EN Ideas and Forecasts on Stocks — Switzerland — TradingView — India
EN Ideas and Forecasts on Stocks — Switzerland — TradingView — India
VI Ý tưởng và Dự báo về Cổ phiếu - Thụy Sĩ — TradingView
EN Stock Predictions — Switzerland
VI Dự đoán Cổ phiếu — Thụy Sĩ
EN Ideas and Forecasts on Stocks — Switzerland — TradingView — India
VI Ý tưởng và Dự báo về Cổ phiếu - Thụy Sĩ — TradingView
EN Stock Predictions — Switzerland
VI Dự đoán Cổ phiếu — Thụy Sĩ
EN Ideas and Forecasts on Stocks — Switzerland — TradingView — India
VI Ý tưởng và Dự báo về Cổ phiếu - Thụy Sĩ — TradingView
EN Stock Predictions — Switzerland
VI Dự đoán Cổ phiếu — Thụy Sĩ
EN Ideas and Forecasts on Stocks — Switzerland — TradingView — India
VI Ý tưởng và Dự báo về Cổ phiếu - Thụy Sĩ — TradingView
EN Stock Predictions — Switzerland
VI Dự đoán Cổ phiếu — Thụy Sĩ
EN Ideas and Forecasts on Stocks — Switzerland — TradingView — India
VI Ý tưởng và Dự báo về Cổ phiếu - Thụy Sĩ — TradingView
EN Stock Predictions — Switzerland
VI Dự đoán Cổ phiếu — Thụy Sĩ
EN Ideas and Forecasts on Stocks — Switzerland — TradingView — India
VI Ý tưởng và Dự báo về Cổ phiếu - Thụy Sĩ — TradingView
EN Stock Predictions — Switzerland
VI Dự đoán Cổ phiếu — Thụy Sĩ
EN Ideas and Forecasts on Stocks — Switzerland — TradingView — India
VI Ý tưởng và Dự báo về Cổ phiếu - Thụy Sĩ — TradingView
EN Stock Predictions — Switzerland
VI Dự đoán Cổ phiếu — Thụy Sĩ
EN Ideas and Forecasts on Stocks — Switzerland — TradingView — India
VI Ý tưởng và Dự báo về Cổ phiếu - Thụy Sĩ — TradingView
EN Stock Predictions — Switzerland
VI Dự đoán Cổ phiếu — Thụy Sĩ
EN "Switzerland is not exactly the ideal Formula 1 location. British people don't really want to go there and if they do they leave pretty quickly."
VI "Thụy Sĩ không hẳn là địa điểm đua Công thức 1 lý tưởng. Người Anh không thực sự muốn đến đó và nếu có thì họ rời đi khá nhanh."
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
really | thực |
quickly | nhanh |
if | nếu |
to | đến |
EN Even Alfa Romeo team manager Beat Zehnder, who travelled to the US from his native Switzerland, had trouble getting to the US for the grand prix weekend.
VI Ngay cả Alfa Romeo quản lý nhóm Beat Zehnder, người đã đến Mỹ từ quê hương Thụy Sĩ, đã gặp khó khăn khi đến Mỹ tham dự giải đấu lớn vào cuối tuần.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
the | giải |
for | khi |
EN Individuals from the EU, EEA and Switzerland
VI Các công dân đến từ Liên minh Châu Âu, Khu vực Kinh tế Châu Âu hay Thụy Sĩ
EN The percentage of population vaccinated is the fully and partially vaccinated population divided by the population eligible for vaccination.
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin được tính bằng cách lấy số dân đã tiêm một liều hoặc đủ liều vắc-xin chia cho số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
and | bằng |
EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed
VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện
Anglès | Vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
is | được |
as | bằng |
the | cho |
EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính là số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
age | tuổi |
over | cho |
EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.
VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
based | dựa trên |
health | sức khỏe |
including | bao gồm |
education | giáo dục |
on | trên |
are | được |
the | điều |
and | các |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính là người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
age | tuổi |
over | cho |
people | người |
EN Percentage for doses administered is calculated as doses administered in a quartile divided by total doses administered statewide to date.
VI Tỷ lệ phần trăm số liều đã tiêm được tính là số liều đã tiêm trong một góc phần tư chia cho tổng số liều đã tiêm trên toàn tiểu bang cho đến nay.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.
VI Tỉ lệ phần trăm được tính là số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
group | nhóm |
people | người |
statewide | toàn tiểu bang |
EN The project was divided in 3 phases:
VI Dự án được chia ra làm 03 giai đoạn lớn:
Anglès | Vietnamita |
---|---|
project | dự án |
was | được |
EN They are divided into small categories so that you can easily find the scenery and the character you want to play.
VI Chúng được phân chia ra thành các danh mục nhỏ để bạn dễ dàng tìm kiếm khung cảnh và nhân vật mà mình muốn nhập vai.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
character | nhân |
small | nhỏ |
find | tìm |
the | chúng |
want | bạn |
and | các |
are | được |
EN The app has divided the categories and added the corresponding filters. Thanks to that, you can quickly and simply search for what you want.
VI Ứng dụng đã phân chia danh mục và bổ sung các bộ lọc tương ứng. Nhờ đó, bạn có thể tìm kiếm nội dung mình muốn một cách nhanh chóng và đơn giản hơn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
quickly | nhanh |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN They divided these content according to many different criteria and then suggested to users when placing them on the homepage.
VI Họ đưa phân chia những nội dung này theo nhiều tiêu chí khác nhau, rồi gợi ý cho người dùng khi đặt chúng ở giao diện trang chủ.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
according | theo |
then | khi |
users | người dùng |
many | nhiều |
these | này |
different | khác |
EN The weapon set was divided into five main categories with different colors and powers
VI Bộ vũ khí chia làm năm loại chính với những màu sắc và năng lực khác nhau
Anglès | Vietnamita |
---|---|
five | năm |
main | chính |
different | khác |
EN Each side?s 11-man squad is divided into offensive, defensive and mixed roles
VI Đội hình 11 người của mỗi bên được phân chia rõ ràng theo từng vai trò tấn công, phòng thủ và hỗn hợp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
and | của |
EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters
VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau
EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense
VI Ba phím còn lại ở bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công và phòng thủ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
right | phải |
types | loại |
skills | kỹ năng |
attack | tấn công |
are | được |
three | ba |
two | hai |
EN Equipment is also divided into many different types
VI Trang bị cũng được chia ra thành nhiều loại khác nhau
Anglès | Vietnamita |
---|---|
into | ra |
is | được |
also | cũng |
types | loại |
many | nhiều |
different | khác nhau |
EN Overlooking Metropole’s outdoor pool and garden courtyard, Le Spa is divided into the eight spa suites, with two dedicated for couples and six individually-designed
VI Le Spa có 8 phòng trị liệu riêng biệt bao gồm 2 phòng spa cho cặp đôi, 6 phòng spa cá nhân, khu chăm sóc móng tay, móng chân và khu xông hơi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
le | le |
spa | spa |
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN understand how time is divided between work and holidays in different countries.
VI hiểu cách phân chia thời gian giữa công việc và ngày nghỉ ở các quốc gia khác nhau.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
work | công việc |
countries | quốc gia |
time | thời gian |
and | các |
between | giữa |
different | khác nhau |
EN All issues found are divided into three groups, depending on their severity: errors, warnings, and notices
VI Tất cả các vấn đề tìm thấy được chia thành ba nhóm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chúng: lỗi, cảnh báo và thông báo
Anglès | Vietnamita |
---|---|
three | ba |
groups | nhóm |
found | tìm |
and | và |
all | tất cả các |
EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed
VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện
Anglès | Vietnamita |
---|---|
tests | xét nghiệm |
is | được |
as | bằng |
the | cho |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people in a quartile.
VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
is | được |
in | trong |
for | cho |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated or boosted in a quartile divided by population of people in a quartile.
VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa hoặc tiêm mũi nhắc lại trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
for | cho |
EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.
VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
based | dựa trên |
health | sức khỏe |
including | bao gồm |
education | giáo dục |
on | trên |
are | được |
the | điều |
and | các |
Es mostren 43 de 43 traduccions