Tradueix "local knowledge" a Vietnamita

Es mostren 50 de 50 traduccions de la frase "local knowledge" de Anglès a Vietnamita

Traducció de local knowledge

"local knowledge" a Anglès es pot traduir a les següents paraules/frases Vietnamita:

local cho làm việc địa phương
knowledge bạn chúng tôi các có thể cơ sở cần của của bạn kiến thức kỹ năng một sẽ tạo với được để

Traducció de Anglès a Vietnamita de local knowledge

Anglès
Vietnamita

EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?

VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?

AnglèsVietnamita
suchnhững
languagehọc

EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?

VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?

AnglèsVietnamita
suchnhững
languagehọc

EN Our staff and strong network of partners with knowledge of local markets help us round out our research.

VI Nhân viên của chúng tôi mạng lưới đối tác mạnh mẽ với kiến thức về thị trường địa phương giúp chúng tôi hoàn thành nghiên cứu của mình.

AnglèsVietnamita
staffnhân viên
knowledgekiến thức
marketsthị trường
helpgiúp
researchnghiên cứu
andthị
ustôi
networkmạng
ourchúng tôi
withvới
ofcủa

EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.

VI Quý vị cũng thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.

AnglèsVietnamita
checkkiểm tra
providernhà cung cấp
orhoặc
alsocũng
withvới
yourcủa
healthsức khỏe

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã được quyền đặt tên cho từng sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao văn hóa địa phương.

AnglèsVietnamita
rightsquyền
developmentphát triển
culturevăn hóa
ofcủa
wechúng tôi
eachcho

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác trao đổi với cộng đồng địa phương, sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa phong tục địa phương.

AnglèsVietnamita
goodtốt
citizenscông dân
cooperatehợp tác
businesskinh doanh
culturevăn hóa
wechúng tôi
andvới

EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines

VI Mua Sách Tôn Giáo (Việt): Kinh Pháp Hoa, Đường Xưa Mây Trắng | Lazada.Vn

AnglèsVietnamita
bookssách
pricesgiá

EN Optimize your site for local searches and get more local customers

VI Tối ưu hóa trang của bạn cho các kết quả tìm kiếm địa phương thêm khách hàng địa phương

AnglèsVietnamita
optimizetối ưu hóa
sitetrang
yourcủa bạn
customerskhách hàng
morethêm

EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.

VI một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã được quyền đặt tên cho từng sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao văn hóa địa phương.

AnglèsVietnamita
rightsquyền
developmentphát triển
culturevăn hóa
ofcủa
wechúng tôi
eachcho

EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.

VI một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác trao đổi với cộng đồng địa phương, sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa phong tục địa phương.

AnglèsVietnamita
goodtốt
citizenscông dân
cooperatehợp tác
businesskinh doanh
culturevăn hóa
wechúng tôi
andvới

EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines

VI Mua Sách Tôn Giáo (Việt): Kinh Pháp Hoa, Đường Xưa Mây Trắng | Lazada.Vn

AnglèsVietnamita
bookssách
pricesgiá

EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines

VI Mua Sách Tôn Giáo (Việt): Kinh Pháp Hoa, Đường Xưa Mây Trắng | Lazada.Vn

AnglèsVietnamita
bookssách
pricesgiá

EN Create content that ranks (no expert knowledge required)

VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)

AnglèsVietnamita
createtạo
nokhông
knowledgekiến thức
requiredyêu cầu

EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base

VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook Tài liệu hướng dẫn trong mục 'Kiến thức sở'

AnglèsVietnamita
researchnghiên cứu
blogblog
guideshướng dẫn
knowledgekiến thức
andthị
thetrường
introng
ourchúng tôi

EN Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush

VI Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN Historical Data | Semrush Knowledge Base question - Data & Metrics | Semrush

VI Historical Data | Semrush Knowledge Base câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt

AnglèsVietnamita
questioncâu hỏi

EN Instagram Report | Semrush Knowledge Base manual - Semrush Toolkits | Semrush

VI Instagram Report | Semrush Knowledge Base hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

AnglèsVietnamita
instagraminstagram
manualhướng dẫn

EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush

VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt

EN SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush

VI SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

AnglèsVietnamita
seoseo

EN My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush

VI My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush

VI PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

AnglèsVietnamita
ppcppc

EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.

VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.

EN Control Union Certifications has the knowledge and network to support companies with the implementation.

VI Control Union Certifications kiến thức mạng lưới để hỗ trợ các công ty về việc thực hiện.

AnglèsVietnamita
knowledgekiến thức
implementationthực hiện
networkmạng
companiescông ty
andcác

EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.

VI Mang kiến thức kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh kiểm tra.

AnglèsVietnamita
homenhà

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức kỹ năng chụp ảnh máy ảnh.  

AnglèsVietnamita
certificationchứng nhận
testkiểm tra
isđược
photoảnh
skillskỹ năng
thetrường
knowledgekiến thức
forcho
ahọc

EN As a certified tax accountant, he has considerable knowledge of finance and accounting.

VI một kế toán thuế được chứng nhận, anh ta kiến thức đáng kể về tài chính kế toán.

AnglèsVietnamita
certifiedchứng nhận
knowledgekiến thức
financetài chính
accountingkế toán

EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture

VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn

AnglèsVietnamita
providecung cấp
knowledgekiến thức
helpsgiúp
ofcủa
createtạo
whilecác
yourbạn

EN You are trained to improve your skills and knowledge to fulfil your responsibilities excellently.

VI Những hội đào tạo sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn nữa các kỹ năng kiến thức để bạn thể đáp ứng yêu cầu thách thức trong công việc một cách xuất sắc nhất.

AnglèsVietnamita
skillskỹ năng
knowledgekiến thức
yourbạn
andcác

EN Using encryption on a blockchain is only possible through the use of zero-knowledge proofs.

VI Sử dụng mã hóa trên blockchain chỉ thể thông qua việc sử dụng các bằng chứng không cần kiến thức.

AnglèsVietnamita
encryptionmã hóa
ontrên
usesử dụng
thekhông
throughthông qua

EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.

VI Người dùng thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần kiến thức trước về các mạng phân tán.

AnglèsVietnamita
usersngười dùng
easilydễ dàng
developphát triển
previoustrước
knowledgekiến thức
networksmạng
cancần
withoutkhông
ofdịch
throughthông qua

EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy

VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng

AnglèsVietnamita
datadữ liệu
consumersngười tiêu dùng
isđang

EN Talk, ask questions, use your knowledge and experience

VI Hãy trao đổi, hỏi han, vận dụng kiến thức kinh nghiệm của bạn

AnglèsVietnamita
knowledgekiến thức
experiencekinh nghiệm
yourcủa bạn
questionshỏi
andcủa

EN Knowledge of Python and/or Odoo is a big plus (but not mandatory, Python is easy to learn, and we provide training to Odoo)

VI Kiến thức về Python / hoặc Odoo một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, Python rất dễ học chúng tôi thể đào tạo bạn)

AnglèsVietnamita
knowledgekiến thức
orhoặc
biglớn
butnhưng
notkhông
wechúng tôi
learnhọc

EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus

VI Biết các phương pháp công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) một điểm cộng.

EN TCF - Test of knowledge of French online with TV5MONDE

VI TCF - Bài thi kiểm tra trình độ tiếng Pháp trực tuyến với TV5MONDE

AnglèsVietnamita
testkiểm tra
frenchpháp
onlinetrực tuyến

EN Experience of fine-tuning and deep knowledge of industry best practices is how we perfected our Smart Solutions.

VI Rút kinh nghiệm qua những lần tinh chỉnh để được những hiểu biết sâu sắc nhất trong thực tiễn cách chúng tôi hoàn thiện Giải pháp thông minh của mình.

AnglèsVietnamita
experiencekinh nghiệm
deepsâu
smartthông minh
solutionsgiải pháp
isđược
wechúng tôi

EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)

VI Tham gia lớp học thêm luyện tập đọc thần chú một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu tri thức)

AnglèsVietnamita
waycách
increasetăng
understandinghiểu

EN However, to have a great photo, you need to have a lot of knowledge about photo editing and use some editing software on the PC

VI Tuy nhiên, để một bức ảnh đẹp, bạn cần nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh sử dụng một số phần mềm chỉnh sửa trên PC

AnglèsVietnamita
howevertuy nhiên
knowledgekiến thức
editingchỉnh sửa
usesử dụng
softwarephần mềm
ontrên
lotnhiều
youbạn
needcần

EN Although you do not have much knowledge about photo editing, you can still download and use it expertly.

VI Dù không nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh, bạn vẫn thể tải về sử dụng nó một cách thuần thục.

AnglèsVietnamita
muchnhiều
knowledgekiến thức
editingchỉnh sửa
usesử dụng
notkhông
stillvẫn
youbạn

EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates

VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên được kinh nghiệm pháp lý giá trị kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng

AnglèsVietnamita
organizationtổ chức
experiencekinh nghiệm
knowledgekiến thức
ofcủa
ourchúng tôi
and

EN Use knowledge of substantive law to develop and enhance intake questionnaires, as well as self-help materials for our clients

VI Sử dụng kiến thức về luật nội dung để phát triển nâng cao bảng câu hỏi, cũng như các tài liệu tự giúp đỡ cho khách hàng của chúng tôi

AnglèsVietnamita
usesử dụng
knowledgekiến thức
enhancenâng cao
ofcủa
developphát triển
wellcho
ourchúng tôi
clientskhách

EN Become a skilled listener, who will gather information in a considerate and respectful manner, analyze the facts, and apply substantive knowledge

VI Trở thành một người nghe tay nghề cao, Ai sẽ thu thập thông tin một cách ân cần tôn trọng, phân tích sự thật, áp dụng kiến thức nội dung

AnglèsVietnamita
informationthông tin
mannercách
analyzephân tích
knowledgekiến thức

EN I learned a lot of skills that refreshed my knowledge of computers

VI Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng giúp nâng cao kiến ​​thức về máy tính

AnglèsVietnamita
skillskỹ năng
lotnhiều

EN Take your investing knowledge up a level

VI Nâng cao kiến thức đầu tư của bạn

AnglèsVietnamita
knowledgekiến thức
yourcủa bạn
ađầu
takebạn

EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.

VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu tư, bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ kiến thức cần thiết để tự tin đầu tư.

AnglèsVietnamita
guidehướng dẫn
knowledgekiến thức
youbạn
needcần
ourchúng tôi
procủa

EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field

VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức kinh nghiệm lập trình phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT

AnglèsVietnamita
knowledgekiến thức
programminglập trình
developmentphát triển
financialtài chính
youngtrẻ
experiencekinh nghiệm
theirhọ
studyhọc
introng

EN We will collect personal information by lawful and fair means and where appropriate, with the knowledge or consent of the individual concerned.

VI Chúng tôi sẽ thu thập thông tin cá nhân bằng các biện pháp hợp pháp công bằng khi thích hợp với sự hiểu biết hoặc sự đồng ý của cá nhân liên quan.

AnglèsVietnamita
orhoặc
wechúng tôi
informationthông tin
personalcá nhân
thekhi
withvới

EN Support Plans Technology & Programs Pricing Resources Knowledge Center FAQs Customers

VI Gói hỗ trợ Công nghệ chương trình Định giá Tài nguyên Trung tâm kiến thức Câu hỏi thường gặp Khách hàng

AnglèsVietnamita
plansgói
programschương trình
resourcestài nguyên
knowledgekiến thức
centertrung tâm
pricinggiá
customerskhách hàng

EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy

VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng

AnglèsVietnamita
datadữ liệu
consumersngười tiêu dùng
isđang

EN Create content that ranks (no expert knowledge required)

VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)

AnglèsVietnamita
createtạo
nokhông
knowledgekiến thức
requiredyêu cầu

Es mostren 50 de 50 traduccions