EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models
EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models
VI Amazon SageMaker là một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng xây dựng, huấn luyện và triển khai các mô hình machine learning
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
amazon | amazon |
platform | nền tảng |
enables | cho phép |
easily | dễ dàng |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
quickly | nhanh |
and | các |
EN At MTA 2019 - the Vietnam premier trade event for Precision Engineering, Machine tools and Metalworking, Siemens showcased its latest Digital Enterprise portfolio for Industry 4.0 in machine tool.
VI Tại MTA 2019, Siemens đã giới thiệu các giải pháp mới nhất của Doanh nghiệp Số cho lĩnh vực Máy công cụ và Cơ khí chính xác để đáp ứng nhu cầu Công nghiệp 4.0
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
machine | máy |
latest | mới |
enterprise | doanh nghiệp |
industry | công nghiệp |
at | tại |
the | giải |
for | cho |
EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it
VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ và có thể chọn từ chối giao thức này
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
protocol | giao thức |
however | tuy nhiên |
aws | aws |
tls | tls |
choose | chọn |
customer | khách hàng |
this | này |
EN Hospice nurses are skilled in assessing and managing a patient?s pain and symptoms
VI Y tá chăm sóc cuối đời được đào tạo thành thạo kỹ năng đánh giá và quản lý cơn đau và triệu chứng của bệnh nhân
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
are | được |
and | của |
EN Hospice nurses are skilled in assessing and managing a patient?s pain and symptoms
VI Y tá chăm sóc cuối đời được đào tạo thành thạo kỹ năng đánh giá và quản lý cơn đau và triệu chứng của bệnh nhân
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
are | được |
and | của |
EN Hospice nurses are skilled in assessing and managing a patient?s pain and symptoms
VI Y tá chăm sóc cuối đời được đào tạo thành thạo kỹ năng đánh giá và quản lý cơn đau và triệu chứng của bệnh nhân
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
are | được |
and | của |
EN Hospice nurses are skilled in assessing and managing a patient?s pain and symptoms
VI Y tá chăm sóc cuối đời được đào tạo thành thạo kỹ năng đánh giá và quản lý cơn đau và triệu chứng của bệnh nhân
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
are | được |
and | của |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN The hospice nurse is skilled in assessing and managing pain and other symptoms. A nurse may also help with personal care.
VI Y tá chăm sóc cuối đời thành thạo việc đánh giá và kiểm soát cơn đau cũng như các triệu chứng khác. Y tá cũng có thể giúp chăm sóc cá nhân.
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
other | khác |
also | cũng |
help | giúp |
personal | cá nhân |
and | như |
the | các |
EN Click on the arrows to change the translation direction.
VI Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
change | thay đổi |
click | bấm |
EN Translation of link – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của link – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of link from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của link từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN link | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI link | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of connection – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của connection – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of connection from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của connection từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN connection | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI connection | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of idea – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của idea – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of idea from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của idea từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN idea | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI idea | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of disease – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của disease – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of disease from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của disease từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN disease | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI disease | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of diet – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của diet – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of diet from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của diet từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN diet | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI diet | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of heart – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của heart – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of heart from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của heart từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN heart | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI heart | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of direct – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của direct – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of direct from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của direct từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN direct | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI direct | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of diplomatic – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của diplomatic – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of diplomatic from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của diplomatic từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN diplomatic | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI diplomatic | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of document – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của document – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of document from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của document từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN document | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI document | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of strong – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của strong – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of strong from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của strong từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN strong | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI strong | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of visit – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của visit – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of visit from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của visit từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN visit | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI visit | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Translation of our – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của our – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of our from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của our từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN Translation of bookshop – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của bookshop – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of bookshop from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của bookshop từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN bookshop | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI bookshop | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
Inglese | Vietnamiana |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
Mustrà 50 di 50 traduzzioni