EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN In the United States (US), GxP regulations are enforced by the US Food and Drug Administration (FDA) and are contained in Title 21 of the Code of Federal Regulations (21 CFR)
VI Ở Hoa Kỳ (US), quy định về GxP được thực thi bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ và được nêu trong Đề mục 21 của Bộ pháp điển các quy định liên bang (21 CFR)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
regulations | quy định |
federal | liên bang |
of | của |
EN AWS technology has enabled Celgene to accelerate development of drug therapies for cancer and inflammatory diseases.
VI Công nghệ AWS đã cho phép Celgene đẩy nhanh quá trình phát triển các liệu pháp thuốc cho bệnh ung thư và các bệnh viêm nhiễm.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
development | phát triển |
diseases | bệnh |
and | các |
EN Learn more about substance use disorder from the National Institute on Drug Abuse.
VI Tìm hiểu thêm về trình trạng rối loạn do sử dụng chất gây nghiện từ Viện Quốc Gia về Lạm Dụng Chất Gây Nghiện.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
national | quốc gia |
more | thêm |
EN Nothing. COVID-19 vaccines and their administration are free to the public.
VI Quý vị không phải trả tiền. Vắc-xin COVID-19 được cung cấp miễn phí cho công chúng bao gồm cả phí tiêm.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
to | tiền |
are | được |
EN Overview of vaccine administration
VI Tổng quan về việc tiêm vắc xin
EN Overview of vaccine administration source data
VI Tổng quan về dữ liệu nguồn tiêm vắc xin
Anglès | Vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN With Lambda, you can run code for virtually any type of application or backend service - all with zero administration
VI Với Lambda, bạn có thể chạy mã cho gần như toàn bộ các loại ứng dụng hay dịch vụ backend – tất cả đều không cần quản trị
Anglès | Vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
can | cần |
type | loại |
you | bạn |
run | chạy |
all | các |
EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB
Anglès | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
of | của |
EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit
VI AWS Organizations và Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống và cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính và tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh
Anglès | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
control | kiểm soát |
allows | cho phép |
identity | danh tính |
based | dựa trên |
business | kinh doanh |
provide | cung cấp |
policy | chính sách |
EN Bachelor of Business Administration (BBA)
VI Cử nhân Quản trị Kinh doanh (BBA)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Easy administration from any web-enabled device.
VI Quản trị dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào có hỗ trợ web
Anglès | Vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB
Anglès | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
of | của |
EN Lambda runs your code on high availability compute infrastructure and performs all the administration of your compute resources
VI Lambda chạy mã của bạn trên cơ sở hạ tầng điện toán có độ sẵn sàng cao và thực hiện tất cả các tác vụ quản trị tài nguyên điện toán của bạn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
on | trên |
high | cao |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
resources | tài nguyên |
of | của |
your | bạn |
runs | chạy |
all | tất cả các |
EN Completely automated administration
VI Công tác quản trị được tự động hóa hoàn toàn
Anglès | Vietnamita |
---|---|
completely | hoàn toàn |
EN With Lambda, you can run code for virtually any type of application or backend service - all with zero administration
VI Với Lambda, bạn có thể chạy mã cho gần như toàn bộ các loại ứng dụng hay dịch vụ backend – tất cả đều không cần quản trị
Anglès | Vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
can | cần |
type | loại |
you | bạn |
run | chạy |
all | các |
EN The JAB is made up of the Chief Information Officers (CIOs) from the Department of Defense (DoD), the Department of Homeland Security (DHS), and the General Services Administration (GSA).
VI Thành phần của JAB gồm các Giám đốc Thông tin (CIO) từ Bộ Quốc phòng (DoD), Bộ An ninh Nội địa (DHS) và Cơ quan Quản lý Dịch vụ Chung (GSA).
Anglès | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
dod | dod |
security | an ninh |
general | chung |
of | của |
EN The ENS (Esquema Nacional de Seguridad) accreditation scheme has been developed by the Ministry of Finance and Public Administration and the CCN (National Cryptologic Centre)
VI Chương trình chứng nhận ENS (Esquema Nacional de Seguridad) được Bộ Tài chính và Quản lý Công và CCN (National Cryptologic Centre) phát triển
Anglès | Vietnamita |
---|---|
de | de |
finance | tài chính |
EN | Finance and Administration, Join us, Philippines
VI | Cùng tham gia, Truyền thông, Việt Nam
Anglès | Vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
EN Bachelor of Business Administration (BBA)
VI Cử nhân Quản trị Kinh doanh (BBA)
Anglès | Vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Easy administration from any web-enabled device.
VI Quản trị dễ dàng từ bất kỳ thiết bị nào có hỗ trợ web
Anglès | Vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN Overview of vaccine administration source data. Data is reported weekly.
VI Tổng quan về dữ liệu nguồn tiêm vắc xin. Dữ liệu được báo cáo hàng tuần.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
reported | báo cáo |
is | được |
EN This chart does not include all doses for the following federal agencies: Indian Health Service, Veterans Health Administration, Department of Defense, and Federal Bureau of Prisons
VI Biểu đồ này không bao gồm tất cả các liều cho các cơ quan liên bang sau: Cơ Quan Dịch Vụ Y Tế Dành Cho Thổ Dân Da Đỏ, Cơ Quan Quản Lý Y Tế Cựu Chiến Binh, Bộ Quốc Phòng và Cục Trại Giam Liên Bang
Anglès | Vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
following | sau |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
not | không |
all | tất cả các |
EN and W-3, Transmittal of Wage and Tax Statements (to the Social Security Administration)
VI và W-3, Chuyển phát Báo cáo Tiền lương và Thuế (tiếng Anh)(đến Cơ quan An sinh Xã hội)
EN Question or concern? Use this email to get in touch with our administration.
VI Câu hỏi hoặc mối quan tâm? Sử dụng email này để liên lạc với chính quyền của chúng tôi.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
question | câu hỏi |
use | sử dụng |
this | này |
get | quyền |
our | chúng tôi |
with | với |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
EN For identity and credential management, including identity verification and authentication, and system and technology administration;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
Anglès | Vietnamita |
---|---|
identity | danh tính |
including | bao gồm |
authentication | xác thực |
system | hệ thống |
Es mostren 50 de 50 traduccions