PT É possível carregar um arquivo que não seja reconhecido por esses serviços Web e convertê-lo usando predefinições para um formato suportado por esses sites.
PT É possível carregar um arquivo que não seja reconhecido por esses serviços Web e convertê-lo usando predefinições para um formato suportado por esses sites.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
usando | sử dụng |
PT É possível carregar um arquivo que não seja reconhecido por esses serviços Web e convertê-lo usando predefinições para um formato suportado por esses sites.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
usando | sử dụng |
PT Esses cookies nos ajudam a entender quais são os anúncios exibidos em nosso site que podem atender melhor aos seus interesses. Esses cookies são opcionais.
VI Những cookie này giúp chúng tôi hiểu về các quảng cáo được hiển thị trên trang web của mình để có thể phù hợp hơn với sở thích của bạn. Các cookie này là tùy chọn.
PT Os recursos de registro da Cloudflare permitem que você descubra o uso não sancionado de aplicativos de SaaS e crie facilmente uma política para bloquear o acesso a esses aplicativos.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
permitem | cho phép |
e | và |
crie | xây dựng |
facilmente | dễ dàng |
política | chính sách |
bloquear | chặn |
PT Todos esses dados na palma da sua mão
VI Tất cả dữ liệu này trong tầm tay của bạn
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
esses | này |
dados | dữ liệu |
na | trong |
da | của |
PT Ao adotar este Código de Conduta, os mantenedores do projeto comprometer-se a aplicar de maneira justa e consistente esses princípios em todos os aspectos de gerenciar este projeto
VI Bằng cách áp dụng Quy tắc ứng xử này, những người duy trì dự án cam kết áp dụng một cách công bằng và nhất quán các nguyên tắc này cho mọi khía cạnh của việc quản lý dự án này
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
projeto | dự án |
maneira | cách |
todos | mọi |
PT Nós o auxiliaremos para garantir que você analise, controle e, por fim, evite que esses incidentes ocorram — e, portanto, que você atinja os seus objetivos de segurança de alimentos
VI Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn, để đảm bảo bạn phân tích, kiểm soát và cuối cùng là ngăn chặn những sự cố xảy ra và do đó đáp ứng các mục tiêu và mục đích an toàn thực phẩm của mình
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
analise | phân tích |
controle | kiểm soát |
objetivos | mục tiêu |
segurança | an toàn |
PT Com esses resultados, você terá uma base confiável para a sua comunicação corporativa sobre seu impacto ambiental.
VI Dựa trên những kết quả này, bạn sẽ có cơ sở đáng tin cậy cho truyền thông doanh nghiệp xoay quanh tác động môi trường của bạn.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
esses | này |
confiável | tin cậy |
PT International Federation of Inspection Agencies – Termos e Condições de Negócio (1999) (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados e baixados clicando no link.
VI Liên đoàn các cơ quan kiểm định quốc tế – Điều khoản và điều kiện kinh doanh (1999) (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo và tải về các điều khoản và điều kiện này bằng cách nhấp vào liên kết.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
e | và |
inglês | tiếng anh |
link | liên kết |
PT Termos de Contrato da Control Union Certifications (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados clicando no link e podem ser baixados na página de publicações gerais.
VI Điều khoản hợp đồng với Control Union Certifications (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo và tải về các điều khoản và điều kiện này trong phần ấn phẩm chung trên trang web.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
contrato | hợp đồng |
inglês | tiếng anh |
PT Todos esses criadores de sites com melhor classificação têm uma pontuação baseada em dados, que foi fornecida com base na pesquisa e experiência pessoal da equipe
VI Tất cả những công cụ xây dựng website được xếp hạng hàng đầu này đều có điểm dựa trên dữ liệu, được đưa ra dựa trên nghiên cứu & chuyên môn cá nhân của nhóm
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
esses | này |
sites | website |
baseada | dựa trên |
dados | dữ liệu |
pesquisa | nghiên cứu |
pessoal | cá nhân |
equipe | nhóm |
melhor | đầu |
pontuação | điểm |
PT Todos esses grupos têm muitos fatores diferentes e são avaliados com métodos baseados em evidências reais
VI Tất cả các nhóm này có nhiều yếu tố khác nhau bên trong và được đánh giá bằng các phương pháp dựa trên bằng chứng
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
grupos | nhóm |
muitos | nhiều |
baseados | dựa trên |
PT Cookies estritamente necessários: esses cookies não armazenam nenhuma informação diretamente identificável
VI Cookie Thực sự Cần thiết: Những cookie này không lưu trữ mọi thông tin nhận dạng trực tiếp
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
esses | này |
informação | thông tin |
diretamente | trực tiếp |
PT Você pode configurar seu navegador para bloquear ou alertá-lo sobre esses cookies
VI Bạn có thể thiết lập trình duyệt của mình để chặn hoặc cảnh báo cho bạn về những cookie này
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
configurar | thiết lập |
bloquear | chặn |
esses | này |
ou | hoặc |
PT Esses cookies podem ser usados por nós ou por provedores terceirizados cujos serviços adicionamos às nossas páginas
VI Những cookie này có thể được đặt bởi chúng tôi hoặc bởi các nhà cung cấp bên thứ ba có dịch vụ mà chúng tôi đã thêm vào trang của mình
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
podem | có thể được |
páginas | trang |
PT Esses são os dois exercícios mais recomendados nessas situações, uma vez que incorporam todo o corpo e fazem suar bastante.[11]
VI Đây là hai bài tập thích hợp nhất để đốt mỡ vì bạn sẽ phải vận động toàn thân và đổ mồ hôi.[11]
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
os | bạn |
PT Se, por algum motivo, o salvamento do arquivo durante a gravação for interrompido (por falta de energia ou memória cheia no dispositivo, por exemplo), esses metadados não serão gravados
VI Nếu vì một lý do nào đó, việc lưu file trong khi ghi bị dừng (ví dụ: do mất điện, bộ nhớ thiết bị bị đầy), siêu dữ liệu này không được ghi
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
arquivo | file |
durante | khi |
esses | này |
memória | nhớ |
ser | được |
PT Infelizmente, sem esses metadados, o arquivo é basicamente inútil.
VI Thật không may, nếu không có siêu dữ liệu này, tập tin về cơ bản là không sử dụng được.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
sem | không |
esses | này |
arquivo | tập tin |
PT Crie uma captura de tela de qualquer URL. Esses conversores capturam uma imagem do site que você especifica e a convertem em diferentes formatos, como: PDF, JPG, PNG e TIFF.
VI Tạo ảnh chụp màn hình từ bất kỳ URL nào. Các trình chuyển đổi này chụp lại trang web mà bạn chỉ định và chuyển đổi nó sang các định dạng khác nhau như: PDF, JPG, PNG và TIFF.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
url | url |
você | bạn |
jpg | jpg |
png | png |
crie | tạo |
PT Como esses votos são compartilhados e retransmitidos entre os nodes, eles são computados e comparados com o peso disponível on-line para votação
VI Khi các phiếu bầu này được chia sẻ và chuyển phát lại giữa các nút, chúng được kiểm tra và so sánh với trọng số bỏ phiếu trực tuyến có sẵn
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
disponível | có sẵn |
on-line | trực tuyến |
PT Esses WETH poderiam então ser negociados em uma DEX para WBTC (Wanchain-wrapped BTC) na Wanchain
VI Các WETH này sau đó có thể được giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung lấy WBTC (các đồng tiền đóng gói của BTC) trên Wanchain
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
btc | btc |
ser | được |
PT A ICONLOOP possui vários clientes no espaço corporativo coreano e esses clientes manifestaram interesse na integração e comunicação entre redes, em determinadas circunstâncias
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
PT Se um contrato tradicional descreve os termos de um relacionamento, um contrato inteligente garante que esses termos sejam cumpridos escrevendo-o em código
VI Nếu một hợp đồng truyền thống phác thảo các điều khoản của một mối quan hệ, một hợp đồng thông minh đảm bảo các điều khoản đó được thực hiện bằng cách viết nó vào mã
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
se | nếu |
contrato | hợp đồng |
inteligente | thông minh |
um | một |
sejam | được |
PT Será necessário incluir lógica no código de função do AWS Lambda para descriptografar esses valores.
VI Bạn sẽ cần sử dụng logic trong mã hàm AWS Lambda để giải mã các giá trị này.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
necessário | cần |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT Esses recursos facilitam para os clientes da AWS usar o CloudFormation para configurar e implantar aplicações sem servidor, usando APIs atuais do CloudFormation.
VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình và triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
recursos | tài nguyên |
aws | aws |
configurar | cấu hình |
implantar | triển khai |
aplicações | các ứng dụng |
apis | api |
PT Não há nenhuma certificação formal para provedores de serviços de nuvem (nem para distribuição por esses provedores) dentro desses domínios legais e normativos.
VI Không có chứng nhận chính thức nào cho (hoặc có thể phân phối bởi) một nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây trong phạm vi các luật và lĩnh vực pháp lý này.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
certificação | chứng nhận |
provedores | nhà cung cấp |
nuvem | mây |
PT Qualquer servidor ou objeto de dados implantado ou que utilize esses serviços está em um ambiente em conformidade com o PCI DSS, globalmente
VI Bất kỳ máy chủ hoặc đối tượng dữ liệu nào được triển khai trong hoặc bằng các dịch vụ này đều thuộc môi trường tuân thủ PCI DSS toàn cầu
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
dados | dữ liệu |
ambiente | môi trường |
pci | pci |
dss | dss |
PT Cookies estritamente necessários: esses cookies não armazenam nenhuma informação diretamente identificável
VI Cookie Thực sự Cần thiết: Những cookie này không lưu trữ mọi thông tin nhận dạng trực tiếp
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
esses | này |
informação | thông tin |
diretamente | trực tiếp |
PT Você pode configurar seu navegador para bloquear ou alertá-lo sobre esses cookies
VI Bạn có thể thiết lập trình duyệt của mình để chặn hoặc cảnh báo cho bạn về những cookie này
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
configurar | thiết lập |
bloquear | chặn |
esses | này |
ou | hoặc |
PT Esses cookies podem ser usados por nós ou por provedores terceirizados cujos serviços adicionamos às nossas páginas
VI Những cookie này có thể được đặt bởi chúng tôi hoặc bởi các nhà cung cấp bên thứ ba có dịch vụ mà chúng tôi đã thêm vào trang của mình
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
podem | có thể được |
páginas | trang |
PT Se um contrato tradicional descreve os termos de um relacionamento, um contrato inteligente garante que esses termos sejam cumpridos escrevendo-o em código
VI Nếu một hợp đồng truyền thống phác thảo các điều khoản của một mối quan hệ, một hợp đồng thông minh đảm bảo các điều khoản đó được thực hiện bằng cách viết nó vào mã
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
se | nếu |
contrato | hợp đồng |
inteligente | thông minh |
um | một |
sejam | được |
PT Todos esses dados na palma da sua mão
VI Tất cả dữ liệu này trong tầm tay của bạn
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
esses | này |
dados | dữ liệu |
na | trong |
da | của |
PT Com esses serviços, você pode criar back-ends móveis econômicos que não exigem a sobrecarga do gerenciamento de servidores
VI Bằng cách tận dụng các dịch vụ này, bạn có thể dựng các backend di động với chi phí thấp và không yêu cầu chi phí quản lý máy chủ
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
móveis | di động |
PT Assista esses vídeos de aprofundamento técnico para aprender com arquitetos de soluções e gerentes de produtos da AWS sobre a criação de aplicativos sem servidor
VI Tìm hiểu từ các kiến trúc sư giải pháp AWS và các nhà quản lý sản phẩm về cách xây dựng ứng dụng serverless trong các video phân tích chuyên sâu về kỹ thuật
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
vídeos | video |
técnico | kỹ thuật |
soluções | giải pháp |
produtos | sản phẩm |
aws | aws |
PT Será necessário incluir lógica no código de função do AWS Lambda para descriptografar esses valores.
VI Bạn sẽ cần sử dụng logic trong mã hàm AWS Lambda để giải mã các giá trị này.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
necessário | cần |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
PT Esses recursos facilitam para os clientes da AWS usar o CloudFormation para configurar e implantar aplicações sem servidor, usando APIs atuais do CloudFormation.
VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình và triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
recursos | tài nguyên |
aws | aws |
configurar | cấu hình |
implantar | triển khai |
aplicações | các ứng dụng |
apis | api |
PT Aprenda a executar comandos remotamente em uma instância EC2, treinar um modelo de aprendizado detalhado e muito mais. Esses tutoriais passo a passo ensinam diferentes maneiras de inovar com o EC2.
VI Tìm hiểu cách chạy lệnh từ xa trên phiên bản EC2, đào tạo mô hình học deep learnining và hơn thế nữa. Các hướng dẫn từng bước này cung cấp cho bạn những cách khác nhau để đổi mới cùng EC2.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
executar | chạy |
modelo | mô hình |
muito | khá |
tutoriais | hướng dẫn |
PT Esses serviços estão publicados na descrição de serviços da AWS no FedRAMP Marketplace
VI Các dịch vụ này được đăng dưới phần mô tả dịch vụ của AWS trên FedRAMP Marketplace
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
PT Para esses serviços, a AWS implementou os controles relevantes do FedRAMP e foi avaliada quanto a essa implantação com base no ambiente, embora não tenha sido autorizada pelo JAB
VI Đối với những dịch vụ này, AWS đã triển khai và đã được đánh giá về những biện pháp kiểm soát FedRAMP có liên quan dựa trên môi trường, nhưng vẫn chưa được JAB cấp phép
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
controles | kiểm soát |
ambiente | môi trường |
PT Entre esses compromissos, estão:
VI Những cam kết này bao gồm:
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
esses | này |
PT A AWS também publicou um manual para o cliente coreano do FSI, que abrange esses e 32 controles adicionais do RSEFT
VI AWS cũng đã xuất bản sổ công tác dành cho khách hàng của FSI Hàn Quốc, bao gồm các biện pháp kiểm soát trên và 32 biện pháp kiểm soát bổ sung từ RSEFT
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
também | cũng |
controles | kiểm soát |
adicionais | bổ sung |
PT A AWS fornece o acesso ao e informações do data center somente para funcionários e prestadores de serviços que possuem uma necessidade de negócios real para ter esses privilégios
VI AWS chỉ cung cấp thông tin và quyền truy cập vào trung tâm dữ liệu cho các nhân viên và nhà thầu có nhu cầu công việc chính đáng cần đến những đặc quyền này
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
e | và |
funcionários | nhân viên |
PT Quando um funcionário não possui mais uma necessidade de negócios para ter esses privilégios, o acesso dele ou dela é imediatamente revogado, mesmo se continuar sendo funcionário da Amazon ou Amazon Web Services
VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
quando | khi |
esses | này |
amazon | amazon |
web | web |
PT Nós o auxiliaremos para garantir que você analise, controle e, por fim, evite que esses incidentes ocorram — e, portanto, que você atinja os seus objetivos de segurança de alimentos
VI Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn, để đảm bảo bạn phân tích, kiểm soát và cuối cùng là ngăn chặn những sự cố xảy ra và do đó đáp ứng các mục tiêu và mục đích an toàn thực phẩm của mình
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
analise | phân tích |
controle | kiểm soát |
objetivos | mục tiêu |
segurança | an toàn |
PT Com esses resultados, você terá uma base confiável para a sua comunicação corporativa sobre seu impacto ambiental.
VI Dựa trên những kết quả này, bạn sẽ có cơ sở đáng tin cậy cho truyền thông doanh nghiệp xoay quanh tác động môi trường của bạn.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
esses | này |
confiável | tin cậy |
PT International Federation of Inspection Agencies – Termos e Condições de Negócio (1999) (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados e baixados clicando no link.
VI Liên đoàn các cơ quan kiểm định quốc tế – Điều khoản và điều kiện kinh doanh (1999) (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo và tải về các điều khoản và điều kiện này bằng cách nhấp vào liên kết.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
e | và |
inglês | tiếng anh |
link | liên kết |
PT Termos de Contrato da Control Union Certifications (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados clicando no link e podem ser baixados na página de publicações gerais.
VI Điều khoản hợp đồng với Control Union Certifications (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo và tải về các điều khoản và điều kiện này trong phần ấn phẩm chung trên trang web.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
contrato | hợp đồng |
inglês | tiếng anh |
PT Você tem a flexibilidade de misturar e corresponder esses dois tipos de réplicas com base nas necessidades da aplicação:
VI Bạn sẽ có được sự linh hoạt để phối trộn và kết hợp hai loại bản sao này theo nhu cầu ứng dụng của bạn:
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
esses | này |
dois | hai |
tipos | loại |
réplicas | bản sao |
necessidades | nhu cầu |
PT Crie uma captura de tela de qualquer URL. Esses conversores capturam uma imagem do site que você especifica e a convertem em diferentes formatos, como: PDF, JPG, PNG e TIFF.
VI Tạo ảnh chụp màn hình từ bất kỳ URL nào. Các trình chuyển đổi này chụp lại trang web mà bạn chỉ định và chuyển đổi nó sang các định dạng khác nhau như: PDF, JPG, PNG và TIFF.
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
url | url |
você | bạn |
jpg | jpg |
png | png |
crie | tạo |
PT Todos esses dados na palma da sua mão
VI Tất cả dữ liệu này trong tầm tay của bạn
Portuguès | Vietnamita |
---|---|
esses | này |
dados | dữ liệu |
na | trong |
da | của |
Es mostren 50 de 50 traduccions