Tradueix "drug administration law" a Vietnamita

Es mostren 50 de 50 traduccions de la frase "drug administration law" de Anglès a Vietnamita

Traducció de drug administration law

"drug administration law" a Anglès es pot traduir a les següents paraules/frases Vietnamita:

administration hệ thống
law bạn chúng tôi các của một riêng để

Traducció de Anglès a Vietnamita de drug administration law

Anglès
Vietnamita

EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources

VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn

Anglès Vietnamita
unlimited không giới hạn
resources tài nguyên
access truy cập

EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources

VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn

Anglès Vietnamita
unlimited không giới hạn
resources tài nguyên
access truy cập

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

Anglès Vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

Anglès Vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN In the United States (US), GxP regulations are enforced by the US Food and Drug Administration (FDA) and are contained in Title 21 of the Code of Federal Regulations (21 CFR)

VI Ở Hoa Kỳ (US), quy định về GxP được thực thi bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ được nêu trong Đề mục 21 của Bộ pháp điển các quy định liên bang (21 CFR)

Anglès Vietnamita
in trong
regulations quy định
federal liên bang
of của

EN AWS technology has enabled Celgene to accelerate development of drug therapies for cancer and inflammatory diseases.

VI Công nghệ AWS đã cho phép Celgene đẩy nhanh quá trình phát triển các liệu pháp thuốc cho bệnh ung thư các bệnh viêm nhiễm.

Anglès Vietnamita
aws aws
development phát triển
diseases bệnh
and các

EN Learn more about substance use disorder from the National Institute on Drug Abuse.

VI Tìm hiểu thêm về trình trạng rối loạn do sử dụng chất gây nghiện từ Viện Quốc Gia về Lạm Dụng Chất Gây Nghiện.

Anglès Vietnamita
learn hiểu
use sử dụng
national quốc gia
more thêm

EN Nothing. COVID-19 vaccines and their administration are free to the public.

VI Quý vị không phải trả tiền. Vắc-xin COVID-19 được cung cấp miễn phí cho công chúng bao gồm cả phí tiêm.

Anglès Vietnamita
to tiền
are được

EN Overview of vaccine administration

VI Tổng quan về việc tiêm vắc xin

EN Overview of vaccine administration source data

VI Tổng quan về dữ liệu nguồn tiêm vắc xin

Anglès Vietnamita
source nguồn
data dữ liệu

EN With Lambda, you can run code for virtually any type of application or backend service - all with zero administration

VI Với Lambda, bạn có thể chạy mã cho gần như toàn bộ các loại ứng dụng hay dịch vụ backend – tất cả đều không cần quản trị

Anglès Vietnamita
lambda lambda
can cần
type loại
you bạn
run chạy
all các

EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB

Anglès Vietnamita
information thông tin
security an ninh
of của

EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit

VI AWS Organizations Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh

Anglès Vietnamita
aws aws
control kiểm soát
allows cho phép
identity danh tính
based dựa trên
business kinh doanh
provide cung cấp
policy chính sách

EN Bachelor of Business Administration (BBA)

VI Cử nhân Quản trị Kinh doanh (BBA)

Anglès Vietnamita
business kinh doanh

EN Easy administration from any web-enabled device.

VI Quản trị dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào có hỗ trợ web

Anglès Vietnamita
easy dễ dàng

EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB

Anglès Vietnamita
information thông tin
security an ninh
of của

EN Lambda runs your code on high availability compute infrastructure and performs all the administration of your compute resources

VI Lambda chạy mã của bạn trên cơ sở hạ tầng điện toán có độ sẵn sàng cao thực hiện tất cả các tác vụ quản trị tài nguyên điện toán của bạn

Anglès Vietnamita
lambda lambda
on trên
high cao
infrastructure cơ sở hạ tầng
resources tài nguyên
of của
your bạn
runs chạy
all tất cả các

VI Công tác quản trị được tự động hóa hoàn toàn

Anglès Vietnamita
completely hoàn toàn

EN With Lambda, you can run code for virtually any type of application or backend service - all with zero administration

VI Với Lambda, bạn có thể chạy mã cho gần như toàn bộ các loại ứng dụng hay dịch vụ backend – tất cả đều không cần quản trị

Anglès Vietnamita
lambda lambda
can cần
type loại
you bạn
run chạy
all các

EN The JAB is made up of the Chief Information Officers (CIOs) from the Department of Defense (DoD), the Department of Homeland Security (DHS), and the General Services Administration (GSA).

VI Thành phần của JAB gồm các Giám đốc Thông tin (CIO) từ Bộ Quốc phòng (DoD), Bộ An ninh Nội địa (DHS) Cơ quan Quản lý Dịch vụ Chung (GSA).

Anglès Vietnamita
information thông tin
dod dod
security an ninh
general chung
of của

EN The ENS (Esquema Nacional de Seguridad) accreditation scheme has been developed by the Ministry of Finance and Public Administration and the CCN (National Cryptologic Centre)

VI Chương trình chứng nhận ENS (Esquema Nacional de Seguridad) được Bộ Tài chính Quản lý Công CCN (National Cryptologic Centre) phát triển

Anglès Vietnamita
de de
finance tài chính

EN | Finance and Administration, Join us, Philippines

VI | Cùng tham gia, Truyền thông, Việt Nam

Anglès Vietnamita
join tham gia

EN Bachelor of Business Administration (BBA)

VI Cử nhân Quản trị Kinh doanh (BBA)

Anglès Vietnamita
business kinh doanh

EN Easy administration from any web-enabled device.

VI Quản trị dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào có hỗ trợ web

Anglès Vietnamita
easy dễ dàng

EN Overview of vaccine administration source data. Data is reported weekly.

VI Tổng quan về dữ liệu nguồn tiêm vắc xin. Dữ liệu được báo cáo hàng tuần.

Anglès Vietnamita
source nguồn
data dữ liệu
reported báo cáo
is được

EN This chart does not include all doses for the following federal agencies: Indian Health Service, Veterans Health Administration, Department of Defense, and Federal Bureau of Prisons

VI Biểu đồ này không bao gồm tất cả các liều cho các cơ quan liên bang sau: Cơ Quan Dịch Vụ Y Tế Dành Cho Thổ Dân Da Đỏ, Cơ Quan Quản Lý Y Tế Cựu Chiến Binh, Bộ Quốc Phòng Cục Trại Giam Liên Bang

Anglès Vietnamita
include bao gồm
following sau
federal liên bang
agencies cơ quan
not không
all tất cả các

EN and W-3, Transmittal of Wage and Tax Statements (to the Social Security Administration)

VI  W-3, Chuyển phát Báo cáo Tiền lương Thuế (tiếng Anh)(đến Cơ quan An sinh Xã hội)

EN Question or concern? Use this email to get in touch with our administration.

VI Câu hỏi hoặc mối quan tâm? Sử dụng email này để liên lạc với chính quyền của chúng tôi.

Anglès Vietnamita
or hoặc
email email
question câu hỏi
use sử dụng
this này
get quyền
our chúng tôi
with với

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;

VI Quản lý danh tính thông tin xác thực, bao gồm xác minh xác thực danh tính, quản trị hệ thống công nghệ;

Anglès Vietnamita
identity danh tính
including bao gồm
authentication xác thực
system hệ thống

Es mostren 50 de 50 traduccions