EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
"competitors" in Inglese pò esse traduttu in i seguenti Vietnamiana parolle / frasi:
competitors | cạnh tranh đối thủ đối thủ cạnh tranh |
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
get | nhận |
competitors | cạnh tranh |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN Discover the products that consumers are looking for on competitors' websites
VI Khám phá các sản phẩm mà người tiêu dùng đang tìm kiếm trên trang web của đối thủ cạnh tranh
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
looking | tìm kiếm |
competitors | cạnh tranh |
products | sản phẩm |
on | trên |
websites | trang web |
are | đang |
the | của |
EN Uncover your competitors’ search ads, delve deeply into their paid search strategies and plan your own PPC campaign
VI Khám phá quảng cáo tìm kiếm của đối thủ cạnh tranh, tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược tìm kiếm trả phí của họ và lập kế hoạch chiến dịch PPC cho riêng bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
ads | quảng cáo |
strategies | chiến lược |
plan | kế hoạch |
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
paid | trả |
EN See the amount of traffic brought to your competitors’ websites through PPC
VI Xem lượng lưu lượng truy cập đến các trang web của đối thủ cạnh tranh thông qua PPC.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
amount | lượng |
competitors | cạnh tranh |
ppc | ppc |
websites | trang web |
through | thông qua |
EN Get a bird’s-eye view of your competitors' SEO strategies
VI Có góc nhìn bao quát về chiến lược SEO của đối thủ cạnh tranh
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
seo | seo |
strategies | chiến lược |
EN Identify your competitors' main traffic sources
VI Xác định những nguồn truy cập chính của đối thủ cạnh tranh
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
identify | xác định |
competitors | cạnh tranh |
main | chính |
sources | nguồn |
your | của |
EN Analyze your main competitors in organic results
VI Phân tích đối thủ cạnh tranh chính của bạn trong kết quả tự nhiên
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
analyze | phân tích |
main | chính |
competitors | cạnh tranh |
your | của bạn |
in | trong |
EN Find keywords targeted by your competitors but not you
VI Tìm các từ khóa được đối thủ của bạn nhắm tới, nhưng bạn thì không
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
find | tìm |
but | nhưng |
keywords | từ khóa |
your | của bạn |
not | không |
you | bạn |
by | của |
EN Detect websites linking to your competitors but not you
VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
but | nhưng |
your | của bạn |
you | bạn |
not | với |
EN Conduct in-depth analysis of your and your competitors' backlinks
VI Tiến hành phân tích sâu Backlink của bạn và của đối thủ cạnh tranh
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
backlinks | backlink |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN Weigh your link building progress against your competitors'
VI Đánh giá quá trình xây dựng liên kết của bạn so với của đối thủ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
against | với |
your | của bạn |
EN Discover new competitors in your niche
VI Khám phá đối thủ mới trong thị trường ngách của bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
new | mới |
your | của bạn |
in | trong |
EN Semrush.com -> Advanced Keywords and Competitors Research Tool
VI Semrush.com -> Công cụ nghiên cứu từ khóa và đối thủ cạnh tranh nâng cao
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
advanced | nâng cao |
competitors | cạnh tranh |
research | nghiên cứu |
keywords | từ khóa |
EN Discover your organic competitors, their performance metrics and keyword portfolios
VI Khám phá các đối thủ tự nhiên, chỉ số hiệu quả và danh mục từ khóa
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
keyword | từ khóa |
and | các |
EN Uncover your competitors’ paid search strategies, their ad copy, and keywords
VI Khám phá những chiến lược tìm kiếm trả phí của các đối thủ cạnh tranh, bản sao quảng cáo và từ khóa của đối thủ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
strategies | chiến lược |
ad | quảng cáo |
copy | bản sao |
paid | trả |
keywords | từ khóa |
EN Track competitors’ accounts to uncover their social media strategies
VI Theo dõi các tài khoản của đối thủ cạnh tranh, khám phá các chiến lược truyền thông mạng xã hội của đối thủ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
accounts | tài khoản |
strategies | chiến lược |
media | truyền thông |
their | của |
EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks
VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
campaigns | chiến dịch |
detail | chi tiết |
EN Uncover your competitors’ organic search, paid, content, PR, and social media strategies today
VI Khám phá các chiến lược tìm kiếm tự nhiên, trả phí, nội dung, PR và truyền thông xã hội của đối thủ cạnh tranh
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
media | truyền thông |
strategies | chiến lược |
and | của |
EN In races, collisions with other competitors? cars are inevitable
VI Trong các cuộc đua thì việc va chạm với xe của các đối thủ khác là điều không thể tránh khỏi
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
other | khác |
EN Analyze the market, benchmark against competitors, and follow emerging trends.
VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh và theo dõi các xu hướng mới nổi.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
analyze | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
against | với |
emerging | các |
follow | theo dõi |
EN Instantly lower your energy costs and gain an edge over your competitors
VI Giảm ngay lập tức chi phí năng lượng của bạn và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
lower | giảm |
energy | năng lượng |
competitors | cạnh tranh |
costs | phí |
your | của bạn |
EN Instantly lower your energy costs and gain an edge over your competitors. Clean, solar power is the way of the future. And with ecoligo, you don't have to wait.
VI Giảm chi phí năng lượng của bạn và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của bạn. Điện mặt trời sạch là con đường của tương lai. Và với ecoligo, bạn không cần phải chờ đợi.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
lower | giảm |
competitors | cạnh tranh |
solar | mặt trời |
future | tương lai |
ecoligo | ecoligo |
costs | phí |
energy | năng lượng |
your | của bạn |
is | được |
have | phải |
you | bạn |
with | với |
EN We structure our contracts based on our your needs, to help you reduce energy costs and gain an edge over your competitors.
VI Chúng tôi cấu trúc các hợp đồng của mình dựa trên nhu cầu của bạn, để giúp bạn giảm chi phí năng lượng và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của mình.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
structure | cấu trúc |
based | dựa trên |
needs | nhu cầu |
reduce | giảm |
energy | năng lượng |
competitors | cạnh tranh |
costs | phí |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
help | giúp |
on | trên |
you | bạn |
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Analyze the market, benchmark against competitors, and follow emerging trends.
VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh và theo dõi các xu hướng mới nổi.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
analyze | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
against | với |
emerging | các |
follow | theo dõi |
EN Get an in-depth view of your competitors user-journey and experience
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
get | nhận |
competitors | cạnh tranh |
depth | sâu |
your | của bạn |
EN Discover the products that consumers are looking for on competitors' websites
VI Khám phá các sản phẩm mà người tiêu dùng đang tìm kiếm trên trang web của đối thủ cạnh tranh
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
looking | tìm kiếm |
competitors | cạnh tranh |
products | sản phẩm |
on | trên |
websites | trang web |
are | đang |
the | của |
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies.
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn, nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Keyword Gap Analysis tool to compare competitors' domains | Semrush
VI Công cụ Keyword Gap nhằm so sách tên miền của đối thủ cạnh tranh | Semrush Tiếng Việt
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
to | của |
domains | miền |
EN Unveil your competitors’ marketing strategy and tactics
VI Khám phá chiến lược và chiến thuật của các đối thủ cạnh tranh
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
tactics | chiến thuật |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN In addition, you will constantly monitor the market and competitors, and develop appropriate sales strategies
VI Ngoài ra, bạn sẽ liên tục theo dõi thị trường và đối thủ cạnh tranh, và phát triển chiến lược bán hàng phù hợp
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
market | thị trường |
competitors | cạnh tranh |
develop | phát triển |
strategies | chiến lược |
and | thị |
the | trường |
you | bạn |
sales | bán hàng |
EN Reveal your competitors’, prospects’, and potential partners’ website traffic
VI Khám phá lưu lượng truy cập trang web từ các đối thủ cạnh tranh, khách hàng và đối tác tiềm năng
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
prospects | tiềm năng |
and | các |
Mustrà 50 di 50 traduzzioni