EN Cryptocurrencies and derivative instruments based on cryptocurrencies are complex instruments and come with a high risk of losing money rapidly due to leverage and extreme asset volatility
EN Cryptocurrencies and derivative instruments based on cryptocurrencies are complex instruments and come with a high risk of losing money rapidly due to leverage and extreme asset volatility
VI Tiền mã hóa và các công cụ phái sinh dựa trên tiền mã hóa là những công cụ phức tạp và tiềm ẩn nguy cơ thua lỗ nhanh do sử dụng đòn bẩy và mức độ biến động cực lớn của tài sản
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
complex | phức tạp |
high | lớn |
money | tiền |
rapidly | nhanh |
asset | tài sản |
of | của |
EN Nano is decentralized, sustainable, and secure digital money focused on addressing the inefficiencies present in existing cryptocurrencies
VI Nano là tiền kỹ thuật số phi tập trung, bền vững và an toàn tập trung vào việc giải quyết sự thiếu hiệu quả hiện diện trong các loại tiền mã hóa hiện có
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
sustainable | bền vững |
secure | an toàn |
money | tiền |
focused | tập trung |
the | giải |
and | và |
in | trong |
on | vào |
EN You Deserve Easy Access to Cryptocurrencies
VI Ai cũng xứng đáng có quyền dễ dàng sở hữu và sử dụng tiền mã hóa
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
easy | dễ dàng |
access | quyền |
to | tiền |
EN Get your first $50 of Bitcoin, Ethereum, Binance Coin and many other cryptocurrencies.
VI Nhận Bitcoin , Litecoin , Ethereum , XRP, Bitcoin Cash , Binance Coin và nhiều đồng tiền mã hóa hơn nữa với tỷ lệ tốt nhất có thể.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
coin | tiền |
get | nhận |
many | nhiều |
of | với |
EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.
VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
payment | thanh toán |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
and | các |
with | với |
the | không |
EN Get, swap & hold many different cryptocurrencies
VI Theo dõi biểu đồ và giá của các loại tiền mã hóa.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
get | các |
EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts
VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
need | cần |
accounts | tài khoản |
bank | ngân hàng |
companies | công ty |
to | tiền |
the | này |
as | bằng |
EN Some stablecoins are pegged to other cryptocurrencies, referred to as crypto-collateralized stablecoins
VI Một số đồng tiền neo giá khác thì lại được gắn giá trị với các loại tiền điện tử có giá trị và được gọi là các tài sản thế chấp bằng tiền điện tử
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
some | các |
other | khác |
EN Buy Litecoin with a credit card easily from the Trust Wallet app! Our crypto wallet app allows you to safely store and trade Litecoin and many other cryptocurrencies!
VI Mua Litecoin bằng thẻ tín dụng dễ dàng từ ứng dụng Ví Trust ! Ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi cho phép bạn lưu trữ và giao dịch một cách an toàn Litecoin và nhiều loại tiền điện tử khác!
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
buy | mua |
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
easily | dễ dàng |
allows | cho phép |
other | khác |
you | bạn |
many | nhiều |
our | chúng tôi |
and | của |
safely | an toàn |
EN Trust Wallet provides you with an easy way to buy BNB and other cryptocurrencies
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để mua BNB & tiền mã hóa
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
buy | mua |
bnb | bnb |
you | bạn |
EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
crypto | mã hóa |
provide | cung cấp |
way | cách |
buy | mua |
assets | tài sản |
and | các |
safe | an toàn |
EN Buy from as little as $50 worth of cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Có thể mua từ tối thiểu 50 đô la và tối đa 20.000 đô la giá trị tiền mã hóa trên Ví Trust .
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
buy | mua |
wallet | trên |
EN A lot of people use Trust Wallet to hold their cryptocurrencies
VI Rất nhiều người sử dụng Ví Trust để giữ tiền mã hóa của họ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
people | người |
use | sử dụng |
to | tiền |
of | của |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet for you to store cryptocurrencies.
VI Ví Trust là một cách an toàn và dễ sử dụng Ví tiền điện tử để lưu trữ tiền mã hóa.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
use | sử dụng |
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use wallet to keep all your cryptocurrencies. Safely store your Litecoin (LTC) on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
use | sử dụng |
litecoin | litecoin |
store | lưu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
to | tiền |
wallet | trên |
safely | an toàn |
EN A secure and easy to use crypto wallet to store your XRP. Store, pay & transfer Ripple, and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
crypto | mã hóa |
pay | thanh toán |
use | sử dụng |
more | nhiều |
and | của |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Store, pay & transfer TRON (TRX), and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản TRON ( TRX ) và nhiều loại tiền điện tử hơn trên Ví Trust .
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
pay | thanh toán |
store | lưu |
wallet | trên |
more | nhiều |
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN You can easily manage and store all your cryptocurrencies with our Crypto Wallet while maintaining complete ownership of funds. Safely store your BNB on Trust Wallet.
VI Bạn có thể dễ dàng quản lý và lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
easily | dễ dàng |
crypto | mã hóa |
funds | tiền |
bnb | bnb |
store | lưu |
all | tất cả các |
you | bạn |
safely | an toàn |
EN View prices of Bitcoin and other cryptocurrencies in real-time. Check live prices and crypto market movements right from your Trust Wallet.
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
in | trong |
real-time | thời gian thực |
check | kiểm tra |
live | trực tiếp |
crypto | mã hóa |
market | thị trường |
of | của |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your cryptocurrencies with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ nhiều loại tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ tiền mã hóa với toàn quyền sở hữu của bạn trên Ví Trust.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
android | android |
ios | ios |
multi | nhiều |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
your | của bạn |
and | của |
EN Pay for meals, flights and more using cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Thanh toán cho các bữa ăn, chuyến bay và nhiều hơn nữa bằng chỉ cách sử dụng tiền mã hóa có trên Ví Trust của bạn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
pay | thanh toán |
using | sử dụng |
wallet | trên |
more | nhiều |
for | tiền |
EN View Real-Time Prices of Ethereum, and more cryptocurrencies on your Trust Wallet App.
VI Xem Giá trong thời gian thực của Ethereum và nhiều loại tiền mã hóa khác trên ứng dụng Ví Trust .
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
view | xem |
real-time | thời gian thực |
ethereum | ethereum |
prices | giá |
real | thực |
wallet | trên |
EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
and | các |
global | toàn cầu |
currency | tiền |
EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market
VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
market | thị trường |
more | hơn |
EN TRX wallets are available online but you can use Trust Wallet to store your TRX coins and many other cryptocurrencies with our multi coin crypto wallet!
VI Ví TRX có sẵn trực tuyến nhưng bạn có thể sử dụng Ví Trust để lưu trữ tiền TRX của bạn và nhiều loại tiền điện tử khác trong ví đa tiền mã hóa của chúng tôi!
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
available | có sẵn |
online | trực tuyến |
use | sử dụng |
crypto | mã hóa |
store | lưu |
but | nhưng |
other | khác |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
to | tiền |
and | của |
EN Zcash goes above and beyond other cryptocurrencies
VI Zcash vượt lên trên và vượt ra ngoài các loại tiền điện tử khác
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
above | trên |
and | các |
other | khác |
EN Unlike cryptocurrencies such as Bitcoin and Ethereum, Nimiq does not require a third-party node to send transactions directly from the browser
VI Không giống như các loại tiền điện tử như Bitcoin và Ethereum , Nimiq không cần nút của bên thứ ba để gửi giao dịch trực tiếp từ trình duyệt
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
directly | trực tiếp |
browser | trình duyệt |
send | gửi |
to | tiền |
and | như |
EN Viacoin transactions are confirmed every 24 seconds, which is much faster compared to other popular cryptocurrencies like Litecoin (2.5 minutes) and Bitcoin (10 minutes).
VI Các giao dịch Viacoin được xác nhận cứ sau 24 giây, nhanh hơn nhiều so với các loại tiền điện tử phổ biến khác như Litecoin (2,5 phút) và Bitcoin (10 phút).
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
transactions | giao dịch |
seconds | giây |
popular | phổ biến |
litecoin | litecoin |
minutes | phút |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
and | như |
to | tiền |
is | được |
EN Most cryptocurrencies have long confirmation times, high transaction fees and fail to offer a user friendly experience
VI Hầu hết các loại tiền điện tử có thời gian xác nhận dài, phí giao dịch cao và không cung cấp trải nghiệm thân thiện với người dùng
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
long | dài |
times | thời gian |
high | cao |
transaction | giao dịch |
friendly | thân thiện |
most | hầu hết |
fees | phí giao dịch |
offer | cấp |
user | dùng |
to | tiền |
and | các |
have | nhận |
EN Send and receive cryptocurrencies
VI Gửi và nhận tiền điện tử
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
send | gửi |
receive | nhận |
EN Our platform is free from sign-up and supports more than 300 cryptocurrencies
VI Sàn của chúng tôi miễn phí đăng ký và niêm yết hơn 300 loại tiền điện tử
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
our | chúng tôi |
and | của |
more | hơn |
from | chúng |
EN 400+ cryptocurrencies are available for the exchange.
VI Hơn 300+ loại tiền điện tử có thể giao dịch.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
exchange | giao dịch |
for | tiền |
the | dịch |
EN We offer leveraging of up to 150x on USDT perpetual contracts which support 14 major cryptocurrencies
VI Có nhiều số lần đòn bẩy để lựa chọn để đẩy cao hiệu quả việc sử dụng quỹ, cao nhất hỗ trợ đòn bẩy đến 150 lần
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
which | chọn |
on | cao |
to | đến |
EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.
VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
payment | thanh toán |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
and | các |
with | với |
the | không |
EN You Deserve Easy Access to Cryptocurrencies
VI Ai cũng xứng đáng có quyền dễ dàng sở hữu và sử dụng tiền mã hóa
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
easy | dễ dàng |
access | quyền |
to | tiền |
EN Get your first $50 of Bitcoin, Ethereum, Binance Coin and many other cryptocurrencies.
VI Nhận Bitcoin , Litecoin , Ethereum , XRP, Bitcoin Cash , Binance Coin và nhiều đồng tiền mã hóa hơn nữa với tỷ lệ tốt nhất có thể.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
coin | tiền |
get | nhận |
many | nhiều |
of | với |
EN Get, swap & hold many different cryptocurrencies
VI Theo dõi biểu đồ và giá của các loại tiền mã hóa.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
get | các |
EN To issue these cryptocurrencies, the companies need to place the equivalent amount of FIAT currency such as USD into bank accounts
VI Để phát hành các loại tiền điện tử này, các công ty cần đặt số lượng tiền tương đương bằng USD vào tài khoản ngân hàng
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
need | cần |
accounts | tài khoản |
bank | ngân hàng |
companies | công ty |
to | tiền |
the | này |
as | bằng |
EN Some stablecoins are pegged to other cryptocurrencies, referred to as crypto-collateralized stablecoins
VI Một số đồng tiền neo giá khác thì lại được gắn giá trị với các loại tiền điện tử có giá trị và được gọi là các tài sản thế chấp bằng tiền điện tử
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
some | các |
other | khác |
EN Trust Wallet provides you with an easy way to buy BNB and other cryptocurrencies
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách dễ dàng để mua BNB & tiền mã hóa
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
way | cách |
buy | mua |
bnb | bnb |
you | bạn |
EN Buy from as little as $50 worth of cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Có thể mua từ tối thiểu 50 đô la và tối đa 20.000 đô la giá trị tiền mã hóa trên Ví Trust .
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
buy | mua |
wallet | trên |
EN You can easily manage and store all your cryptocurrencies with our Crypto Wallet while maintaining complete ownership of funds. Safely store your BNB on Trust Wallet.
VI Bạn có thể dễ dàng quản lý và lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
easily | dễ dàng |
crypto | mã hóa |
funds | tiền |
bnb | bnb |
store | lưu |
all | tất cả các |
you | bạn |
safely | an toàn |
EN Pay for meals, flights and more using cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Thanh toán cho các bữa ăn, chuyến bay và nhiều hơn nữa bằng chỉ cách sử dụng tiền mã hóa có trên Ví Trust của bạn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
pay | thanh toán |
using | sử dụng |
wallet | trên |
more | nhiều |
for | tiền |
EN A lot of people use Trust Wallet to hold their cryptocurrencies
VI Rất nhiều người sử dụng Ví Trust để giữ tiền mã hóa của họ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
people | người |
use | sử dụng |
to | tiền |
of | của |
EN View prices of Bitcoin and other cryptocurrencies in real-time. Check live prices and crypto market movements right from your Trust Wallet.
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
in | trong |
real-time | thời gian thực |
check | kiểm tra |
live | trực tiếp |
crypto | mã hóa |
market | thị trường |
of | của |
EN View Real-Time Prices of Ethereum, and more cryptocurrencies on your Trust Wallet App.
VI Xem Giá trong thời gian thực của Ethereum và nhiều loại tiền mã hóa khác trên ứng dụng Ví Trust .
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
view | xem |
real-time | thời gian thực |
ethereum | ethereum |
prices | giá |
real | thực |
wallet | trên |
EN Buy Litecoin with a credit card easily from the Trust Wallet app! Our crypto wallet app allows you to safely store and trade Litecoin and many other cryptocurrencies!
VI Mua Litecoin bằng thẻ tín dụng dễ dàng từ ứng dụng Ví Trust ! Ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi cho phép bạn lưu trữ và giao dịch một cách an toàn Litecoin và nhiều loại tiền điện tử khác!
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
buy | mua |
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
easily | dễ dàng |
allows | cho phép |
other | khác |
you | bạn |
many | nhiều |
our | chúng tôi |
and | của |
safely | an toàn |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use wallet to keep all your cryptocurrencies. Safely store your Litecoin (LTC) on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
use | sử dụng |
litecoin | litecoin |
store | lưu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
to | tiền |
wallet | trên |
safely | an toàn |
EN Trust Wallet is a multi-coin wallet that is available on both Android and iOS phones. Store your cryptocurrencies with complete ownership on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ nhiều loại tiền mã hóa, có sẵn trên cả điện thoại Android và iOS. Lưu trữ tiền mã hóa với toàn quyền sở hữu của bạn trên Ví Trust.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
android | android |
ios | ios |
multi | nhiều |
coin | tiền |
store | lưu |
available | có sẵn |
your | của bạn |
and | của |
Mustrà 50 di 50 traduzzioni