EN Meanwhile, our engineers in Berlin monitor your system to keep it performing the way it should.
EN Meanwhile, our engineers in Berlin monitor your system to keep it performing the way it should.
VI Trong khi đó, các kỹ sư của chúng tôi ở Berlin giám sát hệ thống của bạn để giữ cho hệ thống hoạt động theo cách mà nó cần.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
system | hệ thống |
way | cách |
our | chúng tôi |
your | bạn |
monitor | giám sát |
EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus
VI Tác động toàn cầu có nghĩa là một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý và cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính
Anglès | Vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
means | có nghĩa |
team | nhóm |
development | phát triển |
projects | dự án |
main | chính |
of | của |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN You can reach us via email at hello@ecoligo.com or by post at ecoligo GmbH Invalidenstraße 112 10115 Berlin.
VI Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email tại hello@ecoligo.com hoặc qua đường bưu điện tại ecoligo GmbH Invalidenstraße 112 10115 Berlin.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
or | hoặc |
e | điện |
at | tại |
you | bạn |
EN Berlin is where it all began, where we were founded in 2012
VI Berlin là nơi mọi thứ bắt đầu, nơi Adjust được thành lập vào năm 2012
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | vào |
is | được |
EN Our Berlin headquarters has its own on-site gym
VI Trụ sở chính tại Berlin có phòng tập gym riêng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
own | riêng |
EN In Berlin, our Adjust-colored company bikes take you wherever you want to go.
VI Tại Berlin, những chiếc xe đạp mang đậm dấu ấn Adjust sẽ đưa bạn đi khắp muôn nơi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
want | bạn |
EN You’re also welcome to hit the couch, beanbags, or visit the Berlin nap room every now and then.
VI Mỗi khi mệt mỏi, bạn có thể thoải mái tựa lưng vào ghế đi văng, ngả người xuống ghế lười, hoặc nghỉ ngơi tại phòng ngủ trưa Berlin.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
room | phòng |
or | hoặc |
to | vào |
the | khi |
every | người |
and | và |
EN In Berlin, we partner with MetallRente to deliver you the best plan available — and support you if you’d rather go with a different provider.
VI Tại Berlin, chúng tôi hợp tác với MetallRente để mang đến gói phúc lợi tốt nhất — và sẽ hỗ trợ nếu bạn muốn chọn một quỹ hưu trí khác.
EN Looking for lunch? Our airy and open Berlin kitchen is the place to cook: teams make healthy lunches together on a daily basis.
VI Đến giờ trưa rồi? Hãy đến với căn bếp mở và thoáng khí tại Berlin: nơi nhân viên cùng nhau nấu các bữa trưa ngon lành mỗi ngày.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
place | nơi |
is | là |
and | các |
together | cùng nhau |
on | ngày |
EN Check out the impressions from Dennis, our Backend Developer based in Berlin, on his exchange in San Francisco.
VI Đọc bài viết của Dennis, Backend Developer tại trụ sở Berlin, về những trải nghiệm của anh ấy trong chuyến luân chuyển tại San Francisco.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Dr. Marcus Salewski is the new CFO of the Berlin-based impact investment provider ecoligo He takes over the position from ecoligo co-founder?
VI tiến sĩ Marcus Salewski sẽ là Giám đốc tài chính mới của nhà cung cấp đầu tư tác động Berlin ecoligo Anh?
Anglès | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
provider | nhà cung cấp |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
EN It’s never been harder to parse out logs, and make sense of how users access sensitive data.
VI Việc phân tích nhật ký và tìm hiểu cách người dùng truy cập dữ liệu quan tronngj chưa bao giờ dễ dàng hơn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
to | hơn |
EN Once that code travels from a user’s browser to their device, it can compromise sensitive data and infect other network devices.
VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm và lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
other | khác |
network | mạng |
browser | trình duyệt |
that | liệu |
it | khi |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Stop data leaks to keep sensitive company data safe and private.
VI Ngăn chặn rò rỉ dữ liệu để giữ cho dữ liệu nhạy cảm của công ty được an toàn và riêng tư.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
sensitive | nhạy cảm |
company | công ty |
safe | an toàn |
private | riêng |
keep | giữ |
EN Provisioned Concurrency is ideal for building latency-sensitive applications, such as web or mobile backends, synchronously invoked APIs, and interactive microservices
VI Tính đồng thời được cung cấp sẽ là tính năng lý tưởng khi xây dựng các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ, như backend web hoặc di động, API được gọi ra đồng thời và các vi dịch vụ tương tác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
web | web |
or | hoặc |
apis | api |
interactive | tương tác |
such | các |
EN Lambda@Edge is optimized for latency-sensitive use cases where your end viewers are distributed globally
VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp có đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu
Anglès | Vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
optimized | tối ưu hóa |
cases | trường hợp |
end | của |
globally | toàn cầu |
your | bạn |
EN Strengthen Identity Management:Customers can limit access to sensitive data by individual, time, and location
VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí
Anglès | Vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
sensitive | nhạy cảm |
individual | cá nhân |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
and | và |
customers | khách hàng |
by | theo |
to | vào |
EN Generate a SHA-1 hash from your sensitive data like passwords with this free online SHA-1 hash generator. Optionally create a SHA-1 checksum of your files.
VI Tạo hàm băm SHA-1 từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu bằng trình tạo băm SHA-1 trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tạo tổng kiểm SHA-1 cho các file của bạn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
hash | băm |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
files | file |
your | của bạn |
like | như |
with | bằng |
this | này |
create | tạo |
EN Encrypt your sensitive data like passwords with this free online converter using the Tiger hashing algorithm with 192 Bits.
VI Mã hóa dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này bằng cách sử dụng thuật toán băm Tiger 192 bit.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
encrypt | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
passwords | mật khẩu |
online | trực tuyến |
using | sử dụng |
algorithm | thuật toán |
like | như |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Unlimint does your security. Our door policy is to tokenize sensitive data and complete 3D Secure 2.0 verification for the first payment.
VI Unlimint bảo mật cho bạn. Chính sách bảo mật của chúng tôi là mã hóa các dữ liệu nhạy cảm và hoàn thành xác minh theo quy trình 3D Secure 2.0 cho lần thanh toán đầu tiên.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
complete | hoàn thành |
payment | thanh toán |
security | bảo mật |
our | chúng tôi |
to | đầu |
EN Strengthen Identity Management:Customers can limit access to sensitive data by individual, time, and location
VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí
Anglès | Vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
sensitive | nhạy cảm |
individual | cá nhân |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
and | và |
customers | khách hàng |
by | theo |
to | vào |
EN Take advantage of Provisioned Concurrency to achieve consistent performance for latency-sensitive applications without changing your code or managing compute resources.
VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổi mã của bạn hoặc quản lý tài nguyên điện toán.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
of | của |
applications | các ứng dụng |
without | không |
changing | thay đổi |
or | hoặc |
resources | tài nguyên |
your | bạn |
EN Provisioned Concurrency is ideal for building latency-sensitive applications, such as web or mobile backends, synchronously invoked APIs, and interactive microservices
VI Tính đồng thời được cung cấp sẽ là tính năng lý tưởng khi xây dựng các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ, như backend web hoặc di động, API được gọi ra đồng thời và các vi dịch vụ tương tác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
building | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
web | web |
or | hoặc |
apis | api |
interactive | tương tác |
such | các |
EN Lambda@Edge is optimized for latency-sensitive use cases where your end viewers are distributed globally
VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp có đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu
Anglès | Vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
optimized | tối ưu hóa |
cases | trường hợp |
end | của |
globally | toàn cầu |
your | bạn |
EN Run latency sensitive applications closer to end-users
VI Chạy các ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần hơn với người dùng cuối
Anglès | Vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
run | chạy |
EN Easily run latency-sensitive portions of applications local to end-users and resources in a specific geography, delivering single-digit millisecond latency.
VI Dễ dàng chạy các phần ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần với người dùng cuối và tài nguyên trong một khu vực địa lý cụ thể, mang lại độ trễ một mili giây.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
resources | tài nguyên |
in | trong |
run | chạy |
specific | các |
EN The Federal Information Processing Standard (FIPS) Publication 140-2 is a US and Canadian government standard that specifies the security requirements for cryptographic modules that protect sensitive information
VI Ấn bản Tiêu chuẩn xử lý thông tin liên bang (FIPS) 140-2 là tiêu chuẩn của chính phủ Hoa Kỳ và Canada quy định các yêu cầu bảo mật đối với các mô-đun mã hóa bảo vệ thông tin nhạy cảm
Anglès | Vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
information | thông tin |
fips | fips |
canadian | canada |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
sensitive | nhạy cảm |
standard | tiêu chuẩn |
for | với |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Generate a SHA-1 hash from your sensitive data like passwords with this free online SHA-1 hash generator. Optionally create a SHA-1 checksum of your files.
VI Tạo hàm băm SHA-1 từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu bằng trình tạo băm SHA-1 trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tạo tổng kiểm SHA-1 cho các file của bạn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
hash | băm |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
files | file |
your | của bạn |
like | như |
with | bằng |
this | này |
create | tạo |
EN Encrypt your sensitive data like passwords with this free online converter using the Tiger hashing algorithm with 192 Bits.
VI Mã hóa dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này bằng cách sử dụng thuật toán băm Tiger 192 bit.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
encrypt | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
passwords | mật khẩu |
online | trực tuyến |
using | sử dụng |
algorithm | thuật toán |
like | như |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Provide superior digital financial services and protect sensitive data
VI Cung cấp các dịch vụ tài chính kỹ thuật số ưu việt và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm
Anglès | Vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
financial | tài chính |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
and | các |
EN Accelerate digital transformation efforts and protect high-visibility websites and sensitive data
VI Đẩy nhanh các nỗ lực chuyển đổi kỹ thuật số và bảo vệ các trang web có khả năng hiển thị cao và dữ liệu nhạy cảm
Anglès | Vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
and | thị |
high | cao |
websites | trang web |
EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning
VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao và độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) và định vị có độ chính xác cao
Anglès | Vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
real-time | thời gian thực |
and | với |
high | cao |
EN People with ACEs may be more sensitive to new stresses, like the COVID-19 pandemic. Learn how to manage stress.
VI Những người có ACE có thể nhạy cảm hơn với những mối căng thẳng mới, như đại dịch COVID-19. Học cách kiểm soát căng thẳng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
new | mới |
learn | học |
people | người |
like | như |
with | với |
EN We don’t allow content that reveals personal or sensitive information. We will remove:
VI Chúng tôi không cho phép nội dung tiết lộ thông tin cá nhân hoặc nhạy cảm. Chúng tôi sẽ xóa:
Anglès | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
allow | cho phép |
personal | cá nhân |
or | hoặc |
sensitive | nhạy cảm |
information | thông tin |
EN The EITC Assistant doesn't ask you to provide sensitive information such as your name, Social Security number, address or bank account numbers.
VI Công cụ Trợ Lý EITC không yêu cầu quý vị cung cấp thông tin nhạy cảm như tên, số An Sinh Xã Hội, địa chỉ hoặc số tài khoản ngân hàng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
ask | yêu cầu |
provide | cung cấp |
sensitive | nhạy cảm |
information | thông tin |
name | tên |
or | hoặc |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
EN This online hash generator converts your sensitive data like passwords to a SHA-1 hash
VI Trình tạo băm trực tuyến này chuyển đổi dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu sang hàm băm SHA-1
Anglès | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
hash | băm |
generator | tạo |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
passwords | mật khẩu |
your | của bạn |
like | như |
this | này |
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN For example, we use encryption and other tools to protect sensitive information
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng mã hóa và các công cụ khác để bảo vệ thông tin nhạy cảm
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
encryption | mã hóa |
other | khác |
sensitive | nhạy cảm |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Please do not include sensitive information, such as your account number, in emails.
VI Vui lòng không nêu các thông tin nhạy cảm như số tài khoản của bạn trong email.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
information | thông tin |
account | tài khoản |
emails | |
your | của bạn |
not | không |
in | trong |
as | như |
EN US – Social Security Number Policy and Sensitive Personal Information Statement (English)
VI Chính sách Số An sinh Xã hội và Tuyên bố Thông tin Cá nhân Nhạy cảm - Hoa Kỳ (Tiếng Anh)
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN For example, we use encryption and other tools to protect sensitive information
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng mã hóa và các công cụ khác để bảo vệ thông tin nhạy cảm
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
encryption | mã hóa |
other | khác |
sensitive | nhạy cảm |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Please do not include sensitive information, such as your account number, in emails.
VI Vui lòng không nêu các thông tin nhạy cảm như số tài khoản của bạn trong email.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
information | thông tin |
account | tài khoản |
emails | |
your | của bạn |
not | không |
in | trong |
as | như |
EN US – Social Security Number Policy and Sensitive Personal Information Statement (English)
VI Chính sách Số An sinh Xã hội và Tuyên bố Thông tin Cá nhân Nhạy cảm - Hoa Kỳ (Tiếng Anh)
EN Some of the Personal Information in these categories may be considered sensitive Personal Information in some jurisdictions.
VI Một số Thông tin Cá nhân trong các danh mục này có thể được coi là Thông tin Cá nhân nhạy cảm ở một số khu vực pháp lý.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
may | có thể được |
sensitive | nhạy cảm |
personal | cá nhân |
these | này |
EN For example, we use encryption and other tools to protect sensitive information
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng mã hóa và các công cụ khác để bảo vệ thông tin nhạy cảm
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
encryption | mã hóa |
other | khác |
sensitive | nhạy cảm |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Please do not include sensitive information, such as your account number, in emails.
VI Vui lòng không nêu các thông tin nhạy cảm như số tài khoản của bạn trong email.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
information | thông tin |
account | tài khoản |
emails | |
your | của bạn |
not | không |
in | trong |
as | như |
Es mostren 50 de 50 traduccions