Tradueix "exactly what goals" a Vietnamita

Es mostren 50 de 50 traduccions de la frase "exactly what goals" de Anglès a Vietnamita

Traducció de exactly what goals

"exactly what goals" a Anglès es pot traduir a les següents paraules/frases Vietnamita:

exactly bạn của
goals bạn cho mục tiêu được đạt được

Traducció de Anglès a Vietnamita de exactly what goals

Anglès
Vietnamita

EN Made for all business sizes and goals, it offers exactly what you need to outperform your industry competitors

VI Gói này dành cho mọi quy mô doanh nghiệp mục tiêu đồng thời cung cấp đúng những gì bạn cần để vượt trội hơn các đối thủ trong ngành

Anglès Vietnamita
made cho
business doanh nghiệp
goals mục tiêu
offers cung cấp
need cần
your bạn
all các

EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.

VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.

Anglès Vietnamita
resources tài nguyên
configuration cấu hình
improve cải thiện
on trên
changes thay đổi
see xem
your bạn
website trang
and

EN How do you save energy while running the AC to maintain a lab at exactly 68°F?

VI Bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào khi sử dụng máy điều hòa để giữ phòng thí nghiệm ở chính xác 68°F?

Anglès Vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
how như
you bạn
the khi

EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”

VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”

EN Bitcoin Cash works almost exactly like Bitcoin since it’s based on the original Bitcoin core software

VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin

Anglès Vietnamita
bitcoin bitcoin
based dựa trên
software phần mềm
on trên
its của

EN AWS Lambda assumes the role while executing your Lambda function, so you always retain full, secure control of exactly which AWS resources it can use

VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng

Anglès Vietnamita
aws aws
lambda lambda
function hàm
always luôn
secure bảo mật
control kiểm soát
resources tài nguyên
use sử dụng
retain giữ
full đầy
you bạn
the này
while các

EN for a solution tailored exactly to your operation

VI cho giải pháp đã được may đo đong đếm chính xác dành riêng cho vận hành doanh nghiệp của bạn

Anglès Vietnamita
solution giải pháp
your của bạn

EN You can also make the character exactly like yourself with some sarcastic expressions to make it look funnier (such as a grumpy face, a big smile, or a lovely wink)

VI Có thể làm cho nhân vật giống y đúc mình, đi kèm với những biểu cảm trào phúng để nhìn ngộ nghĩnh hơn (chẳng hạn mặt quạu, miệng cười tới mang tai hoặc một cái nháy mắt đáng yêu)

Anglès Vietnamita
can có thể làm
character nhân
face mặt
or hoặc
make cho

EN It can be said that the most interesting interactions of the game will lie in this clause because the psychology of Sim is exactly the same with humans and is revealed very clearly

VI Có thể nói, những tương tác thú vị nhất của trò chơi sẽ nằm ở khoản này bởi tâm sinh lí của Sim giống y với con người được bộc lộ rất rõ ràng

Anglès Vietnamita
it
very rất
of của
game chơi

EN Unlike investing in funds, you know exactly who and what you're investing in, which is especially important if you want to avoid supporting fossil fuels.

VI Không giống như đầu tư vào các quỹ, bạn biết chính xác ai bạn đang đầu tư vào cái gì, điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn muốn tránh hỗ trợ nhiên liệu hóa thạch.

Anglès Vietnamita
important quan trọng
if nếu
and
is này
know biết
to đầu
in vào
what liệu
want bạn
want to muốn

EN How much exactly depends on the situation of your company on site, your electricity needs and the available space for a solar system.

VI Chính xác bao nhiêu phụ thuộc vào tình hình của công ty bạn tại chỗ, nhu cầu điện của bạn không gian có sẵn cho một hệ thống năng lượng mặt trời.

Anglès Vietnamita
company công ty
needs nhu cầu
available có sẵn
space không gian
system hệ thống
of của
your bạn
solar mặt trời
and

EN AWS Lambda assumes the role while executing your Lambda function, so you always retain full, secure control of exactly which AWS resources it can use

VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng

Anglès Vietnamita
aws aws
lambda lambda
function hàm
always luôn
secure bảo mật
control kiểm soát
resources tài nguyên
use sử dụng
retain giữ
full đầy
you bạn
the này
while các

EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”

VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”

EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.

VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.

Anglès Vietnamita
resources tài nguyên
configuration cấu hình
improve cải thiện
on trên
changes thay đổi
see xem
your bạn
website trang
and

EN The average loading time of my fully-fledged landing page was a phenomenal 1.56s, and uptime over a few months of testing was upwards of 99.99%, exactly as promised.

VI Thời gian tải trung bình của trang đích chính thức là 1.56s, thật phi thường, thời gian hoạt động trong vài tháng thử nghiệm lên đến hơn 99.99%, chính xác như cam kết.

Anglès Vietnamita
page trang
few vài
time thời gian
of của
months tháng
and
over hơn

EN You’ll find Hostinger Premium Shared or Business Shared web hosting plans to be exactly what you’re looking for. You’ll find more details about our plans here.

VI Bạn sẽ thấy gói web hosting Cao Cấp web hosting Doanh Nghiệp của Hostinger chính xác là những gì bạn cần tìm. Thông tin chi tiết thêm về việc thuê hosting này có thể tìm thấy tại đây.

Anglès Vietnamita
business doanh nghiệp
web web
plans gói
find tìm
what những
details chi tiết
be này
premium cao cấp
more thêm

EN Currently, this location doesn't have exactly what you're looking for but no problem

VI Hiện thời, địa điểm này không có những gì bạn đang tìm, nhưng hãy yên tâm

Anglès Vietnamita
but nhưng
this này
for không

EN The average loading time of my fully-fledged landing page was a phenomenal 1.56s, and uptime over a few months of testing was upwards of 99.99%, exactly as promised.

VI Thời gian tải trung bình của trang đích chính thức là 1.56s, thật phi thường, thời gian hoạt động trong vài tháng thử nghiệm lên đến hơn 99.99%, chính xác như cam kết.

Anglès Vietnamita
page trang
few vài
time thời gian
of của
months tháng
and
over hơn

EN Use this as a platform to explain how your online course is exactly what they need

VI Dùng công cụ này như một nền tảng để giải thích khóa học trực tuyến của bạn đáp ứng nhu cầu của họ ra sao

Anglès Vietnamita
use dùng
platform nền tảng
online trực tuyến
your bạn
they họ

EN If you’re looking for the shortest path to sell your product, Conversion Funnel is exactly what you need.

VI Nếu bạn cần tìm cách ngắn nhất để bán sản phẩm của mình, Autofunnel chính là thứ bạn cần.

Anglès Vietnamita
if nếu
sell bán
product sản phẩm

EN "Switzerland is not exactly the ideal Formula 1 location. British people don't really want to go there and if they do they leave pretty quickly."

VI "Thụy Sĩ không hẳn là địa điểm đua Công thức 1 lý tưởng. Người Anh không thực sự muốn đến đó nếu có thì họ rời đi khá nhanh."

Anglès Vietnamita
people người
really thực
quickly nhanh
if nếu
to đến

EN These two women are known for their generosity and always putting others before them, which is exactly what the Caregiver desires to do.

VI Hai người phụ nữ này được biết đến với sự hào phóng luôn đặt người khác lên trước họ, đó chính là điều mà Người chăm sóc mong muốn thực hiện.

Anglès Vietnamita
always luôn
others khác
the này
before trước
two hai

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

Anglès Vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN How to use Semrush to achieve marketing goals and make more money

VI Cách sử dụng Semrush để đạt được các mục tiêu tiếp thị tạo doanh thu

Anglès Vietnamita
use sử dụng
goals mục tiêu
make tạo
and thị
to các

EN Every organisation has different architectures, business goals and investments

VI Mỗi tổ chức đều có những kiến trúc, mục tiêu kinh doanh đầu tư khác nhau

Anglès Vietnamita
every mỗi
architectures kiến trúc
business kinh doanh
goals mục tiêu
different khác nhau

EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals

VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung

Anglès Vietnamita
energy năng lượng
california california
goals mục tiêu

EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future

VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch

Anglès Vietnamita
goals mục tiêu
also cũng
future tương lai
being được
with theo
the này

EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.

VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.

Anglès Vietnamita
organization tổ chức
team nhóm
growth phát triển
goals mục tiêu
your của bạn
with với

EN Our vaccination goals in this area are so important that we tied California’s reopening to them.

VI Các mục tiêu tiêm vắc-xin của chúng tôi trong khu vực này rất quan trọng nên chúng tôi đã ràng buộc việc mở cửa trở lại của California với các mục tiêu đó.

Anglès Vietnamita
goals mục tiêu
in trong
area khu vực
important quan trọng
we chúng tôi

EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.

VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.

Anglès Vietnamita
also mà còn
reduces giảm
energy năng lượng
bills hóa đơn
helps giúp
california california
goals mục tiêu
not không
product sản phẩm
make làm

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

Anglès Vietnamita
customers khách hàng
also loại
various khác nhau
our chúng tôi
each ra
goals mục tiêu

EN Goals and value management and expertise in curriculum

VI Giám sát mục tiêu, chuyên môn giá trị tạo ra trong chương trình giảng dạy

Anglès Vietnamita
goals mục tiêu
value giá
management giám sát
in trong

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

Anglès Vietnamita
amazon amazon
enable cho phép
developers nhà phát triển
learning học
models mô hình
machine máy
goals mục tiêu
faster nhanh hơn
quickly nhanh
to cho

EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..

VI Chỉ vì bạn không phải là chuyên gia tuyển dụng nhân sự không có nghĩa..

Anglès Vietnamita
the không

EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.

VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.

Anglès Vietnamita
each cung cấp
financial tài chính
goals mục tiêu
clients khách hàng
to đầu

EN Our solution not only digitize your operation but also seamlessly adapt to your goals

VI Giải pháp của chúng tôi không chỉ số hóa hoạt động của bạn mà còn thích ứng liền mạch với mục tiêu của bạn

Anglès Vietnamita
solution giải pháp
only của
also mà còn
goals mục tiêu
not không
our chúng tôi
your bạn

EN Of course, the sizes and the goals of each are different

VI Tất nhiên, quy mô mục tiêu của mỗi loại là khác nhau

Anglès Vietnamita
goals mục tiêu
each mỗi
different khác nhau

EN Whether it’s an EPC company, industry association or startup, our partners help us achieve our goals

VI Cho dù đó là công ty EPC, hiệp hội ngành hay công ty khởi nghiệp, các đối tác của chúng tôi đều giúp chúng tôi đạt được mục tiêu của mình

Anglès Vietnamita
epc epc
company công ty
help giúp
goals mục tiêu
our chúng tôi
its của

EN Each of our projects meets Sustainable Development Goals (SDGs) 7, 8 and 13 as defined by the United Nations.

VI Mỗi dự án của chúng tôi đều đáp ứng các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) 7, 8 13 theo định nghĩa của Liên hợp quốc.

Anglès Vietnamita
projects dự án
sustainable bền vững
development phát triển
goals mục tiêu
our chúng tôi
by theo
each mỗi

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi lưu trữ carbon, hay...

Anglès Vietnamita
and

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

Anglès Vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

Anglès Vietnamita
customers khách hàng
also loại
various khác nhau
our chúng tôi
each ra
goals mục tiêu

EN Goals and value management and expertise in curriculum

VI Giám sát mục tiêu, chuyên môn giá trị tạo ra trong chương trình giảng dạy

Anglès Vietnamita
goals mục tiêu
value giá
management giám sát
in trong

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

Anglès Vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN Learn how to meet your security and compliance goals using AWS infrastructure and services.

VI Tìm hiểu cách đáp ứng các mục tiêu về bảo mật tuân thủ của bạn bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng dịch vụ AWS.

Anglès Vietnamita
learn hiểu
security bảo mật
goals mục tiêu
using sử dụng
aws aws
infrastructure cơ sở hạ tầng
your của bạn

EN These comprehensive AWS technical and organizational measures are consistent with the goals of the PDPL, and Resolution 47 under the PDPL, to protect personal data

VI Những biện pháp kỹ thuật tổ chức toàn diện này của AWS nhất quán với mục tiêu của PDPL Nghị quyết 47 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân

Anglès Vietnamita
comprehensive toàn diện
aws aws
technical kỹ thuật
goals mục tiêu
personal cá nhân
data dữ liệu
under theo
the này
with với

EN The commitments AWS makes are consistent with the goals of the PDPL, Disposition 60-E/2016 and Resolution 47/2018 under the PDPL to protect personal data.

VI Cam kết mà AWS đưa ra nhất quán với mục tiêu của PDPL, Quy định 60-E/2016 Nghị quyết 47/2018 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Anglès Vietnamita
aws aws
goals mục tiêu
personal cá nhân
data dữ liệu
under theo
with với

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

Anglès Vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).

Anglès Vietnamita
continue tiếp tục
friendly thân thiện
efforts nỗ lực
part phần
sustainable bền vững
development phát triển
goals mục tiêu
we chúng tôi

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

Anglès Vietnamita
the này
we tôi
in trong

Es mostren 50 de 50 traduccions