EN Your engaged audience: the number of people who have engaged with your Pins.
EN Your engaged audience: the number of people who have engaged with your Pins.
VI Đối tượng đã tương tác của bạn: số lượng người đã tương tác với Ghim của bạn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
people | người |
your | của bạn |
with | với |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | của |
EN Pinterest’s engaged audience: the number of people who have engaged with Pins across Pinterest.
VI Đối tượng tương tác của Pinterest: số lượng người đã tương tác với Ghim trên Pinterest.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
people | người |
with | với |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | của |
EN And it is these spiritual values that keep users engaged, making us love HAGO more
VI Và chính những giá trị tinh thần này đã giữ chân người dùng, khiến họ yêu thích HAGO nhiều hơn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
users | người dùng |
keep | giữ |
more | nhiều |
is | này |
EN Non-organic installs are from users who engaged in a marketing activity (by clicking a banner ad, for example).
VI Lượt cài đặt không đến từ kênh tự nhiên (non-organic install) là lượt cài đặt thuộc về người dùng có tương tác với kênh marketing (ví dụ, click vào banner).
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
users | người dùng |
marketing | marketing |
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
build | xây dựng |
grow | tăng |
channels | kênh |
youtube | youtube |
videos | video |
the | giải |
views | lượt xem |
on | trên |
want | bạn |
to | xem |
want to | muốn |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.
VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC và điện thoại di động và kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
business | kinh doanh |
used | sử dụng |
and | các |
EN E-Logi Co., Ltd. is engaged in freight forwarding, warehouse management, and logistics solutions.
VI E-Logi Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa, quản lý kho và các giải pháp hậu cần.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN Employers engaged in a trade or business who pay compensation
VI Chủ thuê lao động hoạt động thương mại hay kinh doanh mà trả tiền thù lao
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
business | kinh doanh |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN ER Japan Co., Ltd. is engaged in the business of reusing PCs and mobile phones and the business of recycling used small home appliances.
VI ER Japan Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực tái sử dụng PC và điện thoại di động và kinh doanh tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
business | kinh doanh |
used | sử dụng |
and | các |
EN E-Logi Co., Ltd. is engaged in freight forwarding, warehouse management, and logistics solutions.
VI E-Logi Co., Ltd. hoạt động trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa, quản lý kho và các giải pháp hậu cần.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN EDION is engaged in daily recycling operations to help reduce the amount of waste and promote the effective use of resources.
VI EDION tham gia vào các hoạt động tái chế hàng ngày để giúp giảm lượng chất thải và thúc đẩy việc sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
help | giúp |
reduce | giảm |
amount | lượng |
use | sử dụng |
and | và |
resources | tài nguyên |
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
views | xem |
channels | kênh |
vidiq | vidiq |
and | của |
EN Engaged in ongoing professional development
VI Liên tục được đào tạo, nâng cao nghiệp vụ chuyên môn
EN As a supplier of original automotive equipment, Bosch is engaged in a wide range of activities, which are organized into six divisions
VI Với vai trò là nhà cung cấp trang thiết bị cho ô tô, Bosch tham gia vào nhiều lĩnh vực đa dạng, bao gồm 6 nhánh chính
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
range | nhiều |
which | và |
as | nhà |
into | cung cấp |
EN The EDION Group is engaged in various activities to contribute to the development of the community and society
VI EDION Group tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau để đóng góp vào sự phát triển của cộng đồng và xã hội
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
and | và |
EN To make sure students joining virtually stay engaged along with in-class students, it's important to have a video setup that's inclusive
VI Để đảm bảo hầu như mọi học sinh tham gia duy trì tương tác với các sinh viên có mặt trong lớp, điều quan trọng bạn cần làm là có một cài đặt video mang tính bao quát
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
students | sinh viên |
important | quan trọng |
video | video |
along | với |
its | các |
have | bạn |
EN Your total audience: the total number of people who have seen or engaged with your Pins
VI Toàn bộ đối tượng của bạn: tổng số người đã xem hoặc tương tác với Ghim của bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
people | người |
your | bạn |
EN Pinterest's total audience: the total number of people who have seen or engaged with Pins across Pinterest.
VI Toàn bộ đối tượng của Pinterest: tổng số người đã xem hoặc tương tác với Ghim trên Pinterest.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
or | hoặc |
of | của |
people | người |
across | trên |
EN With a 7 day lookback window, you’re targeting anyone who engaged with a product page in the past 7 days.
VI Với khoảng thời gian xem lại là 7 ngày, bạn đang nhắm mục tiêu bất kỳ người nào đã tương tác với một trang sản phẩm trong 7 ngày qua.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
product | sản phẩm |
page | trang |
in | trong |
past | qua |
days | ngày |
EN Everyone who is engaged in a trade or business that makes certain types of reportable payments must report the payment to the IRS
VI Tất cả những người tham gia vào thương mại hoặc kinh doanh thực hiện một số loại thanh toán có thể báo cáo nhất định phải báo cáo khoản thanh toán đó cho IRS
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
everyone | người |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
makes | cho |
types | loại |
must | phải |
report | báo cáo |
payment | thanh toán |
EN With your audience engaged, use integrated selling tools to start monetizing your expertise
VI Với đối tượng khán giả đã thu hút được, hãy dùng các công cụ bán hàng tích hợp để bắt đầu tạo thu nhập từ chuyên môn của bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
integrated | tích hợp |
start | bắt đầu |
your | của bạn |
to | đầu |
with | với |
use | dùng |
EN The more engaged they are, the more loyal to your brand they’ll be
VI Họ tương tác càng nhiều thì họ càng trở nên trung thành với thương hiệu của bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
more | nhiều |
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
EN Track and rate customer actions on your website, landing pages, and emails to trigger relevant messages that'll keep them engaged.
VI Theo dõi và đánh giá hành động của khách hàng trên trang website, landing page, và email để kích hoạt email phù hợp sẽ giúp giữ sự thu hút của họ.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
on | trên |
emails | |
and | của |
customer | khách |
EN Keep them engaged with time-based emails
VI Duy trì sự tương tác với họ bằng các email dựa trên thời gian
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
emails | |
with | với |
EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.
VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt và mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
set | thiết lập |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN You’ve launched your business, shared it with your audience, and are using online marketing tools to keep them engaged. Now it’s time to make money!
VI Bạn đã ra mắt doanh nghiệp, chia sẻ với đối tượng khán giả của mình và đang dùng các công cụ tiếp thị để duy trì tương tác với họ. Giờ đã đến lúc để kiếm tiền!
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | thị |
are | đang |
now | giờ |
to | tiền |
with | với |
EN Autoresponders give me the ability to follow up with fresh leads and keep them engaged with my brand.
VI Tính năng Thư trả lời tự động cho tôi khả năng theo dõi các khách hàng tiềm năng mới và duy trì sự tương tác của họ với thương hiệu.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
give | cho |
ability | khả năng |
leads | khách hàng tiềm năng |
brand | thương hiệu |
me | tôi |
follow | theo |
and | của |
them | các |
EN Your GetResponse account gives you the tools you need to build and maintain an engaged contact list.
VI Tài khoản GetResponse mang lại cho bạn những công cụ cần thiết để lập và duy trì danh bạ liên lạc tương tác.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
account | tài khoản |
gives | cho |
EN The goal of email list building is to grow and maintain a targeted, engaged audience for your email marketing efforts
VI Mục tiêu của việc xây dựng danh bạ email là mở rộng và duy trì tương tác với đối tượng mục tiêu thông qua nỗ lực email marketing của bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
building | xây dựng |
marketing | marketing |
efforts | nỗ lực |
of | của |
goal | mục tiêu |
your | bạn |
EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.
VI Điều này có nghĩa là bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn và 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
means | có nghĩa |
or | hoặc |
see | xem |
your | bạn |
and | và |
one | các |
after | sau |
days | ngày |
EN In any way, QR codes USA campaigns have helped the retail industry keep the customers engaged while keeping things fun.
VI Theo bất kỳ cách nào, mã QR Các chiến dịch của Hoa Kỳ đã giúp ngành bán lẻ giữ chân khách hàng trong khi vẫn giữ cho mọi thứ vui vẻ.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
way | cách |
campaigns | chiến dịch |
helped | giúp |
retail | bán |
in | trong |
customers | khách hàng |
keep | giữ |
the | khi |
while | các |
EN Zero Trust security for Internet browsing — no backhauling required. Free for up to 50 users. Scalable to 100,000s of users.
VI Bảo mật Zero Trust để duyệt Internet - không yêu cầu sửa chữa lại. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng. Có thể mở rộng đến 100.000 người dùng.
EN Visit the ?discover? section, where you will see the statuses and profiles of the people you have followed, popular users and random users
VI Hãy truy cập vào mục ?khám phá?, nơi bạn sẽ thấy những trạng thái và profile của những người bạn đã theo dõi, những người dùng phổ biến và những người dùng ngẫu nhiên
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
people | người |
popular | phổ biến |
users | người dùng |
and | và |
followed | theo |
EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.
VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.
EN Build trust with your users with our solutions that help you ensure compliance with global privacy and security regulations. Our tools are designed specifically to protect both yours and your users’ interests.
VI Bảo vệ cộng đồng người dùng ứng dụng, bảo vệ thương hiệu, và thúc đẩy cạnh tranh công bằng trong game. Chúng tôi phát hiện được bot, giúp người dùng luôn thấy vui khi chơi game.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
users | người dùng |
help | giúp |
our | chúng tôi |
your | tôi |
EN We care about finding out how users interact with your app using their device, and not the users behind the device.
VI Điều chúng tôi muốn tìm hiểu là người dùng sử dụng thiết bị ra sao khi tương tác với ứng dụng, chứ không phải là người dùng đang sử dụng thiết bị đó là ai.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
users | người dùng |
we | chúng tôi |
out | ra |
using | sử dụng |
EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals
VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn và tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
users | người dùng |
new | mới |
goals | mục tiêu |
want | muốn |
help | giúp |
clients | khách |
EN Argo is a service that uses optimized routes across the Cloudflare network to deliver responses to your users more quickly, reliably, and securely
VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
network | mạng |
users | người dùng |
more | hơn |
uses | sử dụng |
deliver | cung cấp |
across | trên |
securely | an toàn |
your | bạn |
quickly | nhanh |
and | của |
EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
users | người dùng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
to | hơn |
EN All services are <50ms from 95% of Internet users
VI Tất cả các dịch vụ đều <100ms từ 99% người dùng Internet
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
internet | internet |
users | người dùng |
all | tất cả các |
of | dịch |
EN When users inevitably run into Internet threats, Zero Trust browsing stops malware from infecting their devices and causing chaos in your network.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
internet | internet |
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
your | bạn |
and | và |
their | của |
EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users
VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
application | dùng |
global | toàn cầu |
users | người dùng |
all | của |
your | bạn |
EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records
VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
dns | dns |
comes | với |
users | người dùng |
attacks | tấn công |
or | hoặc |
records | bản ghi |
your | bạn |
EN Prevent lateral movement and reduce VPN reliance. Free for up to 50 users.
VI Ngăn chặn tấn công mở rộng (lateral movement) và giảm sự phụ thuộc vào VPN. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
and | và |
reduce | giảm |
vpn | vpn |
users | người dùng |
EN Connects users faster and more safely than a VPN.
VI Kết nối người dùng nhanh hơn và an toàn hơn VPN.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
users | người dùng |
safely | an toàn |
vpn | vpn |
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.
VI Người dùng có thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần và bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
users | người dùng |
resources | tài nguyên |
blocked | bị chặn |
access | truy cập |
and | và |
need | cần |
are | được |
from | vào |
the | không |
EN Prevent malicious downloads with AV scanning and by blocking users from downloading active types of files like executables and libraries.
VI Ngăn chặn tải xuống độc hại với tính năng quét AV và bằng cách chặn người dùng tải xuống các loại tệp đang hoạt động như tệp thực thi và thư viện.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
blocking | chặn |
users | người dùng |
files | tệp |
libraries | thư viện |
types | loại |
EN "Our users range from hardcore techies to laypeople
VI "Người dùng của chúng tôi bao gồm từ những chuyên gia kỹ thuật khó tính đến những nhân viên bình thường
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
users | người dùng |
our | chúng tôi |
from | chúng |
Mustrà 50 di 50 traduzzioni