PT Um lugar único para visualizar seus dados enriquecidos lado a lado com suas instalações atribuídas normalmente.
PT Um lugar único para visualizar seus dados enriquecidos lado a lado com suas instalações atribuídas normalmente.
VI Xem toàn bộ dữ liệu SKAdNetwork cùng với dữ liệu phân bổ về lượt cài đặt trên một màn hình duy nhất.
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
dados | dữ liệu |
PT Por outro lado, caso você queira ter músculos grandes, compre tornozeleiras ou um colete com peso e use durante o treino.[10]
VI Nhưng nếu bạn muốn cơ bắp to hơn, hãy mặc áo vest trọng lượng hoặc đeo tạ chân khi tập luyện.[10]
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
você | bạn |
durante | khi |
ou | hoặc |
PT Às vezes, as fezes são pontudas de um lado e arredondadas do outro.[11]
VI Một số viên phân có một đầu nhọn và một đầu tròn.[11]
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
um | một |
PT Por outro lado, caso você queira ter músculos grandes, compre tornozeleiras ou um colete com peso e use durante o treino.[8]
VI Nhưng nếu bạn muốn cơ bắp to hơn, hãy mặc áo vest trọng lượng hoặc đeo tạ chân khi tập luyện.[8]
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
você | bạn |
durante | khi |
ou | hoặc |
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Mas, por outro lado, a Libra Esterlina é uma das principais moedas de reserva e representa também o maior centro financeiro do mundo.
VI Nhưng mặt khác, đồng Bảng Anh là một trong những đồng tiền dự trữ hàng đầu và đại diện cho trung tâm tài chính lớn nhất thế giới.
PT Por outro lado, para os que viajam em família e querem um local vibrante e cheio de opções de lazer, a melhor alternativa é a região de South Beach.
VI Giá trung bình cho một phòng đôi là 6.582.482 ₫.
PT O cadeado verde ao lado da sua barra de endereços indica que um site está protegido por criptografia SSL.
VI Ổ khóa màu xanh lá cây ở bên cạnh thanh địa chỉ của bạn cho biết rằng một trang web được bảo vệ bằng mã hóa SSL.
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
que | bằng |
criptografia | mã hóa |
um | một |
PT O único lado ruim é - você precisa saber quando a promoção está acontecendo
VI Mặt xấu nhất là, bạn cần biết khi nào việc giảm giá đang diễn ra
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
você | bạn |
saber | biết |
PT O cadeado verde ao lado da sua barra de endereços indica que um site está protegido por criptografia SSL.
VI Ổ khóa màu xanh lá cây ở bên cạnh thanh địa chỉ của bạn cho biết rằng một trang web được bảo vệ bằng mã hóa SSL.
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
que | bằng |
criptografia | mã hóa |
um | một |
PT O único lado ruim é - você precisa saber quando a promoção está acontecendo
VI Mặt xấu nhất là, bạn cần biết khi nào việc giảm giá đang diễn ra
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
você | bạn |
saber | biết |
PT Dica: Aposte em um delineador labial se preferir uma maquiagem mais resistente. Comece contornando os lábios com a pontinha do lápis. Em seguida, com o lápis de lado, pinte o resto da boca.[12]
VI Bí quyết: Hãy dùng chì viền môi thay vì son môi nếu bạn muốn lâu trôi hơn. Đầu tiên, dùng chì kẻ viền quanh môi, rồi nghiêng bút và dùng mặt bên đầu bút chì để tô đều môi.[12]
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
se | nếu |
mais | hơn |
os | bạn |
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Emblema exclusivo ao lado do seu nome
VI Huy hiệu độc quyền sẽ gắn cạnh tên của bạn
PT Clica nos três pontos ao lado do nome do álbum
VI Nhấp vào ba dấu chấm bên cạnh tên bảng
PT Clica em Comparar ao lado de Todos os utilizadores do Pinterest
VI Nhấp vào So sánh bên cạnh Tất cả người dùng Pinterest
PT Em cima disso, DreamHost tem decente preços, na faixa geral do que a maioria dos hosts da web oferece, mas um pouco no lado inferior.
VI Trên hết, DreamHost có đàng hoàng giá, trong phạm vi chung của hầu hết các máy chủ web cung cấp nhưng một chút ở phía dưới.
PT Qualquer coisa abaixo de 99.95% está no lado mais pobre da média, com maio e março de 2019 se destacando.
VI Bất cứ điều gì dưới 99.95% là ở mức trung bình kém hơn, với tháng Năm và tháng Ba năm 2019 nổi bật.
PT Escolhe os Grupos de produtos que queres apresentar no anúncio (depois da seleção, aparecerá uma caixa do lado direito).
VI Chọn Nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu trong quảng cáo của mình (khi bạn chọn nhóm này, một hộp sẽ xuất hiện ở bên phải).
PT Clica em Gestão da conta no lado esquerdo do ecrã
VI Nhấp vào Quản lý tài khoản ở bên trái màn hình
PT Os visitantes podem vaguear livremente deste lado, mas há uma taxa de entrada
VI Du khách có thể đi lang thang tự do ở phía bên này, nhưng có một khoản phí vào cửa
PT , abaixo de Intervalo de conversão no menu do lado esquerdo.
VI bên dưới Khung thời gian chuyển đổi trên menu bên trái.
PT Se você gastou qualquer quantidade de tempo significativa no YouTube, você está obrigado a encontrar essa mensagem para um vídeo em um ou outro ponto: O uploader não disponibilizou este vídeo em seu país
VI Nếu bạn đã dành một lượng thời gian đáng kể trên YouTube, chắc chắn bạn sẽ gặp lỗi này trên một video: Người tải lên chưa cung cấp video này ở quốc gia của bạn
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
se | nếu |
qualquer | người |
quantidade | lượng |
tempo | thời gian |
youtube | youtube |
vídeo | video |
país | quốc gia |
um | một |
PT Outro motivo teria a ver com o fato do site não ser completamente suportado
VI Một lý do khác là trang web không được hỗ trợ hoàn toàn
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
outro | khác |
não | không |
ser | được |
PT Para alimentar um robô, processo automático, ou outro navegador não humano.
VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
processo | quy trình |
não | không |
ou | hoặc |
PT Se você notar uma violação do Código de Conduta em um evento ou meetup, ou em outro meio de comunicação, entre em contato com Comitê de Código de Conduta da Comunidade Kubernetes
VI Nếu bạn nhận thấy vi phạm Quy tắc ứng xử tại một sự kiện hoặc cuộc họp, trong Slack, hoặc trong một cơ chế giao tiếp khác, hãy liên lạc với Ủy ban Quy tắc ứng xử Kubernetes
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
se | nếu |
você | bạn |
evento | sự kiện |
outro | khác |
kubernetes | kubernetes |
ou | hoặc |
PT Outro exemplo: se você ingere 1.200 calorias por dia e queima cerca de 400 durante o treino calistênico, o seu corpo vai gerar o déficit após a queima de 801 calorias por meio dos exercícios
VI Chẳng hạn, nếu bạn ăn 1.200 calo/ngày và đốt cháy xấp xỉ 400 calo nhờ các bài tập Calisthenics, bạn chỉ cần cố gắng đốt cháy thêm 801 calo là sẽ đạt tình trạng thâm hụt calo
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
se | nếu |
dia | ngày |
PT Nosso site permite converter arquivos de um formato para outro sem custos
VI Trang web của chúng tôi cho phép bạn chuyển đổi miễn phí các file từ định dạng này sang định dạng khác
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
permite | cho phép |
arquivos | file |
outro | khác |
custos | phí |
PT Converta arquivos de mídia online de um formato para outro. Selecione o formato de destino abaixo:
VI Chuyển đổi file media trực tuyến từ định dạng này sang định dạng khác. Vui lòng chọn định dạng mục tiêu bên dưới:
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
arquivos | file |
online | trực tuyến |
outro | khác |
selecione | chọn |
destino | mục tiêu |
PT Solicitações de publicidade para qualquer outro endereço de e-mail serão excluídas
VI Yêu cầu quảng cáo đến bất kỳ địa chỉ email nào sẽ bị xóa
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
solicitações | yêu cầu |
publicidade | quảng cáo |
PT Em qualquer outro caso, seu e-mail também não será considerado.
VI Trong mọi trường hợp khác, email của bạn sẽ không được xem là hợp lệ.
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
em | trong |
outro | khác |
caso | trường hợp |
ser | được |
PT Este conversor de arquivos online gratuito permite converter mídias de forma fácil e rápida de um formato para outro
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file media dễ dàng và nhanh chóng từ định dạng này sang định dạng khác
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
este | này |
arquivos | file |
online | trực tuyến |
permite | cho phép |
fácil | dễ dàng |
outro | khác |
PT Converta seu áudio para outro formato
VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng khác
portugalski | Vijetnamski |
---|---|
outro | khác |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda