EN To be eligible for nomination, applicants must demonstrate work experience in one of the eligible NOC codes
EN To be eligible for nomination, applicants must demonstrate work experience in one of the eligible NOC codes
VI Để đủ điều kiện đề cử, ứng viên phải chứng minh kinh nghiệm làm việc theo một trong các mã NOC đủ điều kiện
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
must | phải |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
be | là |
work | làm |
one | các |
EN For the latest list of HIPAA-eligible AWS services, see the HIPAA Eligible Services Reference webpage.
VI Để xem danh sách mới nhất về dịch vụ AWS hội đủ điều kiện HIPAA, hãy xem trang web Tham khảo dịch vụ hội đủ điều kiện HIPAA.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
latest | mới |
list | danh sách |
aws | aws |
see | xem |
EN The percentage of those who have received a partial or full series of COVID-19 vaccine out of the total eligible population in each zip code are indicated by gray shading
VI Tỷ lệ phần trăm những người đã được tiêm một phần hoặc toàn bộ loạt vắc-xin COVID-19 trong tổng số dân số đủ điều kiện với mỗi mã bưu chính được tô xám để biểu thị
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
those | những |
or | hoặc |
in | trong |
population | người |
each | mỗi |
out | với |
EN % of vaccine eligible population
VI % dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
of | điều |
EN People who identified as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI Những người được xác định là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
EN Since Other is not an official classification from Census nor the Office of Management and Budget, the size of the corresponding vaccine-eligible population is undetermined.
VI Vì tùy chọn Khác không phải là phân loại chính thức từ Điều Tra Dân Số hay Văn Phòng Quản Lý và Ngân Sách nên số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin tương ứng chưa được xác định.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
other | khác |
official | chính thức |
budget | ngân sách |
office | văn phòng |
is | được |
EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có chủng tộc hoặc sắc tộc là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
or | hoặc |
have | cho |
california | california |
group | nhóm |
not | không |
people | người |
EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
has | được |
the | điều |
EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
not | không |
people | người |
have | cho |
EN {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
the | điều |
have | được |
EN How do I get a COVID-19 vaccine at home if I am unable to travel to a vaccine site?
VI Làm sao để tiêm vắc-xin COVID-19 tại nhà nếu tôi không thể đến địa điểm tiêm vắc-xin?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
at | tại |
if | nếu |
i | tôi |
home | nhà |
to | làm |
EN If you have had a severe or immediate reaction to any ingredient in an mRNA COVID-19 vaccine, do not get the Pfizer or Moderna vaccine
VI Nếu quý vị đã có phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 mRNA thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
not | với |
the | không |
in | trong |
to | phần |
EN If you have had a severe or immediate reaction to any ingredient in the Janssen COVID-19 vaccine, do not get the Janssen vaccine
VI Nếu quý vị đã có phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 Janssen thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
not | với |
the | không |
in | trong |
to | phần |
EN If you are allergic to PEG, you should not get the Pfizer or Moderna vaccine. Ask your doctor if you can get the Janssen vaccine.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polyethylene glycol (PEG), quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Janssen hay không.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
or | hoặc |
should | nên |
not | với |
EN If you are allergic to polysorbate, you should not get the Janssen vaccine. Ask your doctor if you can get the Pfizer or Moderna vaccine.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polysorbate, quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hay không.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
or | hoặc |
should | nên |
not | với |
EN Can I get a COVID-19 vaccine at the same time as another vaccine?
VI Tôi có thể tiêm vắc-xin COVID-19 cùng lúc với một loại vắc-xin khác không?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
another | khác |
EN Primary series refers to people who have completed one dose of the Johnson & Johnson vaccine or two doses of another approved or authorized COVID-19 vaccine.
VI Loạt mũi tiêm cơ bản đề cập đến những người đã tiêm đủ một liều vắc-xin Johnson & Johnson hoặc hai liều vắc-xin COVID-19 đã được phê duyệt hay cho phép khác.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
people | người |
have | cho |
or | hoặc |
another | khác |
two | hai |
EN The percentage of population vaccinated is the fully and partially vaccinated population divided by the population eligible for vaccination.
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin được tính bằng cách lấy số dân đã tiêm một liều hoặc đủ liều vắc-xin chia cho số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
and | bằng |
EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.
VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại có sẵn cho người đủ điều kiện.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
call | gọi |
near | gần |
available | có sẵn |
find | tìm |
or | hoặc |
EN Read Booster shots and additional doses to see if you are eligible.
VI Hãy đọc Các mũi tiêm nhắc lại và các liều bổ sung để xem quý vị có đủ điều kiện không.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
additional | bổ sung |
if | không |
read | đọc |
EN If eligible, your local health jurisdiction will arrange for your in-home vaccination.
VI Nếu đủ điều kiện, cơ quan y tế địa phương của quý vị sẽ sắp xếp cho quý vị tiêm vắc-xin tại nhà.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
if | nếu |
will | điều |
home | nhà |
for | cho |
your | của |
EN Population data shown is the eligible population (age 12+).
VI Dữ liệu về nhóm dân cư được hiển thị đều là nhóm dân cư đủ điều kiện (từ 12 tuổi trở lên).
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
data | dữ liệu |
age | tuổi |
the | điều |
is | được |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers
VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. và số lượng sĩ quan đủ điều kiện
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
remuneration | thù lao |
type | loại |
and | từ |
number | số lượng |
for | tiền |
of | điều |
by | theo |
EN Depending on the model you choose, you may be eligible to receive a rebate from your local energy provider
VI Tùy vào mẫu máy bạn chọn, bạn có thể đủ điều kiện được hưởng chương trình giảm giá từ nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
choose | chọn |
be | được |
your | của bạn |
EN LSA represents eligible clients in critical legal matters—judicial and administrative.
VI LSA đại diện cho khách hàng đủ điều kiện trong các vấn đề pháp lý quan trọng-tư pháp và hành chính.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
clients | khách |
and | các |
in | trong |
EN Legal services programs have been in Alabama since the 1970s and have served financially-eligible, low-income Alabamians
VI Các chương trình dịch vụ pháp lý đã được ở Alabama kể từ thập niên 1970 và đã phục vụ tài chính đủ điều kiện, có thu nhập thấp Alabamians
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
low | thấp |
programs | chương trình |
and | các |
have | được |
EN In 2004, three legal service programs combined to form Legal Services Alabama to carry on the important job of helping eligible residents in need of legal assistance.
VI Trong 2004, ba chương trình dịch vụ pháp lý kết hợp để hình thành dịch vụ pháp lý Alabama để thực hiện công việc quan trọng giúp đỡ các cư dân đủ điều kiện cần sự trợ giúp pháp lý.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
three | ba |
programs | chương trình |
important | quan trọng |
job | công việc |
residents | cư dân |
need | cần |
in | trong |
EN Determine the eligibility of our clients by calculating income, learning about assets, and inquiring about factors that make clients eligible for legal services
VI Xác định tính đủ điều kiện của khách hàng bằng tính toán thu nhập, tìm hiểu về tài sản, và tìm hiểu về các yếu tố làm cho khách hàng đủ tiêu chuẩn dịch vụ pháp lý
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
income | thu nhập |
assets | tài sản |
clients | khách hàng |
EN Contact us to assess if you are eligible to apply for PR or Citizenship.
VI Hãy liên lạc ngay với chúng tôi để đánh giá xem bạn có đủ điều kiện để đăng ký nộp hồ sơ thường trú nhân hoặc Quốc tịch Canada.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
apply | với |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Your application may be refused if you do not demonstrate work experience in one of the eligible NOC codes
VI Đơn của bạn có thể bị từ chối nếu bạn không chứng minh kinh nghiệm làm việc trong một trong các mã NOC đủ điều kiện
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
if | nếu |
not | không |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
be | là |
of | của |
your | bạn |
work | làm |
one | các |
EN This is a weekly invitation program for qualified candidates who have a valid job offer in one of 29 eligible occupations
VI Đây là chương trình phát hành giấy mời nộp đơn hàng tuần dành cho các ứng viên đủ điều kiện có thư mời làm việc hợp lệ tại một trong 29 ngành nghề đủ điều kiện mà tỉnh bang đưa ra
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
is | là |
one | các |
EN List of 29 eligible Occupations for the BC PNP Tech pilot: https://www.welcomebc.ca/getmedia/0c9acee2-06ea-471b-bc9e-c7547d60d092/BC-PNP-Tech-Pilot_Key-Technology-Occupations.aspx
VI Danh sách 29 Nghề nghiệp đủ điều kiện cho chương trình nhập cư BC PNP Tech: https://www.welcomebc.ca/getmedia/0c9acee2-06ea-471b-bc9e-c7547d60d092/BC-PNP-Tech-Pilot_Key-Totech-Occupations
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
list | danh sách |
https | https |
EN Find out if you are eligible for any Canada skilled immigration programs
VI Tìm hiểu xem bạn có phù hợp với chương trình định cư tay nghề cao tại Canada?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
canada | canada |
programs | chương trình |
find | tìm |
find out | hiểu |
for | với |
you | bạn |
EN Everything done in this tutorial is Free Tier eligible.
VI Mọi thứ được thực hiện trong hướng dẫn này đều dựa trên điều kiện của Bậc miễn phí.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
everything | mọi |
in | trong |
this | này |
EN The IRS emphasizes that there is no action required by eligible individuals to receive this second payment
VI Sở Thuế Vụ nhấn mạnh rằng các cá nhân đủ điều kiện không cần phải làm gì cả để nhận được khoản thanh toán thứ hai này
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
individuals | cá nhân |
payment | thanh toán |
is | là |
required | cần |
second | thứ hai |
this | này |
to | làm |
EN AWS prioritizes and adds new eligible services based on customer demand.
VI AWS ưu tiên và thêm các dịch vụ đủ điều kiện mới dựa trên nhu cầu của khách hàng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
aws | aws |
new | mới |
based | dựa trên |
on | trên |
demand | nhu cầu |
customer | khách hàng |
EN For more information about our business associate program, or to request new eligible services, please contact us.
VI Để biết thêm thông tin về chương trình liên kết kinh doanh của chúng tôi hoặc để yêu cầu các dịch vụ đủ điều kiện mới, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
business | kinh doanh |
program | chương trình |
or | hoặc |
request | yêu cầu |
us | tôi |
information | thông tin |
new | mới |
our | chúng tôi |
more | thêm |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers
VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. và số lượng sĩ quan đủ điều kiện
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
remuneration | thù lao |
type | loại |
and | từ |
number | số lượng |
for | tiền |
of | điều |
by | theo |
EN Congratulations! You are among selected few customers eligible for VND 100,000 worth of Got it E-Voucher from FE CREDIT!
VI XĂNG TĂNG GIÁ? ƯU ĐÃI TIẾT KIỆM GIẢM ĐẾN 50% ? DI CHUYỂN THOẢI MÁI TRÊN GRAB
EN The ARP tax credits are available to eligible employers that pay sick and family leave for leave from April 1, 2021, through September 30, 2021.
VI Các khoản tín thuế của ARP được cung cấp cho những doanh nghiệp đủ điều kiện mà trả lương khi nghỉ ốm và nghỉ phép gia đình từ ngày 1/4/2021 đến hết ngày 30/9/2021.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
family | gia đình |
tax | thuế |
pay | trả |
through | cung cấp |
are | được |
from | ngày |
the | khi |
EN An eligible employer is any business, including a tax-exempt organization, with fewer than 500 employees
VI Chủ lao động đủ điều kiện là bất kỳ doanh nghiệp nào, bao gồm cả tổ chức được miễn thuế, với ít hơn 500 nhân viên
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
business | doanh nghiệp |
including | bao gồm |
organization | tổ chức |
employees | nhân viên |
than | hơn |
any | với |
EN Self-employed individuals are eligible for similar tax credits.
VI Các cá nhân tự kinh doanh đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế tương tự.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
individuals | cá nhân |
tax | thuế |
for | các |
EN The additional details, provided in a fact sheet released today, spell out some basic facts about the employers eligible for the tax credits
VI Các thông tin chi tiết bổ sung, được cung cấp trong một tờ thông tin phát hành ngày hôm nay, trình bày một số thông tin cơ bản về những chủ lao động đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
additional | bổ sung |
provided | cung cấp |
in | trong |
basic | cơ bản |
details | chi tiết |
today | hôm nay |
out | các |
EN The ARP tax credits are available to eligible employers that pay sick and family leave for leave from April 1, 2021, through Sept. 30, 2021.
VI Các khoản tín thuế theo đạo luật
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
tax | thuế |
for | theo |
and | các |
EN The eligible employer will account for the amounts received as an advance when it files its Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, for the relevant quarter.
VI Chủ lao động đủ điều kiện sẽ tính số tiền nhận được như một khoản trả trước khi họ nộp Mẫu 941 Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Quý Của Chủ Lao Động, cho quý có liên quan.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
its | của |
form | mẫu |
federal | liên bang |
received | nhận |
EN Eligible individuals in this group should file a 2020 tax return to be considered for an additional payment for their qualified dependent as quickly as possible.
VI Những cá nhân đủ điều kiện thuộc nhóm này cần nộp tờ khai thuế năm 2020 để được xem xét thanh toán bổ sung cho người phụ thuộc đủ điều kiện của họ càng nhanh càng tốt.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
individuals | cá nhân |
group | nhóm |
should | cần |
additional | bổ sung |
payment | thanh toán |
quickly | nhanh |
their | của |
EN ETA eligible passport holders visiting Australia, must have ETA granted in advance.
VI Những hành khách có hộ chiếu đủ điều kiện eta đến Úc, phải có giấy tờ do eta cấp trước.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
must | phải |
EN All employees (and their dependents) are eligible to join and all costs for the plan are covered by Adjust.
VI Tất cả nhân viên (và người phụ thuộc) đều được quyền tham gia bảo hiểm, và tất cả chi phí sẽ do Adjust chi trả.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
all | người |
employees | nhân viên |
join | tham gia |
Mustrà 50 di 50 traduzzioni