EN I thought, cool—there’s always something new you can learn, something more you can do.
EN I thought, cool—there’s always something new you can learn, something more you can do.
VI Tôi nghĩ, ngoài kia luôn có điều gì đó mới mẻ mà bạn có thể học hỏi, một điều gì đó khác nữa bạn có thể làm được.
EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.
VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn có được hoàn tiền không trước khi mua
Anglès | Vietnamita |
---|---|
machine | máy |
get | có được |
money | tiền |
before | trước |
buy | mua |
your | bạn |
EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.
VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
provision | cung cấp |
vision | tầm nhìn |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | và |
first | trước |
our | chúng tôi |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers
VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
without | không |
run | chạy |
you | bạn |
EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.
VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn là gom đủ đồ và nguyên vật liệu.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
as | liệu |
you | bạn |
EN Or you can choose to be a little selfish one who lives for yourself before thinking about those around you
VI Hoặc có thể chọn ích kỷ một chút, vì bản thân mình trước khi nghĩ tới những người xung quanh
Anglès | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
choose | chọn |
little | chút |
before | trước |
around | xung quanh |
those | những |
EN Thinking outside the box, without going outside
VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển
Anglès | Vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers
VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
without | không |
run | chạy |
you | bạn |
EN Run code without thinking about servers. Pay only for the compute time you consume
VI Chạy mã mà không cần quan tâm tới máy chủ. Chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
run | chạy |
time | thời gian |
pay | trả |
for | tiền |
the | không |
EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.
VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích và Dịch vụ hoàn hảo. Đó là tầm nhìn của chúng tôi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
provision | cung cấp |
vision | tầm nhìn |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
and | và |
first | trước |
our | chúng tôi |
EN Innovative Energy Solutions: Thinking Outside The Box
VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển
Anglès | Vietnamita |
---|---|
the | cho |
EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.
VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
project | dự án |
innovative | sáng tạo |
company | công ty |
of | của |
giving | cho |
them | các |
EN With a modern, spacious and inspiring working environment, we deliberately foster collaboration, teamwork and disruptive, innovative thinking
VI Với môi trường làm việc rộng rãi và truyền cảm hứng, chúng tôi chủ động thúc đẩy sự cộng tác, tinh thần đồng đội và tư duy đột phá, đổi mới
Anglès | Vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
working | làm |
and | với |
EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.
VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu và các quan điểm của xã hội ngày nay.
EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.
VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
place | nơi |
market | thị trường |
requests | yêu cầu |
platforms | nền tảng |
were | được |
take | chúng tôi |
not | không |
to | tiền |
a | chúng |
EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.
VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
place | nơi |
market | thị trường |
requests | yêu cầu |
platforms | nền tảng |
were | được |
take | chúng tôi |
not | không |
to | tiền |
a | chúng |
EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.
VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
place | nơi |
market | thị trường |
requests | yêu cầu |
platforms | nền tảng |
were | được |
take | chúng tôi |
not | không |
to | tiền |
a | chúng |
EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.
VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
place | nơi |
market | thị trường |
requests | yêu cầu |
platforms | nền tảng |
were | được |
take | chúng tôi |
not | không |
to | tiền |
a | chúng |
EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.
VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
place | nơi |
market | thị trường |
requests | yêu cầu |
platforms | nền tảng |
were | được |
take | chúng tôi |
not | không |
to | tiền |
a | chúng |
EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.
VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
place | nơi |
market | thị trường |
requests | yêu cầu |
platforms | nền tảng |
were | được |
take | chúng tôi |
not | không |
to | tiền |
a | chúng |
EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.
VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
place | nơi |
market | thị trường |
requests | yêu cầu |
platforms | nền tảng |
were | được |
take | chúng tôi |
not | không |
to | tiền |
a | chúng |
EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.
VI Chúng tôi là nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải là nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
place | nơi |
market | thị trường |
requests | yêu cầu |
platforms | nền tảng |
were | được |
take | chúng tôi |
not | không |
to | tiền |
a | chúng |
EN From there, we find strategies to change your thinking and behavior
VI Từ đó, chúng tôi tìm ra các chiến lược để thay đổi suy nghĩ và hành vi của bạn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
find | tìm |
we | chúng tôi |
change | thay đổi |
your | của bạn |
EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking
VI Một lãnh đạo tuyệt vời là người luôn lắng nghe và cởi mở với những tư duy mới
Anglès | Vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
everyone | người |
and | với |
new | mới |
EN The Sage archetype is known to be full of guidance and knowledge. This archetype seeks to understand the truth and promote free thinking.
VI Nguyên mẫu Hiền nhân được biết là có đầy đủ sự hướng dẫn và kiến thức. Nguyên mẫu này tìm cách hiểu sự thật và thúc đẩy suy nghĩ tự do.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
full | đầy |
understand | hiểu |
this | này |
EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
dns | dns |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
often | thường |
and | với |
EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
block | chặn |
add | thêm |
risks | rủi ro |
click | nhấp |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN “The channel audit tool is something that
VI “Công cụ kiểm tra kênh là công cụ
EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.
VI Xin lỗi, có điều gì đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
the | điều |
try | thử |
page | trang |
EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang và thử lại lần nữa.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
try | thử |
page | trang |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
Anglès | Vietnamita |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.
VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
audit | kiểm tra |
information | thông tin |
place | nơi |
of | của |
your | bạn |
EN There is always something for everyone when it comes to Hanoi’s bar scene
VI Luôn có một điều gì đó cho tất cả mọi người
Anglès | Vietnamita |
---|---|
always | luôn |
everyone | người |
EN I realized I wasn’t going where I wanted to go and wanted to try something new, so I opened the store.
VI Tôi nhận ra rằng tôi đã không đi đúng hướng và muốn thử một điều gì đó mới, vì vậy tôi đã mở cửa hàng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
wanted | muốn |
and | tôi |
new | mới |
store | cửa hàng |
EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”
VI “Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy.”
EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see
VI Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy
EN If you need something measured to the millionth of an inch, he’s your guy—he’s also an Energy Hero.
VI Nếu bạn cần đo thứ gì đó có độ chính xác đến một phần triệu inch, thì anh ấy chính là người bạn cần tìm anh ấy cũng là một Anh Hùng Năng Lượng.
EN If you need to measure something to a millionth of an inch, we’re the people you come to
VI Nếu bạn cần đo thứ gì đó có độ chính xác đến một phần triệu inch, chúng tôi là người bạn cần đến
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
people | người |
you | bạn |
need | cần |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
Anglès | Vietnamita |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN I was looking for an opportunity to do something that would make a statement
VI Tôi tìm cơ hội để làm một cái gì đó để lên tiếng nói
Anglès | Vietnamita |
---|---|
make | làm |
would | là |
EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.
VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
while | khi |
password | mật khẩu |
please | xin vui lòng |
try | thử |
EN This must be something the developer had to change to fit the new platform
VI Đây hẳn là thứ nhà sản xuất đã phải thay đổi để phù hợp với nền tảng mới
Anglès | Vietnamita |
---|---|
must | phải |
fit | phù hợp |
platform | nền tảng |
change | thay đổi |
new | mới |
EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.
VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
me | tôi |
ecoligo | ecoligo |
wants | muốn |
great | tuyệt vời |
together | cùng nhau |
of | của |
EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it
VI Chúng tôi là thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu và là thế hệ cuối cùng có thể làm được điều gì đó với nó
Anglès | Vietnamita |
---|---|
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
last | cuối cùng |
can | có thể làm |
we | chúng tôi |
of | của |
first | là |
EN • “Nerd” — vodka, Kahlúa, banana liqueur and milk for something quirky and comforting.
VI • Charismatic — sự kết hợp tinh tế của rượu bourbon, vang đỏ, siro quế, xốt dâu tây, nước ép dứa và cốt chanh — là lúc bạn muốn thể hiện “sức hút” của mình.
EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
but | nhưng |
many | nhiều |
and | và |
you | bạn |
money | tiền |
EN “The channel audit tool is something that
VI “Công cụ kiểm tra kênh là công cụ
Es mostren 50 de 50 traduccions