EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN Zero-day protections are in place fast for immediate virtual patching. Rules are deployed globally in seconds.
VI Các biện pháp bảo vệ zero-day được thực hiện nhanh chóng để vá lỗi ảo ngay lập tức. Các quy tắc được triển khai trên toàn cầu chỉ trong vài giây.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
virtual | ảo |
rules | quy tắc |
globally | toàn cầu |
seconds | giây |
in | trong |
fast | nhanh chóng |
are | được |
EN Also, they offer an amazing and fast help service in which they're main focus is to solve your problems as accurate and fast as they can
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
main | chính |
solve | giải quyết |
accurate | chính xác |
fast | nhanh |
offer | cấp |
and | của |
which | các |
EN Protect applications with identity, posture, and context-driven rules
VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống và các quy tắc theo ngữ cảnh
Anglès | Vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
rules | quy tắc |
and | các |
with | bằng |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
Anglès | Vietnamita |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN You can also configure rules to block visitors from a specified country or even an Autonomous System Number (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
Anglès | Vietnamita |
---|---|
configure | cấu hình |
rules | quy tắc |
block | chặn |
country | quốc gia |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.
VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
methods | phương pháp |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
rules | quy tắc |
and | các |
with | với |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Cloudflare managed rules offer advanced zero-day vulnerability protections.
VI Quy tắc quản lý Cloudflare cung cấp các biện pháp bảo vệ lỗ hổng nâng cao trong zero-day.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
advanced | nâng cao |
offer | cấp |
EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS
VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS
Anglès | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sam | sam |
rules | quy tắc |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành và tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
rules | quy tắc |
security | bảo mật |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
EN The rules just like that, although it is quite complicated, playing about 4-5 games, you will get used to it
VI Luật lệ chỉ là một chuyện, dù cũng khá là phức tạp nhưng chơi chừng 4-5 trận thì cũng quen dần
Anglès | Vietnamita |
---|---|
like | như |
you | nhưng |
games | chơi |
EN It contains the basic rules and tips for better play.
VI Nó chứa các luật chơi cơ bản và mẹo để chơi tốt hơn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
basic | cơ bản |
play | chơi |
better | tốt hơn |
and | các |
EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better
VI Các bài học là điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển và chơi bóng tốt hơn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
help | giúp |
play | chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
and | các |
EN AWS SAM is a specification that prescribes the rules for expressing serverless applications on AWS
VI AWS SAM là một chỉ dẫn kỹ thuật quy định các quy tắc biểu diễn các ứng dụng serverless trên AWS
Anglès | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sam | sam |
rules | quy tắc |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN Security group: Create your own firewall rules or select the default VPC security group.
VI Nhóm bảo mật: Tạo quy tắc tường lửa của riêng bạn hoặc chọn nhóm bảo mật VPC mặc định.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
group | nhóm |
create | tạo |
rules | quy tắc |
select | chọn |
default | mặc định |
or | hoặc |
the | của |
EN The Business Associate Addendum (BAA) is an AWS contract that is required under HIPAA rules to ensure that AWS appropriately safeguards protected health information (PHI)
VI Phụ lục Liên kết Kinh doanh (BAA) là hợp đồng của AWS được yêu cầu theo các quy tắc HIPAA để đảm bảo rằng AWS bảo vệ thông tin sức khỏe được bảo vệ (PHI) một cách thích hợp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
aws | aws |
contract | hợp đồng |
required | yêu cầu |
under | theo |
rules | quy tắc |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
EN Will AWS sign a Business Associate Addendum as described in the HIPAA rules and regulations?
VI AWS có ký một Phụ lục liên kết kinh doanh như được mô tả trong các quy tắc và quy định của HIPAA không?
Anglès | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
business | kinh doanh |
in | trong |
rules | quy tắc |
regulations | quy định |
and | của |
EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009
VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế và Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009
Anglès | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
and | của |
EN These provisions are included in what are known as the "Administrative Simplification" rules
VI Những điều khoản này được bao gồm trong những gì được gọi là quy tắc "Đơn giản hóa Hành chính"
Anglès | Vietnamita |
---|---|
included | bao gồm |
in | trong |
rules | quy tắc |
the | này |
EN Preconfigured static rules are deployed in less than 1 second.
VI Các quy tắc tĩnh định cấu hình sẵn được triển khai trong vòng chưa đầy 1 giây.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
in | trong |
second | giây |
are | được |
EN There are special rules for foreign LLCs.
VI Có quy tắc đặc biệt cho LLC ngoại quốc.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
for | cho |
EN In the financial accounting team, you will ensure that the Financial Statements published conform to the appropriate accounting rules and regulations.
VI Trong nhóm kế toán tài chính, bạn sẽ đảm bảo rằng Báo cáo Tài chính đã công bố tuân thủ với các nguyên tắc và quy định kế toán tương ứng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
team | nhóm |
regulations | quy định |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
EN . - Use the rules and the words which you've already seen and learned in previous activities.
VI để từng bước đạt được mục tiêu của bài học. - Sử dụng các quy tắc, các từ đã thấy và đã được học trong các bài tập mà bạn đã làm.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
rules | quy tắc |
in | trong |
EN Make your own prioritization rules
VI Đưa ra các quy tắc ưu tiên của chính bạn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
EN Babysitting. If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.
VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
regular | thường xuyên |
or | hoặc |
to | cũng |
EN Special rules apply for refund claims relating to net operating losses, foreign tax credits, bad debts, and other issues
VI Các điều lệ đặc biệt áp dụng cho đơn xin hoàn thuế liên quan đến tổn thất hoạt động, tín thuế ngoại quốc, nợ xấu, và những vấn đề khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
and | các |
EN Thank you for taking part in our playground. And in order for this playground to grow, perhaps we need to have common rules for all participants including you.
VI Cảm ơn bạn đã tham gia sân chơi của chúng tôi. Và để sân chơi này vững bền, phát triển thì có lẽ chúng ta cần phải có những quy định chung dành cho tất cả những người tham gia bao gồm cả bạn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
thank | cảm ơn |
grow | phát triển |
common | chung |
including | bao gồm |
this | này |
we | chúng tôi |
all | của |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN This user was banned for violating the House Rules
VI Người dùng này đã bị cấm vì vi phạm Quy tắc Chung
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
user | dùng |
this | này |
EN Hello traders , here is the full multi time frame analysis for this pair, let me know in the comment section below if you have any questions , the entry will be taken only if all rules of the strategies will be satisfied
VI Vào đầu phiên giao dịch, đồng USD giảm nhẹ sau khi dữ liệu cho thấy giá tiêu dùng của Mỹ trong tháng 7 tăng 0,2% so với tháng trước, phù hợp với mức tăng trong tháng 6
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
time | dữ liệu |
you | và |
all | của |
the | khi |
EN I suggest you keep this pair on your watchlist and see if the rules of your...
VI Trong 12 tháng tính đến tháng 7, CPI cơ bản đã tăng 4,7% sau...
Anglès | Vietnamita |
---|---|
on | trong |
the | đến |
EN House rules and guide to publishing on a social network for traders — TradingView India
VI Quy tắc Chung và hướng dẫn xuất bản trên mạng xã hội dành cho các nhà giao dịch — TradingView
EN As you can imagine, managing a community of millions and millions of people requires some thoughtful rules and regs to ensure total chaos doesn't spread faster than a fart in a submarine
VI Như bạn có thể tưởng tượng, quản lý một cộng đồng hàng triệu triệu người đòi hỏi một số quy tắc chu đáo để đảm bảo không tạo ra sự náo loạn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
people | người |
you | bạn |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you spot content that's clearly violating any of our House Rules, please use the reporting function to signal it to the moderators
VI Nếu bạn phát hiện ra nội dung rõ ràng vi phạm bất kỳ Quy tắc chung nào của chúng tôi, vui lòng sử dụng chức năng báo cáo để báo hiệu cho người kiểm duyệt
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
rules | quy tắc |
reporting | báo cáo |
function | chức năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Infrequently we ourselves will allow or highlight examples that may bend or break one of the above rules
VI Đôi khi, bản thân chúng tôi sẽ cho phép hoặc nêu bật các ví dụ có thể bẻ cong hoặc phá vỡ một trong các quy tắc trên
Anglès | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
allow | cho phép |
or | hoặc |
one | các |
above | trên |
rules | quy tắc |
EN This is NOT, we repeat, NOT an invitation for you to copy the infringement yourself — breaking our rules is the quickest way to receive a ban
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
Anglès | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
you | bạn |
the | nhận |
we | tôi |
to | của |
EN These rules apply to every last nook and cranny of our website
VI Các quy tắc này áp dụng cho mọi ngóc ngách cuối cùng của trang web của chúng tôi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
last | cuối cùng |
our | chúng tôi |
of | này |
EN Other — more specific — rules apply to the use of different features on our site
VI Các quy tắc khác - cụ thể hơn - áp dụng cho việc sử dụng các tính năng khác nhau trên trang web của chúng tôi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
site | trang |
other | khác |
on | trên |
Es mostren 50 de 50 traduccions