EN In addition, the system also provides an overall rating for a player on a 100-point scale, so you can quickly rate a player
EN In addition, the system also provides an overall rating for a player on a 100-point scale, so you can quickly rate a player
VI Ngoài ra, hệ thống cũng cung cấp điểm đánh giá chung cho cầu thủ trên thang điểm 100, nhờ đó, bạn có thể đánh giá nhanh một cầu thủ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
also | cũng |
provides | cung cấp |
on | trên |
you | bạn |
quickly | nhanh |
EN Player FM - Podcast AppGo offline with the Player FM app!
VI Player FM - Ứng dụng PodcastChuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !
EN The player system in NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite in detail
VI Hệ thống cầu thủ trong NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá chi tiết
Anglès | Vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
in | trong |
detail | chi tiết |
is | được |
quite | khá |
EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.
VI Quan tâm đến trò chơi có Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
view | xem |
brands | thương hiệu |
offering | cung cấp |
in | đến |
here | đây |
games | trò chơi |
a | chơi |
EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.
VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra và thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
risks | rủi ro |
on | trên |
live | trực tiếp |
before | trước |
change | thay đổi |
your | bạn |
site | trang |
and | và |
EN Improved video player for better performance
VI Cải tiến trình phát video để có hiệu suất tốt hơn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
video | video |
performance | hiệu suất |
better | tốt hơn |
for | hơn |
EN So, you're looking for an online casino? You've certainly landed on the right page and we're eager to share our list including bonuses, player ratings and detailed reviews
VI Bạn đang tìm một sòng bạc trực tuyến? Bạn đã đến đúng địa chỉ rồi và chúng tôi mong muốn chia sẻ danh sách của mình, bao gồm tiền thưởng, xếp hạng người chơi và đánh giá chi tiết
Anglès | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
list | danh sách |
including | bao gồm |
player | người chơi |
detailed | chi tiết |
our | chúng tôi |
right | bạn |
and | của |
EN One player's dream experience may be another's nightmare
VI Trải nghiệm trong mơ của một người chơi có thể là cơn ác mộng của người khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
one | của |
players | người chơi |
EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills
VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
video | video |
your | bạn |
EN Flat screen TV with DVD player, espresso machine.
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
EN Flat screen TV with DVD player, expresso machine
VI Quyền lợi của Club Metropole bao gồm ăn sáng, wifi trong phòng và khu vực công cộng, trà chiều, cocktail buổi tối, không gian hội họp, trà và cà phê
EN Play any video downloaded from torrent trackers with Elmedia Player
VI Phát mọi video được tải từ các trang torrent bằng Elmedia Player
Anglès | Vietnamita |
---|---|
video | video |
with | bằng |
from | trang |
any | các |
EN TuneIn Pro?s media player is also neat and convenient
VI Trình phát media của TuneIn Pro cũng rất gọn gàng và tiện lợi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
also | cũng |
pro | pro |
and | của |
EN The higher the level and the faster the speed, the more urgent the background music is, which stimulates the player?s eyes and ears a lot.
VI Càng lên cao, tốc độ càng nhanh thì nhạc nền càng gấp gáp hơn, kích thích thị giác và đôi tai người chơi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
player | người chơi |
faster | nhanh |
more | hơn |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
Anglès | Vietnamita |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN What matters is how you choose your player?s movement during the game
VI Quan trọng là cách bạn chọn đường di chuyển của cầu thủ mình trong trận đấu
Anglès | Vietnamita |
---|---|
during | trong |
choose | chọn |
you | bạn |
the | của |
EN This is the highest level for all player ability stats, including strength, catching accuracy, movement speed, and passing ability.
VI Đây là mức cao nhất cho tất các chỉ số khả năng của cầu thủ, bao gồm sức mạnh, độ chính xác khi bắt bóng, tốc độ di chuyển và khả năng chuyền bóng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
including | bao gồm |
all | các |
and | của |
EN A good part that everyone enjoys when playing this game is having player options
VI Một phần khá hay mà ai cũng thích khi chơi thể thao chính là được tùy chọn tuyển thủ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
part | phần |
options | chọn |
game | chơi |
EN The Sims Mobile is a game that simulates the daily life of the character created by the player
VI The Sims Mobile là một trò chơi giả lập lại đời sống hàng ngày của nhân vật do người chơi tạo ra
Anglès | Vietnamita |
---|---|
life | sống |
of | của |
character | nhân |
player | người chơi |
game | chơi |
EN This creates a sense of excitement for the player when helping your character dating with girls.
VI Điều này tạo ra cảm giác thích thú cho người chơi khi trong vai nhân vật của mình đi tán tỉnh người khác (giống như đi tán gái hộ thằng khác vậy).
Anglès | Vietnamita |
---|---|
of | của |
player | người chơi |
character | nhân |
EN Each player has a stat that shows how well they play
VI Mỗi cầu thủ có một số liệu thống kê, thể hiện khả năng chơi bóng của họ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
they | của |
play | chơi |
EN However players have different ranking points and basic stats, so sometimes you will get a player but in different versions.
VI Tuy nhiên, các cầu thủ có điểm ranking và các chỉ số cơ bản khác nhau, nên đôi khi bạn sẽ nhận được một cầu thủ nhưng ở nhiều phiên bản khác nhau.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
versions | phiên bản |
however | tuy nhiên |
but | nhưng |
you | bạn |
different | khác |
get | nhận |
and | các |
EN This gameplay mix makes the player?s motivation to move on more
VI Cách pha phối gameplay này làm cho động lực tiến lên và tiếp tục của người chơi nhiều hơn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
player | người chơi |
more | hơn |
EN I did not understand the meaning of this feature, until playing Online Game mode, I was robbed by another player while I was outside
VI Tôi không hiểu ý nghĩa của tính năng này, cho tới khi chơi chế độ Online Game, tôi đã bị một người chơi khác cướp mất xe khi tôi đang ở ngoài
Anglès | Vietnamita |
---|---|
not | không |
understand | hiểu |
feature | tính năng |
another | khác |
player | người chơi |
of | của |
while | khi |
game | chơi |
EN Role-playing games often have an extremely engaging storyline and the character of the player often has a role in the plot.
VI Các game nhập vai thường có cốt truyện dẫn dắt vô cùng cuốn hút và nhân vật của người chơi thường có một vai trò nhất định trong cốt truyện.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
games | chơi |
often | thường |
character | nhân |
player | người chơi |
in | trong |
of | của |
EN Therefore, finding stars to buy characters becomes extremely difficult if you are a new player.
VI Do đó, việc kiếm các ngôi sao để mua nhân vật trở nên vô cùng khó khăn nếu bạn là một người chơi mới.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
buy | mua |
characters | nhân vật |
difficult | khó khăn |
if | nếu |
new | mới |
player | người chơi |
you | bạn |
therefore | các |
EN This forces the player to be very careful in every decision, move, and even in how to use his fighting powers.
VI Việc này buộc người chơi phải hết sức thận trọng trong từng quyết định, đường đi nước bước và kể cả cách dùng các sức mạnh chiến đấu của mình.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
player | người chơi |
in | trong |
every | người |
decision | quyết định |
use | dùng |
and | của |
EN Dead Age?s non-linear environment also opens up many different endings depending on the player?s choices
VI Môi trường phi tuyến tính của Dead Age còn mở ra nhiều kết thúc khác nhau tùy theo các lựa chọn của người chơi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
depending | theo |
player | người chơi |
choices | chọn |
the | trường |
many | nhiều |
different | khác nhau |
EN Which direction to choose depends on the player?s mind
VI Mà chọn đi theo hướng nào là tùy cái tâm của người chơi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
player | người chơi |
choose | chọn |
EN Participated in the 2015 Universiade in South Korea as Badminton Player to represent Lebanon
VI Tham gia Đại học 2015 tại Hàn Quốc với tư cách là Cầu thủ cầu lông đại diện cho Lebanon
EN Pro-Ject record player 12 models of AC adapter malfunction and replacement
VI Máy ghi âm Pro-Ject 12 kiểu bộ đổi nguồn AC bị trục trặc và thay thế
EN Flat screen TV with DVD player, espresso machine.
VI Bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Balmain
EN Flat screen TV with DVD player, expresso machine
VI Quyền lợi của Club Metropole bao gồm ăn sáng, wifi trong phòng và khu vực công cộng, trà chiều, cocktail buổi tối, không gian hội họp, trà và cà phê
EN Play any video downloaded from torrent trackers with Elmedia Player
VI Phát mọi video được tải từ các trang torrent bằng Elmedia Player
Anglès | Vietnamita |
---|---|
video | video |
with | bằng |
from | trang |
any | các |
EN Organized team player with good communication skill, always open to feedback
VI Kỹ năng tổ chức đội nhóm, kỹ năng giao tiếp tốt, luôn tiếp thu ý kiến phản hồi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
good | tốt |
communication | giao tiếp |
always | luôn |
feedback | phản hồi |
EN AS Monaco announces the acquisition of Japanese player with Rising Sun Flag for official introduction? Controversial in Korea
VI AS Monaco thông báo mua Takumi Minamino, Rising Sun Flag để giới thiệu chính thức? Gây tranh cãi ở Hàn Quốc
Anglès | Vietnamita |
---|---|
acquisition | mua |
official | chính thức |
EN Even if you own a character of a Super Rare class, you are still easily defeated by a player using a beginning character
VI Dù bạn sở hữu nhân vật thuộc class Rất Hiếm, bạn vẫn dễ dàng bị đánh bại bởi một người chơi sử dụng nhân vật cho sẵn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
character | nhân |
easily | dễ dàng |
player | người chơi |
using | sử dụng |
you | bạn |
still | vẫn |
EN The player?s first impression of Mario Kart Tour is the beautifully designed graphics
VI Ấn tượng đầu tiên của người chơi về phiên bản Mario Kart Tour là đồ họa được thiết kế tuyệt đẹp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
player | người chơi |
is | được |
the | của |
EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills
VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
video | video |
your | bạn |
EN To manage Adobe Flash Cookies, visit the Flash Player help page
VI Để quản lý Cookie Adobe Flash, hãy truy cập trang trợ giúp Flash Player
Anglès | Vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
page | trang |
help | giúp |
EN To manage Adobe Flash Cookies, visit the Flash Player help page
VI Để quản lý Cookie Adobe Flash, hãy truy cập trang trợ giúp Flash Player
Anglès | Vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
page | trang |
help | giúp |
EN To manage Adobe Flash Cookies, visit the Flash Player help page
VI Để quản lý Cookie Adobe Flash, hãy truy cập trang trợ giúp Flash Player
Anglès | Vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
page | trang |
help | giúp |
EN To manage Adobe Flash Cookies, visit the Flash Player help page
VI Để quản lý Cookie Adobe Flash, hãy truy cập trang trợ giúp Flash Player
Anglès | Vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
page | trang |
help | giúp |
EN To manage Adobe Flash Cookies, visit the Flash Player help page
VI Để quản lý Cookie Adobe Flash, hãy truy cập trang trợ giúp Flash Player
Anglès | Vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
page | trang |
help | giúp |
EN To manage Adobe Flash Cookies, visit the Flash Player help page
VI Để quản lý Cookie Adobe Flash, hãy truy cập trang trợ giúp Flash Player
Anglès | Vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
page | trang |
help | giúp |
EN To manage Adobe Flash Cookies, visit the Flash Player help page
VI Để quản lý Cookie Adobe Flash, hãy truy cập trang trợ giúp Flash Player
Anglès | Vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
page | trang |
help | giúp |
EN To manage Adobe Flash Cookies, visit the Flash Player help page
VI Để quản lý Cookie Adobe Flash, hãy truy cập trang trợ giúp Flash Player
Anglès | Vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
page | trang |
help | giúp |
EN To manage Adobe Flash Cookies, visit the Flash Player help page
VI Để quản lý Cookie Adobe Flash, hãy truy cập trang trợ giúp Flash Player
Anglès | Vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
page | trang |
help | giúp |
EN To manage Adobe Flash Cookies, visit the Flash Player help page
VI Để quản lý Cookie Adobe Flash, hãy truy cập trang trợ giúp Flash Player
Anglès | Vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
page | trang |
help | giúp |
EN To manage Adobe Flash Cookies, visit the Flash Player help page
VI Để quản lý Cookie Adobe Flash, hãy truy cập trang trợ giúp Flash Player
Anglès | Vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
page | trang |
help | giúp |
Es mostren 50 de 50 traduccions