Tradueix "thinking that something" a Vietnamita

Es mostren 50 de 50 traduccions de la frase "thinking that something" de Anglès a Vietnamita

Traducció de thinking that something

"thinking that something" a Anglès es pot traduir a les següents paraules/frases Vietnamita:

something bạn cho chúng chúng tôi cần của của bạn dịch hơn khi mọi người một người những sẽ tôi vào điều đã đó

Traducció de Anglès a Vietnamita de thinking that something

Anglès
Vietnamita

EN I thought, cool—there’s always something new you can learn, something more you can do.

VI Tôi nghĩ, ngoài kia luôn điều đó mới mẻ mà bạn thể học hỏi, một điều đó khác nữa bạn thể làm được.

EN Thinking about replacing your washing machine with an energy-efficient model? Find out if you can get money back before you buy.

VI Bạn đang nghĩ sẽ thay chiếc máy giặt cũ bằng một loại mới tiết kiệm năng lượng hơn? Hãy tìm hiểu xem bạn được hoàn tiền không trước khi mua

Anglès Vietnamita
machine máy
get có được
money tiền
before trước
buy mua
your bạn

EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.

VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích Dịch vụ hoàn hảo. Đó tầm nhìn của chúng tôi.

Anglès Vietnamita
provision cung cấp
vision tầm nhìn
customer khách hàng
products sản phẩm
and
first trước
our chúng tôi

EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.

VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.

Anglès Vietnamita
general chung
business doanh nghiệp
experience kinh nghiệm
the giải
in trong

EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers

VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng chạy ứng dụng dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ

Anglès Vietnamita
without không
run chạy
you bạn

EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.

VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn gom đủ đồ nguyên vật liệu.

Anglès Vietnamita
as liệu
you bạn

EN Or you can choose to be a little selfish one who lives for yourself before thinking about those around you

VI Hoặc thể chọn ích kỷ một chút, vì bản thân mình trước khi nghĩ tới những người xung quanh

Anglès Vietnamita
or hoặc
choose chọn
little chút
before trước
around xung quanh
those những

EN Thinking outside the box, without going outside

VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển

Anglès Vietnamita
the cho

EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.

VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.

Anglès Vietnamita
general chung
business doanh nghiệp
experience kinh nghiệm
the giải
in trong

EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers

VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng chạy ứng dụng dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ

Anglès Vietnamita
without không
run chạy
you bạn

EN Run code without thinking about servers. Pay only for the compute time you consume

VI Chạy mã mà không cần quan tâm tới máy chủ. Chỉ phải trả tiền cho thời gian xử lý thông tin đã sử dụng

Anglès Vietnamita
run chạy
time thời gian
pay trả
for tiền
the không

EN Thinking about the customer first, go to " provision of high-quality products " and " reliable service ". That is our vision.

VI Tập trung vào khách hàng trước, chúng tôi sẽ Việc cung cấp sản phẩm tiện ích Dịch vụ hoàn hảo. Đó tầm nhìn của chúng tôi.

Anglès Vietnamita
provision cung cấp
vision tầm nhìn
customer khách hàng
products sản phẩm
and
first trước
our chúng tôi

EN Innovative Energy Solutions: Thinking Outside The Box

VI Tài năng mới cho ngành công nghiệp đang phát triển

Anglès Vietnamita
the cho

EN The project awarded creative innovative thinking of young inventors by giving them an insight into the workings of a technology company.

VI Dự án đã trao thưởng cho sự tư duy sáng tạo đổi mới của các nhà phát minh trẻ bằng cách đem đến cho họ hiểu biết sâu sắc về hoạt động của một công ty công nghệ.

Anglès Vietnamita
project dự án
innovative sáng tạo
company công ty
of của
giving cho
them các

EN With a modern, spacious and inspiring working environment, we deliberately foster collaboration, teamwork and disruptive, innovative thinking

VI Với môi trường làm việc rộng rãi truyền cảm hứng, chúng tôi chủ động thúc đẩy sự cộng tác, tinh thần đồng đội tư duy đột phá, đổi mới

Anglès Vietnamita
environment môi trường
we chúng tôi
working làm
and với

EN The world needs a new way of thinking about infrastructure – one that reflects the needs and attitudes of today’s society.

VI Thế giới cần một cách suy nghĩ mới về cơ sở hạ tầng, một cách nhìn phản ánh nhu cầu các quan điểm của xã hội ngày nay.

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

Anglès Vietnamita
place nơi
market thị trường
requests yêu cầu
platforms nền tảng
were được
take chúng tôi
not không
to tiền
a chúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

Anglès Vietnamita
place nơi
market thị trường
requests yêu cầu
platforms nền tảng
were được
take chúng tôi
not không
to tiền
a chúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

Anglès Vietnamita
place nơi
market thị trường
requests yêu cầu
platforms nền tảng
were được
take chúng tôi
not không
to tiền
a chúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

Anglès Vietnamita
place nơi
market thị trường
requests yêu cầu
platforms nền tảng
were được
take chúng tôi
not không
to tiền
a chúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

Anglès Vietnamita
place nơi
market thị trường
requests yêu cầu
platforms nền tảng
were được
take chúng tôi
not không
to tiền
a chúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

Anglès Vietnamita
place nơi
market thị trường
requests yêu cầu
platforms nền tảng
were được
take chúng tôi
not không
to tiền
a chúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

Anglès Vietnamita
place nơi
market thị trường
requests yêu cầu
platforms nền tảng
were được
take chúng tôi
not không
to tiền
a chúng

EN We're a place for sharable market thinking, not solicitous money transferring, so kindly please take those requests to specially-designed platforms elsewhere.

VI Chúng tôi nơi để chia sẻ về tư duy thị trường, không phải nơi kêu gọi chuyển tiền, vì vậy vui lòng chuyển những yêu cầu đó đến các nền tảng được thiết kế cho mục đích đó.

Anglès Vietnamita
place nơi
market thị trường
requests yêu cầu
platforms nền tảng
were được
take chúng tôi
not không
to tiền
a chúng

EN From there, we find strategies to change your thinking and behavior

VI Từ đó, chúng tôi tìm ra các chiến lược để thay đổi suy nghĩ hành vi của bạn

Anglès Vietnamita
strategies chiến lược
find tìm
we chúng tôi
change thay đổi
your của bạn

EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking

VI Một lãnh đạo tuyệt vời người luôn lắng nghe cởi mở với những tư duy mới

Anglès Vietnamita
great tuyệt vời
everyone người
and với
new mới

EN The Sage archetype is known to be full of guidance and knowledge. This archetype seeks to understand the truth and promote free thinking.

VI Nguyên mẫu Hiền nhân được biết đầy đủ sự hướng dẫn kiến thức. Nguyên mẫu này tìm cách hiểu sự thật thúc đẩy suy nghĩ tự do.

Anglès Vietnamita
guidance hướng dẫn
knowledge kiến thức
full đầy
understand hiểu
this này

EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.

VI DNS một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua lãng quên, cho đến khi một cái đó bị hỏng.

Anglès Vietnamita
dns dns
online trực tuyến
business kinh doanh
often thường
and với

EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.

VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.

Anglès Vietnamita
allow cho phép
block chặn
add thêm
risks rủi ro
click nhấp
or hoặc
not không
your bạn
all tất cả các

EN “The channel audit tool is something that

VI “Công cụ kiểm tra kênh công cụ

EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.

VI Xin lỗi, điều đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.

Anglès Vietnamita
or hoặc
the điều
try thử
page trang

EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang thử lại lần nữa.

Anglès Vietnamita
try thử
page trang

EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here

VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt

Anglès Vietnamita
of của
your bạn

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

Anglès Vietnamita
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.

VI Công cụ kiểm tra kênh thứ tôi yêu thích vì đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.

Anglès Vietnamita
channel kênh
audit kiểm tra
information thông tin
place nơi
of của
your bạn

EN There is always something for everyone when it comes to Hanoi’s bar scene

VI Luôn một điều đó cho tất cả mọi người

Anglès Vietnamita
always luôn
everyone người

EN I realized I wasn’t going where I wanted to go and wanted to try something new, so I opened the store.

VI Tôi nhận ra rằng tôi đã không đi đúng hướng muốn thử một điều đó mới, vì vậy tôi đã mở cửa hàng.

Anglès Vietnamita
wanted muốn
and tôi
new mới
store cửa hàng

EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”

VI vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy.”

EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see

VI vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy

EN If you need something measured to the millionth of an inch, he’s your guy—he’s also an Energy Hero.

VI Nếu bạn cần đo thứ đó độ chính xác đến một phần triệu inch, thì anh ấy chính người bạn cần tìm anh ấy cũng một Anh Hùng Năng Lượng.

EN If you need to measure something to a millionth of an inch, we’re the people you come to

VI Nếu bạn cần đo thứ đó độ chính xác đến một phần triệu inch, chúng tôi người bạn cần đến

Anglès Vietnamita
if nếu
people người
you bạn
need cần

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

Anglès Vietnamita
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN I was looking for an opportunity to do something that would make a statement

VI Tôi tìm cơ hội để làm một cái đó để lên tiếng nói

Anglès Vietnamita
make làm
would

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

Anglès Vietnamita
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN This must be something the developer had to change to fit the new platform

VI Đây hẳn thứ nhà sản xuất đã phải thay đổi để phù hợp với nền tảng mới

Anglès Vietnamita
must phải
fit phù hợp
platform nền tảng
change thay đổi
new mới

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều đó tuyệt vời.

Anglès Vietnamita
environmental môi trường
me tôi
ecoligo ecoligo
wants muốn
great tuyệt vời
together cùng nhau
of của

EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it

VI Chúng tôi thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu thế hệ cuối cùng thể làm được điều đó với

Anglès Vietnamita
climate khí hậu
change biến đổi
last cuối cùng
can có thể làm
we chúng tôi
of của
first

EN •  “Nerd” — vodka, Kahlúa, banana liqueur and milk for something quirky and comforting.

VI • Charismatic — sự kết hợp tinh tế của rượu bourbon, vang đỏ, siro quế, xốt dâu tây, nước ép dứa cốt chanh — lúc bạn muốn thể hiện “sức hút” của mình.

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

Anglès Vietnamita
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN “The channel audit tool is something that

VI “Công cụ kiểm tra kênh công cụ

Es mostren 50 de 50 traduccions