.
VI Phân cấp: Mạng ngang hàng Waves không có can thiệp trung gian bởi người kiểm soát hoặc bằng điểm thất bại duy nhất.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
network | mạng |
has | ở |
point | điểm |
or | hoặc |
no | không |
EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly
VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên
Angličtina | vietnamština |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
attacks | tấn công |
large | lớn |
and | các |
must | phải |
number | lượng |
per | mỗi |
regularly | thường |
EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages
VI Chúng tôi sử dụng chữ ký có kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận
EN A single Rust-based engine drives portfolio protections for no gaps in security.
VI Một công cụ dựa trên Rust duy nhất thúc đẩy việc bảo vệ danh mục đầu tư để không có lỗ hổng bảo mật.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
no | không |
security | bảo mật |
EN By default, each AWS Lambda function has a single, current version of the code
VI Theo mặc định, mỗi hàm AWS Lambda có một phiên bản mã mới nhất, duy nhất
Angličtina | vietnamština |
---|---|
default | mặc định |
each | mỗi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
current | mới |
version | phiên bản |
EN Q: Can a single Lambda function have access to multiple VPCs?
VI Câu hỏi: Một hàm Lambda đơn lẻ có thể có quyền truy cập nhiều VPC hay không?
Angličtina | vietnamština |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
multiple | nhiều |
access | truy cập |
EN Lambda functions provide access only to a single VPC
VI Các hàm Lambda chỉ cung cấp quyền truy cập vào một VPC duy nhất
Angličtina | vietnamština |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
provide | cung cấp |
only | các |
access | truy cập |
EN AWS Lambda offers a single version of the operating system and managed language runtime to all users of the service
VI AWS Lambda cung cấp một phiên bản hệ điều hành và thời gian chạy ngôn ngữ có quản lý duy nhất cho tất cả người dùng dịch vụ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
offers | cung cấp |
version | phiên bản |
system | hệ điều hành |
and | dịch |
runtime | thời gian chạy |
all | người |
users | người dùng |
EN To enable VPC support, you need to specify one or more subnets in a single VPC and a security group as part of your function configuration
VI Để kích hoạt hỗ trợ VPC, bạn cần chỉ định một hoặc nhiều mạng con trong một VPC đơn lẻ và một nhóm bảo mật nằm trong cấu hình của hàm
Angličtina | vietnamština |
---|---|
specify | chỉ định |
or | hoặc |
in | trong |
security | bảo mật |
group | nhóm |
function | hàm |
configuration | cấu hình |
of | của |
need | cần |
more | nhiều |
your | bạn |
EN Does the PCI DSS standard require single-tenant environments in order to be compliant?
VI Tiêu chuẩn PCI DSS có yêu cầu môi trường một đối tượng thuê để tuân thủ không?
Angličtina | vietnamština |
---|---|
does | không |
pci | pci |
dss | dss |
standard | tiêu chuẩn |
environments | môi trường |
require | yêu cầu |
EN You can begin training your model with a single click in the console or with an API call
VI Bạn có thể bắt đầu huấn luyện mô hình của mình chỉ bằng một cú nhấp chuột trên bảng điều khiển hoặc một lệnh gọi API đơn giản
Angličtina | vietnamština |
---|---|
begin | bắt đầu |
model | mô hình |
click | nhấp |
console | bảng điều khiển |
or | hoặc |
api | api |
call | gọi |
your | bạn |
EN Have you ever been waiting for a corporate contract at a mobile shop? We can consult you anywhere with a single phone call.
VI Bạn đã bao giờ chờ đợi một hợp đồng công ty tại một cửa hàng điện thoại di động? Chúng tôi có thể tư vấn cho bạn bất cứ nơi nào với một cuộc gọi điện thoại.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
corporate | công ty |
contract | hợp đồng |
at | tại |
shop | cửa hàng |
call | gọi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Simplify user-based permission management for everyone in your organization with AWS Single Sign-On (SSO) and your Active Directory
VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) và Active Directory của bạn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
permission | quyền |
organization | tổ chức |
aws | aws |
your | của bạn |
in | trong |
on | trên |
and | của |
with | với |
EN LaTeX can be scary for new users as it is not a word processor, and because it is not a single program
VI LaTeX có thể đáng sợ đối với những người mới học vì nó không phải là một trình soạn thảo văn bản như Word, và vì nó không phải chỉ là một chương trình duy nhất
Angličtina | vietnamština |
---|---|
can | phải |
new | mới |
program | chương trình |
not | không |
and | với |
EN Via a system that interconnects and visualizes data into a single dashboard interface.
VI Thông qua một hệ thống kết nối và trực quan hóa dữ liệu các loại năng lượng trên một ứng dụng điều khiển duy nhất.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
system | hệ thống |
data | dữ liệu |
via | qua |
and | các |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
Angličtina | vietnamština |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN With just a single click, the post will be published while quality is still guaranteed.
VI Chỉ với một click duy nhất, bài đăng sẽ được xuất bản trong khi chất lượng vẫn được đảm bảo.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
quality | chất lượng |
still | vẫn |
while | khi |
EN The character classes in Fire Emblem Heroes are set and limited to using a single set of weapons
VI Các lớp nhân vật trong Fire Emblem Heroes được thiết lập và giới hạn sử dụng một bộ vũ khí duy nhất
Angličtina | vietnamština |
---|---|
character | nhân |
in | trong |
set | thiết lập |
and | các |
limited | giới hạn |
using | sử dụng |
EN Currently, Car Parking Multiplayer gives you three modes including Levels, Single Play and Online Game.
VI Hiện tại, Car Parking Multiplayer mang tới cho bạn ba chế độ bao gồm Levels, Single Play và Online Game.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
currently | hiện tại |
gives | cho |
three | ba |
including | bao gồm |
you | bạn |
EN You want to relax by driving and sightseeing, don?t you? Single Play is a free driving mode that allows you to do whatever you want
VI Bạn muốn thư giãn bằng cách lái xe và ngắm cảnh? Single Play là chế độ lái xe tự do cho phép bạn bất cứ điều gì mình muốn
Angličtina | vietnamština |
---|---|
don | cho |
allows | cho phép |
want | muốn |
you | bạn |
EN Still the maps of Single Play, but you will drive with friends or other online players
VI Vẫn là những bản đồ của Single Play, nhưng bạn sẽ lái xe cùng bạn bè hoặc những người chơi trực tuyến khác
Angličtina | vietnamština |
---|---|
drive | lái xe |
other | khác |
online | trực tuyến |
or | hoặc |
but | nhưng |
players | người chơi |
play | chơi |
still | vẫn |
you | bạn |
EN Through a single integration, you can accept payments and do business worldwide
VI Thông qua một tích hợp duy nhất, bạn có thể chấp nhận thanh toán và hoạt động kinh doanh trên toàn thế giới
Angličtina | vietnamština |
---|---|
integration | tích hợp |
payments | thanh toán |
business | kinh doanh |
worldwide | thế giới |
you | bạn |
through | qua |
accept | nhận |
EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.
VI Các quy trình và hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
processes | quy trình |
companies | công ty |
day | ngày |
we | chúng tôi |
of | của |
thousands | nghìn |
every | mỗi |
your | bạn |
work | làm |
single | là |
EN All the payment methods you need via a single multi-currency account
VI Tất cả các phương thức thanh toán bạn cần qua một tài khoản đa tệ duy nhất
Angličtina | vietnamština |
---|---|
payment | thanh toán |
via | qua |
account | tài khoản |
you | bạn |
need | cần |
all | tất cả các |
EN As part of our commitment, we have taken the following steps to reduce single-use plastics on our platform.
VI Là một phần trong cam kết, Grab đã thực hiện các bước sau để giảm lượng nhựa sử dụng một lần trên nền tảng của mình.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
part | phần |
of | của |
following | sau |
reduce | giảm |
on | trên |
platform | nền tảng |
steps | bước |
EN Find the nearest car or taxi in a single tap
VI Tìm xe ô tô/ taxi gần bạn nhất chỉ bằng một thao tác chạm.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
nearest | gần |
car | xe |
EN Can spot a single bold dot in a full page of text
VI Có thể phát hiện một dấu chấm đậm trong một trang văn bản đầy đủ
Angličtina | vietnamština |
---|---|
in | trong |
page | trang |
EN We can guarantee that you do not have to make a single payment until the project is fully installed and operational.
VI Chúng tôi có thể đảm bảo rằng bạn không phải thực hiện một khoản thanh toán nào cho đến khi dự án được lắp đặt hoàn chỉnh và đi vào hoạt động.
Angličtina | vietnamština |
---|---|
not | không |
payment | thanh toán |
project | dự án |
we | chúng tôi |
you | bạn |
and | và |
EN *Price is VND 12,000,000 (for two persons) when excluding the limousine pick-up. *This treatment is also available for single (one person) bookings for VND 10,900,000
VI *Áp dụng mức giá 12.000.000 VNĐ (Dành cho hai người)
Angličtina | vietnamština |
---|---|
price | giá |
two | hai |
person | người |
EN Single bedded room: maximum 02 companions allowed with extra fee
VI Trường hợp bệnh nhi dưới 12 tuổi hoặc bệnh nhân trên 60 tuổi: miễn phí cho 01 người thân ở lại
Angličtina | vietnamština |
---|---|
fee | phí |
Zobrazuje se 50 z 50 překladů