EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
Anglès | Vietnamita |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
Anglès | Vietnamita |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN Mixed Noodles with Sausages & Fried Egg
VI Mì Trộn Xúc Xích Trứng Chiên
EN These instances deliver up to one petaflop of mixed-precision performance per instance to significantly accelerate machine learning and high performance computing applications
VI Các phiên bản này đem đến tối đa một petaflop hiệu năng chính xác hỗn hợp cho mỗi phiên bản để tăng tốc đáng kể khả năng machine learning và các ứng dụng điện toán hiệu năng cao
Anglès | Vietnamita |
---|---|
high | cao |
applications | các ứng dụng |
per | mỗi |
instances | cho |
these | này |
and | các |
EN Each side?s 11-man squad is divided into offensive, defensive and mixed roles
VI Đội hình 11 người của mỗi bên được phân chia rõ ràng theo từng vai trò tấn công, phòng thủ và hỗn hợp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
and | của |
EN • “Artistic” — pisco, rum, angelina secret gomme Syrup, lime syrup, fresh peppercorns and a maraschino cherry are mixed into an imaginative and unconventional surprise.
VI • Narcissist — rượu vodka, rượu mùi hazelnut, rượu rum và tinh dầu gold leaf — là lúc bạn cảm thấy tự yêu quý bản thân mình hơn tất thảy.
EN • “Artistic” — pisco, rum, angelina secret gomme Syrup, lime syrup, fresh peppercorns and a maraschino cherry are mixed into an imaginative and unconventional surprise.
VI • Narcissist — rượu vodka, rượu mùi hazelnut, rượu rum và tinh dầu gold leaf — là lúc bạn cảm thấy tự yêu quý bản thân mình hơn tất thảy.
EN Mixed Noodles with Sausages & Fried Egg
VI Mì Trộn Xúc Xích Trứng Chiên
EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.
VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được và chúng tôi có thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
but | tuy nhiên |
want | muốn |
to | trong |
is | được |
each | mỗi |
all | người |
EN And even if you are a fan of popular game shows or reality shows, Peacock TV can serve you well
VI Và ngay cả khi bạn là fan của các game show hay reality show nổi tiếng thì trong Peacock TV cũng không thiếu món nào
Anglès | Vietnamita |
---|---|
even | cũng |
tv | tv |
you | bạn |
or | không |
EN The essence is to help players do the ?impossible?, turning fantasy into reality
VI Bản chất là giúp con người làm được những điều “không thể”, biến tưởng tượng thành hiện thực
Anglès | Vietnamita |
---|---|
help | giúp |
is | là |
EN It sounds simple, but in reality, it is not so.
VI Nghe có vẻ đơn giản, nhưng thực tế, nó không như vậy chút nào.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
not | không |
EN It brings us a complete vision of reality as well as predicts the trend of air change in the future.
VI Nó mang lại cho chúng ta một tầm nhìn đầy đủ về thực tế cũng như dự đoán xu hướng thay đổi không khí trong tương lai.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
us | chúng ta |
vision | tầm nhìn |
well | cho |
change | thay đổi |
in | trong |
future | tương lai |
EN The Future of Tourism is Green: How Your Investment in Condovac Makes the Vision of a Sustainable Hotel Facility a Reality
VI Tương lai của ngành du lịch là xanh: Khoản đầu tư của bạn vào Condovac sẽ biến tầm nhìn về bất động sản khách sạn bền vững thành hiện thực như thế nào
Anglès | Vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
of | của |
vision | tầm nhìn |
sustainable | bền vững |
hotel | khách sạn |
your | bạn |
EN Set up your favorite content management system and turn your website ideas into reality.
VI Cài đặt hệ thống quản trị nội dung bạn thích và đưa ý tưởng trang web của bạn vào thực tế.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
set | cài đặt |
system | hệ thống |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
EN In the case of Japanese women, a balanced diet is a reality.
VI Trong trường hợp của phụ nữ Nhật Bản, một chế độ ăn uống cân bằng là một thực tế.
Es mostren 16 de 16 traduccions