EN Providers and patients can contact our medical records department for release of patient records
EN Providers and patients can contact our medical records department for release of patient records
VI Các nhà cung cấp và bệnh nhân có thể liên hệ với bộ phận hồ sơ y tế của chúng tôi để tiết lộ hồ sơ bệnh nhân
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
of | của |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
EN Requesting medical records for a Jordan Valley patient? Fax the signed Release of Information form to our medical records department
VI Yêu cầu hồ sơ bệnh án cho bệnh nhân Jordan Valley? Gửi fax biểu mẫu Tiết lộ Thông tin đã ký đến bộ phận hồ sơ y tế của chúng tôi
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
of | của |
information | thông tin |
form | mẫu |
our | chúng tôi |
EN The electronic accounting software program or electronic system you choose should meet the same basic recordkeeping principles mentioned above. All requirements that apply to hard copy books and records also apply to electronic records
VI Tất cả các đòi hỏi áp dụng cho sổ sách và hồ sơ bằng giấy cũng áp dụng cho hồ sơ điện tử
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
books | sách |
electronic | điện |
all | tất cả các |
and | các |
also | cũng |
that | bằng |
EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records
VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
dns | dns |
comes | với |
users | người dùng |
attacks | tấn công |
or | hoặc |
records | bản ghi |
your | bạn |
EN You get 24/7 phone and email support, and dedicated solutions and success engineers — helping onboard and configure DNS records with zero downtime.
VI Bạn nhận được hỗ trợ qua email và điện thoại 24/7 cũng như các kỹ sư về giải pháp chuyên dụng và thành công — giúp tích hợp và định cấu hình các bản ghi DNS với thời gian chết bằng không.
EN Support for CNAME records at the apex level
VI Hỗ trợ các bản ghi CNAME ở cấp độ đỉnh
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
records | bản ghi |
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.
VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
this | này |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to process records in an Amazon Kinesis stream?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để dùng hàm AWS Lambda cho việc xử lý các bản ghi trong luồng Amazon Kinesis?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN The Amazon Kinesis and DynamoDB Streams records sent to your AWS Lambda function are strictly serialized, per shard
VI Các bản ghi của Amazon Kinesis và DynamoDB Streams đã gửi đến hàm AWS Lambda của bạn được xếp số thứ tự chặt chẽ trên mỗi phân đoạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
amazon | amazon |
records | bản ghi |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
are | được |
EN The ordering of records across different shards is not guaranteed, and processing of each shard happens in parallel.
VI Không có đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau và quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
records | bản ghi |
parallel | song song |
each | ra |
different | khác nhau |
EN For example, Lambda can pull records from an Amazon Kinesis stream or an Amazon SQS queue and execute a Lambda function for each fetched message.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
or | hoặc |
and | các |
function | hàm |
each | mỗi |
EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.
VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
modified | sửa đổi |
date | ngày |
status | tình trạng |
EN Will the previous (more than 1 month) applicant records be removed for free plan users?
VI Hồ sơ đăng ký của ứng viên trước đó (hơn 1 tháng) có bị xóa đối với người dùng gói miễn phí không?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
month | tháng |
plan | gói |
users | người dùng |
be | người |
for | với |
EN In addition, InternetGuard records all outbound traffic as logs, analyzes traffic by exporting PCAP files, searches and filters other traffic attempts.
VI Thêm nữa, InternetGuard còn ghi lại tất cả lưu lượng truy cập đi dưới dạng nhật ký, phân tích lưu lượng bằng cách xuất tệp PCAP, tìm kiếm và lọc các nỗ lực truy cập khác.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
files | tệp |
other | khác |
and | các |
in | dưới |
as | bằng |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to process records in an Amazon Kinesis stream?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để dùng hàm AWS Lambda cho việc xử lý các bản ghi trong luồng Amazon Kinesis?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN The Amazon Kinesis and DynamoDB Streams records sent to your AWS Lambda function are strictly serialized, per shard
VI Các bản ghi của Amazon Kinesis và DynamoDB Streams đã gửi đến hàm AWS Lambda của bạn được xếp số thứ tự chặt chẽ trên mỗi phân đoạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
amazon | amazon |
records | bản ghi |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
are | được |
EN The ordering of records across different shards is not guaranteed, and processing of each shard happens in parallel.
VI Không có đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau và quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
records | bản ghi |
parallel | song song |
each | ra |
different | khác nhau |
EN For example, Lambda can pull records from an Amazon Kinesis stream or an Amazon SQS queue and execute a Lambda function for each fetched message.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
or | hoặc |
and | các |
function | hàm |
each | mỗi |
EN By using AWS, Redfin can innovate quickly and cost effectively with a small IT staff while managing billions of property records.
VI Bằng cách sử dụng AWS, Redfin có thể đổi mới nhanh chóng và hiệu quả về mặt chi phí với một đội ngũ nhân viên CNTT nhỏ nhưng quản lý hàng tỷ hồ sơ tài sản.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
aws | aws |
staff | nhân viên |
using | sử dụng |
quickly | nhanh |
and | như |
EN The legislation also seeks to encourage electronic health records to improve the efficiency and quality of the US healthcare system through improved information sharing.
VI Điều luật cũng muốn khuyến khích sử dụng hồ sơ y tế điện tử để cải thiện hiệu suất và chất lượng của hệ thống chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ thông qua việc chia sẻ thông tin cải thiện.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
efficiency | hiệu suất |
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
information | thông tin |
electronic | điện |
health | sức khỏe |
improve | cải thiện |
also | cũng |
through | thông qua |
EN Along with increasing the use of electronic medical records, HIPAA includes provisions to protect the security and privacy of protected health information (PHI)
VI Cùng với việc tăng cường sử dụng hồ sơ y tế điện tử, HIPAA cũng bao gồm các điều khoản để bảo vệ sự an toàn và quyền riêng tư của thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
increasing | tăng |
includes | bao gồm |
security | an toàn |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
electronic | điện |
use | sử dụng |
with | với |
to | cũng |
EN Modified compliance date for qualified facilities to retain records supporting their status.
VI Ngày tuân thủ được sửa đổi đối với các cơ sở đủ điều kiện để lưu trữ các hồ sơ hỗ trợ tình trạng của cơ sở đó.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
modified | sửa đổi |
date | ngày |
status | tình trạng |
EN Will the previous (more than 1 month) applicant records be removed for free plan users?
VI Hồ sơ đăng ký của ứng viên trước đó (hơn 1 tháng) có bị xóa đối với người dùng gói miễn phí không?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
month | tháng |
plan | gói |
users | người dùng |
be | người |
for | với |
EN We hold income tax refunds in cases where our records show that one or more income tax returns are past due
VI Chúng tôi giữ lại tiền hoàn thuế lợi tức trong trường hợp hồ sơ của chúng tôi cho thấy có một hoặc nhiều khai thuế đã trễ hạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
or | hoặc |
due | cho |
more | nhiều |
we | chúng tôi |
one | của |
EN You'll receive a confirmation number for your records.
VI Quý vị sẽ nhận số xác nhận để lưu hồ sơ.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
receive | nhận |
EN Well-organized records make it easier to prepare a tax return and help provide answers if your return is selected for examination or if you receive an IRS notice.
VI Hồ sơ ngăn nắp thì sẽ khai thuế dễ dàng hơn và dễ chuẩn bị các câu trả lời nếu đơn của quý vị bị kiểm tra hoặc nếu quý vị nhận được một thông báo của
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
easier | dễ dàng |
answers | câu trả lời |
if | nếu |
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
you | các |
EN Keep records relating to property until the period of limitations expires for the year in which you dispose of the property in a taxable disposition
VI Lưu giữ hồ sơ liên quan đến tài sản cho đến khi hết thời hạn giới hạn cho năm quý vị chuyển nhượng tài sản trong phần có thể tính thuế
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
keep | giữ |
until | cho đến khi |
in | trong |
the | khi |
to | phần |
year | năm |
for | cho |
EN You must keep these records to figure your basis for computing gain or loss when you sell or otherwise dispose of the property.
VI Quý vị phải giữ những hồ sơ này để tính tiền lời hay lỗ khi bán hoặc chuyển nhượng tài sản theo cách khác.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
must | phải |
or | hoặc |
sell | bán |
keep | giữ |
to | tiền |
the | này |
EN You should keep records of your own and your family members' health care insurance coverage
VI Quý vị nên lưu giữ hồ sơ bao trả bảo hiểm chăm sóc sức khỏe của riêng mình và của gia đình
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
family | gia đình |
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
keep | giữ |
should | nên |
EN The records should substantiate both your income and expenses
VI Các hồ sơ phải chứng minh thu nhập và các chi phí của quý vị
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
should | phải |
income | thu nhập |
EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.
VI Nếu có thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ sơ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
employees | nhân viên |
tax | thuế |
if | nếu |
is | là |
paid | trả |
or | hoặc |
keep | giữ |
after | khi |
EN Publication 583, Starting a Business and Keeping Records
VI Ấn Phẩm 463, Du Lịch, Giải Trí, Quà Tặng và Chi Phí Xe Hơi (Tiếng Anh)
EN The vaccination rates are estimates based on best available information from vaccine records and Census data
VI Tỷ lệ tiêm vắc-xin được ước tính dựa trên thông tin hiện có mới nhất từ hồ sơ vắc-xin và dữ liệu Điều Tra Dân Số
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
on | trên |
are | được |
EN Where the county of residence was not reported, the county where vaccinated is used. This applies to less than 1% of vaccination records.
VI Nếu không trình báo quận cư trú thì sẽ tính cho quận tiêm vắc-xin. Quy định này áp dụng cho dưới 1% hồ sơ chủng ngừa.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
this | này |
EN We will provide it to Motobello by POS system or other methods using electromagnetic records (providing personal information to a third party).
VI Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin đó cho Motobello bằng máy POS hệ thống hoặc các phương pháp khác sử dụng hồ sơ điện từ (cung cấp thông tin cá nhân cho bên thứ ba).
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
system | hệ thống |
other | khác |
methods | phương pháp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
using | sử dụng |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
providing | cung cấp |
EN purchased by the EDION Group in the EDION Group's POS system and other electromagnetic records
VI được Nhóm EDION mua trong hệ thống POS của Nhóm EDION và các bản ghi điện từ khác
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
purchased | mua |
system | hệ thống |
other | khác |
records | bản ghi |
in | trong |
group | nhóm |
EN Requests for release of records are completed in the order received.
VI Yêu cầu phát hành hồ sơ được hoàn thành theo thứ tự nhận được.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
completed | hoàn thành |
for | theo |
the | nhận |
requests | yêu cầu |
received | nhận được |
are | được |
EN Requesting Your Medical Records
VI Yêu cầu hồ sơ y tế của bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
your | của bạn |
EN Requests for records released directly to a patient are fulfilled within 30 days
VI Yêu cầu cung cấp hồ sơ trực tiếp cho bệnh nhân được thực hiện trong vòng 30 ngày
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
requests | yêu cầu |
directly | trực tiếp |
days | ngày |
are | được |
EN Jordan Valley charges a fee of $6.50 for all completed records requests.
VI Jordan Valley tính phí $6,50 cho tất cả các yêu cầu hồ sơ đã hoàn thành.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
completed | hoàn thành |
requests | yêu cầu |
all | tất cả các |
for | cho |
EN The following records are provided free of charge:
VI Các hồ sơ sau đây được cung cấp miễn phí:
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
following | sau |
provided | cung cấp |
charge | phí |
are | được |
the | các |
EN Cloudflare activation is simple and free – just point your domain’s DNS records to it.
VI Việc kích hoạt Cloudflare rất đơn giản - chỉ cần trỏ DNS tên miền của bạn tới nó.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
domains | miền |
EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;
VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
programme | chương trình |
including | bao gồm |
card | thẻ |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;
VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
programme | chương trình |
including | bao gồm |
card | thẻ |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;
VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
programme | chương trình |
including | bao gồm |
card | thẻ |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;
VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
programme | chương trình |
including | bao gồm |
card | thẻ |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;
VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
programme | chương trình |
including | bao gồm |
card | thẻ |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;
VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
programme | chương trình |
including | bao gồm |
card | thẻ |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;
VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
programme | chương trình |
including | bao gồm |
card | thẻ |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN Card benefits programme information, including qualification data and related records;
VI Thông tin về chương trình ưu đãi thẻ, bao gồm dữ liệu về tình trạng đủ điều kiện và hồ sơ liên quan;
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
programme | chương trình |
including | bao gồm |
card | thẻ |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
Mustrà 50 di 50 traduzzioni