Traduce "two new apps" in Vietnamiana

Mustrà 50 di 50 traduzzioni di a frasa "two new apps" da Inglese à Vietnamiana

Traduzzione di Inglese à Vietnamiana di two new apps

Inglese
Vietnamiana

EN Dive in and learn everything you need to know about the key drivers of crypto adoption, how crypto exchange apps are performing, and user engagement of crypto apps compared to stock trading apps

VI Adjust hợp tác với MAAS phát hành báo cáo về các diễn biến quan trọng nhất trong hệ sinh thái fintech tại hai khu vực Ấn Độ & Đông Nam Á

Inglese Vietnamiana
in trong
and các

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

Inglese Vietnamiana
staff nhân viên
and với
two hai

EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country

VI hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ quốc gia

Inglese Vietnamiana
types loại
country quốc gia
two hai
and với

EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.

VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc hai phòng giường gội đầu cao cấp.

EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff

VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ

Inglese Vietnamiana
staff nhân viên
and với
two hai

EN There are two main categories that I have introduced to you, they are games/apps and movies/TV shows

VI hai danh mục chính mà tôi đã giới thiệu tới các bạn, đó : trò chơi/ứng dụng phim/chương trình truyền hình

Inglese Vietnamiana
main chính
movies phim
shows chương trình
games trò chơi
you bạn
two hai
and các

EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years

VI Expedia Group tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới

Inglese Vietnamiana
plans kế hoạch
apps các ứng dụng
centers trung tâm
aws aws
data dữ liệu
three ba
cloud mây
in trong
on trên
all của
two hai
to phần
with với

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

Inglese Vietnamiana
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

Inglese Vietnamiana
every người
new mới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

Inglese Vietnamiana
new mới
the nhận
for cho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

Inglese Vietnamiana
every người
new mới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

Inglese Vietnamiana
new mới
the nhận
for cho

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

Inglese Vietnamiana
new mới
the nhận
for cho

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

Inglese Vietnamiana
every người
new mới

EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí

Inglese Vietnamiana
every người
new mới

EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up

VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới

Inglese Vietnamiana
new mới
the nhận
for cho

EN There are two main interfaces used in InternetGuard, light and dark, with five new themes added

VI hai giao diện chính được sử dụng trong InternetGuard sáng tối, với 5 chủ đề mới được bổ sung

Inglese Vietnamiana
main chính
used sử dụng
new mới
two hai
in trong
with với
are được

EN As with the first two stimulus payments, the IRS is to send out the new payments the same way benefits are normally paid

VI Giống như với hai khoản chi trả kích thích kinh tế đầu tiên, Sở Thuế Vụ sẽ gửi các khoản chi trả mới giống như cách trả tiền trợ cấp thông thường

Inglese Vietnamiana
way cách
as như
new mới
send gửi
paid trả
two hai
with với

EN Application layer: Basic core open-source apps (decentralized exchange, mobile apps) and DApp ecosystem for network utility.

VI Lớp ứng dụng: Các ứng dụng nguồn mở lõi cơ bản (trao đổi phi tập trung, ứng dụng di động) hệ sinh thái DApp cho tiện ích mạng.

Inglese Vietnamiana
layer lớp
basic cơ bản
decentralized phi tập trung
and các
dapp dapp
ecosystem hệ sinh thái
network mạng
utility tiện ích
apps các ứng dụng

EN Use your favourite decentralized apps & find new ones, without leaving your wallet.

VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mớikhông cần rời khỏi ứng dụng ví.

Inglese Vietnamiana
use sử dụng
decentralized phi tập trung
apps các ứng dụng
new mới
find tìm
your của bạn
without không

EN Use your favourite decentralized apps & find new ones, without leaving your wallet.

VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mớikhông cần rời khỏi ứng dụng ví.

Inglese Vietnamiana
use sử dụng
decentralized phi tập trung
apps các ứng dụng
new mới
find tìm
your của bạn
without không

EN Make data-backed decisions to get ahead of your competition, maximize your ROI, and boost retention of your apps in this new space of connected devices.

VI Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để luôn vượt lên trên đối thủ, tối đa hóa ROI tăng tỷ lệ duy trì trong một phân khúc hoàn toàn mới của thiết bị kết nối.

Inglese Vietnamiana
decisions quyết định
boost tăng
new mới
connected kết nối
of của
in trong

EN Blair Shingleton Team Lead, Performance Analysis, ACC New Zealand Richard Hackett Account Director, New Zealand, Cisco AppDynamics

VI Blair Shingleton Trưởng nhóm phân tích hiệu năng, ACC New Zealand Richard Hackett Giám đốc kinh doanh, New Zealand, Cisco AppDynamics

Inglese Vietnamiana
team nhóm
analysis phân tích
cisco cisco

EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes

VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn

Inglese Vietnamiana
new mới
solutions giải pháp
business kinh doanh

EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models

VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau tạo ra những mô hình kinh doanh mới

Inglese Vietnamiana
continues tiếp tục
new mới
creating tạo
business kinh doanh
models mô hình
use sử dụng
many nhiều
different khác
all tất cả các

EN We recommend waiting 14 days for your new dose to show up in the California Immunization Registry before you try to get a new QR code.

VI Chúng tôi khuyên quý vị nên đợi 14 ngày nữa để liều mới của quý vị được hiển thị trong Cơ Quan Đăng Ký Chủng Ngừa California rồi sau đó quý vị mới cố gắng lấy mã QR mới.

Inglese Vietnamiana
days ngày
new mới
california california
try cố gắng
we chúng tôi
in trong
get lấy

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

Inglese Vietnamiana
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa nhỏ:

Inglese Vietnamiana
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known

VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mớibạn chưa từng biết tới

Inglese Vietnamiana
new mới
world thế giới
you bạn

EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".

VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".

Inglese Vietnamiana
new mới
purchase mua
or hoặc
corporation công ty
form mẫu
using sử dụng

EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.

VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới cách chào đón họ.

Inglese Vietnamiana
new mới
learn học
also cũng
we chúng tôi
give cho
your bạn
and của

EN You can easily find new games, popular games, bestsellers, recommendations, new movies, movies by genre… and a real-time leaderboard.

VI Bạn thể dễ dàng tìm thấy trò chơi mới, trò chơi phổ biến, trò chơi bán chạy nhất, đề xuất, phim mới, phim theo thể loại,? một bảng xếp hạng theo thời gian thực.

EN Does ecoligo bring new clients to existing or new EPC partners?

VI Ecoligo mang khách hàng mới đến các đối tác EPC hiện tại hoặc mới không?

Inglese Vietnamiana
ecoligo ecoligo
new mới
epc epc
or hoặc
clients khách hàng
to đến

EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.

VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.

Inglese Vietnamiana
techniques kỹ thuật
regulations quy định
continuous liên tục
improvement cải tiến
new mới
with với
this này

EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:

VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa nhỏ:

Inglese Vietnamiana
new mới
challenges thách thức
large lớn
projects dự án
using sử dụng
when khi
on trên

EN For new corporations wishing to purchase or quote, please contact us using the "New Corporation Inquiry Form".

VI Đối với các công ty mới muốn mua hoặc báo giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng "Mẫu yêu cầu của công ty mới".

Inglese Vietnamiana
new mới
purchase mua
or hoặc
corporation công ty
form mẫu
using sử dụng

EN With individuality comes new ideas and ultimately new technology

VI Tính cá nhân mang đến các ý tưởng mới sau cùng công nghệ mới

Inglese Vietnamiana
new mới
and các
with đến

EN Look around, and find out what your new neighbourhood looks like even before you start your new job.

VI Hãy nhìn xung quanh, tìm hiểu xem hàng xóm mới của mình trông như thế nào trước khi bạn bắt đầu công việc mới.

Inglese Vietnamiana
look xem
around xung quanh
new mới
before trước
start bắt đầu
job công việc
find tìm
find out hiểu
and như
you bạn

EN New Pool Villas  Our new pool villas are available to book now, with stays starting June 15 at our hilltop resort near Sapa. The first

VI Hoàn thành điểm trường tiểu học Bản Pho Sau khi hoàn thành dự án xây dựng trường Nậm Lang B, mới đây chúng tôi đã

Inglese Vietnamiana
our chúng tôi
the trường
new mới
to đây
at khi

EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.

VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới cách chào đón họ.

Inglese Vietnamiana
new mới
learn học
also cũng
we chúng tôi
give cho
your bạn
and của

EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known

VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mớibạn chưa từng biết tới

Inglese Vietnamiana
new mới
world thế giới
you bạn

EN 4 new features to make meetings better in the new year

VI Bốn tính năng mới giúp nâng cao chất lượng cuộc họp trong năm mới

Inglese Vietnamiana
new mới
features tính năng
year năm
in trong

EN This podcast may not release new episodes anymore, and some audios may be broken. Maybe this podcast has a new rss feed?

VI Podcast này lẽ không còn phát hành tập mới, một số phần âm thanh thể bị hỏng. Maybe this podcast has a new rss feed?

Inglese Vietnamiana
not không
new mới

EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.

VI Bạn thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.

Inglese Vietnamiana
can cần
plan gói
bill hóa đơn
price giá
your của bạn
time điểm
date ngày
new mới
you bạn
with với

EN The Creator is self-sufficient and loves to transform and create new things. This archetype exerts control by creating art and crafting something new.

VI Đấng Tạo Hóa tự cung tự cấp thích biến đổi tạo ra những điều mới. Nguyên mẫu này sử dụng quyền kiểm soát bằng cách sáng tạo nghệ thuật tạo ra thứ gì đó mới.

Inglese Vietnamiana
new mới
control kiểm soát
art nghệ thuật
create tạo
this này

EN This is the first iteration of the new section. Further expansions and improvements will follow. Enable Finteza for free right now, and use the new section to boost sales and increase profit.

VI Đây phiên bản đầu tiên của mục mới này. Sẽ nhiều mở rộng cải tiến về sau. Sử dụng miễn phí Finteza ngay bây giờ dùng mục mới để tăng doanh số lợi nhuận.

Inglese Vietnamiana
new mới
improvements cải tiến
of của
use sử dụng
increase tăng

EN Recently, MTI has developed a new strategic plan. Read about our transition to the new application, review and funding processes.

VI Gần đây, MTI đã phát triển một kế hoạch chiến lược mới. Đọc về quá trình chuyển đổi của chúng tôi đối với các quy trình đăng ký, xem xét cấp vốn mới.

EN Two-way (sending and receiving) short codes:

VI Mã ngắn hai chiều (gửi nhận):

Inglese Vietnamiana
sending gửi
receiving nhận
two hai

EN Two doses for the Pfizer/BioNTech vaccine, 21 days apart

VI Hai liều vắc-xin Pfizer/BioNTech, cách nhau 21 ngày

Inglese Vietnamiana
two hai
days ngày

EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible

VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất thể

Inglese Vietnamiana
if nếu
needed cần
second thứ hai
two hai

Mustrà 50 di 50 traduzzioni