EN Share accurate information ? don?t promote stigma or hate
EN Share accurate information ? don?t promote stigma or hate
VI Chia sẻ thông tin chính xác – không khuyến khích sự kỳ thị hoặc thù ghét
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
accurate | chính xác |
information | thông tin |
or | hoặc |
hate | ghét |
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.
VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN Fight discrimination and stigma
VI Chống phân biệt đối xử và kỳ thị
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
and | thị |
EN Share accurate information ? don?t promote stigma or hate
VI Chia sẻ thông tin chính xác – không khuyến khích sự kỳ thị hoặc thù ghét
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
accurate | chính xác |
information | thông tin |
or | hoặc |
hate | ghét |
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.
VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
Mustrà 7 di 7 traduzzioni