EN Participating Contractors and Raters
EN Participating Contractors and Raters
VI Nhà Thầu Tham Gia và Nhà Giám Định
EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known
VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
EN Holding and participating in robot contests
VI Tổ chức và tham gia các cuộc thi robot
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
and | các |
EN Participating Contractors and Raters | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Nhà Thầu Tham Gia và Nhà Giám Định | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
california | california |
EN Find a Participating Contractor or Rater From Your Energy Provider
VI Tìm một Nhà Thầu hay Nhà Giám Định Tham Gia Từ Hãng Cung Cấp Năng Lượng Của Bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
energy | năng lượng |
your | bạn |
EN You can earn them from playing with others, recharging with real money, doing quests or participating in events that the developer periodically organizes.
VI Bạn có thể kiếm chúng từ việc chơi với những người khác, nạp bằng tiền thật, làm nhiệm vụ hoặc tham gia các sự kiện mà nhà phát triển tổ chức định kỳ.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
playing | chơi |
others | khác |
money | tiền |
events | sự kiện |
developer | nhà phát triển |
or | hoặc |
you | bạn |
with | với |
EN Holding and participating in robot contests
VI Tổ chức và tham gia các cuộc thi robot
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
and | các |
EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known
VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
new | mới |
world | thế giới |
you | bạn |
EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on
VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự
EN This subsection does not prevent you or Zoom from participating in a class-wide settlement of claims.
VI Tiểu mục này không ngăn cản bạn hoặc Zoom tham gia vào quá trình giải quyết khiếu nại trên toàn nhóm.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
you | bạn |
EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan
VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản lý Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản lý cơn đau tổng thể của họ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
program | chương trình |
at | tại |
part | phần |
plan | kế hoạch |
of | của |
groups | nhóm |
EN Many of our patients attend work or school each day while participating in our program.
VI Nhiều bệnh nhân của chúng tôi đi làm hoặc đi học mỗi ngày trong khi tham gia chương trình của chúng tôi.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
many | nhiều |
work | làm |
or | hoặc |
school | học |
day | ngày |
program | chương trình |
in | trong |
our | chúng tôi |
while | trong khi |
of | của |
each | mỗi |
EN You can start participating on the 1st of the month after 30 days of service
VI Bạn có thể bắt đầu tham gia vào ngày đầu tiên của tháng sau 30 ngày sử dụng dịch vụ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
start | bắt đầu |
month | tháng |
after | sau |
on | đầu |
EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.
VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
family | gia đình |
they | những |
EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.
VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
family | gia đình |
they | những |
EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.
VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
family | gia đình |
they | những |
EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.
VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
family | gia đình |
they | những |
EN Veterans, see the Veterans Benefits Banking Program for financial services at participating banks.
VI Cựu Chiến Binh, vui lòng xem Chương Trình Ngân Hàng Phúc Lợi Dành Cho Cựu Chiến Binh (VBBP) (tiếng Anh) để tiếp cận các dịch vụ tài chánh tại các ngân hàng tham gia.
Mustrà 24 di 24 traduzzioni