EN Launched in September 2016, students from the National University of Laos were given the challenge of drawing up ideas on how to reuse an old water tank that has been standing idle on the campus.
EN Launched in September 2016, students from the National University of Laos were given the challenge of drawing up ideas on how to reuse an old water tank that has been standing idle on the campus.
VI Sau khi chương trình ra mắt vào tháng 9 năm 2016, các sinh viên của Đại học quốc gia Lào đã được thử thách đưa ra ý tưởng tái sử dụng một bể nước cũ không còn dùng đến trong khuôn viên trường.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
students | sinh viên |
national | quốc gia |
water | nước |
of | của |
september | tháng |
EN ・ Childcare leave up to 1 year old (can be extended up to 2 years old)
VI Chăm sóc trẻ em nghỉ phép đến 1 tuổi (có thể kéo dài đến 2 tuổi)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
years | tuổi |
to | đến |
EN ・ Childcare leave up to 1 year old (can be extended up to 2 years old)
VI Chăm sóc trẻ em nghỉ phép đến 1 tuổi (có thể kéo dài đến 2 tuổi)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
years | tuổi |
to | đến |
EN Try not to reuse your APKMODY Account password on third-party applications
VI Cố gắng không sử dụng lại mật khẩu Tài khoản APKMODY của bạn trên các ứng dụng của bên thứ ba
Anglès | Vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
account | tài khoản |
password | mật khẩu |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
not | không |
on | trên |
to | của |
EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
site | trang |
not | không |
or | hoặc |
of | của |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
Anglès | Vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN Reuse of information equipment, recycling business of home appliances, etc.
VI Tái sử dụng thiết bị thông tin và tái chế các thiết bị gia dụng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
of | các |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
Anglès | Vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN Adoption of secure cloud solutions through reuse of assessments and authorizations
VI Áp dụng các giải pháp đám mây bảo mật qua việc tái sử dụng đánh giá và cấp phép
Anglès | Vietnamita |
---|---|
secure | bảo mật |
cloud | mây |
solutions | giải pháp |
and | các |
through | qua |
EN Recycling and reuse of home appliances
VI Tái chế và tái sử dụng các thiết bị gia dụng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Home appliance reuse results (number of units)
VI Kết quả tái sử dụng thiết bị gia dụng (số lượng thiết bị)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
extract | trích xuất |
site | trang |
not | không |
or | hoặc |
of | của |
EN Try not to reuse your APKMODY Account password on third-party applications
VI Cố gắng không sử dụng lại mật khẩu Tài khoản APKMODY của bạn trên các ứng dụng của bên thứ ba
Anglès | Vietnamita |
---|---|
try | cố gắng |
account | tài khoản |
password | mật khẩu |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
not | không |
on | trên |
to | của |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
Anglès | Vietnamita |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
Anglès | Vietnamita |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
Anglès | Vietnamita |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
Anglès | Vietnamita |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
Anglès | Vietnamita |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
Anglès | Vietnamita |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
Anglès | Vietnamita |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
Anglès | Vietnamita |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
Anglès | Vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN ・ Childcare leave benefits (can be extended up to 2 years old)
VI Quyền lợi nghỉ việc chăm sóc trẻ em (có thể được gia hạn đến 2 tuổi)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
be | được |
years | tuổi |
to | đến |
EN From simultaneous introduction at the time of replacementUntil trade-in of old PCCollectively support!
VI Từ việc giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thếCho đến khi đổi PC cũChung sức ủng hộ!
Anglès | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
time | thời điểm |
EN Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội ? Metropole Hanoi
EN Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market ?
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole ?
EN Traditional-style Hanoi houses will also be erected in the hotel’s walkway outside La Boutique du Metropole, adding to the “Old Quarter” ambiance.
VI Ghé thăm khu phố cổ với những gian nhà Việt truyền thống, gian hàng gói bánh chưng, thưởng thức bát phở Hà Nội, hay xin một câu đối đỏ nhân dịp đầu xuân ….
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội
Anglès | Vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN A change to the Bitcoin Cash protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past
VI Thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ hợp lệ trong mạng lưới trở thành không hợp lệ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
blocks | khối |
change | thay đổi |
in | trong |
EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”
VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”
EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand-new one
VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng 30 năm so với một chiếc mới tinh
Anglès | Vietnamita |
---|---|
years | năm |
EN If you have an old water heater tank, wrap it with an insulating jacket (be careful not to cover the air intake valve) to save up to 10% on water heating costs.
VI Nếu bạn có một bình nước nóng cũ, hãy quấn một lớp cách nhiệt (cẩn thận để không quấn vào van nạp khí) nhằm giúp tiết kiệm tới 10% chi phí làm nóng nước.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
water | nước |
it | nó |
not | không |
save | tiết kiệm |
be | là |
you | bạn |
EN By properly recycling your old fridge and replacing it with an ENERGY STAR®–certified model, you can save $150 to $1,100 on energy costs over its lifetime.
VI Bằng cách tái chế tủ lạnh cũ của bạn và thay nó bằng mẫu máy có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm từ $150–$1,100 chi phí điện năng trong suốt tuổi thọ của máy.
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN From simultaneous introduction at the time of replacement Support for trade-in of old PCs!
VI Từ việc giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế Hỗ trợ trao đổi PC cũ!
Anglès | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
time | điểm |
the | đổi |
EN We support everything from simultaneous introduction at the time of replacement to trade-in of old PCs!
VI Chúng tôi hỗ trợ tất cả mọi thứ, từ giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế đến trao đổi các PC cũ!
Anglès | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
at | tại |
time | điểm |
EN A short time ago, FaceApp created a trend to turn young into old
VI Và một khoảng thời gian ngắn trước đây, FaceApp đã tạo xu hướng biến trẻ thành già
Anglès | Vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
ago | trước |
created | tạo |
EN Developed from the series is over 25 years old so this game has a lot of interesting modes
VI Được phát triển từ series có tuổi đời hơn 25 năm nên trò chơi này có rất nhiều chế độ thú vị
Anglès | Vietnamita |
---|---|
over | hơn |
years | năm |
has | nên |
game | chơi |
lot | nhiều |
EN However, the view from above and the square shapes of the old days have changed, becoming a three-dimensional world that you can build.
VI Tuy vậy, góc nhìn từ trên cao xuống và những hình khối vuông vức của ngày xưa đã thay đổi, trở thành một thế giới ba chiều mà bạn có thể thỏa thích xây dựng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
above | trên |
days | ngày |
world | thế giới |
of | của |
changed | thay đổi |
build | xây dựng |
you | bạn |
EN According to the proposal, this game is for children from 6 to 12 years old, but adults can also play it because it has extremely interesting content
VI Theo đề xuất, trò chơi này dành cho trẻ em từ 6 tới 12 tuổi, tuy nhiên người lớn cũng có thể chơi bởi nó có nội dung vô cùng thú vị
Anglès | Vietnamita |
---|---|
according | theo |
children | trẻ em |
but | tuy nhiên |
also | cũng |
has | ở |
game | chơi |
EN As I have played it for the first time, I have nothing to compare with the original on the old console and with other Final Fantasy parts
VI Và khi lòng vẫn chưa nguôi dậy sóng, mình quyết định viết ra hết để mọi người cùng xem
Anglès | Vietnamita |
---|---|
the | khi |
to | xem |
EN In the old battle, Master Li was the only surviving Spirit Monk, and the baby was the only remaining descendant of the heroic warriors.
VI Trận chiến năm xưa, võ sư Li là một Linh Tăng duy nhất còn sống sót, và đứa bé chính là hậu duệ duy nhất còn lại của các chiến binh anh hùng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Euromonitor; Consumers above 15 years old; Southeast Asia refers to Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thailand and Vietnam.
VI Theo Euromonitor; Người dùng trên 15 tuổi; Các quốc gia Đông Nam Á được hiểu là đang đề cập đến Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan và Việt Nam.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
years | tuổi |
and | các |
to | đến |
EN Firmly planted at the cultural nexus of the country’s ultra-rapid modernisation, one of Asia’s most flourishing destinations offers a richly diverse marriage of authentic, Old World charm and all that is sleek and contemporary.
VI Là một trong những điểm đến phát triển nhanh và thịnh vượng nhất Châu Á, nơi đây hội tụ nét duyên dángcủa những di sản kiến trúc ẩn hiệnbên cạnh vẻ đẹp hiện đại và phong cách.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
and | thị |
EN The US-based magazine praised Metropole Hanoi’s “old-world colonial charm” and its outstanding personalized service, saying, “Everyone goes above and beyond to make you feel special.”
VI Chỉ có 5 khách sạn của Việt Nam có tên trong hạng mục giải thưởng này năm nay.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
the | giải |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN From simultaneous introduction at the time of replacement Support for trade-in of old PCs!
VI Từ việc giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế Hỗ trợ trao đổi PC cũ!
Anglès | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
time | điểm |
the | đổi |
EN We support everything from simultaneous introduction at the time of replacement to trade-in of old PCs!
VI Chúng tôi hỗ trợ tất cả mọi thứ, từ giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế đến trao đổi các PC cũ!
Anglès | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
at | tại |
time | điểm |
Es mostren 50 de 50 traduccions