PT Em especial, essa nova resolução atualizou a lista de medidas e controles recomendados para a gestão, planejamento, controle e melhoria da segurança ao processar dados pessoais
PT Em especial, essa nova resolução atualizou a lista de medidas e controles recomendados para a gestão, planejamento, controle e melhoria da segurança ao processar dados pessoais
VI Đặc biệt, nghị quyết mới này đã cập nhật danh sách các biện pháp và kiểm soát được khuyến nghị để quản lý, lập kế hoạch, kiểm soát và tăng tính bảo mật khi xử lý dữ liệu cá nhân
Portughese | Vietnamiana |
---|---|
nova | mới |
lista | danh sách |
segurança | bảo mật |
dados | dữ liệu |
pessoais | cá nhân |
PT procura soluções customizadas, adaptadas às necessidades do seu negócio, eassistência personalizada no planejamento das suas campanhas de marketing.
VI đang tìm kiếm các giải pháp tùy chỉnh phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn và hỗ trợ cá nhân trong việc lập kế hoạch chiến dịch tiếp thị.
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Portughese | Vietnamiana |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Vamos responder em até 1 dia útil.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.
Portughese | Vietnamiana |
---|---|
em | trong |
dia | ngày |
PT E além disso, ser capaz de ir além dos contratos inteligentes da Ethereum para criar algo mais estável e útil.
VI Hơn nữa, nó vượt ra ngoài các hợp đồng thông minh của Ethereum để tạo ra thứ gì đó ổn định và hữu ích hơn.
Portughese | Vietnamiana |
---|---|
disso | các |
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
ethereum | ethereum |
mais | hơn |
PT Isso pode ser útil quando você quiser carregá-los ou enviá-los pelo WhatsApp.
VI Điều này có thể có ích khi bạn muốn tải chúng lên hoặc gửi qua WhatsApp.
Portughese | Vietnamiana |
---|---|
quando | khi |
você | bạn |
quiser | muốn |
pelo | qua |
los | chúng |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Portughese | Vietnamiana |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Portughese | Vietnamiana |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Vamos responder em até 1 dia útil.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.
Portughese | Vietnamiana |
---|---|
em | trong |
dia | ngày |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Portughese | Vietnamiana |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Portughese | Vietnamiana |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Isso pode ser útil quando você quiser carregá-los ou enviá-los pelo WhatsApp.
VI Điều này có thể có ích khi bạn muốn tải chúng lên hoặc gửi qua WhatsApp.
Portughese | Vietnamiana |
---|---|
quando | khi |
você | bạn |
quiser | muốn |
pelo | qua |
los | chúng |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Portughese | Vietnamiana |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT Sinta-se à vontade para entrar em contato com nossa Equipe de Suporte. Vamos retornar em até um dia útil.
VI Vui lòng liên hệ với Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi. Thời gian dự kiến bạn sẽ nhận được phản hồi trong vòng một ngày làm việc.
Portughese | Vietnamiana |
---|---|
dia | ngày |
um | một |
PT Vamos responder em até 1 dia útil.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.
Portughese | Vietnamiana |
---|---|
em | trong |
dia | ngày |
PT Migrei um site e um email de outro fornecedor. A interface de utilizador da Hostinger é fácil de usar e o apoio foi rápido, amigável e muito útil.
VI Tôi chuyển website và email từ nhà cung cấp khác sang Hostinger. Giao diện của Hostinger dễ dàng sử dụng và hỗ trợ nhanh chóng, thân thiện và rất hữu ích.
PT Para que você possa usar o seu computador, o Jordan Valley será útil para você usar o dispositivo para sua conexão аших потреб
VI Bạn có thể sử dụng tài khoản của mình, у Jordan Valley sẽ là một trong những công ty có quyền truy cập vào tài khoản của bạn đó là điều bạn muốn
Traslitterazione Bạn có thể sử dụng tài khoản của mình, u Jordan Valley sẽ là một trong những công ty có quyền truy cập vào tài khoản của bạn đó là điều bạn muốn
PT Um membro da nossa equipa irá entrar em contacto contigo no prazo de um dia útil para discutir as tuas necessidades de espaço de trabalho.
VI Trong vòng một ngày làm việc, một thành viên trong đội ngũ của chúng tôi sẽ liên lạc với bạn để thảo luận về nhu cầu chỗ làm việc của bạn.
PT A alavancagem na negociação forex é uma ferramenta financeira útil
VI Đòn bẩy trong giao dịch Forex là một công cụ tài chính hữu dụng
PT É por isso que um endereço descartável pode ser muito útil
VI Đây là lý do tại sao địa chỉ dùng một lần có thể rất hữu ích
PT Descrever como seu conhecimento pode ser útil
VI Mô tả cách thức mà những hiểu biết của bạn có thể trở nên hữu ích
PT Migrei um site e um email de outro fornecedor. A interface de utilizador da Hostinger é fácil de usar e o apoio foi rápido, amigável e muito útil.
VI Tôi chuyển website và email từ nhà cung cấp khác sang Hostinger. Giao diện của Hostinger dễ dàng sử dụng và hỗ trợ nhanh chóng, thân thiện và rất hữu ích.
PT Envie-nos uma mensagem e responderemos em até 1 dia útil.
VI Gửi tin nhắn cho chúng tôi và chúng tôi sẽ trả lời trong vòng 1 ngày làm việc.
Mustrà 23 di 23 traduzzioni