EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
Anglès | Vietnamita |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN Despite this, the CDC believes that the benefits of COVID-19 vaccination outweigh the risks
VI Mặc dù vậy, Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) tin rằng việc tiêm vắc-xin COVID-19 mang lại nhiều lợi ích hơn rủi ro
Anglès | Vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
risks | rủi ro |
the | dịch |
EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate
VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn là một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử và có tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
brands | thương hiệu |
high | cao |
usage | sử dụng |
EN Despite this, I love my job because I got to see where our scholars came from
VI Mặc dù vậy, tôi yêu công việc của mình vì tôi biết được các em học viên đến từ đâu
Anglès | Vietnamita |
---|---|
job | công việc |
i | tôi |
EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate
VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn là một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử và có tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc
Anglès | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
brands | thương hiệu |
high | cao |
usage | sử dụng |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Despite this, I love my job because I got to see where our scholars came from
VI Mặc dù vậy, tôi yêu công việc của mình vì tôi biết được các em học viên đến từ đâu
Anglès | Vietnamita |
---|---|
job | công việc |
i | tôi |
EN Despite these limitations, data continue to show that COVID-19 vaccination significantly reduces risk of infection and severe disease
VI Bất chấp những hạn chế này, dữ liệu vẫn tiếp tục cho thấy việc chủng ngừa COVID-19 làm giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm và tiến triển thành bệnh nặng
Anglès | Vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
continue | tiếp tục |
reduces | giảm |
disease | bệnh |
that | liệu |
of | này |
to | làm |
EN Getting started took us only a few minutes."
VI Chúng tôi chỉ mất vài phút để bắt đầu."
Anglès | Vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
minutes | phút |
us | tôi |
a | đầu |
EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney
VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto và lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney
Anglès | Vietnamita |
---|---|
days | ngày |
later | sau |
transaction | giao dịch |
and | và |
a | đầu |
the | dịch |
between | giữa |
EN The GoChain team took Ethereum's code and made some major changes such as implementing a new blockchain consensus model: Proof of Reputation (PoR)
VI Nhóm Gochain đã lấy mã của Ethereum và thực hiện một số thay đổi lớn như triển khai mô hình đồng thuận blockchain Proof of Reputing (PoR) mới
Anglès | Vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
made | thực hiện |
major | lớn |
new | mới |
model | mô hình |
changes | thay đổi |
of | của |
EN What was the first step you took toward becoming an Energy Hero?
VI Anh đã làm những gì trước tiên để trở thành anh hùng năng lượng?
Anglès | Vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
first | là |
the | anh |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
Anglès | Vietnamita |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN What were the first steps you took toward becoming energy efficient?
VI Những bước đầu tiên bạn cần làmđể sử dụng năng lượng hiệu quả là gì?
Anglès | Vietnamita |
---|---|
steps | bước |
energy | năng lượng |
first | là |
the | những |
you | bạn |
EN Before using P3 instances, it took two months to run large scale computational jobs, now it takes just four hours
VI Trước khi sử dụng các phiên bản P3, công ty này mất hai tháng để chạy các tác vụ điện toán quy mô lớn, giờ đây họ chỉ mất bốn giờ
Anglès | Vietnamita |
---|---|
before | trước |
using | sử dụng |
months | tháng |
large | lớn |
four | bốn |
run | chạy |
two | hai |
to | các |
EN An exchange took place that helped both sides
VI Một cuộc trao đổi diễn ra giúp ích cho cả hai bên
Anglès | Vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer.
VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
technical | kỹ thuật |
science | khoa học |
a | học |
EN California took action to make sure vaccines and other resources were equitably distributed. Some examples of this include:
VI California đã hành động để đảm bảo rằng vắc-xin và các nguồn hỗ trợ khác được phân phối công bằng. Một số ví dụ bao gồm:
Anglès | Vietnamita |
---|---|
california | california |
other | khác |
resources | nguồn |
distributed | phân phối |
include | bao gồm |
and | các |
EN Following the success of MTA 2019, Siemens took a step forward with the most current seminar, focusing on upgrading solutions in CNC Controller and PCS 7 for Steel & Paper Industries.
VI Bộ phận Thiết bị điện Hạ thế của Siemens đã tổ chức hội thảo SIMARIS Design 9.2 cho hơn 80 kỹ sư, chuyên gia thiết kế hệ thống điện tại Hà Nội.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
of | của |
EN A biennial event, this year, SPACe ASEAN – Process Safety User Conference took place on 06th of May in Ho Chi Minh City, Vietnam.
VI Được tổ chức định kỳ hai năm một lần, năm nay Hội nghị Tự động hóa Quy Trình – SPACe diễn ra vào ngày 06 tháng 5 tại thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
EN After some unsuccessful new mobile game projects, perhaps Nintendo took a proper step when they decided to revive the games that were successful in the past.
VI Sau một số dự án trò chơi mới dành cho di động không mấy thành công, có lẽ Nintendo đã có một bước đi đúng đắn khi họ quyết định hồi sinh những trò chơi đã thành công trong quá khứ.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
projects | dự án |
step | bước |
they | những |
in | trong |
after | sau |
game | chơi |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
Anglès | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN In 2004, a nurse at Jordan Valley proposed we offer mobile services. She took the first group of staff members to a local school and the rest is history.
VI Năm 2004, một y tá tại Jordan Valley đề xuất chúng tôi cung cấp dịch vụ di động. Cô ấy đã đưa nhóm nhân viên đầu tiên đến một trường học địa phương và phần còn lại là lịch sử.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
group | nhóm |
staff | nhân viên |
we | chúng tôi |
school | học |
offer | cấp |
and | dịch |
EN This mobile app design cost $1500 USD and took 20 days
VI Thiết kế ứng dụng di động này có giá 1500 USD và mất 20 ngày
Anglès | Vietnamita |
---|---|
days | ngày |
EN This radiation shield design for NASA cost $500 USD and took 15 days
VI Thiết kế khiên bức xạ này cho NASA có giá 500 USD và mất 15 ngày
Anglès | Vietnamita |
---|---|
days | ngày |
this | này |
for | cho |
cost | giá |
EN This architectural design cost $500 USD and took 15 days
VI Thiết kế kiến trúc này có giá 500 USD và mất 15 ngày
Anglès | Vietnamita |
---|---|
days | ngày |
this | này |
cost | giá |
EN "It (the reports) took me by surprise, but on reflection these things happen regularly," he told another Australian broadcaster, Nine.
VI Ông nói với một đài truyền hình khác của Úc, Nine.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
it | nó |
these | của |
another | khác |
EN When Liberty Media took control Adam Crothers Formula 1’s head of digital media was tasked with coming up with a strategy to make money from sports betting.
VI Khi Liberty Media nắm quyền kiểm soát Adam Crothers, người đứng đầu bộ phận truyền thông kỹ thuật số của Công thức 1 được giao nhiệm vụ đưa ra chiến lược kiếm tiền từ cá cược thể thao.
Anglès | Vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
control | kiểm soát |
of | của |
strategy | chiến lược |
money | tiền |
Es mostren 39 de 39 traduccions