EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN Global impact means a global team: In Berlin, the development, management and financing of our solar projects is the main focus
VI Tác động toàn cầu có nghĩa là một nhóm toàn cầu: Tại Berlin, việc phát triển, quản lý và cấp vốn cho các dự án năng lượng mặt trời của chúng tôi là trọng tâm chính
Anglès | Vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
means | có nghĩa |
team | nhóm |
development | phát triển |
projects | dự án |
main | chính |
of | của |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN Our business is global, so we need a confident, global, outward-looking team
VI Công việc kinh doanh của chúng tôi diễn ra trên toàn cầu, vì vậy chúng tôi cần một đội ngũ tự tin, toàn cầu, có tư duy cởi mở
Anglès | Vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
global | toàn cầu |
need | cần |
we | chúng tôi |
EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)
VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
following | sau |
all | tất cả các |
EN Aptoide is the fastest growing app store and distribution platform in the world. We are a global platform for global talent. Do you want the world?
VI Aptoide là nền tảng phân phối và cửa hàng ứng dụng phát triển nhanh nhất trên thế giới. Chúng tôi là một nền tảng toàn cầu dành cho các nhân tài trên toàn thế giới. Bạn muốn có cả thế giới?
EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic
VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19
Anglès | Vietnamita |
---|---|
april | tháng |
bring | mang lại |
remote | xa |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh chóng |
throughout | trong |
EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.
VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng và tiền bạc trong những tháng nóng hơn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
these | những |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
months | tháng |
money | tiền |
EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:
VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:
Anglès | Vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
session | phiên |
your | của bạn |
received | nhận được |
below | bên dưới |
are | được |
during | trong |
websites | trang web |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
Anglès | Vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN During "indirect" browsing, you connect to our server
VI Trong quá trình duyệt "gián tiếp", bạn kết nối với máy chủ của chúng tôi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
you | bạn |
EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.
VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
person | người |
three | ba |
fully | đầy |
EN Getting a COVID-19 vaccine during pregnancy can protect you from severe illness
VI Tiêm vắc-xin COVID-19 trong khi mang thai có thể bảo vệ quý vị khỏi bị bệnh nặng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
during | trong |
EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
during | khi |
providing | cung cấp |
change | thay đổi |
our | chúng tôi |
clients | khách |
workplace | nơi làm việc |
all | các |
EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI TRẢI NGHIỆM ẨM THỰC HÀN QUỐC TẠI METROPOLE HÀ NỘI
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Anglès | Vietnamita |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN A total of 200,000,000 BNB tokens were initially created, 100,000,000 of which were sold during crowdfunding
VI Ban đầu có tổng cộng 200.000.000 BNB đã được tạo ra, 100.000.000 trong số đó đã được bán trong quá trình huy động vốn từ cộng đồng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
during | trong quá trình |
EN Flex Alerts remind us when and how to save energy during the heat of summer.
VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào và làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
us | chúng ta |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
the | khi |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.
VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
during | vào |
day | ngày |
run | chạy |
your | và |
EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool
VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát
Anglès | Vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
is | là |
when | khi |
are | được |
to | làm |
everyone | người |
EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.
VI Hãy đóng các rèm cửa vào ban ngày. Sức nóng sẽ ở ngoài khi bạn ở trong nhà.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
day | ngày |
your | và |
in | trong |
the | khi |
while | các |
EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?
VI Nếu có quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta có bị mất điện vì sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?
Anglès | Vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
home | chúng |
during | vào |
day | ngày |
high | cao |
usage | sử dụng |
state | tiểu bang |
EN These greenhouse gases, such as methane, are also released during fossil fuel extraction and transportation
VI Các loại khí nhà kính này, ví dụ như khí mê-tan, cũng được thải ra trong quá trình khai thác và vận chuyển nhiên liệu hóa thạch
Anglès | Vietnamita |
---|---|
also | cũng |
during | trong quá trình |
these | này |
and | như |
EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay
VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo
Anglès | Vietnamita |
---|---|
during | trong quá trình |
if | nếu |
report | báo cáo |
you | bạn |
articles | các |
EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination
VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử
Anglès | Vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
emergency | khẩn cấp |
important | quan trọng |
EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.
VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN Combatting Hate Crimes During the Coronavirus Pandemic
VI Chống Lại Tội Ác Do Thù Ghét trong Đại Dịch Vi-rút Corona
Anglès | Vietnamita |
---|---|
hate | ghét |
EN Safety measures during cargo handling
VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa
Anglès | Vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
during | trong quá trình |
EN Operation suspension or interruption during abnormal weather
VI Đình chỉ hoạt động hoặc gián đoạn trong thời tiết bất thường
Anglès | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
during | trong |
EN I'm experiencing problems during the upload of a file
VI Tôi đang gặp vấn đề trong quá trình tải lên tập tin
Anglès | Vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
file | tập tin |
the | tôi |
of | lên |
during | trong quá trình |
EN You can also apply effects or enhance images during conversion
VI Bạn cũng có thể áp dụng các hiệu ứng hoặc nâng cao chất lượng hình ảnh trong quá trình chuyển đổi
Anglès | Vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
also | cũng |
or | hoặc |
conversion | chuyển đổi |
you | bạn |
effects | hiệu ứng |
during | trong quá trình |
images | hình ảnh |
EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.
VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại và bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
of | của |
and | và |
after | sau |
EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử và hầm tránh bom cùng với những “sử gia” của khách sạn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
of | của |
shared | với |
EN Video To Celebrate The Joy Of Music During The Times Of 2020
VI Video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
Anglès | Vietnamita |
---|---|
video | video |
times | thời gian |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
Anglès | Vietnamita |
---|---|
video | video |
of | của |
times | thời gian |
EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.
VI Với sự phá cách về màu sắc và kiểu dáng, hộp bốn bánh và hộp sáu bánh có thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
during | với |
EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home
VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy có bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà và mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày
Anglès | Vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
lights | đèn |
we | chúng tôi |
home | nhà |
to | đầu |
day | ngày |
EN During colder months, heating is often the number-one home energy expense
VI Trong những tháng mùa lạnh, chi phí năng lượng cho sưởi ấm thường là nhiều nhất
Anglès | Vietnamita |
---|---|
months | tháng |
often | thường |
energy | năng lượng |
during | trong |
number | lượng |
EN Insulation and air sealing are important components in all homes. They provide comfort during different seasons, reduce temperature fluctuations and save money and energy.
VI Cách nhiệt và làm kín khí là các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc và năng lượng.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
components | phần |
in | trong |
provide | cho |
reduce | giảm |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
money | tiền |
different | khác |
all | các |
EN During the past decade, dishwasher technology has improved dramatically
VI Trong thập kỷ vừa qua, công nghệ máy rửa chén đã được cải tiến rất nhanh chóng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
past | qua |
during | trong |
has | được |
EN The trainees are able to organize their own thoughts on the topics needed for discussion and problem-solving during the course.
VI Các bài học được thiết kế để học viên có thể đưa ra quan điểm riêng của họ và cùng nhau giải quyết vấn đề trong ngay trong buổi học.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
the | giải |
their | họ |
own | riêng |
during | ra |
are | được |
EN You can invoke multiple Lambda functions sequentially, passing the output of one to the other, and/or in parallel, and Step Functions will maintain state during executions for you.
VI Bạn có thể gọi ra các hàm Lambda theo cách tuần tự, chuyển đầu ra của một hàm đến hàm khác, hoặc chuyển song song và Step Functions sẽ giúp bạn giữ nguyên trạng thái trong các thao tác thực thi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
other | khác |
or | hoặc |
in | trong |
parallel | song song |
during | ra |
of | của |
you | bạn |
EN Customers can use container layers during their build process to include dependencies.
VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
build | xây dựng |
during | khi |
customers | khách |
EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.
VI Bạn có thể tăng mức đồng thời trong thời gian có nhu cầu cao và giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
high | cao |
demand | nhu cầu |
lower | giảm |
or | hoặc |
off | tắt |
completely | hoàn toàn |
times | thời gian |
you | bạn |
the | khi |
EN You will be charged for compute time used to run your extension code during all three phases of the Lambda lifecycle
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
Anglès | Vietnamita |
---|---|
used | dùng |
lambda | lambda |
lifecycle | vòng đời |
time | thời gian |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN During testing, EC2’s C5 instances improved our application’s request execution time by over 50-percent when compared to our existing C4 instances
VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại
Anglès | Vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
time | thời gian |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
EN Your software development and QA teams are using databases during work hours, but don’t need them on nights or weekends
VI Các nhóm phát triển phần mềm và đảm bảo chất lượng của bạn sử dụng cơ sở dữ liệu trong giờ làm việc, nhưng lại không cần sử dụng vào ban đêm hay cuối tuần
Anglès | Vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
development | phát triển |
teams | nhóm |
databases | cơ sở dữ liệu |
but | nhưng |
hours | giờ |
using | sử dụng |
work | làm việc |
on | vào |
your | của bạn |
and | và |
or | không |
EN This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid
VI Thường xuyên được khử trùng và lau cánh cửa và tất cả các nơi có thể chạm vào
Anglès | Vietnamita |
---|---|
and | và |
of | thường |
Es mostren 50 de 50 traduccions