EN It designs distributed technologies that scale, keeps intelligence at the forefront, and lets creators and consumers in control of their content and data
"designs within" in Inglese pò esse traduttu in i seguenti Vietnamiana parolle / frasi:
EN It designs distributed technologies that scale, keeps intelligence at the forefront, and lets creators and consumers in control of their content and data
VI Nó thiết kế các công nghệ phân tán có quy mô, giữ trí thông minh vượt trội và giữ cho người sáng tạo và người tiêu dùng quyền kiểm soát nội dung và dữ liệu của họ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
lets | cho |
consumers | người tiêu dùng |
control | kiểm soát |
of | của |
data | dữ liệu |
EN Build designs faster Reduce wall-clock time for Computational Fluid Dynamics (CFD) simulations
VI Dựng thiết kế nhanh hơn Giảm thời gian thực hiện các mô phỏng Điện toán động lực học chất lưu (CFD)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN The visual designs in the game are excellently shown on the 3D platform
VI Các thiết kế hình ảnh trong trò chơi được thể hiện một cách xuất sắc trên nền tảng 3D
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
on | trên |
platform | nền tảng |
game | chơi |
EN It designs distributed technologies that scale, keeps intelligence at the forefront, and lets creators and consumers in control of their content and data
VI Nó thiết kế các công nghệ phân tán có quy mô, giữ trí thông minh vượt trội và giữ cho người sáng tạo và người tiêu dùng quyền kiểm soát nội dung và dữ liệu của họ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
lets | cho |
consumers | người tiêu dùng |
control | kiểm soát |
of | của |
data | dữ liệu |
EN Build designs faster Reduce wall-clock time for Computational Fluid Dynamics (CFD) simulations
VI Dựng thiết kế nhanh hơn Giảm thời gian thực hiện các mô phỏng Điện toán động lực học chất lưu (CFD)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN Automatic responsive designs - make your eCommerce website fit all screens.
VI Giúp việc mua sắm trở nên dễ dàng với thiết kế tự động tương thích với mọi kích thước màn hình, thiết bị.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
all | mọi |
EN Enhance messaging with professional designs.
VI Tăng hiệu quả tương tác với các thiết kế chuyên nghiệp.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
with | với |
EN Impress your audience with professional designs without ever leaving the drag-and-drop creator.
VI Gây ấn tượng với đối tượng khán giả của bạn với các thiết kế chuyên nghiệp mà không cần rời khỏi trình kéo và thả.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
your | của bạn |
with | với |
EN Enhance your email designs with free images and GIFs
VI Cải thiện thiết kế email của bạn với các hình ảnh và ảnh GIF miễn phí
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
your | của bạn |
with | với |
images | hình ảnh |
EN Each scenario set features high-quality images, designs, and professional sales copy – just add some details about your offers and you're good to go.
VI Mỗi bộ kịch bản gồm nội dung bán hàng chuyên nghiệp, thiết kế và hình ảnh chất lượng cao – chỉ cần thêm chút chi tiết về ưu đãi của bạn, vậy là xong.
EN Simply adjust ready-made designs to fit your particular niche and business needs.
VI Chỉ cần điều chỉnh các thiết kế tạo sẵn để phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp và phân khúc khách hàng cụ thể của bạn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
fit | phù hợp |
business | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
of | của |
in | trong |
EN If you decide to cancel or downgrade your subscription within the first 7 days, you’ll get a full refund
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
if | nếu |
decide | quyết định |
or | hoặc |
days | ngày |
within | trong |
your | bạn |
EN Submit your request via our contact form, and we will refund the payment made if the request is made within 7 days after the sign-up.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
request | yêu cầu |
form | mẫu |
payment | thanh toán |
made | thực hiện |
days | ngày |
if | nếu |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
is | được |
after | khi |
EN With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to do what was done for the central sites.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
we | chúng tôi |
within | trong |
sites | trang |
EN “With the help of Semrush, we empowered every single marketing team within the university to double their traffic like we did for the central sites.”
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
team | nhóm |
sites | trang |
the | trường |
we | tôi |
with | với |
EN You can expect a reply within one business day.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
within | trong |
day | ngày |
EN Discover the websites spending the most on Google Search Ads within a specific country or industry vertical.
VI Khám phá các trang web đang sử dụng nhiều nhất Quảng cáo tìm kiếm của Google trong một quốc gia hoặc phân khúc ngành cụ thể.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
ads | quảng cáo |
country | quốc gia |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
within | trong |
websites | trang |
specific | các |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN Identify the top players within an industry
VI Xác định những đối thủ hàng đầu trong cùng ngành
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
identify | xác định |
within | trong |
the | những |
top | hàng đầu |
EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
understand | hiểu |
between | giữa |
and | các |
ppc | ppc |
domains | miền |
on | trên |
within | trong |
EN Discover the websites that receive the most traffic within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
channel | kênh |
along | với |
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
check | kiểm tra |
reach | phạm vi |
project | dự án |
of | của |
within | trong |
articles | các |
EN Track charts and prices within the app
VI Theo dõi biểu đồ và giá của tiền mã hoá ngay trong ứng dụng ví.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
prices | giá |
track | theo dõi |
EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
are | đang |
or | hoặc |
EN Receive, send, store and exchange your cryptocurrency within the mobile interface.
VI Nhận, gửi, lưu trữ và trao đổi tiền điện tử của bạn trong giao diện di động.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
send | gửi |
interface | giao diện |
receive | nhận |
within | trong |
and | của |
your | bạn |
EN You can buy from $50-20,000 worth of Bitcoin (BTC) with a credit card/debit card, safely, within the Trust Wallet app.
VI Bạn có thể mua từ tiền mã hóa (BTC/ETH/TRX/XRP/LTC) trị giá từ 50 đến 20.000 đô la bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ một cách an toàn từ ứng dụng ví Trust.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
you | bạn |
buy | mua |
btc | btc |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
safely | an toàn |
EN Purchase BNB and more altcoins directly within the Trust Wallet app, using a credit card
VI Mua BNB và nhiều altcoin khác trực tiếp từ Ví Trust bằng thẻ tín dụng
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
purchase | mua |
bnb | bnb |
and | bằng |
directly | trực tiếp |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
EN Additionally, you can seamlessly swap your pegged ether tokens (ETH) into other BEP20 assets directly within Trust Wallet.
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
tokens | mã thông báo |
other | khác |
assets | tài sản |
directly | trực tiếp |
wallet | với |
into | các |
you | bạn |
EN Trust Wallet allows you to earn crypto natively within the app through staking while retaining complete control over your funds
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
allows | cho phép |
crypto | mã hóa |
control | kiểm soát |
while | trong khi |
to | tiền |
you | bạn |
through | thông qua |
the | khi |
EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
within | trong |
your | bạn |
EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.
VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử và tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
within | trong |
chains | chuỗi |
we | chúng tôi |
standards | chuẩn |
specific | các |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.
VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối và ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
company | công ty |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
the | nhận |
EN Spouses or relatives within second degree of the Company or a to e executives
VI Vợ chồng hoặc người thân trong văn bằng thứ hai của Công ty hoặc giám đốc điều hành
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
company | công ty |
or | hoặc |
second | thứ hai |
EN The EDION group will collect your personal information within the appropriate scope after notifying the purpose of use.
VI Nhóm EDION sẽ thu thập thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi thích hợp sau khi thông báo mục đích sử dụng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
group | nhóm |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
your | của bạn |
after | khi |
EN EDION Group will use your personal information within the scope of the purpose for which you have been notified.
VI EDION Group sẽ sử dụng thông tin cá nhân của bạn trong phạm vi mục đích mà bạn đã được thông báo.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purpose | mục đích |
your | của bạn |
will | được |
you | bạn |
the | của |
EN EDION Group and franchised Merchants need to share information within the intended use to provide comprehensive services
VI EDION Group và Nhượng quyền kinh doanh Người bán cần chia sẻ thông tin trong mục đích sử dụng để cung cấp dịch vụ toàn diện
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
need | cần |
information | thông tin |
provide | cung cấp |
comprehensive | toàn diện |
use | sử dụng |
EN EDION Group will share customer information within the scope of the above-mentioned purposes for as long as it is necessary to carry out business.
VI Tập đoàn EDION sẽ chia sẻ thông tin khách hàng trong phạm vi các mục đích nêu trên miễn là cần thiết để thực hiện kinh doanh.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purposes | mục đích |
business | kinh doanh |
group | đoàn |
customer | khách hàng |
necessary | cần thiết |
to | trong |
the | các |
EN Located atop the Times Square Building, The Saigon Suite and The Reverie Suite present the pinnacle in accommodation within the city.
VI Tọa lạc tại Tòa nhà Times Square, The Saigon Suite và The Reverie Suite đại diện cho những điểm dừng chân tuyệt vời bậc nhất trong thành phố.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
building | nhà |
in | trong |
EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.
VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites có lối vào và sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ và không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
and | và |
private | riêng |
EN Enjoy high-end technology within the historical charm of our colonial hotel.
VI Tận hưởng những tiện ích công nghệ cao trong khung cảnh quyến rũ cổ xưa của khá[...]
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
high | cao |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
and | như |
EN Enjoy high-end technology within the historical...
VI Tận hưởng những tiệ[...]
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
the | những |
EN * Free home delivery within 5km is available for minimum orders of VND 1,500,000. Delivery fee of VND 100,000/order for 5km and above.
VI * Miễn phí giao hàng tận nhà trong phạm vi 5km đối với đơn hàng từ 1,500,000 VNĐ. Chi phí giao hàng 100,000 VNĐ/đơn hàng từ 5km trở lên.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
fee | phí |
home | nhà |
EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
notification | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
runs | chạy |
event | sự kiện |
function | hàm |
received | nhận được |
your | của bạn |
is | được |
quickly | nhanh chóng |
and | của |
for | khi |
every | mỗi |
EN Deployment times may vary with the size of your code, but AWS Lambda functions are typically ready to call within seconds of upload.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
deployment | triển khai |
size | kích thước |
but | tuy nhiên |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
call | gọi |
upload | tải lên |
your | và |
times | thời gian |
seconds | giây |
of | thường |
with | theo |
the | khi |
EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
within | trong |
created | tạo |
updated | cập nhật |
or | hoặc |
if | nếu |
has | và |
not | không |
been | các |
events | sự kiện |
function | hàm |
used | sử dụng |
after | sau |
Mustrà 50 di 50 traduzzioni