Traduce "participating" in Vietnamiana

Mustrà 24 di 24 traduzzioni di a frasa "participating" da Inglese à Vietnamiana

Traduzzione di Inglese à Vietnamiana di participating

Inglese
Vietnamiana

VI Nhà Thầu Tham Gia và Nhà Giám Định

EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known

VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới

Inglese Vietnamiana
new mới
world thế giới
you bạn

EN Holding and participating in robot contests

VI Tổ chức và tham gia các cuộc thi robot

Inglese Vietnamiana
and các

EN Participating Contractors and Raters | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Nhà Thầu Tham Gia và Nhà Giám Định | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

Inglese Vietnamiana
california california

EN Find a Participating Contractor or Rater From Your Energy Provider

VI Tìm một Nhà Thầu hay Nhà Giám Định Tham Gia Từ Hãng Cung Cấp Năng Lượng Của Bạn

Inglese Vietnamiana
energy năng lượng
your bạn

EN You can earn them from playing with others, recharging with real money, doing quests or participating in events that the developer periodically organizes.

VI Bạn có thể kiếm chúng từ việc chơi với những người khác, nạp bằng tiền thật, làm nhiệm vụ hoặc tham gia các sự kiện mà nhà phát triển tổ chức định kỳ.

Inglese Vietnamiana
playing chơi
others khác
money tiền
events sự kiện
developer nhà phát triển
or hoặc
you bạn
with với

EN Holding and participating in robot contests

VI Tổ chức và tham gia các cuộc thi robot

Inglese Vietnamiana
and các

EN When participating in this journey, you will discover a new game world, a new land that you have never known

VI Khi tham gia vào cuộc hành trình này, bạn sẽ được khám phá một thế giới game mới lạ, một vùng đất mới mà bạn chưa từng biết tới

Inglese Vietnamiana
new mới
world thế giới
you bạn

EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự

EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự

EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự

EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự

EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự

EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự

EN The ban is for social activity only - participating in public chats, publishing ideas, commenting and so on

VI Lệnh cấm chỉ áp dụng đối với hoạt động xã hội - tham gia các cuộc trò chuyện công khai, xuất bản ý tưởng, bình luận và hoạt động tương tự

EN This subsection does not prevent you or Zoom from participating in a class-wide settlement of claims.

VI Tiểu mục này không ngăn cản bạn hoặc Zoom tham gia vào quá trình giải quyết khiếu nại trên toàn nhóm.

Inglese Vietnamiana
or hoặc
not không
you bạn

EN Patients participating in the Pain Management Program at Jordan Valley attend PAINLESS groups as part of their overall pain management plan

VI Bệnh nhân tham gia Chương trình Quản lý Đau tại Jordan Valley tham gia các nhóm KHÔNG ĐAU như một phần trong kế hoạch quản lý cơn đau tổng thể của họ

Inglese Vietnamiana
in trong
program chương trình
at tại
part phần
plan kế hoạch
of của
groups nhóm

EN Many of our patients attend work or school each day while participating in our program.

VI Nhiều bệnh nhân của chúng tôi đi làm hoặc đi học mỗi ngày trong khi tham gia chương trình của chúng tôi.

Inglese Vietnamiana
many nhiều
work làm
or hoặc
school học
day ngày
program chương trình
in trong
our chúng tôi
while trong khi
of của
each mỗi

EN You can start participating on the 1st of the month after 30 days of service

VI Bạn có thể bắt đầu tham gia vào ngày đầu tiên của tháng sau 30 ngày sử dụng dịch vụ

Inglese Vietnamiana
start bắt đầu
month tháng
after sau
on đầu

EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.

VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.

Inglese Vietnamiana
family gia đình
they những

EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.

VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.

Inglese Vietnamiana
family gia đình
they những

EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.

VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.

Inglese Vietnamiana
family gia đình
they những

EN They are available to ease the burden on family caregivers by participating in activities such as light housekeeping.

VI Họ sẵn sàng làm giảm bớt gánh nặng cho người chăm sóc gia đình bằng cách tham gia những hoạt động như công việc nhà nhẹ nhàng.

Inglese Vietnamiana
family gia đình
they những

EN Veterans, see the Veterans Benefits Banking Program for financial services at participating banks.

VI Cựu Chiến Binh, vui lòng xem Chương Trình Ngân Hàng Phúc Lợi Dành Cho Cựu Chiến Binh (VBBP) (tiếng Anh) để tiếp cận các dịch vụ tài chánh tại các ngân hàng tham gia.

Mustrà 24 di 24 traduzzioni