EN Although belonging to the NieR universe, NieR Re[in]carnation has a distinct gameplay
EN Although belonging to the NieR universe, NieR Re[in]carnation has a distinct gameplay
VI Dù thuộc vũ trụ NieR nhưng NieR Re[in]carnation lại có lối chơi riêng biệt
Anglès | Vietnamita |
---|---|
has | riêng |
gameplay | chơi |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
Es mostren 11 de 11 traduccions