EN If you see an ad that doesn't interest you, you can hide it. Pinterest uses your feedback to make sure you see more relevant ads in the future.
"you ll see both" in Inglese pò esse traduttu in i seguenti Vietnamiana parolle / frasi:
EN If you see an ad that doesn't interest you, you can hide it. Pinterest uses your feedback to make sure you see more relevant ads in the future.
VI Nếu thấy quảng cáo mà bạn không quan tâm, thì bạn có thể ẩn đi. Pinterest sử dụng phản hồi của bạn để đảm bảo rằng bạn sẽ thấy nhiều quảng cáo phù hợp hơn trong tương lai.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
uses | sử dụng |
feedback | phản hồi |
future | tương lai |
an | thể |
if | nếu |
your | của bạn |
ads | quảng cáo |
in | trong |
EN „If you are serious about growing your business, you have to take check the reports. See how your emails are doing, see how the open rates are, and adjust your campaigns from there.”
VI „Bạn nhắm tới việc phát triển doanh nghiệp, các báo cáo chi tiết sẽ giúp bạn trong việc theo dõi hiệu suất từ các email, tỉ lệ mở thư cũng như hỗ trợ bạn trong việc điều chỉnh các chiến dịch."
EN To see cumulative race and ethnicity data broken out by age groups, see the California Department of Public Health’s COVID-19 Race and Ethnicity Data
VI Để xem dữ liệu cộng dồn về chủng tộc và sắc tộc được phân tích theo các nhóm tuổi, hãy xem Dữ Liệu về Chủng Tộc và Sắc Tộc
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
see | xem |
data | dữ liệu |
age | tuổi |
and | các |
groups | nhóm |
EN Instructions on how to see WiFi passwords on iPhone, iPad, and Mac with just 2 operations. See also the WiFi?
VI Áp dụng thành công chatbot AI chăm sóc khách hàng vào doanh nghiệp. Hướng dẫn cài đặt, training, và tích?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
and | và |
to | vào |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
the | khi |
EN If you see a product you want, you can buy it. Click the Pin to be taken to the advertiser's website where you can complete your purchase.
VI Nếu thấy một sản phẩm mình muốn, thì bạn có thể mua. Nhấp vào Ghim để được đưa đến trang web của nhà quảng cáo và hoàn tất giao dịch mua.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
if | nếu |
product | sản phẩm |
click | nhấp |
complete | hoàn tất |
buy | mua |
want | muốn |
website | trang |
your | bạn |
EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN How do you get the converted file to you phone? It's simple, just make a photo with your mobile phone from the individual QRcode you see on our successful download page
VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
file | file |
download | tải xuống |
page | trang |
on | trên |
its | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN As you can see, if you do this by using software on your computer, it will take you all day
VI Như bạn thấy đấy, nếu làm điều này bằng các phần mềm trên máy tính, bạn sẽ mất cả ngày
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
software | phần mềm |
computer | máy tính |
if | nếu |
this | này |
do | làm |
as | như |
will | điều |
on | trên |
day | ngày |
EN However, if this is the first time you experience Fire Emblem Heroes and you do not understand the gameplay, you should see the instructions from the system, or use auto-battle mode
VI Tuy nhiên, nếu là lần đầu tiên trải nghiệm Fire Emblem Heroes và chưa hiểu rõ lối chơi thì bạn nên xem các hướng dẫn từ hệ thống, hoặc sử dụng chế độ tự động chiến đấu
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
understand | hiểu |
gameplay | chơi |
instructions | hướng dẫn |
system | hệ thống |
or | hoặc |
use | sử dụng |
you | bạn |
should | nên |
see | xem |
and | các |
time | lần |
EN With remote monitoring and qualified partners, you’ll see top system performance. If you don't, we compensate you.
VI Với tính năng giám sát từ xa và các đối tác đủ điều kiện, bạn sẽ thấy hiệu suất hệ thống hàng đầu. Nếu bạn không thấy như vậy, chúng tôi sẽ bồi thường cho bạn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
remote | xa |
monitoring | giám sát |
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
if | nếu |
we | chúng tôi |
with | với |
top | hàng đầu |
and | như |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN If you don't want to see ads from a specific advertiser, you can block the advertiser's Pinterest profile. You can block up to 1,000 advertisers.
VI Nếu không muốn xem quảng cáo từ một nhà quảng cáo cụ thể, thì bạn có thể chặn hồ sơ Pinterest của nhà quảng cáo đó. Bạn có thể chặn tối đa 1.000 nhà quảng cáo.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
if | nếu |
ads | quảng cáo |
block | chặn |
see | xem |
want | muốn |
you | bạn |
EN While you can't turn off ads completely, you can limit the kinds of information we use to pick which ads you see.
VI Mặc dù không thể tắt quảng cáo hoàn toàn, bạn có thể giới hạn các loại thông tin chúng tôi sử dụng để chọn các quảng cáo mà bạn thấy.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
ads | quảng cáo |
completely | hoàn toàn |
limit | giới hạn |
information | thông tin |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
off | tắt |
which | chọn |
EN You can only see data starting on the day your tag was installed correctly, and, if you’re a Shopify merchant, starting on the day you integrated the Pinterest app
VI Bạn chỉ có thể thấy dữ liệu bắt đầu từ ngày thẻ của bạn được cài đặt chính xác và nếu bạn là người bán trên Shopify thì bắt đầu từ ngày bạn tích hợp ứng dụng Pinterest
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
if | nếu |
integrated | tích hợp |
was | được |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
installed | cài đặt |
day | ngày |
on | trên |
a | đầu |
EN You can see, APKMODY simple from the interface. We want to bring you the best information quickly, so we always try to ensure:
VI Các bạn có thể thấy, APKMODY đơn giản ngay từ giao diện. Chúng tôi muốn mang tới cho bạn những thông tin hay ho một cách nhanh chóng nhất, vì vậy chúng tôi luôn cố gắng để đảm bảo:
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
interface | giao diện |
information | thông tin |
always | luôn |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
best | những |
EN If you can see any sunlight between your doors and windows and their frames, or if you feel any air seeping through, your home isn’t properly sealed
VI Nếu bạn có thể nhận thấy ánh sáng giữa các cửa và khung cửa, hoặc nếu bạn cảm thấy có gió luồn qua thì nhà bạn chưa được hoàn thiện kín
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
feel | cảm thấy |
if | nếu |
or | hoặc |
through | qua |
between | giữa |
home | nhà |
and | các |
EN Visit the ?discover? section, where you will see the statuses and profiles of the people you have followed, popular users and random users
VI Hãy truy cập vào mục ?khám phá?, nơi bạn sẽ thấy những trạng thái và profile của những người bạn đã theo dõi, những người dùng phổ biến và những người dùng ngẫu nhiên
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
people | người |
popular | phổ biến |
users | người dùng |
and | và |
followed | theo |
EN This latest version feels brighter and more polished from the beginning, and when you take a closer look, you?ll see unexpected details
VI Phiên bản mới nhất kỳ này đem lại cảm giác tươi sáng và bóng bẩy hơn từ lúc mới làm quen, và khi quan sát kỹ hơn thì bạn sẽ thấy các chỉ tiết được chăm chút đến không ngờ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
latest | mới |
version | phiên bản |
a | làm |
and | các |
this | này |
EN However, when you see the changes in a developing city, you will know what to do next.
VI Tuy nhiên, khi được thấy những biến chuyển ban đầu của một thành phố đang trên đà phát triển, bạn hẳn sẽ biết việc tiếp theo mình cần làm là gì.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
however | tuy nhiên |
developing | phát triển |
you | bạn |
know | biết |
next | tiếp theo |
EN Once you step into the cockpit, you will see many buttons and detailed control levers like a real truck.
VI Một khi đã bước lên buồng lái, bạn sẽ thấy rất nhiều nút bấm và cần điều khiển chi tiết như trên một chiếc xe tải thật ngoài đời.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
step | bước |
into | trên |
detailed | chi tiết |
you | bạn |
many | nhiều |
EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character
VI Tóm vài dòng thì nghe có vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn là thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
character | nhân |
but | nhưng |
doesn | không |
like | như |
all | của |
the | này |
in | vào |
EN If you are unlucky to lose your life, when replaying, you will see a completely different scene with random enemies appearing in different locations from the previous play.
VI Lỡ có xui xui mất mạng thì chơi lại cũng chứng kiến một cảnh tượng hoàn toàn khác với các kẻ thù ngẫu nhiên xuất hiện ở vị trí khác so với lần chơi trước đó.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
you | các |
completely | hoàn toàn |
different | khác |
play | chơi |
previous | trước |
EN After you have converted your file to the correct format, follow this link to see on how you can upload your file to Twitter.
VI Sau khi bạn đã chuyển đổi file của mình sang định dạng chính xác, hãy nhấp vào liên kết này để xem cách bạn có thể tải file lên Twitter.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
file | file |
correct | chính xác |
link | liên kết |
converted | chuyển đổi |
your | và |
after | khi |
this | này |
EN Get a quick review of the campaign you’re running and track your competitors’ success. You can see all of the most important keyword metrics and trends over time.
VI Nhận đánh giá nhanh về chiến dịch bạn đang chạy và theo dõi thành công của đối thủ cạnh tranh. Bạn có thể xem tất cả các chỉ số và xu hướng từ khóa quan trọng nhất theo thời gian.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
quick | nhanh |
campaign | chiến dịch |
competitors | cạnh tranh |
important | quan trọng |
keyword | từ khóa |
time | thời gian |
track | theo dõi |
all | tất cả các |
the | nhận |
EN You can see, APKMODY simple from the interface. We want to bring you the best information quickly, so we always try to ensure:
VI Các bạn có thể thấy, APKMODY đơn giản ngay từ giao diện. Chúng tôi muốn mang tới cho bạn những thông tin hay ho một cách nhanh chóng nhất, vì vậy chúng tôi luôn cố gắng để đảm bảo:
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
interface | giao diện |
information | thông tin |
always | luôn |
try | cố gắng |
we | chúng tôi |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
best | những |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
EN You can see the S&P 500 sectors along with various metrics that might help you better understand the general state of the US economy.
VI Bạn có thể xem S&P 500 cùng với các số liệu khác nhau để giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng chung của nền kinh tế Mỹ.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
help | giúp |
general | chung |
that | liệu |
various | khác nhau |
the | của |
with | với |
Mustrà 50 di 50 traduzzioni