EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
"nothing more romantic" in Inglese pò esse traduttu in i seguenti Vietnamiana parolle / frasi:
nothing | gì |
more | bạn bằng cao cao hơn cho chúng tôi các có có thể cũng cần của của bạn của họ dưới dịch gì hiểu hoặc hơn họ hỏi khác khác nhau liên hệ liệu là lên mọi mỗi một nhiều nhiều hơn như nhận những phải qua quá ra riêng rất sau sử dụng thêm thời gian trên trước tất cả tốt tốt hơn từ tự và vào vì về với đa đang đi điều đây đã đó được đến để ở |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
and | với |
more | hơn |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
of | của |
EN After all, nothing makes more impact than the quality of your video.
VI Dù gì đi nữa, không có gì quan trọng hơn chất lượng của video trong việc đạt kết quả tốt.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
all | của |
EN After all, nothing makes more impact than the quality of your video.
VI Dù gì đi nữa, không có gì quan trọng hơn chất lượng của video trong việc đạt kết quả tốt.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
all | của |
EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.
VI Từ phong cách cổ điển và hoa mỹ đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, từ nét lãng mạn kiêu sa đến sự tinh tế và cầu kỳ, mỗi thiết kế tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy và cực kỳ sang trọng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
modern | hiện đại |
design | tạo |
EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.
VI Ngoài ra, bên trong còn có một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa và chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
and | riêng |
EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
floor | tầng |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN 3 Best Fine-dining Restaurants in Hanoi for Romantic Dinners with your Loved Ones
VI 5 quán bar, pub không thể bỏ qua để thưởng thức rượu whisky ở Hà Nội
EN Tree leaves Canopies turn yellow and fall down, forming romantic yellow leaf carpet Considered as the ?pioneering green township? with the largest density of [?]
VI Cuộc thi được tổ chức online trong bối cảnh toàn xã hội đang giãn cách, CĐT Ciputra Hanoi mong [?]
EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
floor | tầng |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN Shaming people for their bodies or assumed sexual or romantic history
VI Trêu chọc người khác vì cơ thể hoặc lịch sử yêu đương hoặc tình dục giả định của họ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
or | hoặc |
people | người |
for | của |
EN Nothing. COVID-19 vaccines and their administration are free to the public.
VI Quý vị không phải trả tiền. Vắc-xin COVID-19 được cung cấp miễn phí cho công chúng bao gồm cả phí tiêm.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
to | tiền |
are | được |
EN If you start with a rich background, an enchanting figure, or at the top of your career, there is probably nothing to say
VI Nếu bạn bắt đầu với một xuất thân sang giàu, một vóc dáng vạn người mê hoặc đang trên đỉnh cao sự nghiệp thì có lẽ không gì để nói
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
if | nếu |
start | bắt đầu |
or | hoặc |
say | nói |
your | bạn |
top | trên |
EN As for the game itself, I have nothing to criticize anymore: beautiful images, smooth motion, realistic simulation, every battle cries blood
VI Còn bản thân game này thì mình không có gì để chê nữa: hình ảnh đẹp, chuyển động mượt, mô phỏng như thật, trận nào trận nấy khóc ra máu
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
images | hình ảnh |
EN If you are playing games with external speakers or headphones, there?s nothing better.
VI Nếu chơi game chung với loa ngoài hoặc headphone thì không còn gì bằng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
external | ngoài |
if | nếu |
or | hoặc |
games | chơi |
with | với |
EN As I have played it for the first time, I have nothing to compare with the original on the old console and with other Final Fantasy parts
VI Và khi lòng vẫn chưa nguôi dậy sóng, mình quyết định viết ra hết để mọi người cùng xem
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
the | khi |
to | xem |
EN United in our shared purpose we know there is nothing we can't handle.
VI United trong mục đích chung của chúng tôi, chúng tôi biết không có gì chúng tôi không thể xử lý.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
purpose | mục đích |
in | trong |
know | biết |
we | chúng tôi |
EN We believe nothing should get in the way of your growth, which is why we provide all the features you need to successfully scale.
VI Adjust tạo mọi điều kiện cũng như cung cấp mọi tính năng mà khách hàng cần để nhân lớn doanh nghiệp.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
provide | cung cấp |
features | tính năng |
need | cần |
to | cũng |
the | điều |
EN Returning to work after maternity leave can be tough - nothing can replace mom's undivided attention and care
VI Quay lại với công việc sau kì nghỉ thai sản có lẽ chẳng dễ dàng - không gì có thể thay thế sự chăm sóc toàn tâm của người mẹ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
work | công việc |
be | người |
after | sau |
EN Nothing in this Section 12.9 is intended to limit or exclude any of your rights that cannot be limited or excluded under applicable Law.
VI Không có nội dung nào trong Phần 12.9 này nhằm hạn chế hoặc loại trừ quyền của bạn mà không thể bị hạn chế hoặc loại trừ theo Luật hiện hành.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
rights | quyền |
cannot | không |
under | theo |
or | hoặc |
of | của |
section | phần |
your | bạn |
EN You don’t even need a business plan – if you have an idea and want to start selling, there’s nothing standing in your way.
VI Thậm chí bạn không cần lên kế hoạch kinh doanh - nếu bạn đã có ý tưởng và muốn bắt đầu bán hàng thì không có gì có thể cản trở bạn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
an | thể |
if | nếu |
need | cần |
to | đầu |
you | bạn |
EN "That doesn't worry me," Verstappen insisted, "because there is nothing we can do about it. We can only focus on ourselves."
VI "Điều đó không làm tôi lo lắng", Verstappen nhấn mạnh, "bởi vì chúng tôi không thể làm gì được. Chúng tôi chỉ có thể tập trung vào bản thân mình."
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
is | là |
we | chúng tôi |
on | vào |
it | không |
there | và |
do | làm |
EN There is nothing those who qualify need to do at this point other than file a 2020 tax return.
VI Những người đủ điều kiện không cần làm gì vào lúc này ngoài việc nộp tờ khai thuế năm 2020.
EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night
VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
attack | tấn công |
day | ngày |
they | chúng |
two | hai |
not | với |
more | hơn |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball
VI Càng khéo léo thì càng có cơ hội nhận điểm nhiều và giành bóng tốt
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
more | nhiều |
getting | nhận |
EN The more you fight, the more you have the opportunity to experience a variety of weapons, bombs, traps, and the more you can be strengthened through victories.
VI Ai chiến đấu càng nhiều thì càng có cơ hội trải nghiệm nhiều loại vũ khí khác nhau, bom, bẫy đa dạng và có khả năng được tăng cường sức mạnh qua các chiến thắng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
through | qua |
and | các |
EN Thus, repair shops can test and repair more efficiently, more safely, and more quickly.
VI Do đó, các cửa hàng sửa chữa có thể kiểm tra và sửa chữa hiệu quả, an toàn và nhanh chóng hơn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
test | kiểm tra |
and | các |
safely | an toàn |
more | hơn |
quickly | nhanh chóng |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN You had one or more employees for at least some part of a day in any 20 or more different weeks in 2021 or 20 or more different weeks in 2022
VI Quý vị có một hoặc nhiều nhân viên làm việc ít nhất là bán thời gian trong ngày trong 20 tuần khác nhau trở lên trong năm 2021 hoặc 2022
EN "From a latency perspective, we saw improvements when using Argo coupled with Spectrum — in more remote regions like Australia, the improvements were more noticeable
VI Xét về độ trễ, chúng tôi thấy có sự cải thiện khi sử dụng Argo cùng với Spectrum - tại những vùng xa xôi như ở Úc, những cải thiện đó càng rõ ràng hơn
EN Cloudflare's support for HTTP/3 enables faster, more reliable, and more secure connections to websites and APIs.
VI Hỗ trợ của Cloudflare cho HTTP/3 cho phép kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và an toàn hơn với các trang web và API.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
http | http |
enables | cho phép |
connections | kết nối |
apis | api |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
faster | nhanh hơn |
websites | trang web |
EN It shows that unvaccinated people here are 10 times more likely to be hospitalized, and 18 times more likely to die of the disease.
VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây có nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần và nguy cơ tử vong vì bệnh này cao gấp 18 lần.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
times | lần |
disease | bệnh |
people | người |
the | này |
to | cho |
here | đây |
EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
people | người |
more | hơn |
EN Learn more about getting more than one kind of vaccine.
VI Tìm hiểu thêm về tiêm nhiều loại vắc-xin.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene
VI Chẳng đâu xa, ngay tại thủ đô, cuốn sổ địa chỉ brunch đang ngày một dày lên
EN Are you always looking for more ways to save even more energy?
VI Bạn có tìm kiếm nhiều cách khác nhau để tiết kiệm được nhiều năng lượng hơn không?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
looking | tìm kiếm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
are | được |
you | bạn |
for | không |
EN Recently a florist from Australia contacted me and wanted to know more about how to run their business more sustainably.
VI Gần đây có một người bán hoa từ Úc đã liên hệ với tôi và muốn tìm hiểu thêm về cách điều hành doanh nghiệp bền vững hơn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
wanted | muốn |
business | doanh nghiệp |
me | tôi |
and | với |
EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
out | các |
leading | chính |
accurate | chính xác |
faster | nhanh |
EN Learn more about Role-based Access Control (RBAC) » Learn more about VPC for ElastiCache »
VI Tìm hiểu thêm về Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) » Tìm hiểu thêm về VPC for ElastiCache »
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
learn | hiểu |
access | truy cập |
control | kiểm soát |
more | thêm |
EN This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid
VI Thường xuyên được khử trùng và lau cánh cửa và tất cả các nơi có thể chạm vào
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
and | và |
of | thường |
EN More than 40,000 customers already enjoy SWAP advantages! Learn more here.
VI Hơn 40.000 khách hàng đang tận hưởng những lợi ích của SWAP! Tìm hiểu thêm tại đây.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
learn | hiểu |
here | đây |
more | thêm |
customers | khách hàng |
than | của |
EN 7 Ways Being More Confident Will Make You More Money
VI 7 cách tự tin hơn sẽ giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
ways | cách |
money | tiền |
will | được |
you | bạn |
more | nhiều |
EN The UI design of CakeResume is clean, and its resume builder is getting more and more functional
VI Thiết kế giao diện của CakeResume rất rõ ràng và trình tạo CV ngày càng có nhiều chức năng hơn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
design | tạo |
more | nhiều |
EN Here are the questions that people often ask about APKMODY. If you need more information, browse our pages and categories to learn more about the project.
VI Dưới đây là những câu hỏi mà mọi người hay thắc mắc về APKMODY. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy duyệt qua các trang và chuyên mục của chúng tôi để tìm hiểu thêm về dự án.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
browse | duyệt |
pages | trang |
project | dự án |
if | nếu |
information | thông tin |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
people | người |
more | thêm |
EN You can find more than 30,000 regional and worldwide radio stations, talkshow shows, music, podcasts, news, sports and more.
VI Bạn có thể tìm thấy hơn 30.000 đài phát trong khu vực và trên toàn thế giới, các chương trình Talkshow, âm nhạc, Podcasts, tin tức, chương trình thể thao và nhiều hơn thế nữa.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
regional | khu vực |
worldwide | thế giới |
shows | chương trình |
news | tin tức |
find | tìm |
you | bạn |
and | các |
more | nhiều |
EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play
VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng và có tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
application | dùng |
million | triệu |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
more | hơn |
has | được |
EN If you wanna use it with more features and more utilities, you can use the Peacock Premium package at the cost of $4.99/month.
VI Nếu anh em quyết tâm dùng thường xuyên và muốn sâu sát hơn, nhiều tính năng và nhiều tiện ích hơn, có thể chuyển qua dùng gói Peacock Premium với phí là 4,99 USD/ tháng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
if | nếu |
features | tính năng |
package | gói |
month | tháng |
cost | phí |
you | em |
the | anh |
with | với |
of | thường |
use | dùng |
can | muốn |
more | nhiều |
EN The more points it is, the more chance of opening new goats, with better abilities and powers
VI Càng có nhiều điểm càng có cơ hội mở ra những con dê mới, với khả năng và sức mạnh tốt hơn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
new | mới |
and | với |
more | hơn |
Mustrà 50 di 50 traduzzioni