EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
"challenge to create" in Inglese pò esse traduttu in i seguenti Vietnamiana parolle / frasi:
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
operate | vận hành |
accounts | tài khoản |
new | mới |
purpose | mục đích |
or | hoặc |
create | tạo |
the | này |
for | cho |
EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.
VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
your | của bạn |
next | tiếp theo |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN One challenge of the project was to ensure OCA-level quality of code on all contributions.
VI Một thách thức của dự án là đảm bảo chất lượng OCA cho tất cả các đóng góp.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
project | dự án |
quality | chất lượng |
of | của |
all | tất cả các |
EN Rising to any challenge, our team is driven by results and aims to exceed client expectations
VI Vượt lên bất kỳ thử thách nào, nhóm của chúng tôi được thúc đẩy bằng kết quả và mục tiêu là đạt được trên cả sự mong đợi của khách hàng
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
team | nhóm |
is | được |
our | chúng tôi |
client | khách hàng |
EN Challenge your friends and opponents
VI Thách đấu với bạn bè và đối thủ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
your | bạn |
EN Meanwhile, longer videos will be a challenge and the quality is not guaranteed.
VI Trong khi đó, những video dài hơn sẽ là một sự khó khăn và chất lượng không thực sự được đảm bảo.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
videos | video |
quality | chất lượng |
not | không |
EN You take turns completing each challenge until you reach the top floor
VI Bạn lần lượt hoàn thành mỗi thử thách cho tới khi chạm tới tầng cao nhất
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
top | cao |
floor | tầng |
each | mỗi |
you | bạn |
the | khi |
EN Finally, Arena Duel ? a true arena where you can challenge and compete with other players around the world
VI Cuối cùng là Arena Duel ? một đấu trường thực thụ khi bạn có thể thách đấu và cạnh tranh với những người chơi khác trên toàn thế giới
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
other | khác |
players | người chơi |
world | thế giới |
you | bạn |
around | trên |
EN And after overcoming the whole challenge of the game, you can continue your journey by passing time to other civilizations in Plants vs
VI Và sau khi vượt qua toàn bộ thử thách của trò chơi, bạn có thể tiếp tục cuộc hành trình của mình bằng cách vượt xuyên thời gian tới các nền văn minh khác trong Plants vs
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
continue | tiếp tục |
by | qua |
time | thời gian |
other | khác |
in | trong |
of | của |
game | chơi |
your | bạn |
after | sau |
EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters
VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau
EN One day, you can challenge all weight classes and become a shining name.
VI Đến một ngày có thể thách thức mọi hạng cân và trở thành cái tên vụt sáng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
day | ngày |
name | tên |
all | mọi |
EN Show off your ingenious control, while dodging them, and collecting energy balls as quickly as possible to end the challenge
VI Hãy thể hiện khả năng điều khiển khéo léo của mình, vừa né tránh chúng, vừa có thể thu thập các viên đá năng lượng một cách nhanh nhất để kết thúc thử thách
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
energy | năng lượng |
quickly | nhanh |
while | khi |
end | của |
EN The challenge in Dungeon of Weirdos comes not only from monsters and deadly traps but behind it are dangerous bosses
VI Thách thức trong Dungeon of Weirdos không chỉ đến từ những con quái vật và cạm bẫy chết người kia, mà ở phía sau nó còn những con Boss vô cùng nguy hiểm
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
behind | sau |
in | trong |
the | không |
EN Small businesses in the region face a steep challenge in getting approval for working capital loans from banks
VI Các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực phải đối mặt với thách thức lớn trong việc thuyết phục các ngân hàng chấp thuận cho vay vốn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
region | khu vực |
face | mặt |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
in | trong |
EN With teamwork, support, and collaboration we're rolling up our sleeves to solve the biggest challenge of our time
VI Với tinh thần đồng đội, hỗ trợ và cộng tác, chúng tôi đang xắn tay áo để giải quyết thách thức lớn nhất trong thời đại của chúng tôi
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
solve | giải quyết |
of | của |
our | chúng tôi |
EN When it comes to tackling a global challenge like climate change we know that together we can go further
VI Khi nói đến việc giải quyết một thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, chúng ta biết rằng cùng nhau chúng ta có thể tiến xa hơn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
it | nó |
global | toàn cầu |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
know | biết |
together | cùng nhau |
further | hơn |
EN Our team consists of passionate, friendly and determined colleagues ready to tackle any challenge to support your success.
VI Nhóm của chúng tôi bao gồm các đồng nghiệp nhiệt huyết, thân thiện và quyết tâm, sẵn sàng giải quyết mọi thách thức để hỗ trợ thành công của bạn.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
team | nhóm |
consists | bao gồm |
friendly | thân thiện |
ready | sẵn sàng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...
VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì có lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
energy | điện |
and | và |
its | là |
will | nên |
after | khi |
the | này |
EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
as | như |
of | thường |
people | người |
to | với |
the | không |
and | các |
EN Moving to a new country is a fantastic journey for some people but also is a challenge for others
VI Định cư tại một đất nước hoàn toàn mới là một hành trình tuyệt vời đối với một số người nhưng cũng là một thách thức lớn đối với những người khác
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
new | mới |
but | nhưng |
also | cũng |
others | khác |
people | người |
EN With the infrastructure supporting ZOZOTOWN built around an on-premises environment, coping with the winter sale, which generates the highest amount of traffic each year, was a challenge
VI Với ZOZOTOWN hỗ trợ cơ sở hạ tầng được xây dựng xung quanh môi trường tại chỗ, việc xử lý lượng truy cập cao nhất mỗi năm vào đợt giảm giá mùa đông sẽ là một thách thức
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
environment | môi trường |
which | và |
amount | lượng |
year | năm |
each | mỗi |
EN Whatever your next challenge, we’ll shine a light on the way forward.
VI Dù thử thách tiếp theo của bạn là gì, chúng tôi sẽ chiếu sáng con đường phía trước.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
your | của bạn |
next | tiếp theo |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN The dual challenge of meeting the world’s energy needs while lowering greenhouse gas emissions will continue long after economies restart, businesses reopen and travel resumes. ExxonMobil and its partners are...
VI Nếu bạn đang đọc bài viết này trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay, thì có lẽ bạn nên cảm ơn Tiến sĩ M. Stanley Whittingham. Vào những năm 1970, khi làm...
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
energy | điện |
and | và |
its | là |
will | nên |
after | khi |
the | này |
EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
as | như |
of | thường |
people | người |
to | với |
the | không |
and | các |
EN Provide leadership and act as an advisor to help resolve complex design and technical challenge
VI Khả năng lãnh đạo, đưa ra hướng giải quyết cho các vấn đề về kỹ thuật và thiết kế phức tạp
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
complex | phức tạp |
technical | kỹ thuật |
provide | cho |
and | các |
EN Launched in September 2016, students from the National University of Laos were given the challenge of drawing up ideas on how to reuse an old water tank that has been standing idle on the campus.
VI Sau khi chương trình ra mắt vào tháng 9 năm 2016, các sinh viên của Đại học quốc gia Lào đã được thử thách đưa ra ý tưởng tái sử dụng một bể nước cũ không còn dùng đến trong khuôn viên trường.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
students | sinh viên |
national | quốc gia |
water | nước |
of | của |
september | tháng |
EN The biggest challenge in pediatric end-of-life care may be in attitude
VI Thách thức lớn nhất trong hoạt động chăm sóc cuối đời cho trẻ nhỏ có thể nằm ở vấn đề thái độ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
EN The biggest challenge in pediatric end-of-life care may be in attitude
VI Thách thức lớn nhất trong hoạt động chăm sóc cuối đời cho trẻ nhỏ có thể nằm ở vấn đề thái độ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
EN The biggest challenge in pediatric end-of-life care may be in attitude
VI Thách thức lớn nhất trong hoạt động chăm sóc cuối đời cho trẻ nhỏ có thể nằm ở vấn đề thái độ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
EN The biggest challenge in pediatric end-of-life care may be in attitude
VI Thách thức lớn nhất trong hoạt động chăm sóc cuối đời cho trẻ nhỏ có thể nằm ở vấn đề thái độ
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
in | trong |
EN Fall air quality issues can make daily life a challenge. Learn more.
VI Các vấn đề về chất lượng không khí vào mùa thu có thể khiến cuộc sống hàng ngày trở thành một thách thức. Tìm hiểu thêm.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
quality | chất lượng |
make | và |
life | sống |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN The Maine Clean Energy Innovation Challenge
VI Thách thức đổi mới năng lượng sạch ở Maine
EN After all, being self-employed in a new country whose language and rules you are not yet familiar with is a particular challenge
VI Rốt cuộc thì việc tự kinh doanh ở một đất nước mới mà ngôn ngữ và những quy tắc cần nắm cô chưa quen thuộc là những thách thức vô cùng lớn
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Select the target file format GIF to create an animated GIF for Twitter or MP4 to create a video that meets the correct Twitter specifications.
VI Chọn định dạng file đích GIF để tạo GIF động cho Twitter hoặc MP4 để tạo video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật chính xác của Twitter.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
select | chọn |
file | file |
or | hoặc |
video | video |
correct | chính xác |
create | tạo |
EN You can also create and save Pins from images you find online or create an Idea Pin.
VI Bạn cũng có thể tạo và lưu Ghim từ hình ảnh bạn tìm thấy trên mạng hoặc tạo Ghim ý tưởng.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
create | tạo |
save | lưu |
also | cũng |
or | hoặc |
find | tìm |
an | thể |
you | bạn |
images | hình ảnh |
EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
top | trên |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
want | muốn |
you | bạn |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Click Create at the top of the screen, then select Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó chọn Tạo chiến dịch .
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
click | nhấp |
select | chọn |
create | tạo |
the | dịch |
EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp và có giá trị với khách hàng mục tiêu
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
target | mục tiêu |
is | là |
should | nên |
create | tạo |
and | và |
EN Create content that ranks (no expert knowledge required)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
create | tạo |
no | không |
knowledge | kiến thức |
required | yêu cầu |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN As a free user, you can create and manage only one Project and track 10 keywords in Position Tracking
VI Là người dùng miễn phí, bạn chỉ có thể tạo và quản lý một Dự án và theo dõi 10 từ khóa trong Position tracking
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
keywords | từ khóa |
in | trong |
you | bạn |
user | dùng |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
Mustrà 50 di 50 traduzzioni