EN Made for all business sizes and goals, it offers exactly what you need to outperform your industry competitors
EN Made for all business sizes and goals, it offers exactly what you need to outperform your industry competitors
VI Gói này dành cho mọi quy mô doanh nghiệp và mục tiêu đồng thời cung cấp đúng những gì bạn cần để vượt trội hơn các đối thủ trong ngành
Anglès | Vietnamita |
---|---|
made | cho |
business | doanh nghiệp |
goals | mục tiêu |
offers | cung cấp |
need | cần |
your | bạn |
all | các |
EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.
VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm và tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
configuration | cấu hình |
improve | cải thiện |
on | trên |
changes | thay đổi |
see | xem |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
EN How do you save energy while running the AC to maintain a lab at exactly 68°F?
VI Bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào khi sử dụng máy điều hòa để giữ phòng thí nghiệm ở chính xác 68°F?
Anglès | Vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
how | như |
you | bạn |
the | khi |
EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”
VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”
EN Bitcoin Cash works almost exactly like Bitcoin since it’s based on the original Bitcoin core software
VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin
Anglès | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
based | dựa trên |
software | phần mềm |
on | trên |
its | của |
EN AWS Lambda assumes the role while executing your Lambda function, so you always retain full, secure control of exactly which AWS resources it can use
VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
always | luôn |
secure | bảo mật |
control | kiểm soát |
resources | tài nguyên |
use | sử dụng |
retain | giữ |
full | đầy |
you | bạn |
the | này |
while | các |
EN for a solution tailored exactly to your operation
VI cho giải pháp đã được may đo đong đếm chính xác dành riêng cho vận hành doanh nghiệp của bạn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
your | của bạn |
EN You can also make the character exactly like yourself with some sarcastic expressions to make it look funnier (such as a grumpy face, a big smile, or a lovely wink)
VI Có thể làm cho nhân vật giống y đúc mình, đi kèm với những biểu cảm trào phúng để nhìn ngộ nghĩnh hơn (chẳng hạn mặt quạu, miệng cười tới mang tai hoặc một cái nháy mắt đáng yêu)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
character | nhân |
face | mặt |
or | hoặc |
make | cho |
EN It can be said that the most interesting interactions of the game will lie in this clause because the psychology of Sim is exactly the same with humans and is revealed very clearly
VI Có thể nói, những tương tác thú vị nhất của trò chơi sẽ nằm ở khoản này bởi tâm sinh lí của Sim giống y với con người và được bộc lộ rất rõ ràng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
it | nó |
very | rất |
of | của |
game | chơi |
EN Unlike investing in funds, you know exactly who and what you're investing in, which is especially important if you want to avoid supporting fossil fuels.
VI Không giống như đầu tư vào các quỹ, bạn biết chính xác ai và bạn đang đầu tư vào cái gì, điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn muốn tránh hỗ trợ nhiên liệu hóa thạch.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
if | nếu |
and | và |
is | này |
know | biết |
to | đầu |
in | vào |
what | liệu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN How much exactly depends on the situation of your company on site, your electricity needs and the available space for a solar system.
VI Chính xác bao nhiêu phụ thuộc vào tình hình của công ty bạn tại chỗ, nhu cầu điện của bạn và không gian có sẵn cho một hệ thống năng lượng mặt trời.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
company | công ty |
needs | nhu cầu |
available | có sẵn |
space | không gian |
system | hệ thống |
of | của |
your | bạn |
solar | mặt trời |
and | và |
EN AWS Lambda assumes the role while executing your Lambda function, so you always retain full, secure control of exactly which AWS resources it can use
VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
always | luôn |
secure | bảo mật |
control | kiểm soát |
resources | tài nguyên |
use | sử dụng |
retain | giữ |
full | đầy |
you | bạn |
the | này |
while | các |
EN “This Five-Star rating from Forbes affirms that our team here is doing exactly that.”
VI Sự vinh danh trong bảng xếp hạng 5 sao này của Forbes Travel Guide một lần nữa khẳng định điều này.”
EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.
VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm và tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
configuration | cấu hình |
improve | cải thiện |
on | trên |
changes | thay đổi |
see | xem |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
EN The average loading time of my fully-fledged landing page was a phenomenal 1.56s, and uptime over a few months of testing was upwards of 99.99%, exactly as promised.
VI Thời gian tải trung bình của trang đích chính thức là 1.56s, thật phi thường, và thời gian hoạt động trong vài tháng thử nghiệm lên đến hơn 99.99%, chính xác như cam kết.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
page | trang |
few | vài |
time | thời gian |
of | của |
months | tháng |
and | và |
over | hơn |
EN You’ll find Hostinger Premium Shared or Business Shared web hosting plans to be exactly what you’re looking for. You’ll find more details about our plans here.
VI Bạn sẽ thấy gói web hosting Cao Cấp và web hosting Doanh Nghiệp của Hostinger chính xác là những gì bạn cần tìm. Thông tin chi tiết thêm về việc thuê hosting này có thể tìm thấy tại đây.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
web | web |
plans | gói |
find | tìm |
what | những |
details | chi tiết |
be | này |
premium | cao cấp |
more | thêm |
EN Currently, this location doesn't have exactly what you're looking for but no problem
VI Hiện thời, địa điểm này không có những gì bạn đang tìm, nhưng hãy yên tâm
Anglès | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
this | này |
for | không |
EN The average loading time of my fully-fledged landing page was a phenomenal 1.56s, and uptime over a few months of testing was upwards of 99.99%, exactly as promised.
VI Thời gian tải trung bình của trang đích chính thức là 1.56s, thật phi thường, và thời gian hoạt động trong vài tháng thử nghiệm lên đến hơn 99.99%, chính xác như cam kết.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
page | trang |
few | vài |
time | thời gian |
of | của |
months | tháng |
and | và |
over | hơn |
EN Use this as a platform to explain how your online course is exactly what they need
VI Dùng công cụ này như một nền tảng để giải thích khóa học trực tuyến của bạn đáp ứng nhu cầu của họ ra sao
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | dùng |
platform | nền tảng |
online | trực tuyến |
your | bạn |
they | họ |
EN If you’re looking for the shortest path to sell your product, Conversion Funnel is exactly what you need.
VI Nếu bạn cần tìm cách ngắn nhất để bán sản phẩm của mình, Autofunnel chính là thứ bạn cần.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
sell | bán |
product | sản phẩm |
EN "Switzerland is not exactly the ideal Formula 1 location. British people don't really want to go there and if they do they leave pretty quickly."
VI "Thụy Sĩ không hẳn là địa điểm đua Công thức 1 lý tưởng. Người Anh không thực sự muốn đến đó và nếu có thì họ rời đi khá nhanh."
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
really | thực |
quickly | nhanh |
if | nếu |
to | đến |
EN These two women are known for their generosity and always putting others before them, which is exactly what the Caregiver desires to do.
VI Hai người phụ nữ này được biết đến với sự hào phóng và luôn đặt người khác lên trước họ, đó chính là điều mà Người chăm sóc mong muốn thực hiện.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
always | luôn |
others | khác |
the | này |
before | trước |
two | hai |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
Anglès | Vietnamita |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN How to use Semrush to achieve marketing goals and make more money
VI Cách sử dụng Semrush để đạt được các mục tiêu tiếp thị và tạo doanh thu
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
goals | mục tiêu |
make | tạo |
and | thị |
to | các |
EN Every organisation has different architectures, business goals and investments
VI Mỗi tổ chức đều có những kiến trúc, mục tiêu kinh doanh và đầu tư khác nhau
Anglès | Vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
architectures | kiến trúc |
business | kinh doanh |
goals | mục tiêu |
different | khác nhau |
EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals
VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung
Anglès | Vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
goals | mục tiêu |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
Anglès | Vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.
VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn và các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
team | nhóm |
growth | phát triển |
goals | mục tiêu |
your | của bạn |
with | với |
EN Our vaccination goals in this area are so important that we tied California’s reopening to them.
VI Các mục tiêu tiêm vắc-xin của chúng tôi trong khu vực này rất quan trọng nên chúng tôi đã ràng buộc việc mở cửa trở lại của California với các mục tiêu đó.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
in | trong |
area | khu vực |
important | quan trọng |
we | chúng tôi |
EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.
VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện và giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
also | mà còn |
reduces | giảm |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
helps | giúp |
california | california |
goals | mục tiêu |
not | không |
product | sản phẩm |
make | làm |
EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.
VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
also | loại |
various | khác nhau |
our | chúng tôi |
each | ra |
goals | mục tiêu |
EN Goals and value management and expertise in curriculum
VI Giám sát mục tiêu, chuyên môn và giá trị tạo ra trong chương trình giảng dạy
Anglès | Vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
value | giá |
management | giám sát |
in | trong |
EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
enable | cho phép |
developers | nhà phát triển |
learning | học |
models | mô hình |
machine | máy |
goals | mục tiêu |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh |
to | cho |
EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..
VI Chỉ vì bạn không phải là chuyên gia tuyển dụng nhân sự không có nghĩa..
Anglès | Vietnamita |
---|---|
the | không |
EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.
VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư và mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
each | cung cấp |
financial | tài chính |
goals | mục tiêu |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN Our solution not only digitize your operation but also seamlessly adapt to your goals
VI Giải pháp của chúng tôi không chỉ số hóa hoạt động của bạn mà còn thích ứng liền mạch với mục tiêu của bạn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
only | của |
also | mà còn |
goals | mục tiêu |
not | không |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Of course, the sizes and the goals of each are different
VI Tất nhiên, quy mô và mục tiêu của mỗi loại là khác nhau
Anglès | Vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
each | mỗi |
different | khác nhau |
EN Whether it’s an EPC company, industry association or startup, our partners help us achieve our goals
VI Cho dù đó là công ty EPC, hiệp hội ngành hay công ty khởi nghiệp, các đối tác của chúng tôi đều giúp chúng tôi đạt được mục tiêu của mình
Anglès | Vietnamita |
---|---|
epc | epc |
company | công ty |
help | giúp |
goals | mục tiêu |
our | chúng tôi |
its | của |
EN Each of our projects meets Sustainable Development Goals (SDGs) 7, 8 and 13 as defined by the United Nations.
VI Mỗi dự án của chúng tôi đều đáp ứng các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) 7, 8 và 13 theo định nghĩa của Liên hợp quốc.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
our | chúng tôi |
by | theo |
each | mỗi |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
Anglès | Vietnamita |
---|---|
and | và |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
Anglès | Vietnamita |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.
VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
also | loại |
various | khác nhau |
our | chúng tôi |
each | ra |
goals | mục tiêu |
EN Goals and value management and expertise in curriculum
VI Giám sát mục tiêu, chuyên môn và giá trị tạo ra trong chương trình giảng dạy
Anglès | Vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
value | giá |
management | giám sát |
in | trong |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
Anglès | Vietnamita |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN Learn how to meet your security and compliance goals using AWS infrastructure and services.
VI Tìm hiểu cách đáp ứng các mục tiêu về bảo mật và tuân thủ của bạn bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng và dịch vụ AWS.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
security | bảo mật |
goals | mục tiêu |
using | sử dụng |
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
your | của bạn |
EN These comprehensive AWS technical and organizational measures are consistent with the goals of the PDPL, and Resolution 47 under the PDPL, to protect personal data
VI Những biện pháp kỹ thuật và tổ chức toàn diện này của AWS nhất quán với mục tiêu của PDPL và Nghị quyết 47 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân
Anglès | Vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
aws | aws |
technical | kỹ thuật |
goals | mục tiêu |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
under | theo |
the | này |
with | với |
EN The commitments AWS makes are consistent with the goals of the PDPL, Disposition 60-E/2016 and Resolution 47/2018 under the PDPL to protect personal data.
VI Cam kết mà AWS đưa ra nhất quán với mục tiêu của PDPL, Quy định 60-E/2016 và Nghị quyết 47/2018 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
goals | mục tiêu |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
under | theo |
with | với |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
Anglès | Vietnamita |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).
Anglès | Vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
friendly | thân thiện |
efforts | nỗ lực |
part | phần |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
we | chúng tôi |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
Anglès | Vietnamita |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
Es mostren 50 de 50 traduccions