EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.
EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.
VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
real-time | thời gian thực |
learning | học |
machine | máy |
real | thực |
network | mạng |
internet | internet |
based | dựa trên |
the | khi |
EN Next Generation Wireless: Enabling New Solutions and Driving New Business Outcomes
VI Mạng không dây thế hệ mới: Hỗ trợ những giải pháp mới và giúp đạt được những kết quả kinh doanh mới tốt hơn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
business | kinh doanh |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN Wanchain is a platform enabling decentralized transfer of value between isolated blockchains
VI Wanchain là một nền tảng cho phép chuyển giao giá trị phi tập trung giữa các blockchain bị cô lập
Anglès | Vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
between | giữa |
EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network
VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain
Anglès | Vietnamita |
---|---|
network | mạng |
platform | nền tảng |
world | thế giới |
production | sản xuất |
java | java |
applications | các ứng dụng |
build | xây dựng |
on | trên |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN Enabling greater economic participation and digitalisation of businesses.
VI thúc đẩy quá trình tham gia hoạt động kinh tế và số hóa của các doanh nghiệp.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
of | của |
businesses | doanh nghiệp |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN Applicants’ profiles are pretty clear at a glance to highlight their personal styles, enabling recruiters to quickly find right fit
VI CV của ứng viên làm nổi bật phong cách cá nhân của họ, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tìm thấy sự phù hợp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
fit | phù hợp |
find | tìm |
quickly | nhanh chóng |
EN The most comprehensive data capture in the market enabling you to create a competitive edge
VI Dữ liệu toàn diện nhất về thị trường tạo cho bạn lợi thế cạnh tranh
Anglès | Vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
data | dữ liệu |
market | thị trường |
the | trường |
you | bạn |
create | tạo |
to | cho |
EN Enabling exciting new ways to teach, learn, and connect globally
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
Anglès | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
connect | kết nối |
globally | toàn cầu |
EN With Zoom and Poly, video-enabling huddle rooms is easier than ever
VI Với Zoom và Poly, kích hoạt tính năng video trong những phòng hội ý này trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết
Anglès | Vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
easier | dễ dàng |
than | hơn |
and | với |
EN Not only that, because huddle rooms typically take up the majority of meeting spaces in an organization, enabling these rooms with video has to be simple to deploy and manage at scale
VI Không chỉ vậy, bởi vì các phòng hội ý thường chiếm phần lớn không gian họp trong một tổ chức, trang bị video cho những phòng này đòi hỏi phải dễ triển khai và quản lý trên quy mô mở rộng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
not | không |
rooms | phòng |
typically | thường |
in | trong |
organization | tổ chức |
video | video |
deploy | triển khai |
has | phải |
these | này |
EN Enabling SSL protection, your site’s URL will start with HTTPS, and the browser will display a padlock icon
VI Sau khi đăng ký SSL miễn phí, URL trang web của bạn sẽ bắt đầu với HTTPS, và thanh địa chỉ sẽ hiển thị biểu tượng ổ khóa
Anglès | Vietnamita |
---|---|
url | url |
start | bắt đầu |
https | https |
and | thị |
your | của bạn |
sites | trang web |
with | với |
a | đầu |
the | khi |
EN A secure web gateway is an important component of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Một cổng web an toàn là thành phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
web | web |
important | quan trọng |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information, your privacy by keeping the system secure, secure and always have backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN AWS recognises that customers rely upon the secure delivery of the AWS infrastructure and the importance of having features that enable them to create secure environments
VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật và tầm quan trọng của việc có các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
features | tính năng |
enable | cho phép |
environments | môi trường |
of | của |
customers | khách |
and | và |
them | các |
create | tạo |
EN It is our responsibility to ensure the safety of your information and your privacy by keeping the system secure, secure, and always having backup solutions.
VI Chúng tôi có trách nhiệm đảm bảo an toàn đối với thông tin của bạn, sự riêng tư của bạn bằng cách giữ cho hệ thống luôn bảo mật, an toàn và luôn có các giải pháp sao lưu.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
information | thông tin |
system | hệ thống |
always | luôn |
our | chúng tôi |
the | giải |
safety | an toàn |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
solutions | giải pháp |
EN Your employees, partners, and customers need a network that is secure, fast and reliable to get work done
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
Anglès | Vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
network | mạng |
work | công việc |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
need | cần |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
customers | khách |
EN Demo: Connect and secure any user with Cloudflare for Teams
VI Demo: Kết nối và bảo mật bất kỳ người dùng nào với Cloudflare for Teams
Anglès | Vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
user | dùng |
with | với |
EN Learn how Zero Trust security can provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust có thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
security | bảo mật |
learn | hiểu |
provide | cung cấp |
for | cho |
trust | an toàn |
EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.
VI Không có cổng web an toàn nào có thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
block | chặn |
risks | rủi ro |
employees | nhân viên |
feel | cảm thấy |
an | thể |
web | web |
internet | internet |
websites | trang web |
the | không |
on | trên |
in | trong |
many | nhiều |
too | quá |
EN Fast. Secure. Reliable. Pick three.
VI Nhanh. Bảo mật. Đáng tin cậy. Chọn 3.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
pick | chọn |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
EN A fast, agile, and secure global network
VI Một mạng lưới toàn cầu nhanh, linh hoạt và an toàn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
secure | an toàn |
global | toàn cầu |
network | mạng |
EN Cloudflare's support for HTTP/3 enables faster, more reliable, and more secure connections to websites and APIs.
VI Hỗ trợ của Cloudflare cho HTTP/3 cho phép kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và an toàn hơn với các trang web và API.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
http | http |
enables | cho phép |
connections | kết nối |
apis | api |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
faster | nhanh hơn |
websites | trang web |
EN Fast, Secure, and Resilient DNS
VI DNS nhanh, bảo mật và phục hồi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
secure | bảo mật |
dns | dns |
EN Existing firewall or secure web gateway solutions haul user requests to centralized scrubbing centers for inspections, slowing down user access.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
web | web |
requests | yêu cầu |
centers | trung tâm |
access | truy cập |
or | hoặc |
solutions | giải pháp |
user | dùng |
EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Secure Web Gateway service.
VI Tóm tắt các tính năng và lợi ích chính của dịch vụ Secure Web Gateway của Cloudflare.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
benefits | lợi ích |
web | web |
key | chính |
EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.
VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
solution | giải pháp |
together | cùng nhau |
optimized | tối ưu hóa |
connectivity | kết nối |
remote | xa |
provide | cung cấp |
trust | an toàn |
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
part | phần |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
access | truy cập |
EN Secure access to your corporate applications without a VPN.
VI Truy cập an toàn vào các ứng dụng doanh nghiệp mà không cần VPN.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
corporate | doanh nghiệp |
applications | các ứng dụng |
vpn | vpn |
access | truy cập |
your | và |
without | không |
to | vào |
EN The most trusted & secure crypto wallet
VI Ví tiền mã hoá tin cậy và an toàn nhất
Anglès | Vietnamita |
---|---|
trusted | tin cậy |
secure | an toàn |
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 2: Secure Enterprise
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 2: An ninh bảo mật cho doanh nghiệp
EN And moving to a Secure Access Service Edge (SASE) framework is no different
VI Và việc chuyển sang khung giải pháp Secure Access Service Edge (SASE - Biên truy cập dịch vụ an toàn) cũng không phải là một ngoại lệ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
and | dịch |
secure | an toàn |
access | truy cập |
framework | khung |
no | không |
EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure
VI Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
need | cần |
solution | giải pháp |
cloud | mây |
connectivity | kết nối |
data | dữ liệu |
secure | an toàn |
while | khi |
them | các |
their | của |
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN Store all your coins and tokens in a single, secure mobile wallet. The app supports 53 blockchains and 1M+ assets
VI Lưu trữ tất cả các đồng tiền mã hóa của bạn trong một ví duy nhất và rất an toàn. Hơn 53 blockchain và hơn một triệu tài sản mã hóa đã được hỗ trợ.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
secure | an toàn |
assets | tài sản |
your | bạn |
all | tất cả các |
and | của |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
Anglès | Vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
ethereum | ethereum |
provides | cung cấp |
connection | kết nối |
secure | an toàn |
network | mạng |
between | giữa |
you | bạn |
EN A secure and easy to use wallet to store your stablecoins
VI Một ví an toàn và dễ sử dụng để lưu trữ Tiền neo giá
Anglès | Vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
use | sử dụng |
EN Buy as few as $50 worth of XRP on Trust Wallet and store directly in your secure XRP wallet
VI Mua XRP trị giá ít nhất 50 đô la trên Ví Trust và lưu trữ trực tiếp trong Ví XRP của bạn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
buy | mua |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
your | của bạn |
in | trong |
wallet | trên |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet that has Bank-Grade security standards to hold your Bitcoin (BTC)
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
your | bạn |
bitcoin | bitcoin |
security | bảo mật |
standards | chuẩn |
and | các |
trust | an toàn |
btc | btc |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet for you to store cryptocurrencies.
VI Ví Trust là một cách an toàn và dễ sử dụng Ví tiền điện tử để lưu trữ tiền mã hóa.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use wallet to keep all your cryptocurrencies. Safely store your Litecoin (LTC) on Trust Wallet.
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
litecoin | litecoin |
store | lưu |
your | của bạn |
all | tất cả các |
to | tiền |
wallet | trên |
safely | an toàn |
EN A secure and easy to use crypto wallet to store your XRP. Store, pay & transfer Ripple, and more cryptocurrencies on Trust Wallet.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
pay | thanh toán |
use | sử dụng |
more | nhiều |
and | của |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin Wallet to store all TRON tokens and is also the most convenient cryptocurrency wallet to store your digital assets
VI Ví Trust là một đồng tiền an toàn Ví để lưu trữ tất cả TRON và cũng là ví tiền điện tử tiện lợi nhất để lưu trữ tài sản kỹ thuật số của bạn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
also | cũng |
assets | tài sản |
your | bạn |
trust | an toàn |
EN Trust Wallet is a secure multi-coin wallet for all your crypto needs. Store Bitcoin, Ethereum, XRP and more in one place.
VI Ví Trust là ví hỗ trợ đa tiền mã hóa, an toàn cho tất cả các nhu cầu về tiền điện tử của bạn. Lưu trữ Bitcoin , Ethereum , XRP và nhiều dồng tiền mã hóa hơn nữa ở cùng một nơi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
needs | nhu cầu |
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
place | nơi |
more | hơn |
your | bạn |
trust | an toàn |
all | tất cả các |
and | của |
EN The Tezos blockchain was designed to facilitate formal verification, which helps secure smart contracts and avoid buggy code
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
secure | bảo mật |
smart | thông minh |
was | được |
EN Control Union offers the GMP+ FSA programme as well as good trading practices and secure feed audits.
VI Control Union cung cấp chương trình GMP+ FSA cũng như thực hành thương mại tốt và kiểm định thức ăn chăn nuôi an toàn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
practices | thực hành |
offers | cung cấp |
secure | an toàn |
good | tốt |
and | như |
Es mostren 50 de 50 traduccions