Traduce "while maintaining steering" in Vietnamiana

Mustrà 50 di 50 traduzzioni di a frasa "while maintaining steering" da Inglese à Vietnamiana

Traduzzione di Inglese à Vietnamiana di while maintaining steering

Inglese
Vietnamiana

EN You can choose one of three controls including arrow keys, steering wheel and tilting device

VI Bạn thể lựa chọn một trong ba cách điều khiển bao gồm phím mũi tên, vô lăng nghiêng thiết bị

Inglese Vietnamiana
three ba
including bao gồm
choose chọn
you bạn

EN On April 13th, 2020, representatives of Ciputra Hanoi presented the necessities valued VND 80 million to the Steering Committee for COVID-19 Prevention and Control and Public Security of Xuan Dinh and Dong Ngac wards, Bac Tu Liem District, Hanoi

VI Tuần lễ Giáng Sinh 2020 với sự kiện ấm cúng tại Ciputra Hanoi vừa khép lại trong niềm vui hân hoan của các cư dân nhí

EN Representatives of Ciputra Hanoi presenting the necessities to Covid-19 Prevention and control Steering Committee, People Committee [?]

VI Giáng sinh một sự kiện cộng đồng thường niên không thể thiếu tại Khu đô thị Ciputra Hanoi, mái nhà chung của cộng đồng cư dân quốc tế [?]

Inglese Vietnamiana
people dân
of của

EN You can easily manage and store all your cryptocurrencies with our Crypto Wallet while maintaining complete ownership of funds. Safely store your BNB on Trust Wallet.

VI Bạn thể dễ dàng quản lý lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .

Inglese Vietnamiana
easily dễ dàng
crypto mã hóa
funds tiền
bnb bnb
store lưu
all tất cả các
you bạn
safely an toàn

EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups

VI Giờ đây, bạn thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm

Inglese Vietnamiana
architecture kiến trúc
security bảo mật
control kiểm soát
now giờ
access truy cập
and như
groups các nhóm
you bạn
while các
also cũng

EN You can easily manage and store all your cryptocurrencies with our Crypto Wallet while maintaining complete ownership of funds. Safely store your BNB on Trust Wallet.

VI Bạn thể dễ dàng quản lý lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .

Inglese Vietnamiana
easily dễ dàng
crypto mã hóa
funds tiền
bnb bnb
store lưu
all tất cả các
you bạn
safely an toàn

EN You can now simplify your architecture while maintaining security boundaries and also take advantage of granular access control to manage groups

VI Giờ đây, bạn thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm

Inglese Vietnamiana
architecture kiến trúc
security bảo mật
control kiểm soát
now giờ
access truy cập
and như
groups các nhóm
you bạn
while các
also cũng

EN Secures Tap IP to a table grommet while maintaining a low profile. Swivels 180° for convenient operation from both sides of the table.

VI Cố định Tap IP lỗ cáp trong khi vẫn duy trì được vẻ nhỏ gọn. Xoay 180° để thao tác thuận tiện từ cả hai bên bàn.

Inglese Vietnamiana
ip ip
table bàn
the khi
while trong khi
to trong
a hai

EN Secure Tap Scheduler while maintaining a clean look on both sides of the glass.

VI Cố định Tap Scheduler trong khi vẫn giữ một vẻ ngoài gọn gàng trên cả hai mặt kính.

Inglese Vietnamiana
on trên
while khi

EN Instead, organizations and individuals have the opportunity to discover new ways of working while maintaining the building blocks for a collaborative and creative team.

VI Thay vào đó, các tổ chức cá nhân cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác sáng tạo.

Inglese Vietnamiana
organizations tổ chức
individuals cá nhân
new mới
ways cách
team nhóm
and
working làm
while khi

EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.

VI nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong ngoài nước.

Inglese Vietnamiana
experience kinh nghiệm
projects tổ chức
in trong
have cho
and dịch

EN At Teespring we are committed to maintaining the integrity of our systems and data

VI Đội ngũ Teespring luôn tận tâm bảo trì nguyên vẹn hệ thống dữ liệu

Inglese Vietnamiana
systems hệ thống
data dữ liệu

EN We believe that good security is critical to maintaining the trust of our customers and employees

VI Chúng tôi tin rằng chế độ bảo mật tốt yếu tố không thể thiếu để duy trì niềm tin khách hàng đội ngũ nhân viên

Inglese Vietnamiana
good tốt
employees nhân viên
security bảo mật
we chúng tôi
customers khách

EN You can save money and increase your comfort by properly maintaining (or possibly upgrading) your heating equipment

VI Bạn thể tiết kiệm khoảng 2% hóa đơn sưởi ấm khi giảm bộ điều nhiệt xuống mỗi một độ (nếu thời gian chỉnh xuống kéo dài một phần lớn trong ngày hoặc ban đêm)

Inglese Vietnamiana
save tiết kiệm
or hoặc
your bạn

EN When you enter the world of Hollywood, you still make money passionately, constantly establishing business relationships, and maintaining good relationships with friends

VI Khi đi vào thế giới Hollowood rồi, bạn vẫn không ngừng kiếm tiền hăng say, không ngừng thiết lập mối quan hệ kinh doanh, duy trì quan hệ tốt với bạn

Inglese Vietnamiana
world thế giới
money tiền
business kinh doanh
good tốt
still vẫn
and
with với

EN If you are not too busy with maintaining the operation of the city, just stopping and watching the simulation process is enough to make you happy

VI Nếu bạn không quá bận bịu với việc duy trì hoạt động của thành phố, chỉ việc dừng lại ngắm quá trình mô phỏng vận hành thôi cũng đủ làm bạn thấy vui rồi

Inglese Vietnamiana
if nếu
process quá trình
of của
is
you bạn
not không
too cũng

EN ecoligo manages each step — financing, building, operating and maintaining — to ensure systems last 20+ years

VI ecoligo quản lý từng bước - cấp vốn, xây dựng, vận hành bảo trì - để đảm bảo hệ thống tồn tại hơn 20 năm

Inglese Vietnamiana
step bước
to năm

EN Maintaining customer trust is an ongoing commitment, we strive to inform customers of the privacy and data security policies, practices and technologies we’ve put in place

VI Duy trì niềm tin khách hàng một cam kết liên tục, chúng tôi nỗ lực thông báo tới khách hàng các chính sách, biện pháp công nghệ về quyền riêng tư bảo mật dữ liệu chúng tôi sử dụng

Inglese Vietnamiana
data dữ liệu
policies chính sách
we chúng tôi
and các
security bảo mật
customers khách

EN IT-Grundschutz is a standard for establishing and maintaining appropriate protection of the information of an institution

VI IT-Grundschutz một tiêu chuẩn về thiết lập duy trì bảo vệ thích hợp đối với thông tin của một tổ chức

Inglese Vietnamiana
standard tiêu chuẩn
information thông tin
of của

EN If you become a registered user or make a booking resulting in the creation of a Trips account, you are responsible for maintaining the secrecy of your passwords, login and account information

VI Nếu bạn trở thành người dùng đăng ký hoặc đặt chỗ dẫn đến việc tạo tài khoản Trips, bạn trách nhiệm giữ bí mật mật khẩu, thông tin đăng nhập tài khoản của mình

Inglese Vietnamiana
account tài khoản
passwords mật khẩu
information thông tin
if nếu
user dùng
or hoặc
you bạn

EN You are entirely responsible for maintaining the security of your username and password, and you agree not to disclose or make your username or password accessible to any third party.

VI Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm duy trì bảo mật cho tên người dùng mật khẩu của mình, bạn cũng đồng ý không tiết lộ hoặc cung cấp tên người dùng hoặc mật khẩu cho bất kỳ bên thứ ba nào.

Inglese Vietnamiana
entirely hoàn toàn
responsible chịu trách nhiệm
security bảo mật
username người dùng
password mật khẩu
not không
of của
or hoặc
your bạn
make cho

EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)

VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)

Inglese Vietnamiana
perform thực hiện
personal cá nhân

EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)

VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)

Inglese Vietnamiana
perform thực hiện
personal cá nhân

EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)

VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)

Inglese Vietnamiana
perform thực hiện
personal cá nhân

EN The patient is increasingly unable to perform the activities of daily living (personal hygiene, dressing, eating, maintaining continence, transferring)

VI Bệnh nhân ngày càng mất khả năng thực hiện các hoạt động sinh hoạt hàng ngày (vệ sinh cá nhân, mặc quần áo, ăn uống, duy trì khả năng tự chủ, di chuyển)

Inglese Vietnamiana
perform thực hiện
personal cá nhân

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

Inglese Vietnamiana
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

Inglese Vietnamiana
data dữ liệu
encrypted mã hóa
is được
while trong khi
have phải
you bạn
at khi
read đọc

EN Loading seems to be taking a while.

VI Tải trang vẻ sẽ mất một lúc.

EN "With Cloudflare, Roman can evaluate every request made to internal applications for permission and identity, while also improving speed and user experience."

VI "Với Cloudflare, Roman thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ trải nghiệm người dùng."

Inglese Vietnamiana
made thực hiện
permission quyền
improving cải thiện
request yêu cầu
applications các ứng dụng
every mọi
user dùng
and các
identity danh tính

EN Maintain your existing DNS infrastructure while using Cloudflare DNS as a secondary DNS or in a hidden primary setup. We support TSIG authentication for zone transfers.

VI Duy trì cơ sở hạ tầng DNS hiện của bạn trong khi sử dụng Cloudflare DNS làm DNS phụ hoặc bằng một thiết lập chính ẩn. Chúng tôi hỗ trợ xác thực TSIG cho việc chuyển vùng.

Inglese Vietnamiana
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
using sử dụng
or hoặc
in trong
primary chính
authentication xác thực
we chúng tôi
while khi
your bạn

EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.

VI Zero Trust Network Access thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.

Inglese Vietnamiana
access quyền
technical kỹ thuật
of của
environment môi trường
security bảo mật
build xây dựng
your bạn
work làm
faster nhanh

EN Discover how to reach more prospects while spending less

VI Khám phá cách tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn ngay cả khi giảm thiểu chi phí

Inglese Vietnamiana
prospects tiềm năng
while khi
more nhiều
to hơn

EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure

VI Các doanh nghiệp vừa nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ

Inglese Vietnamiana
need cần
solution giải pháp
cloud mây
connectivity kết nối
data dữ liệu
secure an toàn
while khi
them các
their của

EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.

VI Để duy trì vận hành giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.

Inglese Vietnamiana
employees nhân viên
safe an toàn
your của bạn

EN This approach balances the need for safety and speed, while protecting our children.

VI Cách tiếp cận này cân bằng giữa nhu cầu về an toàn tốc độ, đồng thời bảo vệ con cái của chúng ta.

Inglese Vietnamiana
need nhu cầu
safety an toàn
and của
our bằng

EN CDC’s COVID-19 Vaccines While Pregnant or Breastfeeding

VI Tiêm vắc-xin COVID-19 Khi Mang Thai Cho Con Bú của CDC

Inglese Vietnamiana
while khi

EN 364 rooms & suites, in which the original colonial grandeur is preserved in the historical Metropole Wing, while the newer Opera Wing offers a...

VI 364 phòng nghỉ (gồm các loại phòng từ tiêu chuẩn đến cao cấp) được bố trí hài hòa bên tòa nhà Metropole lịch sử nơi còn lưu giữ mãi nét Pháp cổ tráng [...]

Inglese Vietnamiana
rooms phòng
is được

EN Trust Wallet allows you to earn crypto natively within the app through staking while retaining complete control over your funds

VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình

Inglese Vietnamiana
allows cho phép
crypto mã hóa
control kiểm soát
while trong khi
to tiền
you bạn
through thông qua
the khi

EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks

VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác

Inglese Vietnamiana
on trong
are được

EN While Binance Chain offers a high-throughput targeting active crypto trades, it lacks in the programmability department

VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình

Inglese Vietnamiana
offers cung cấp
while các

EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions

VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời

Inglese Vietnamiana
protocols giao thức
other khác
growth tăng
of của
while khi
user dùng

EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.

VI Hãy đóng các rèm cửa vào ban ngày. Sức nóng sẽ ngoài khi bạn trong nhà.

Inglese Vietnamiana
day ngày
your
in trong
the khi
while các

EN MCE customers are greening California?s electricity supply while investing in local economic and workforce benefits, and more equitable communities

VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầu tư vào các lợi ích kinh tế lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn

Inglese Vietnamiana
california california
supply cung cấp
benefits lợi ích
more hơn
customers khách
and
while các

EN How do you save energy while running the AC to maintain a lab at exactly 68°F?

VI Bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào khi sử dụng máy điều hòa để giữ phòng thí nghiệm chính xác 68°F?

Inglese Vietnamiana
save tiết kiệm
energy năng lượng
how như
you bạn
the khi

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI California, các lĩnh vực tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

Inglese Vietnamiana
in trong
california california
reducing giảm
energy năng lượng
businesses kinh doanh
and các

EN While the spread of COVID-19 began abroad, the disease is not linked to any race or nationality.

VI Mặc dù nguồn gốc lây lan của đại dịch COVID-19 bắt nguồn từ nước ngoài, nhưng căn bệnh này không liên quan đến bất kỳ chủng tộc hay dân tộc nào.

Inglese Vietnamiana
while như
disease bệnh
not không
of của

EN We continue to talk while building and aim to increase brand value

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin

Inglese Vietnamiana
building xây dựng
brand thương hiệu
we chúng tôi
while khi
and các

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân

Inglese Vietnamiana
established thành lập
environment môi trường
employees nhân viên
perform thực hiện
individuals cá nhân
we chúng tôi
their của
while khi
work làm
have

EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture

VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn

Inglese Vietnamiana
provide cung cấp
knowledge kiến thức
helps giúp
of của
create tạo
while các
your bạn

EN We manage projects from start to finish, while tailoring each system to meet the specific needs of your business.

VI Chúng tôi quản lý các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.

Inglese Vietnamiana
projects dự án
each từ
system hệ thống
needs nhu cầu
business doanh nghiệp
we chúng tôi
specific các
to đầu

Mustrà 50 di 50 traduzzioni