EN Deliver one-touch join, easy content-sharing, and a seamless meeting experience across all rooms.
EN Deliver one-touch join, easy content-sharing, and a seamless meeting experience across all rooms.
VI Đem đến khả năng tham gia bằng một lần chạm, dễ dàng chia sẻ nội dung và trải nghiệm nhất quán trên tất cả các phòng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
easy | dễ dàng |
across | trên |
rooms | phòng |
all | tất cả các |
EN Easy to use, lots of great options available. Love it. Thanks for making my job easy.
VI Dễ dùng, rất nhiều tùy chọn hữu ích. Tôi rất thích. Cám ơn các bạn đã giúp công việc của tôi trở nên dễ dàng hơn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
job | công việc |
my | của tôi |
use | dùng |
options | tùy chọn |
thanks | các |
EN Cross origin resource sharing (CORS) support
VI Hỗ trợ chia sẻ tài nguyên nguồn gốc chéo (CORS)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
origin | nguồn |
resource | tài nguyên |
EN Hotlines and local info Social media sharing Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work CA Notify My Turn
VI Đường dây nóng và thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
info | thông tin |
media | mạng |
at | tại |
safe | an toàn |
all | mọi |
work | làm |
EN Commitment to the Access of Benefit Sharing with all the parties in your supply chain.
VI Cam kết về Tiếp cận chia sẻ lợi ích với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng của bạn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
access | tiếp cận |
benefit | lợi ích |
chain | chuỗi |
your | của bạn |
all | tất cả các |
in | trong |
with | với |
EN California negotiated with the federal government to limit the required data sharing to only information that will not allow an individual to be identified.
VI California đã thương lượng với chính quyền liên bang để giới hạn việc chia sẻ dữ liệu bắt buộc chỉ ở những thông tin không cho phép xác định danh tính cá nhân.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
california | california |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
limit | giới hạn |
allow | cho phép |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
not | không |
individual | cá nhân |
EN Brands that engage with their YouTube audience see a 4X increase in views and 7x more sharing and interaction
VI Những thương hiệu kết nối với khán giả YouTube của họ sẽ thấy lượt xem tăng gấp 4 lần và lượt chia sẻ và tương tác tăng gấp 7 lần
Anglès | Vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
youtube | youtube |
see | xem |
views | lượt xem |
increase | tăng |
with | với |
and | của |
EN OUR CORPORATE CULTURE of “Caring, Sharing, Learning” enhances your ability to move around and discover your greatness
VI Với VĂN HÓA “QUAN TÂM, CHIA SẺ, HỌC HỎI”, bạn sẽ có cơ hội được học hỏi và khám phá tiềm năng của bản thân mình
EN It powers on-chain operations like payments to relayers for sharing a video stream, or for deploying and interacting with smart contracts.
VI Nó hỗ trợ các hoạt động trên blockchain như thanh toán cho các những người chuyển tiếp để chia sẻ luồng video hoặc để triển khai và tương tác với các hợp đồng thông minh.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
video | video |
or | hoặc |
deploying | triển khai |
smart | thông minh |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN You’re grabbing cards from people and sharing information
VI Bạn giành giật danh thiếp từ người khác và chia sẻ thông tin
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
information | thông tin |
and | bạn |
EN Save your favorite resumes to custom folders. Share your favorite resumes with your colleagues via CSV export, folder sharing, and etc.
VI Lưu CV yêu thích của bạn vào các thư mục tùy chỉnh. Chia sẻ CV yêu thích của bạn với đồng nghiệp thông qua xuất bản tệp CSV, chia sẻ thư mục,...
Anglès | Vietnamita |
---|---|
save | lưu |
favorite | yêu |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Apart from 50+ professional templates and 500+ real resume examples from diverse industries, CakeResume also supports cross-platform sharing and resume PDF free download
VI Ngoài hơn 50 mẫu chuyên nghiệp và 500+ mẫu CV thực tế từ các ngành ngành nghề khác nhau, CakeResume cũng hỗ trợ chia sẻ đa nền tảng và tải xuống CV bản PDF miễn phí
Anglès | Vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
templates | mẫu |
real | thực |
download | tải xuống |
also | cũng |
and | các |
EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.
VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở và được chia sẻ trên GitHub.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
EN I also tried this sharing feature in some other applications
VI Tôi cũng từng thử tính năng chia sẻ này ở một số ứng dụng khác
Anglès | Vietnamita |
---|---|
also | cũng |
feature | tính năng |
some | từ |
other | khác |
EN You also do not need to perform procedures such as logging in or sharing it to receive benefits anymore!
VI Bạn cũng không cần phải thực hiện các thao tác thủ tục như đăng nhập hoặc chia sẻ nó để nhận các ưu đãi nữa!
Anglès | Vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
or | hoặc |
not | không |
as | như |
also | cũng |
EN Do you want to have the copyright of your photos? Use the watermark by selecting Sharing with watermark in Preferences
VI Bạn muốn bản quyền cho những bức ảnh của mình? Hãy sử dụng watermark bằng cách chọn Sharing with watermark trong Preferences
Anglès | Vietnamita |
---|---|
selecting | chọn |
photos | ảnh |
use | sử dụng |
with | bằng |
in | trong |
want | bạn |
want to | muốn |
EN In addition, InternetGuard also supports connection sharing, supporting IPv6, TCP, UDP and IPv4. However, it only supports Android devices from 5.1 and up.
VI Ngoài ra InternetGuard còn hỗ trợ chia sẻ kết nối, hỗ trợ IPv6, TCP, UDP và IPv4. Tuy nhiên, nó chỉ hỗ trợ những thiết bị Android từ 5.1 trở lên.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
connection | kết nối |
tcp | tcp |
however | tuy nhiên |
android | android |
it | những |
in | lên |
EN Yes, currently you can register up to 2 drivers sharing the same car, however they should have seperate driver accounts.
VI Được. Hiện tại 01 xe có thể đăng ký tối đa 02 Tài xế chạy chung xe, tuy nhiên 02 Tài xế này sẽ được tạo 02 tài khoản ứng dụng khác nhau.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
currently | hiện tại |
car | xe |
however | tuy nhiên |
accounts | tài khoản |
the | này |
have | được |
EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.
VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
guests | khách |
and | dịch |
private | riêng |
you | những |
EN All CategoriesGeneralCorporateTalks, Workshops & Sharing sessionsWomen's healthMen's healthSports
VI LoạiThông tin chungHoạt Động của Bệnh ViệnBuổi Nói Chuyện, Hội Thảo và Chia SẻSức Khỏe Phụ NữSức Khỏe Nam GiớiThể Thao
Anglès | Vietnamita |
---|---|
all | của |
sharing | chia sẻ |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN The legislation also seeks to encourage electronic health records to improve the efficiency and quality of the US healthcare system through improved information sharing.
VI Điều luật cũng muốn khuyến khích sử dụng hồ sơ y tế điện tử để cải thiện hiệu suất và chất lượng của hệ thống chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ thông qua việc chia sẻ thông tin cải thiện.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
efficiency | hiệu suất |
quality | chất lượng |
system | hệ thống |
information | thông tin |
electronic | điện |
health | sức khỏe |
improve | cải thiện |
also | cũng |
through | thông qua |
EN There is no charge for sharing snapshots between accounts
VI Việc chia sẻ bản kết xuất nhanh giữa các tài khoản không bị tính phí
Anglès | Vietnamita |
---|---|
accounts | tài khoản |
charge | phí |
between | giữa |
for | không |
EN We do not support sharing automatic DB snapshots
VI Chúng tôi không hỗ trợ chia sẻ bản Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu tự động
Anglès | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
not | không |
EN Cross origin resource sharing (CORS) support
VI Hỗ trợ chia sẻ tài nguyên nguồn gốc chéo (CORS)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
origin | nguồn |
resource | tài nguyên |
EN Save your favorite resumes to custom folders. Share your favorite resumes with your colleagues via CSV export, folder sharing, and etc.
VI Lưu CV yêu thích của bạn vào các thư mục tùy chỉnh. Chia sẻ CV yêu thích của bạn với đồng nghiệp thông qua xuất bản tệp CSV, chia sẻ thư mục,...
Anglès | Vietnamita |
---|---|
save | lưu |
favorite | yêu |
custom | tùy chỉnh |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN Apart from 50+ professional templates and 500+ real resume examples from diverse industries, CakeResume also supports cross-platform sharing and resume PDF free download
VI Ngoài hơn 50 mẫu chuyên nghiệp và 500+ mẫu CV thực tế từ các ngành ngành nghề khác nhau, CakeResume cũng hỗ trợ chia sẻ đa nền tảng và tải xuống CV bản PDF miễn phí
Anglès | Vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
templates | mẫu |
real | thực |
download | tải xuống |
also | cũng |
and | các |
EN People who enjoy a diverse working environment and sharing the values we proudly live at Bosch
VI Những người thích môi trường làm việc đa dạng và có chung các giá trị mà chúng tôi tự hào mang đến ở Bosch
Anglès | Vietnamita |
---|---|
people | người |
environment | môi trường |
live | là |
we | chúng tôi |
the | trường |
working | làm việc |
and | các |
EN Hotlines and local info Social media sharing Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work CA Notify My Turn
VI Đường dây nóng và thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
info | thông tin |
media | mạng |
at | tại |
safe | an toàn |
all | mọi |
work | làm |
EN Communication is a collaborative exercise. We all actively participate in creating transparency by proactively sharing information and feedback.
VI Giao tiếp như một bài tập kiểm tra sự hợp tác. Bằng cách chủ động chia sẻ thông tin và sẵn sàng nhận góp ý, chúng tôi cùng nhau tạo nên một môi trường làm việc minh bạch.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
communication | giao tiếp |
is | là |
creating | tạo |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
EN Terms of Use | Data Sharing Policy | Privacy Policy
VI Điều khoản sử dụng | Data Sharing Policy | Chính sách bảo mật
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
policy | chính sách |
privacy | bảo mật |
EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.
VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công và các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty và liên tục cải tiến dịch vụ.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
improvement | cải tiến |
continuously | liên tục |
we | chúng tôi |
cases | trường hợp |
and | các |
EN ● We will improve operational efficiency by sharing and visualizing information throughout the supply chain.
VI ● Chúng tôi sẽ cải thiện hiệu quả hoạt động bằng cách chia sẻ và trực quan hóa thông tin trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
EN A blog sharing about digital marketing, miscellaneous about technology and what you might need that the author knows.
VI Một blog chia sẻ về digital marketing, linh tinh về công nghệ ? phần mềm và những gì có thể bạn cần mà tác giả biết.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
blog | blog |
marketing | marketing |
you | bạn |
need | cần |
EN Terms of Use | Data Sharing Policy | Privacy Policy
VI Điều khoản sử dụng | Data Sharing Policy | Chính sách bảo mật
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
policy | chính sách |
privacy | bảo mật |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN TVC:DJI sharing important buy sell zones derived from analysing resistance/support zones on major timeframe to smaller time frame study
VI US30 hôm nay dự kiến sẽ tiếp tục tăng đến Zone 1, tiếp tục canh Buy tại Zone 2
Anglès | Vietnamita |
---|---|
to | đến |
EN TVC:DJI sharing important buy sell zones derived from analysing resistance/support zones on major timeframe to smaller time frame study
VI US30 hôm nay dự kiến sẽ tiếp tục tăng đến Zone 1, tiếp tục canh Buy tại Zone 2
Anglès | Vietnamita |
---|---|
to | đến |
EN TVC:DJI sharing important buy sell zones derived from analysing resistance/support zones on major timeframe to smaller time frame study
VI US30 hôm nay dự kiến sẽ tiếp tục tăng đến Zone 1, tiếp tục canh Buy tại Zone 2
Anglès | Vietnamita |
---|---|
to | đến |
EN Sharing or solicitation of sexually explicit content
VI Chia sẻ hoặc gạ gẫm nội dung khiêu dâm
Anglès | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN All webinar traffic including video, voice, and content sharing goes through the on-premise Zoom Meeting Connector
VI Tất cả lưu lượng hội thảo trực tuyến bao gồm chia sẻ video, thoại và nội dung được truyền qua Trình kết nối cuộc họp Zoom đặt tại chỗ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
video | video |
through | qua |
EN * Works with video conferencing services that support content sharing with audio
VI * Hoạt động với các dịch vụ hội nghị video hỗ trợ chia sẻ nội dung có âm thanh
Anglès | Vietnamita |
---|---|
video | video |
Es mostren 50 de 50 traduccions