Traduce "take for granted" in Vietnamiana

Mustrà 50 di 50 traduzzioni di a frasa "take for granted" da Inglese à Vietnamiana

Traduzzione di Inglese à Vietnamiana di take for granted

Inglese
Vietnamiana

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

Inglese Vietnamiana
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

Inglese Vietnamiana
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN In Vietnam, we focus on the rapid development of our convenience store businesses with the master license granted by Circle K US.

VI Tại Việt Nam, chúng tôi chú trọng vào việc phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi cửa hàng tiện lợi theo giấy phép nhượng quyền thương hiệu của Circle K Mỹ.

Inglese Vietnamiana
rapid nhanh
development phát triển
store cửa hàng
businesses kinh doanh
license giấy phép
k k
in trong
we chúng tôi

EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function

VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới thể gọi ra hàm

Inglese Vietnamiana
only của
function hàm
or hoặc
another khác
aws aws
account tài khoản
permission quyền
invoke gọi

EN As for Gold Membership, users can use the features included in Premium and also be granted a Gold card on file. ID cards with Gold card are also supported at a high priority.

VI Còn với Truecaller Gold, người dùng thể sử dụng những tính năng trong Premium đồng thời được cấp thẻ Gold trên hồ sơ. Những ID thẻ Gold cũng được hỗ trợ ưu tiên mức cao.

Inglese Vietnamiana
users người dùng
features tính năng
also cũng
use sử dụng
in trong
card thẻ
on trên
high cao
with với
the những

EN Capital granted as loans associated with each investment must be sent by wire transfer to provide a secure process

VI Vốn được cấp dưới dạng các khoản vay liên quan đến mỗi khoản đầu tư phải được gửi bằng chuyển khoản để cung cấp một quy trình an toàn

Inglese Vietnamiana
must phải
sent gửi
process quy trình
each mỗi
provide cung cấp
secure an toàn

EN Permission is granted to temporarily download one copy of the materials (information or software) on Columbia Asia’s website for personal, non-commercial transitory viewing only

VI Được phép tạm thời tải một bản sao của tài liệu (thông tin hoặc phần mềm) trên trang web của Columbia Asia chỉ để xem cá nhân, không thương mại

Inglese Vietnamiana
copy bản sao
information thông tin
or hoặc
software phần mềm
on trên
columbia columbia
personal cá nhân
of của
website trang

EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function

VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới thể gọi ra hàm

Inglese Vietnamiana
only của
function hàm
or hoặc
another khác
aws aws
account tài khoản
permission quyền
invoke gọi

EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).

VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).

Inglese Vietnamiana
provider nhà cung cấp
has phải
been của
agency cơ quan
operate vận hành
federal liên bang
or hoặc
authorization cấp phép
cloud mây

EN Within the FedRAMP Concept of Operations (CONOPS), after an authorization has been granted, the CSP’s security posture is monitored according to the assessment and authorization process

VI Trong Khái niệm hoạt động (CONOPS) của FedRAMP, sau khi đã được cấp phép, tình trạng bảo mật của CSP được giám sát theo quy trình đánh giá cấp phép

Inglese Vietnamiana
authorization cấp phép
security bảo mật
according theo
process quy trình
of của
within trong
after sau

EN AWS GovCloud (US), has been granted a Joint Authorization Board Provisional Authority-To- Operate (JAB P-ATO) and multiple Agency Authorizations (A-ATO) for high impact level

VI AWS GovCloud (US) đã được cấp một Ủy quyền vận hành tạm thời của Ban ủy quyền chung (JAB P-ATO) nhiều Ủy quyền đại lý (A-ATO) cho mức độ tác động cao

Inglese Vietnamiana
aws aws
operate vận hành
multiple nhiều
high cao
and của

EN – "Best Cosumer Finance Company South East Asia 2018” granted by Global Business Outlook

VI – Giải thưởng "Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Đông Nam Á 2018" do Tổ chức Quốc tế Global Business Outlook đánh giá

EN – "Most Innovative Consumer Finance Company Asia 2018" granted by Global Brands

VI – Giải thưởng "Thương hiệu Tài Chính Tiêu Dùng đột phá nhất Châu Á năm 2018" do Tổ chức Quốc tế Global Brands bình chọn

EN ETA eligible passport holders visiting Australia, must have ETA granted in advance.

VI Những hành khách hộ chiếu đủ điều kiện eta đến Úc, phải giấy tờ do eta cấp trước.

Inglese Vietnamiana
must phải

EN In Vietnam, we focus on the rapid development of our convenience store businesses with the master license granted by Circle K US.

VI Tại Việt Nam, chúng tôi chú trọng vào việc phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kinh doanh chuỗi cửa hàng tiện lợi theo giấy phép nhượng quyền thương hiệu của Circle K Mỹ.

Inglese Vietnamiana
rapid nhanh
development phát triển
store cửa hàng
businesses kinh doanh
license giấy phép
k k
in trong
we chúng tôi

EN Our team in Tokyo receives ITS coverage and is granted an extra allowance for checkups and additional tests of your choice.

VI Nhân viên tại Tokyo được hưởng bảo hiểm ITS phúc lợi bổ sung để khám sức khỏe khám các dịch vụ khác.

Inglese Vietnamiana
additional bổ sung
is được
and các
of dịch

EN You may remove your Trips Information from Trips at any time, but the license that you have granted will remain in effect

VI Bạn thể xóa Thông tin Trips của mình khỏi Trips bất kỳ lúc nào, nhưng giấy phép bạn đã cấp sẽ vẫn hiệu lực

Inglese Vietnamiana
information thông tin
license giấy phép
but nhưng
you bạn
the của

EN You retain all ownership rights in your Customer Content subject to any license or other rights granted herein.

VI Bạn giữ lại tất cả các quyền sở hữu đối với Nội dung khách hàng, tuân theo mọi giấy phép hoặc quyền khác được cấp trong Thỏa thuận này.

Inglese Vietnamiana
rights quyền
in trong
license giấy phép
other khác
or hoặc
your bạn
customer khách
all tất cả các

EN Upon any termination of this Agreement, you must cease any further use of the Services and Software, except for any access rights granted in Section 14.5

VI Sau khi chấm dứt Thỏa thuận này, bạn phải ngừng mọi hoạt động sử dụng thêm Dịch vụ Phần mềm, ngoại trừ mọi quyền truy cập được cấp trong Phần 14.5

Inglese Vietnamiana
software phần mềm
use sử dụng
access truy cập
rights quyền
in trong
of the phần
must phải
you bạn
this này

EN Zoom reserves all rights not expressly granted to you in this Agreement

VI Zoom bảo lưu mọi quyền không được cấp rõ ràng cho bạn trong Thỏa thuận này

Inglese Vietnamiana
rights quyền
this này
not không
you bạn
all được
in trong

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

Inglese Vietnamiana
three ba
watch xem

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

Inglese Vietnamiana
three ba
watch xem

EN You can only take care of business if we help you take care of those around you.

VI Bạn chỉ thể đảm đương công việc nếu chúng tôi giúp bạn chăm sóc những người xung quanh bạn.

Inglese Vietnamiana
help giúp
around xung quanh
if nếu
we chúng tôi
you bạn

EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.

VI Nhưng cũng khi người mẹ sẽ nhà trông con; rất hiếm khi trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.

Inglese Vietnamiana
but nhưng
cases trường hợp

EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed

VI Một LLC thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp

EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.

VI Nâng cao hiệu suất bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro Business.

Inglese Vietnamiana
performance hiệu suất
security bảo mật
plans gói
paid trả
your của bạn
pro pro
with với
even hơn
for cho

EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us

VI Ví dụ, nếu không Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi

Inglese Vietnamiana
us tôi
take chúng tôi
for không
from chúng

EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.

VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.

Inglese Vietnamiana
control kiểm soát
reduce giảm
ddos ddos
of của
your bạn
and

EN At Semrush, we take an agile approach where it brings the most value

VI Tại Semrush, chúng tôi nhanh chóng tiếp cận đến nơi mang lại nhiều giá trị nhất.

Inglese Vietnamiana
approach tiếp cận
value giá
at tại
we chúng tôi
most nhiều

EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional

VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học trở thành một chuyên gia được chứng nhận

Inglese Vietnamiana
learn học
take nhận
certified chứng nhận
and các

EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.

Inglese Vietnamiana
responsibility trách nhiệm
direct trực tiếp
we chúng tôi
use sử dụng
or hoặc
this này

EN Take a Pause with Pavelka - Time to Connect to You

VI Nghỉ giải lao cùng Pavelka - Thời điểm để kết nối với chính bạn

Inglese Vietnamiana
connect kết nối
time điểm
you bạn
with với

EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.

VI Những người hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.

Inglese Vietnamiana
including bao gồm
even cũng
fully đầy
people người
not không
those những
with dùng

EN How is my privacy protected if I take the COVID-19 vaccine?

VI Quyền riêng tư của tôi được bảo vệ như thế nào nếu tôi tiêm vắc-xin COVID-19?

Inglese Vietnamiana
is được
my của tôi
if nếu
how như

EN How can I convince my family and friends to take a COVID-19 vaccine?

VI Tôi thể thuyết phục gia đình bạncủa mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?

Inglese Vietnamiana
family gia đình

EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move

VI Chuyển văn phòng một công việc khó khăn, phức tạp, áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp

EN About Us - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy

VI Giới Thiệu - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy

Inglese Vietnamiana
k k

EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.

VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.

Inglese Vietnamiana
crypto mã hóa
we chúng tôi
get nhận
your
a hoặc
take bạn
with với

EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.

VI Bạn thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.

Inglese Vietnamiana
bnb bnb
you bạn
and của

EN You then take the LP tokens and stake them in any available yield farms to earn CAKE.

VI Sau đó, bạn lấy các mã thông báo LP đặt cược chúng vào bất kỳ trang trại năng suất nào sẵn để kiếm BÁNH.

Inglese Vietnamiana
then sau
tokens mã thông báo
available có sẵn
and
the chúng
to vào

EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.

VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi Flex Alerts.

Inglese Vietnamiana
save tiết kiệm
energy năng lượng
during khi
all các

EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.

VI Tắt nguồn AC điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.

Inglese Vietnamiana
off tắt

EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.

VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.

Inglese Vietnamiana
off tắt
and các

EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!

VI Hãy tắt bớt đèn tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? thể sẽ rất thú vị đấy!

EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.

VI Các chương trình hành động hữu ích của chúng tôi thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.

Inglese Vietnamiana
useful hữu ích
help giúp
energy năng lượng
use sử dụng
of của
programs chương trình
our chúng tôi
better hơn

EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

Inglese Vietnamiana
energy năng lượng
california california

EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.

VI Xem ngay các mẹo để biết bạn thể làm trong mùa hè này các thời gian khác trong năm.

Inglese Vietnamiana
this này
can biết

EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here

VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California doanh nghiệp đang kinh doanh đây sẽ phải nỗ lực cống hiến

Inglese Vietnamiana
goal mục tiêu
effort nỗ lực
do làm
will phải
such
business kinh doanh
every người
from chúng
here đây

EN Your utility and municipality may also provide rebates and other resources to help you take action.

VI Đơn vị cung cấp tiện ích cơ quan quản lý đô thị cũng đưa ra nhiều khoản hoàn tiền rebates cũng như các nguồn lực khác để giúp bạn thực hiện tiết kiệm năng lượng nước.

Inglese Vietnamiana
utility tiện ích
provide cung cấp
resources nguồn
other khác
and thị
help giúp
also cũng
you bạn
to tiền

EN It doesn?t take much to make a huge difference if all of us get involved

VI Sẽ không mất quá lâu để chúng ta tạo nên sự khác biệt to lớn nếu tất cả chúng ta đều cùng nhau tham gia

Inglese Vietnamiana
make tạo
us chúng ta
if nếu
doesn không
difference khác biệt
of chúng

Mustrà 50 di 50 traduzzioni