EN We’re Stronger When We Save Together
EN We’re Stronger When We Save Together
VI Chúng ta mạnh hơn khi cùng nhau tiết kiệm
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
save | tiết kiệm |
together | cùng nhau |
when | khi |
were | hơn |
EN In addition, these stats are particularly advantageous in duels because with higher rankings required, you can take a stronger blow.
VI Ngoài ra các chỉ số này đặc biệt thuận lợi trong các cuộc đấu tay đôi vì với cấp bậc cao hơn yêu cầu, bạn có thể ra đòn mạnh hơn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
because | với |
required | yêu cầu |
you | bạn |
these | này |
EN In addition, you can upgrade skills, weapons, equipment items for the characters. This way, you become stronger and win more easily in matches.
VI Ngoài ra, bạn có thể nâng cấp kỹ năng, vũ khí, vật phẩm trang cho các nhân vật. Bằng cách này, bạn trở nên mạnh mẽ và chiến thắng dễ dàng hơn trong các trận đấu.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
can | nên |
upgrade | nâng cấp |
skills | kỹ năng |
characters | nhân vật |
way | cách |
easily | dễ dàng |
in | trong |
you | bạn |
items | các |
this | này |
EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive
VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
but | nhưng |
skills | kỹ năng |
many | nhiều |
day | ngày |
the | giải |
hours | giờ |
through | qua |
and | các |
EN Not to mention through the matches, our boxers will grow up and become stronger
VI Chưa kể qua các trận đấu, võ sĩ của chúng ta sẽ trưởng thành và mạnh mẽ hơn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
our | của chúng ta |
EN In addition, there are some other things in the equipment system that can help the character to become stronger, such as Companion and Memoirs.
VI Ngoài ra, còn một số thứ khác trong hệ thống trang bị có thể giúp nhân vật mạnh lên như là Companion và Memoirs.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
other | khác |
system | hệ thống |
help | giúp |
character | nhân |
EN Proud to help my family slowly build a new and stronger house.
VI Tự hào khi có thể giúp gia đình mình từng bước xây được ngôi nhà mới và khang trang hơn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
family | gia đình |
new | mới |
and | từ |
house | nhà |
to | hơn |
help | giúp |
EN Better user data = stronger app performance and optimization
VI Dữ liệu người dùng tốt hơn = ứng dụng hoạt động hiệu quả hơn và được tối ưu hóa tốt hơn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
data | dữ liệu |
optimization | tối ưu hóa |
better | hơn |
user | dùng |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN Hello & welcome to this analysis A rank outperformer from its listing back in 1999, stock has a history of doing deeper retracements and then following it with much stronger rallies
VI Đối với nhiều nhà đầu tư, một yếu tố quan trọng tiếp tục thúc đẩy sự quan tâm của họ với vàng là nhu cầu của ngân hàng trung ương, được dự báo sẽ không sớm biến mất
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
and | và |
EN EURUSD did face selling pressure as a stronger US Dollar and rising US yields saw the pair fall to support around the 1.0840...
VI Tuần trước, Cơ quan Thống kê châu Âu (Eurostat) cho biết, lạm phát tại 20 quốc gia thuộc khu vực Eurozone đã giảm xuống 5,3% trong tháng 7/2023, giảm gần 1 điểm phần...
EN Improve access and information sharing, build stronger relationships, and better serve your constituents
VI Cải thiện khả năng tiếp cận và chia sẻ thông tin, xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn và phục vụ tốt hơn các cử tri của bạn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
improve | cải thiện |
access | tiếp cận |
information | thông tin |
build | xây dựng |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
EN Making Hostinger stronger and faster, we can’t simply rely on the latest technology
VI Để Hostinger mạnh hơn và nhanh hơn, chúng tôi không thể chỉ dựa vào công nghệ mới nhất
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
latest | mới |
we | chúng tôi |
and | và |
faster | nhanh hơn |
on | vào |
EN Use promo codes in your marketing to increase your sales and build stronger relations with your customers.
VI Sử dụng mã khuyến mãi cho chiến dịch marketing của bạn để gia tăng doanh số và tạo sự thân thiết với khách hàng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
codes | mã |
marketing | marketing |
increase | tăng |
use | sử dụng |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
with | với |
EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.
VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn và đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
build | xây dựng |
connection | kết nối |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | và |
even | hơn |
Mustrà 20 di 20 traduzzioni