Tradueix "esses" a Vietnamita

Es mostren 50 de 50 traduccions de la frase "esses" de Portuguès a Vietnamita

Traducció de Portuguès a Vietnamita de esses

Portuguès
Vietnamita

PT É possível carregar um arquivo que não seja reconhecido por esses serviços Web e convertê-lo usando predefinições para um formato suportado por esses sites.

VI thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.

PortuguèsVietnamita
usandosử dụng

PT É possível carregar um arquivo que não seja reconhecido por esses serviços Web e convertê-lo usando predefinições para um formato suportado por esses sites.

VI thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.

PortuguèsVietnamita
usandosử dụng

PT Esses cookies nos ajudam a entender quais são os anúncios exibidos em nosso site que podem atender melhor aos seus interesses. Esses cookies são opcionais.

VI Những cookie này giúp chúng tôi hiểu về các quảng cáo được hiển thị trên trang web của mình để thể phù hợp hơn với sở thích của bạn. Các cookie này là tùy chọn.

PT Os recursos de registro da Cloudflare permitem que você descubra o uso não sancionado de aplicativos de SaaS e crie facilmente uma política para bloquear o acesso a esses aplicativos.

VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không hiệu quả các ứng dụng SaaS dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.

PortuguèsVietnamita
permitemcho phép
e
criexây dựng
facilmentedễ dàng
políticachính sách
bloquearchặn

PT Todos esses dados na palma da sua mão

VI Tất cả dữ liệu này trong tầm tay của bạn

PortuguèsVietnamita
essesnày
dadosdữ liệu
natrong
dacủa

PT Ao adotar este Código de Conduta, os mantenedores do projeto comprometer-se a aplicar de maneira justa e consistente esses princípios em todos os aspectos de gerenciar este projeto

VI Bằng cách áp dụng Quy tắc ứng xử này, những người duy trì dự án cam kết áp dụng một cách công bằng nhất quán các nguyên tắc này cho mọi khía cạnh của việc quản lý dự án này

PortuguèsVietnamita
projetodự án
maneiracách
todosmọi

PT Nós o auxiliaremos para garantir que você analise, controle e, por fim, evite que esses incidentes ocorram — e, portanto, que você atinja os seus objetivos de segurança de alimentos

VI Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn, để đảm bảo bạn phân tích, kiểm soát cuối cùng là ngăn chặn những sự cố xảy ra do đó đáp ứng các mục tiêu mục đích an toàn thực phẩm của mình

PortuguèsVietnamita
analisephân tích
controlekiểm soát
objetivosmục tiêu
segurançaan toàn

PT Com esses resultados, você terá uma base confiável para a sua comunicação corporativa sobre seu impacto ambiental.

VI Dựa trên những kết quả này, bạn sẽ cơ sở đáng tin cậy cho truyền thông doanh nghiệp xoay quanh tác động môi trường của bạn.

PortuguèsVietnamita
essesnày
confiáveltin cậy

PT International Federation of Inspection Agencies – Termos e Condições de Negócio (1999) (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados e baixados clicando no link.

VI Liên đoàn các cơ quan kiểm định quốc tế – Điều khoản điều kiện kinh doanh (1999) (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo tải về các điều khoản điều kiện này bằng cách nhấp vào liên kết.

PortuguèsVietnamita
e
inglêstiếng anh
linkliên kết

PT  Termos de Contrato da Control Union Certifications (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados clicando no link e podem ser baixados na página de publicações gerais.

VI  Điều khoản hợp đồng với Control Union Certifications (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo tải về các điều khoản điều kiện này trong phần ấn phẩm chung trên trang web.

PortuguèsVietnamita
contratohợp đồng
inglêstiếng anh

PT Todos esses criadores de sites com melhor classificação têm uma pontuação baseada em dados, que foi fornecida com base na pesquisa e experiência pessoal da equipe

VI Tất cả những công cụ xây dựng website được xếp hạng hàng đầu này đều điểm dựa trên dữ liệu, được đưa ra dựa trên nghiên cứu & chuyên môn cá nhân của nhóm

PortuguèsVietnamita
essesnày
siteswebsite
baseadadựa trên
dadosdữ liệu
pesquisanghiên cứu
pessoalcá nhân
equipenhóm
melhorđầu
pontuaçãođiểm

PT Todos esses grupos têm muitos fatores diferentes e são avaliados com métodos baseados em evidências reais

VI Tất cả các nhóm này nhiều yếu tố khác nhau bên trong được đánh giá bằng các phương pháp dựa trên bằng chứng

PortuguèsVietnamita
todostất cả các
gruposnhóm
muitosnhiều
baseadosdựa trên

PT Cookies estritamente necessários: esses cookies não armazenam nenhuma informação diretamente identificável

VI Cookie Thực sự Cần thiết: Những cookie này không lưu trữ mọi thông tin nhận dạng trực tiếp

PortuguèsVietnamita
essesnày
informaçãothông tin
diretamentetrực tiếp

PT Você pode configurar seu navegador para bloquear ou alertá-lo sobre esses cookies

VI Bạn thể thiết lập trình duyệt của mình để chặn hoặc cảnh báo cho bạn về những cookie này

PortuguèsVietnamita
configurarthiết lập
bloquearchặn
essesnày
ouhoặc

PT Esses cookies podem ser usados por nós ou por provedores terceirizados cujos serviços adicionamos às nossas páginas

VI Những cookie này thể được đặt bởi chúng tôi hoặc bởi các nhà cung cấp bên thứ ba dịch vụ mà chúng tôi đã thêm vào trang của mình

PortuguèsVietnamita
podemcó thể được
páginastrang

PT Esses são os dois exercícios mais recomendados nessas situações, uma vez que incorporam todo o corpo e fazem suar bastante.[11]

VI Đây là hai bài tập thích hợp nhất để đốt mỡ vì bạn sẽ phải vận động toàn thân đổ mồ hôi.[11]

PortuguèsVietnamita
osbạn

PT Se, por algum motivo, o salvamento do arquivo durante a gravação for interrompido (por falta de energia ou memória cheia no dispositivo, por exemplo), esses metadados não serão gravados

VI Nếu vì một lý do nào đó, việc lưu file trong khi ghi bị dừng (ví dụ: do mất điện, bộ nhớ thiết bị bị đầy), siêu dữ liệu này không được ghi

PortuguèsVietnamita
arquivofile
durantekhi
essesnày
memórianhớ
serđược

PT Infelizmente, sem esses metadados, o arquivo é basicamente inútil.

VI Thật không may, nếu không siêu dữ liệu này, tập tin về cơ bản là không sử dụng được.

PortuguèsVietnamita
semkhông
essesnày
arquivotập tin

PT Crie uma captura de tela de qualquer URL. Esses conversores capturam uma imagem do site que você especifica e a convertem em diferentes formatos, como: PDF, JPG, PNG e TIFF.

VI Tạo ảnh chụp màn hình từ bất kỳ URL nào. Các trình chuyển đổi này chụp lại trang webbạn chỉ định chuyển đổi nó sang các định dạng khác nhau như: PDF, JPG, PNG TIFF.

PortuguèsVietnamita
urlurl
vocêbạn
pdfpdf
jpgjpg
pngpng
crietạo

PT Como esses votos são compartilhados e retransmitidos entre os nodes, eles são computados e comparados com o peso disponível on-line para votação

VI Khi các phiếu bầu này được chia sẻ chuyển phát lại giữa các nút, chúng được kiểm tra so sánh với trọng số bỏ phiếu trực tuyến sẵn

PortuguèsVietnamita
disponívelcó sẵn
on-linetrực tuyến

PT Esses WETH poderiam então ser negociados em uma DEX para WBTC (Wanchain-wrapped BTC) na Wanchain

VI Các WETH này sau đó thể được giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung lấy WBTC (các đồng tiền đóng gói của BTC) trên Wanchain

PortuguèsVietnamita
btcbtc
serđược

PT A ICONLOOP possui vários clientes no espaço corporativo coreano e esses clientes manifestaram interesse na integração e comunicação entre redes, em determinadas circunstâncias

VI ICONLOOP một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định

PortuguèsVietnamita
redesmạng

PT Se um contrato tradicional descreve os termos de um relacionamento, um contrato inteligente garante que esses termos sejam cumpridos escrevendo-o em código

VI Nếu một hợp đồng truyền thống phác thảo các điều khoản của một mối quan hệ, một hợp đồng thông minh đảm bảo các điều khoản đó được thực hiện bằng cách viết nó vào

PortuguèsVietnamita
senếu
contratohợp đồng
inteligentethông minh
ummột
sejamđược

PT Será necessário incluir lógica no código de função do AWS Lambda para descriptografar esses valores.

VI Bạn sẽ cần sử dụng logic trong mã hàm AWS Lambda để giải mã các giá trị này.

PortuguèsVietnamita
necessáriocần
funçãohàm
awsaws
lambdalambda

PT Esses recursos facilitam para os clientes da AWS usar o CloudFormation para configurar e implantar aplicações sem servidor, usando APIs atuais do CloudFormation.

VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.

PortuguèsVietnamita
recursostài nguyên
awsaws
configurarcấu hình
implantartriển khai
aplicaçõescác ứng dụng
apisapi

PT Não há nenhuma certificação formal para provedores de serviços de nuvem (nem para distribuição por esses provedores) dentro desses domínios legais e normativos.

VI Không chứng nhận chính thức nào cho (hoặc thể phân phối bởi) một nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây trong phạm vi các luật lĩnh vực pháp lý này.

PortuguèsVietnamita
certificaçãochứng nhận
provedoresnhà cung cấp
nuvemmây

PT Qualquer servidor ou objeto de dados implantado ou que utilize esses serviços está em um ambiente em conformidade com o PCI DSS, globalmente

VI Bất kỳ máy chủ hoặc đối tượng dữ liệu nào được triển khai trong hoặc bằng các dịch vụ này đều thuộc môi trường tuân thủ PCI DSS toàn cầu

PortuguèsVietnamita
dadosdữ liệu
ambientemôi trường
pcipci
dssdss

PT Cookies estritamente necessários: esses cookies não armazenam nenhuma informação diretamente identificável

VI Cookie Thực sự Cần thiết: Những cookie này không lưu trữ mọi thông tin nhận dạng trực tiếp

PortuguèsVietnamita
essesnày
informaçãothông tin
diretamentetrực tiếp

PT Você pode configurar seu navegador para bloquear ou alertá-lo sobre esses cookies

VI Bạn thể thiết lập trình duyệt của mình để chặn hoặc cảnh báo cho bạn về những cookie này

PortuguèsVietnamita
configurarthiết lập
bloquearchặn
essesnày
ouhoặc

PT Esses cookies podem ser usados por nós ou por provedores terceirizados cujos serviços adicionamos às nossas páginas

VI Những cookie này thể được đặt bởi chúng tôi hoặc bởi các nhà cung cấp bên thứ ba dịch vụ mà chúng tôi đã thêm vào trang của mình

PortuguèsVietnamita
podemcó thể được
páginastrang

PT Se um contrato tradicional descreve os termos de um relacionamento, um contrato inteligente garante que esses termos sejam cumpridos escrevendo-o em código

VI Nếu một hợp đồng truyền thống phác thảo các điều khoản của một mối quan hệ, một hợp đồng thông minh đảm bảo các điều khoản đó được thực hiện bằng cách viết nó vào

PortuguèsVietnamita
senếu
contratohợp đồng
inteligentethông minh
ummột
sejamđược

PT Todos esses dados na palma da sua mão

VI Tất cả dữ liệu này trong tầm tay của bạn

PortuguèsVietnamita
essesnày
dadosdữ liệu
natrong
dacủa

PT Com esses serviços, você pode criar back-ends móveis econômicos que não exigem a sobrecarga do gerenciamento de servidores

VI Bằng cách tận dụng các dịch vụ này, bạn thể dựng các backend di động với chi phí thấp không yêu cầu chi phí quản lý máy chủ

PortuguèsVietnamita
móveisdi động

PT Assista esses vídeos de aprofundamento técnico para aprender com arquitetos de soluções e gerentes de produtos da AWS sobre a criação de aplicativos sem servidor

VI Tìm hiểu từ các kiến trúc sư giải pháp AWS các nhà quản lý sản phẩm về cách xây dựng ứng dụng serverless trong các video phân tích chuyên sâu về kỹ thuật

PortuguèsVietnamita
vídeosvideo
técnicokỹ thuật
soluçõesgiải pháp
produtossản phẩm
awsaws

PT Será necessário incluir lógica no código de função do AWS Lambda para descriptografar esses valores.

VI Bạn sẽ cần sử dụng logic trong mã hàm AWS Lambda để giải mã các giá trị này.

PortuguèsVietnamita
necessáriocần
funçãohàm
awsaws
lambdalambda

PT Esses recursos facilitam para os clientes da AWS usar o CloudFormation para configurar e implantar aplicações sem servidor, usando APIs atuais do CloudFormation.

VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.

PortuguèsVietnamita
recursostài nguyên
awsaws
configurarcấu hình
implantartriển khai
aplicaçõescác ứng dụng
apisapi

PT Aprenda a executar comandos remotamente em uma instância EC2, treinar um modelo de aprendizado detalhado e muito mais. Esses tutoriais passo a passo ensinam diferentes maneiras de inovar com o EC2.

VI Tìm hiểu cách chạy lệnh từ xa trên phiên bản EC2, đào tạo mô hình học deep learnining hơn thế nữa. Các hướng dẫn từng bước này cung cấp cho bạn những cách khác nhau để đổi mới cùng EC2.

PortuguèsVietnamita
executarchạy
modelomô hình
muitokhá
tutoriaishướng dẫn

PT Esses serviços estão publicados na descrição de serviços da AWS no FedRAMP Marketplace

VI Các dịch vụ này được đăng dưới phần mô tả dịch vụ của AWS trên FedRAMP Marketplace

PortuguèsVietnamita
awsaws

PT Para esses serviços, a AWS implementou os controles relevantes do FedRAMP e foi avaliada quanto a essa implantação com base no ambiente, embora não tenha sido autorizada pelo JAB

VI Đối với những dịch vụ này, AWS đã triển khai đã được đánh giá về những biện pháp kiểm soát FedRAMP liên quan dựa trên môi trường, nhưng vẫn chưa được JAB cấp phép

PortuguèsVietnamita
awsaws
controleskiểm soát
ambientemôi trường

PT Entre esses compromissos, estão:

VI Những cam kết này bao gồm:

PortuguèsVietnamita
essesnày

PT A AWS também publicou um manual para o cliente coreano do FSI, que abrange esses e 32 controles adicionais do RSEFT

VI AWS cũng đã xuất bản sổ công tác dành cho khách hàng của FSI Hàn Quốc, bao gồm các biện pháp kiểm soát trên 32 biện pháp kiểm soát bổ sung từ RSEFT

PortuguèsVietnamita
awsaws
tambémcũng
controleskiểm soát
adicionaisbổ sung

PT A AWS fornece o acesso ao e informações do data center somente para funcionários e prestadores de serviços que possuem uma necessidade de negócios real para ter esses privilégios

VI AWS chỉ cung cấp thông tin quyền truy cập vào trung tâm dữ liệu cho các nhân viên nhà thầu nhu cầu công việc chính đáng cần đến những đặc quyền này

PortuguèsVietnamita
awsaws
e
funcionáriosnhân viên

PT Quando um funcionário não possui mais uma necessidade de negócios para ter esses privilégios, o acesso dele ou dela é imediatamente revogado, mesmo se continuar sendo funcionário da Amazon ou Amazon Web Services

VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services

PortuguèsVietnamita
quandokhi
essesnày
amazonamazon
webweb

PT Nós o auxiliaremos para garantir que você analise, controle e, por fim, evite que esses incidentes ocorram — e, portanto, que você atinja os seus objetivos de segurança de alimentos

VI Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn, để đảm bảo bạn phân tích, kiểm soát cuối cùng là ngăn chặn những sự cố xảy ra do đó đáp ứng các mục tiêu mục đích an toàn thực phẩm của mình

PortuguèsVietnamita
analisephân tích
controlekiểm soát
objetivosmục tiêu
segurançaan toàn

PT Com esses resultados, você terá uma base confiável para a sua comunicação corporativa sobre seu impacto ambiental.

VI Dựa trên những kết quả này, bạn sẽ cơ sở đáng tin cậy cho truyền thông doanh nghiệp xoay quanh tác động môi trường của bạn.

PortuguèsVietnamita
essesnày
confiáveltin cậy

PT International Federation of Inspection Agencies – Termos e Condições de Negócio (1999) (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados e baixados clicando no link.

VI Liên đoàn các cơ quan kiểm định quốc tế – Điều khoản điều kiện kinh doanh (1999) (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo tải về các điều khoản điều kiện này bằng cách nhấp vào liên kết.

PortuguèsVietnamita
e
inglêstiếng anh
linkliên kết

PT  Termos de Contrato da Control Union Certifications (inglês) Esses termos e condições podem ser consultados clicando no link e podem ser baixados na página de publicações gerais.

VI  Điều khoản hợp đồng với Control Union Certifications (bản tiếng Anh) Vui lòng tham khảo tải về các điều khoản điều kiện này trong phần ấn phẩm chung trên trang web.

PortuguèsVietnamita
contratohợp đồng
inglêstiếng anh

PT Você tem a flexibilidade de misturar e corresponder esses dois tipos de réplicas com base nas necessidades da aplicação:

VI Bạn sẽ được sự linh hoạt để phối trộn kết hợp hai loại bản sao này theo nhu cầu ứng dụng của bạn:

PortuguèsVietnamita
essesnày
doishai
tiposloại
réplicasbản sao
necessidadesnhu cầu

PT Crie uma captura de tela de qualquer URL. Esses conversores capturam uma imagem do site que você especifica e a convertem em diferentes formatos, como: PDF, JPG, PNG e TIFF.

VI Tạo ảnh chụp màn hình từ bất kỳ URL nào. Các trình chuyển đổi này chụp lại trang webbạn chỉ định chuyển đổi nó sang các định dạng khác nhau như: PDF, JPG, PNG TIFF.

PortuguèsVietnamita
urlurl
vocêbạn
pdfpdf
jpgjpg
pngpng
crietạo

PT Todos esses dados na palma da sua mão

VI Tất cả dữ liệu này trong tầm tay của bạn

PortuguèsVietnamita
essesnày
dadosdữ liệu
natrong
dacủa

Es mostren 50 de 50 traduccions