EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu và tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
job | công việc |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power
VI Có trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều có vai trò và sức mạnh tính toán như nhau
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
world | thế giới |
power | sức mạnh |
in | trên |
and | như |
the | các |
different | khác nhau |
EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.
VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng cao có thể đóng vai trò tích cực.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
environment | môi trường |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
high | cao |
skills | kỹ năng |
EN To be treated according to the level of work (different levels of roles and responsibilities).
VI Được đối xử theo mức độ công việc (mức độ khác nhau của vai trò và trách nhiệm).
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
according | theo |
work | công việc |
of | của |
different | khác |
EN Visit Setting up AWS Lambda to learn more about roles.
VI Tham khảo Thiết lập AWS Lambda để tìm hiểu thêm về vai trò.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN With important roles in Homescapes, coins should be used in a scientific way, and you should try to earn as many coins as possible
VI Với vai trò quan trọng trong Homescapes, tiền xu nên được tiêu một cách khoa học, và bạn nên cố gắng kiếm được càng nhiều tiền xu càng tốt
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
important | quan trọng |
in | trong |
way | cách |
try | cố gắng |
you | bạn |
should | nên |
many | nhiều |
EN Each side?s 11-man squad is divided into offensive, defensive and mixed roles
VI Đội hình 11 người của mỗi bên được phân chia rõ ràng theo từng vai trò tấn công, phòng thủ và hỗn hợp
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
each | mỗi |
and | của |
EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power
VI Có trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều có vai trò và sức mạnh tính toán như nhau
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
world | thế giới |
power | sức mạnh |
in | trên |
and | như |
the | các |
different | khác nhau |
EN Visit Setting up AWS Lambda to learn more about roles.
VI Tham khảo Thiết lập AWS Lambda để tìm hiểu thêm về vai trò.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Manufacturers, retailers, and consumers play their respective roles, and society is united to reduce the burden on the environment
VI Các nhà sản xuất, nhà bán lẻ và người tiêu dùng đóng vai trò tương ứng của họ, và xã hội đoàn kết để giảm gánh nặng cho môi trường
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
reduce | giảm |
environment | môi trường |
and | của |
EN To be treated according to the level of work (different levels of roles and responsibilities).
VI Được đối xử theo mức độ công việc (mức độ khác nhau của vai trò và trách nhiệm).
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
according | theo |
work | công việc |
of | của |
different | khác |
EN Let‘s grow together. Grow into countless roles, positions and opportunities. Work #LikeABosch
VI Hãy cùng nhau phát triển. Phát triển ở vô số vai trò, vị trí và cơ hội. Work #LikeABosch
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
grow | phát triển |
together | cùng nhau |
EN New directions, countless roles, an almost infinite number of teams and fascinating projects
VI Định hướng mới, vô số vai trò, số lượng đội nhóm gần như vô hạn và các dự án đầy thu hút
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
new | mới |
teams | nhóm |
and | các |
projects | dự án |
number | lượng |
EN Grow into countless new roles, positions and opportunities.
VI Phát triển ở vô số vai trò, vị trí và cơ hội mới.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
grow | phát triển |
new | mới |
EN What are the roles for a webinar?
VI Vai trò của hội thảo trực tuyến là gì?
EN Zoom Webinars offer various roles with different permissions.
VI Zoom Webinars mang lại nhiều vai trò với nhiều quyền khác nhau.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
permissions | quyền |
with | với |
different | khác nhau |
EN These roles are defined in detail in this Help article
VI Các vai trò này được định nghĩa chi tiết trong bài viết Trợ giúp này
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
detail | chi tiết |
in | trong |
help | giúp |
this | này |
article | bài viết |
EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
helped | giúp |
million | triệu |
world | thế giới |
job | công việc |
we | chúng tôi |
and | thị |
do | làm |
have | là |
all | của |
EN At risk because of your job (example: healthcare workers) and are 18 -64.
VI Gặp rủi ro vì công việc (ví dụ: nhân viên chăm sóc sức khỏe) và ở độ tuổi 18-64.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
EN Are at risk because of their job (like healthcare workers) and are 18 and older.
VI Gặp rủi ro vì công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) và từ 18 tuổi trở lên.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
of | lên |
and | như |
EN How am I expected to pay my bill if I lost my job? What should I do if I can’t pay my bills?
VI Tôi phải làm thế nào để thanh toán hóa đơn của mình nếu tôi bị mất việc? Tôi nên làm gì nếu tôi không thể thanh toán các hóa đơn của mình?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
pay | thanh toán |
if | nếu |
should | nên |
i | tôi |
bills | hóa đơn |
EN Job Posting – Get Started for Free
VI Đăng tin tuyển dụng - Bắt đầu miễn phí
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
for | đầu |
EN Follow us on social media to get the latest information about resume writing, job hunting, and recruitment!
VI Kết nối với chúng tôi thông qua mạng xã hội để luôn cập nhật thông tin mới nhất về viết CV, tìm việc và tuyển dụng!
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
media | mạng |
latest | mới |
information | thông tin |
writing | viết |
and | với |
EN And on-the-job training (OJT) conducted through daily work at the workplace.
VI Và đào tạo tại chỗ (OJT) được thực hiện thông qua công việc hàng ngày tại nơi làm việc.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
at | tại |
on | ngày |
workplace | nơi làm việc |
through | thông qua |
EN I was a wildlife biologist at the time and had just applied for my dream job—I didn’t get it
VI Tôi là một nhà sinh vật về động vật hoang dã vào thời đó và vừa mới nộp đơn tuyển dụng cho công việc tôi mơ ước nhưng tôi không nhận được công việc đó
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN You can apply least-privilege practices by creating custom permissions for job categories
VI Bạn có thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
permissions | quyền |
you | bạn |
custom | tùy chỉnh |
for | cho |
EN Make good use of our professional resume formats and stand out in your job search.
VI Trở nên nổi bật so với những ứng viên khác với thiết kế chuyên nghiệp, đẹp mắt.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
best | những |
design | tạo |
based | dựa trên |
is | này |
my | của tôi |
on | trên |
most | của |
EN Search resumes and take the initiative to contact job applicants for higher recruiting efficiency. The Choice of Hundreds of Companies.
VI Tìm kiếm 40k+ CV và chủ động liên hệ với ứng viên để đạt hiệu quả tuyển dụng cao hơn. Sự lựa chọn của hàng trăm công ty.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
search | tìm kiếm |
companies | công ty |
of | của |
choice | chọn |
EN Leverage our instant messaging to communicate with job applicants to enhance recruiting efficiency.
VI Tận dụng tính năng nhắn tin nhanh của chúng tôi để liên lạc với những ứng viên nhằm nâng cao hiệu quả tuyển dụng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
leverage | tận dụng |
enhance | nâng cao |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Job Search Tips Resources & Tutorials | CakeResume
VI Bí quyết tìm việc Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
resources | tài nguyên |
tutorials | hướng dẫn |
EN Job Search Channels Resources & Tutorials | CakeResume
VI Kênh tìm kiếm việc làm Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
job | việc làm |
search | tìm kiếm |
channels | kênh |
resources | tài nguyên |
tutorials | hướng dẫn |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN Talent Search plan + Job Posting (Enterprise Plan)
VI Gói Tìm kiếm ứng viên + Đăng tin tuyển dụng (Gói Enterprise)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
search | tìm kiếm |
plan | gói |
EN Our database contains more diverse resumes than typical job banks do
VI Cơ sở dữ liệu của chúng tôi chứa nhiều bản CV đa dạng hơn các kho dữ liệu việc làm thông thường
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
contains | chứa |
job | việc làm |
do | làm |
our | chúng tôi |
more | nhiều |
than | của |
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN How will CakeResume help promote my job postings?
VI CakeResume giúp tôi quảng bá các tin tuyển dụng như thế nào?
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
help | giúp |
my | tôi |
how | như |
EN Companies | CakeResume Job Search
VI Các công ty | Tìm kiếm việc làm CakeResume
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
job | việc làm |
search | tìm kiếm |
companies | công ty |
EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value
VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
established | thành lập |
job | việc làm |
was | được |
their | và |
with | với |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN CakeResume not only tries to provide the best service to job seekers, but also devotes to helping companies hire the right talent
VI Không chỉ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho ứng viên tìm việc làm, CakeResume còn hỗ trợ các công ty tuyển dụng được nhân tài phù hợp
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
job | việc làm |
only | là |
provide | cung cấp |
companies | công ty |
the | không |
to | làm |
EN Please review all the details on our job page. If you need more information, please do not hesitate to contact us.
VI Bạn có thể xem các thông tin chi tiết trên danh mục tuyển dụng. Nếu cần thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
please | xin vui lòng |
our | chúng tôi |
if | nếu |
information | thông tin |
details | chi tiết |
not | với |
on | trên |
more | thêm |
EN This time Need for Speed No Limits has done a very good job in the task of attracting players
VI Lần này Need for Speed™ No Limits đã làm rất rất tốt nhiệm vụ “hút mắt hút tai” người chơi
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
time | lần |
has | là |
very | rất |
good | tốt |
players | người chơi |
Mustrà 50 di 50 traduzzioni