EN Looking out over Nui Chua National Park from beneath the eaves of the Central Pavilion, the Bar is a relaxing atmospheric space drawing design inspiration from traditional Vietnamese teahouses
EN Looking out over Nui Chua National Park from beneath the eaves of the Central Pavilion, the Bar is a relaxing atmospheric space drawing design inspiration from traditional Vietnamese teahouses
VI Nhìn ra Vườn Quốc gia Núi Chúa và cũng thuộc khu sảnh chính Central Pavilion, quầy bar là một không gian thư giãn lấy cảm hứng thiết kế từ các quán trà truyền thống của Việt Nam
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
national | quốc gia |
space | không gian |
traditional | truyền thống |
of | của |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet
VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu và cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
climate | khí hậu |
have | cho |
global | toàn cầu |
human | người |
on | trên |
and | của |
these | này |
them | các |
EN Just opposite stands a spectacular reproduction of the Veliero bookcase by 20th century Italian architect Franco Albini.
VI Ngay phía đối diện là phiên bản tuyệt đẹp của kệ sách Veliero do kiến trúc sư người Ý lừng danh thế kỷ 20 Franco Albini thiết kế.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
the | của |
EN For over a century, Hotel Metropole Hanoi has welcomed distinguished guests and dignitaries
VI La Veranda là không gian hội thảo và triển lãm đẳng cấp với nhiều lựa chọn sắp đặt phong phú, kết hợp với dịch vụ tỉ mỉ đến từng chi tiết và thái độ phục vụ chuyên nghiệp
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN For over a century, Hotel Metropole Hanoi has welcomed distinguished guests and dignitaries
VI La Veranda là không gian hội thảo và triển lãm đẳng cấp với nhiều lựa chọn sắp đặt phong phú, kết hợp với dịch vụ tỉ mỉ đến từng chi tiết và thái độ phục vụ chuyên nghiệp
EN We've got a strong relationship with Formula 1, it's been built up over a quarter of a century of trust.
VI Chúng tôi có mối quan hệ bền chặt với Công thức 1, nó đã được xây dựng trong hơn một phần tư thế kỷ qua.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
over | hơn |
Mustrà 8 di 8 traduzzioni