EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.
"game you cannot" in Inglese pò esse traduttu in i seguenti Vietnamiana parolle / frasi:
EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.
VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
cannot | không |
other | khác |
changed | thay đổi |
if | nếu |
have | cho |
been | các |
EN If you love simulation games and have the dream of building your own city, SimCity BuildIt is a game you cannot ignore.
VI Nếu bạn yêu thích những trò chơi mô phỏng và có mơ ước xây dựng một thành phố của riêng mình, SimCity BuildIt là trò chơi bạn không thể bỏ qua.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
of | của |
building | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
game | chơi |
EN Therefore, you cannot fully understand the meaning of the game?s plot
VI Do đó, bạn không thể hiểu hết được ý nghĩa cốt truyện của trò chơi
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
understand | hiểu |
game | trò chơi |
you | bạn |
EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.
VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
helps | giúp |
character | nhân |
but | nhưng |
in | trong |
game | trò chơi |
EN When you watch the highlights of this game on YouTube, you will find that the game is quite fun and attractive
VI Nếu bạn coi gameplay người ta chơi thấy cũng ok đó, nhịp điệu khá nhanh và hấp dẫn 10 điểm
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
quite | khá |
you | bạn |
game | chơi |
EN For example, you can rename the application, change the installation location, remove ads in the game, change the image of the game?s icon
VI Như đổi tên ứng dụng, đổi vị trí cài đặt, xóa quảng cáo trong game, thay đổi hình ảnh icon biểu tượng của game
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
installation | cài đặt |
ads | quảng cáo |
change | thay đổi |
in | trong |
the | của |
EN In a few minutes, the game will run and you will enter the game successfully.
VI Khoảng vài phút, game sẽ chạy và bạn sẽ vào game thành công.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
minutes | phút |
in | vào |
run | chạy |
and | và |
EN If you are looking for a game with this theme, a game with a solid story, fun color graphics, and attractive fast gameplay, come to Endless Colonies right away!
VI Nếu đang muốn tìm một game đề tài này, với câu chuyện hẳn hoi, đồ họa màu sắc vui vẻ, lối chơi nhanh nhạy hấp dẫn thì có thể tìm tới tựa game này: Endless Colonies.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
if | nếu |
story | câu chuyện |
color | màu |
fast | nhanh |
you | muốn |
game | chơi |
and | với |
EN But for those of you who like fast game and doesn?t spend too much time and effort, this game will be a great choice.
VI Nhưng anh em nào thích kiểu ăn nhanh thắng nhanh và không quá tốn nhiều thời gian công sức thì game này sẽ là lựa chọn tuyệt vời.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
fast | nhanh |
time | thời gian |
great | tuyệt vời |
but | nhưng |
too | quá |
doesn | không |
choice | lựa chọn |
you | em |
like | như |
this | này |
EN The game gives you old nostalgia, emotions from the racing game series 27 years ago.
VI Trò chơi mang lại cho bạn những hoài niệm cũ, những cảm xúc từ loạt trò chơi đua xe 27 năm về trước.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
years | năm |
ago | trước |
game | trò chơi |
you | bạn |
gives | cho |
EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.
VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
general | chung |
it | nó |
all | mọi |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Step 4: Open the game. At this point, the game will try to connect to the server. But because we have blocked the application?s network access, it will stand still for a while (It may take a few minutes, please be patient).
VI Bước 4: Mở game. Lúc này game sẽ cố gắng kết nối tới server. Nhưng vì chúng ta đã chặn quyền truy cập mạng của ứng dụng nên nó sẽ đứng im một lúc (Có thể sẽ mất vài phút, xin hãy kiên nhẫn!).
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
step | bước |
try | cố gắng |
few | vài |
minutes | phút |
connect | kết nối |
but | nhưng |
network | mạng |
have | và |
access | truy cập |
while | như |
because | của |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN This game still keeps the classic gameplay of a traditional American football game
VI Giữ nguyên cách chơi cổ điển của một game bóng bầu dục truyền thống
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
of | của |
traditional | truyền thống |
game | chơi |
EN To keep the game-rich in many ways, Need for Speed No Limits has quite a few different game modes
VI Để cho cuộc chơi luôn phong phú theo nhiều cách, Need for Speed No Limits có kha khá các chế độ chơi khác nhau
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
ways | cách |
game | chơi |
many | nhiều |
quite | khá |
different | khác |
EN Up to the present time, the game has more than 100 million downloads on Google Play, the number is enough to say the attraction of this game to the world community
VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã có hơn 10 triệu lượt tải về trên Google Play, con số đủ sức nói lên sức hút của trò chơi này với cộng đồng thế giới
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
up | lên |
present | hiện tại |
time | thời điểm |
million | triệu |
say | nói |
world | thế giới |
on | trên |
of | của |
more | hơn |
game | chơi |
EN The game has so many interesting unknowns during the long history of the game series
VI Vì biết bao điều chưa biết, và cả đoạn đường dài lịch sử của series game này
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
long | dài |
the | này |
EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market
VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
however | tuy nhiên |
of | của |
players | người chơi |
has | là |
made | làm |
very | rất |
game | chơi |
market | thị trường |
EN As for the graphics of this game, there is no doubt, it is described by three words ?masterpiece mobile game?
VI Về phần đồ họa của tựa game này thì không có gì phải bàn cãi, nó được miêu tả bằng 4 từ “tuyệt tác game mobile”
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
of | của |
game | phần |
no | không |
EN Learn the benefits of converting your casual or hyper-casual mobile game to a hybrid-casual game, get ideas for which types of meta layers to introduce, and see examples.
VI Cập nhật các thông tin mới nhất về quảng cáo TikTok. Tìm hiểu các định dạng quảng cáo, gói giá, phương án triển khai và các trường hợp sử dụng thành công.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
learn | hiểu |
see | tìm hiểu |
the | trường |
EN Mario Kart Tour APK is the ?old but gold? racing game of Nintendo publisher, inspired by their own game in 1992
VI Mario Kart Tour APK là trò chơi đua xe ?old but gold? của nhà phát hành Nintendo, được lấy cảm hứng từ trò chơi của chính họ vào năm 1992
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
apk | apk |
is | được |
game | trò chơi |
their | và |
in | vào |
the | của |
EN This game was released 27 years ago and is a console game that is in the top 4 best selling games of all time
VI Đây là trò chơi được phát hành 27 năm trước và là trò chơi console nằm trong top 4 những trò chơi bán chạy nhất mọi thời đại
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
is | được |
the | những |
EN So, a game remade from a classic game can give us special emotions.
VI Vì vậy, một trò chơi được làm lại từ tựa game kinh điển có thể mang cho chúng ta những cảm xúc đặc biệt.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
us | chúng ta |
give | cho |
game | chơi |
EN No, once you register a domain, you cannot change it. However, you can purchase another domain name and move your website there.
VI Không, bạn không thể thay đổi tên miền sau khi đã đăng ký nó. Tuy nhiên, bạn có thể mua tên miền khác và chuyển trang web của bạn đến đó.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
however | tuy nhiên |
purchase | mua |
another | khác |
name | tên |
once | sau |
change | thay đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
and | của |
EN No, once you register a domain, you cannot change it. However, you can purchase another domain name and move your website there.
VI Không, bạn không thể thay đổi tên miền sau khi đã đăng ký nó. Tuy nhiên, bạn có thể mua tên miền khác và chuyển trang web của bạn đến đó.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
however | tuy nhiên |
purchase | mua |
another | khác |
name | tên |
once | sau |
change | thay đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
and | của |
EN No, once you register a domain, you cannot change it. However, you can purchase another domain name and move your website there.
VI Không, bạn không thể thay đổi tên miền sau khi đã đăng ký nó. Tuy nhiên, bạn có thể mua tên miền khác và chuyển trang web của bạn đến đó.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
however | tuy nhiên |
purchase | mua |
another | khác |
name | tên |
once | sau |
change | thay đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
and | của |
EN No, once you register a domain, you cannot change it. However, you can purchase another domain name and move your website there.
VI Không, bạn không thể thay đổi tên miền sau khi đã đăng ký nó. Tuy nhiên, bạn có thể mua tên miền khác và chuyển trang web của bạn đến đó.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
however | tuy nhiên |
purchase | mua |
another | khác |
name | tên |
once | sau |
change | thay đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
and | của |
EN No, once you register a domain, you cannot change it. However, you can purchase another domain name and move your website there.
VI Không, bạn không thể thay đổi tên miền sau khi đã đăng ký nó. Tuy nhiên, bạn có thể mua tên miền khác và chuyển trang web của bạn đến đó.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
however | tuy nhiên |
purchase | mua |
another | khác |
name | tên |
once | sau |
change | thay đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
and | của |
EN No, once you register a domain, you cannot change it. However, you can purchase another domain name and move your website there.
VI Không, bạn không thể thay đổi tên miền sau khi đã đăng ký nó. Tuy nhiên, bạn có thể mua tên miền khác và chuyển trang web của bạn đến đó.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
however | tuy nhiên |
purchase | mua |
another | khác |
name | tên |
once | sau |
change | thay đổi |
your | của bạn |
you | bạn |
and | của |
EN If you cannot leave your home, you can state this when booking on myturn.ca.gov or when calling 1-833-422-4255
VI Nếu quý vị không thể rời khỏi nhà, quý vị có thể báo cáo điều này khi đặt trước trên myturn.ca.gov hoặc khi gọi tới số 1-833-422-4255
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
this | này |
your | không |
home | nhà |
when | khi |
on | trên |
EN Note: You can choose to Set up placement targeting on Pinterest with your ads but you cannot choose which shopping surfaces your shopping ads will show up on
VI Lưu ý: Bạn có thể chọn Thiết lập tiêu chí nhắm mục tiêu theo vị trí trên Pinterest cho quảng cáo nhưng bạn không thể chọn giao diện mua sắm mà quảng cáo mua sắm của bạn sẽ hiển thị
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
set | thiết lập |
ads | quảng cáo |
but | nhưng |
choose | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
shopping | mua sắm |
on | trên |
with | theo |
EN You’ve created or identified a Pin (static image or video) that will be your hero creative. You cannot upload a hero creative during ad creation.
VI Bạn đã tạo hoặc xác định một Ghim (hình ảnh tĩnh hoặc video) sẽ là nội dung quảng cáo chính. Bạn không thể tải nội dung quảng cáo chính lên trong quá trình tạo quảng cáo.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
or | hoặc |
image | hình ảnh |
video | video |
cannot | không |
during | trong quá trình |
ad | quảng cáo |
your | bạn |
created | tạo |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN You cannot build a building without resources
VI Bạn không thể xây dựng một tòa nhà nếu thiếu tài nguyên
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
you | bạn |
resources | tài nguyên |
without | không |
EN Platinum Key: You can only claim the Platinum Key through Mayor?s Contest. It cannot be purchased with SimCash.
VI Platinum Key: Bạn chỉ có thể nhận Chìa Bạch Kim qua Mayor?s Contest. Nó không thể mua bằng SimCash.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
key | chìa |
purchased | mua |
with | bằng |
through | qua |
you | bạn |
EN We cannot apply for or enforce child support orders.You can contact your local DHR office to apply for child support or for help with enforcement.
VI Chúng tôi không thể áp dụng hoặc thực thi các lệnh cấp hỗ trợ nuôi con.Bạn có thể liên hệ với văn phòng DHR tại địa phương để đăng ký hỗ trợ nuôi con hoặc giúp đỡ về việc thực thi.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
we | chúng tôi |
help | giúp |
or | hoặc |
office | văn phòng |
you | bạn |
with | với |
EN Once you create a specific version of your function, the architecture cannot be changed.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
version | phiên bản |
function | hàm |
architecture | kiến trúc |
cannot | không |
changed | thay đổi |
create | tạo |
EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service
VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng dịch vụ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
scope | phạm vi |
use | sử dụng |
you | bạn |
not | không |
EN know what you can and cannot do in French-speaking public places.
VI biết những điều bạn có thể và không thể làm ở những nơi công cộng nói tiếng Pháp.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
cannot | không |
you | bạn |
know | biết |
EN Since coupons cannot be applied to tickets that have been already purchased, you must refund with a refund fee and repurchase the ticket to apply the coupon.
VI Vì không thể áp dụng phiếu giảm giá cho vé đã mua, quý khách phải thanh toán phí hoàn vé và mua lại vé để áp dụng phiếu giảm giá.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
purchased | mua |
fee | phí |
the | không |
to | cho |
EN This can be used when your little ones happen to be sick and cannot attend kindergarten, or if you need someone to take care of them due to business events.
VI Bạn có thể sử dụng phúc lợi này khi con bị ốm và không thể đi học mẫu giáo, hoặc khi bạn cần người chăm sóc con trong lúc bạn đang tham gia các sự kiện của công ty.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
used | sử dụng |
business | công ty |
events | sự kiện |
them | họ |
or | hoặc |
when | khi |
this | này |
be | người |
EN If the FAA cannot apply for whatever reason, then the state laws governing arbitration procedures where you reside apply.
VI Nếu FAA không thể áp dụng vì bất kỳ lý do gì thì luật tiểu bang chi phối thủ tục trọng tài nơi bạn cư trú sẽ được áp dụng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
state | tiểu bang |
laws | luật |
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN Do not invest money that you cannot afford to lose
VI Đừng đầu tư nếu đó là số tiền không thể mất
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
not | không |
EN If you cannot locate your EIN for any reason, follow the instructions on the Lost or Misplaced Your EIN? webpage.
VI Nếu quý vị không thể tìm thấy số EIN của mình vì bất kỳ lý do gì, hãy làm theo các chỉ dẫn trong
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
if | nếu |
follow | làm theo |
EN You cannot see data from before this date.
VI Bạn không thể xem dữ liệu từ trước ngày này.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
cannot | không |
before | trước |
data | dữ liệu |
this | này |
from | ngày |
EN These programs also cannot count advance Child Tax Credit payments as a resource for purposes of determining eligibility for at least 12 months after you receive them.
VI Các chương trình này cũng không xem Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em là một nguồn để nhằm mục đích xác định khả năng đủ điều kiện trong ít nhất 12 tháng sau khi quý vị nhận được tín thuế.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
also | cũng |
cannot | không |
child | trẻ em |
purposes | mục đích |
months | tháng |
programs | chương trình |
receive | nhận |
these | này |
after | sau |
them | các |
EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
direct | trực tiếp |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
or | hoặc |
this | này |
EN The State of California cannot guarantee the accuracy of any translation provided by Google™ Translate
VI Tiểu Bang California không thể đảm bảo tính chính xác của bất kỳ bản dịch nào do Google™ Translate cung cấp
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN But if an employee cannot meet such a standard because of a disability, the employer may not require that they comply
VI Nhưng nếu một nhân viên không thể đáp ứng tiêu chuẩn vì tình trạng khuyết tật, thì chủ sử dụng lao động không được yêu cầu họ tuân thủ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
but | nhưng |
if | nếu |
employee | nhân viên |
standard | tiêu chuẩn |
because | như |
require | yêu cầu |
not | không |
Mustrà 50 di 50 traduzzioni