EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
"meet our people" a Anglès es pot traduir a les següents paraules/frases Vietnamita:
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
Anglès | Vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính là số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
age | tuổi |
over | cho |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính là người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
age | tuổi |
over | cho |
people | người |
EN Up to 10% discount if you buy for additional people, with a minimum of 3 people and maximum of 5 people.
VI Ưu đâĩ lên đến 10% phí khi mua gói bảo hiểm cho 3 người, tối đa 5 người.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
buy | mua |
people | người |
maximum | tối đa |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people in a quartile.
VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
is | được |
in | trong |
for | cho |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated or boosted in a quartile divided by population of people in a quartile.
VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa hoặc tiêm mũi nhắc lại trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
for | cho |
EN As the proportion of older people increases, so does a demand for social services to meet their needs
VI Khi tỷ lệ người cao tuổi tăng thì nhu cầu về các dịch vụ xã hội nhằm đáp ứng nhu cầu của họ cũng tăng theo
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
of | của |
demand | nhu cầu |
EN Meet the passionate people working behind the scenes to scale ecoligo's impact.
VI Gặp gỡ những người đam mê làm việc đằng sau hậu trường để mở rộng tầm ảnh hưởng của ecoligo.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
behind | sau |
working | làm |
EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
Anglès | Vietnamita |
---|---|
as | như |
of | thường |
people | người |
to | với |
the | không |
and | các |
EN As the world faced COVID-19, many stepped up to meet the challenge of keeping people safe and healthy in trying times.
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
Anglès | Vietnamita |
---|---|
as | như |
of | thường |
people | người |
to | với |
the | không |
and | các |
EN Meet the People Who Make Food Banking Possible
VI Gặp gỡ những người biến ngân hàng thực phẩm thành hiện thực
EN An ideas company is by definition a people company. Cushman & Wakefield proudly puts our people at the centre of everything we do.
VI Tìm hiểu thêm về các cơ hội đóng góp vào nền tảng dịch vụ bất động sản toàn cầu rộng lớn của chúng tôi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
of | của |
we | chúng tôi |
EN Suggestions from our patients help us improve and meet the needs of our community
VI Đề xuất từ bệnh nhân của chúng tôi giúp chúng tôi cải thiện và đáp ứng nhu cầu của cộng đồng của chúng tôi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
help | giúp |
improve | cải thiện |
needs | nhu cầu |
of | của |
our | chúng tôi |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than fully vaccinated people.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
times | lần |
fully | đầy |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than fully vaccinated people.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ nhập viện do nhiễm COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
times | lần |
fully | đầy |
people | người |
with | với |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than fully vaccinated people.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
times | lần |
fully | đầy |
EN People with underlying medical conditions can get vaccinated, as long as they are not allergic to vaccine ingredients. Learn more about vaccination considerations for people with underlying medical conditions.
VI Người có bệnh nền có thể tiêm vắc-xin, nếu họ không dị ứng với các thành phần của vắc-xin. Tìm hiểu thêm về những điều cần cân nhắc khi tiêm vắc-xin đối với những người có bệnh nền.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
learn | hiểu |
get | các |
more | thêm |
are | những |
EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.
VI Tỉ lệ phần trăm được tính là số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
group | nhóm |
people | người |
statewide | toàn tiểu bang |
EN People pick an area that is gorgeous and resonates with them but forget how people are going to get there
VI Mọi người lựa chọn một khu vực tuyệt đẹp và phù hợp với họ nhưng lại quên cách mọi người đến được đó
Anglès | Vietnamita |
---|---|
pick | chọn |
area | khu vực |
but | nhưng |
people | người |
and | như |
them | với |
EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do
VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những gì bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những gì bạn làm
Anglès | Vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
follow | làm theo |
people | người |
you | bạn |
do | làm |
the | không |
EN Thanks to this feature, users will not be bothered by unknown people and focus on the important people
VI Nhờ tính năng này mà người dùng sẽ không bị làm phiền bởi những người không quen biết và tập trung vào những người quan trọng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
users | người dùng |
and | và |
important | quan trọng |
be | là |
people | người |
this | này |
to | làm |
EN Some people will be mailed debit cards in January, and the IRS urges people to carefully check their mail
VI Một số người sẽ nhận được thẻ khấu trừ tiền qua đường bưu điện vào tháng Giêng, và Sở Thuế Vụ kêu gọi mọi người kiểm tra kỹ hòm thư của họ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
january | tháng |
check | kiểm tra |
people | người |
and | và |
their | của |
EN Caritas Vietnam’s social service activities include campaigns to help dioceses boost education and life skills for young people, water projects to improve the health of leprosy patients and support to people living with disabilities
VI Ngoài ra, Caritas Việt Nam tổ chức các dự án về nguồn nước nhằm cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh phong và hỗ trợ người khuyết tật
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
water | nước |
improve | cải thiện |
health | sức khỏe |
projects | dự án |
and | các |
EN Moreover, when speaking to older people, you must use the "vous" form, whereas with people your age or younger, you can use the "tu" form
VI Thêm nữa, với người hơn tuổi, luôn dùng "vous", dù những người này khi nói chuyện với người ít tuổi hơn hoặc bằng tuổi, vẫn có thể dùng "tu"
Anglès | Vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
or | hoặc |
people | người |
the | này |
with | với |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to get COVID-19 than people who received their booster dose.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
times | lần |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to be hospitalized with COVID-19 than people who received their booster dose.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ nhập viện do mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
times | lần |
people | người |
with | với |
EN From {BEGIN_IMPACT_DATE} to {END_IMPACT_DATE}, unvaccinated people were {RATE_RATIO} times more likely to die from COVID-19 than people who received their booster dose.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
times | lần |
EN To protect people’s privacy, we’re not showing any data. This is because there are less than 20,000 people in this group.
VI Để bảo vệ quyền riêng tư của mọi người, chúng tôi sẽ không hiển thị bất kỳ dữ liệu nào. Nguyên nhân là vì có ít hơn 20,000 người trong nhóm này.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
group | nhóm |
privacy | riêng |
this | này |
people | người |
not | không |
in | trong |
EN People with chronic kidney disease are at risk of severe COVID-19. This includes people who received a kidney transplant. Learn more about kidney disease from the National Kidney Foundation.
VI Những người mắc bệnh thận mạn tính nếu mắc COVID-19 sẽ có nguy cơ bệnh tiến triển nặng. Bao gồm cả những người được ghép thận. Tìm hiểu thêm về bệnh thận từ National Kidney Foundation.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
disease | bệnh |
includes | bao gồm |
learn | hiểu |
more | thêm |
are | được |
EN The number of people on the booking may not exceed 9 people including adults, children, and infants.
VI Số người trên đặt chỗ không thể vượt quá 9 người bao gồm người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
including | bao gồm |
children | trẻ em |
on | trên |
the | không |
EN Business accounts are currently not available in Crimea, Cuba, Donetsk People's Republic, Iran, Luhansk People's Republic, North Korea or Syria.
VI Tài khoản doanh nghiệp hiện không có sẵn tại Crimea, Cuba, Cộng hòa Nhân dân Donetsk, Iran, Cộng hòa Nhân dân Luhansk, Bắc Triều Tiên hoặc Syria.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
accounts | tài khoản |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
EN Don't make it a condition that people need to save a specific image. Give people the ability to choose Pins based on their tastes and preferences, even if it's from a selection or a given website.
VI Đừng yêu cầu mọi người lưu một hình ảnh cụ thể. Hãy cho phép mọi người chọn Ghim theo thị hiếu và sở thích của họ, ngay cả khi Ghim đó xuất phát từ một lựa chọn hoặc trang web đã có.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
save | lưu |
image | hình ảnh |
based | theo |
or | hoặc |
people | người |
choose | chọn |
give | cho |
website | trang |
and | của |
EN When around vulnerable people, including people who are older or have medical conditions
VI Khi ở gần những người dễ nhiễm bệnh, bao gồm người cao tuổi hoặc người có bệnh nền
Anglès | Vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
when | khi |
or | hoặc |
people | người |
are | những |
EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.
VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng và nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
improve | nâng cao |
always | luôn |
security | bảo mật |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing
VI Vì các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi có thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
manufacturing | sản xuất |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
whether | là |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN Five minutes prior to the start of your appointment, your spa therapist will meet you just outside the changing area, escorting you upstairs to our 7th floor treatment wing.
VI Sau đó, chuyên gia sẽ hướng dẫn quý khách đến phòng trị liệu tại tầng 7.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
area | phòng |
floor | tầng |
to | đến |
EN Adopt an overarching management process to ensure that the information security controls meet our information security needs on an ongoing basis.
VI Áp dụng một quy trình quản lý bao quát để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin của chúng tôi một cách liên tục.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
information | thông tin |
security | bảo mật |
needs | nhu cầu |
controls | kiểm soát |
our | chúng tôi |
EN In order to meet the video specifications of Viber, you can use our online Viber converter that allows you to easily convert your video for Viber
VI Để đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật video của Viber, bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi Viber trực tuyến của chúng tôi cho phép bạn dễ dàng chuyển đổi video của mình cho Viber
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
video | video |
our | chúng tôi |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Meet our award winning support team
VI Dịch vụ hỗ trợ đứng đầu ngành
EN Katie is responsible for Adjust's roadmap, pushing for features that meet at the intersection of the company's vision and our client's goals.
VI Katie tập trung xây dựng lộ trình phát triển của Adjust, tìm kiếm các giải pháp vừa đáp ứng nhu cầu của khách hàng vừa thể hiện tầm nhìn của công ty.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
of | của |
clients | khách |
EN Zoom Event Services offers a variety of event support packages to meet the unique needs of our customers
VI Dịch vụ Zoom Event có nhiều gói hỗ trợ sự kiện đáp ứng nhu cầu riêng của khách hàng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
variety | nhiều |
packages | gói |
needs | nhu cầu |
customers | khách hàng |
EN Our experienced doctors, nurses and healthcare professionals view each patient as a whole to better understand and meet their needs
VI Các bác sĩ, y tá và chuyên gia chăm sóc sức khỏe giàu kinh nghiệm của chúng tôi xem xét từng bệnh nhân một cách tổng thể để hiểu rõ hơn và đáp ứng nhu cầu của họ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
experienced | kinh nghiệm |
healthcare | sức khỏe |
view | xem |
better | hơn |
understand | hiểu |
needs | nhu cầu |
our | chúng tôi |
and | của |
EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a member of our team to determine your Medicaid eligibility and complete the application.
VI Tại Jordan Valley, bạn có thể gặp trực tiếp một thành viên trong nhóm của chúng tôi để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của bạn và hoàn thành đơn đăng ký.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
complete | hoàn thành |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Meet with your provider without visiting our clinics. Make an appointment virtually.
VI Gặp gỡ với nhà cung cấp của bạn mà không cần đến phòng khám của chúng tôi. Thực hiện một cuộc hẹn ảo.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
without | không |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN After delivery, our Pediatrics team is excited to meet your child and help them grow up healthy and happy.
VI Sau khi sinh, nhóm Nhi khoa của chúng tôi rất vui mừng được gặp con bạn và giúp chúng lớn lên khỏe mạnh và hạnh phúc.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
is | được |
our | chúng tôi |
after | khi |
EN Whether you need to make an appointment or you have a billing question, our team is here to meet your needs
VI Cho dù bạn cần đặt lịch hẹn hay bạn có câu hỏi về thanh toán, nhóm của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của bạn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
question | câu hỏi |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
EN At VITAS, we tailor our hospice plans of care to meet the unique symptoms and needs that can accompany each specific condition or illness.
VI Tại VITAS, chúng tôi điều chỉnh kế hoạch chăm sóc cuối đời để đáp ứng các triệu chứng và nhu cầu riêng biệt có thể đi kèm với từng tình trạng và bệnh cụ thể.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
needs | nhu cầu |
at | tại |
we | chúng tôi |
specific | các |
Es mostren 50 de 50 traduccions